Gói thầu: Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp đường Bó Kiếng - Co Sáy, xã Chiềng Hặc, huyện Yên Châu

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200121651-02
Thời điểm đóng mở thầu 19/01/2020 16:03:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Châu
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp đường Bó Kiếng - Co Sáy, xã Chiềng Hặc, huyện Yên Châu
Số hiệu KHLCNT 20200120287
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn thực hiện CT MTQG XD NTM năm 2020 + vốn khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 11 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 16:02:00 đến ngày 2020-01-19 16:03:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,454,674,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ XÂY DỰNG
1 Nền đường Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0.0
2 Đào nền đường, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 40,3465 100m3
3 Đào nền đường, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 50,6231 100m3
4 Đào nền đường, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 120,2831 100m3
5 Công tác đào phá đá, đá cấp III, IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 33,925 100m3 đá nguyên khai
6 Phá đá, đá cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,5555 m3
7 Phá đá, đá cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,575 m3
8 Đào rãnh, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 3,6811 100m3
9 Đào rãnh, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 7,8741 100m3
10 Đào cấp, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,7537 100m3
11 Đào cấp, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 3,1155 100m3
12 Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 77,8638 100m3
13 Xúc đá lên phương tiện vận chuyển Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 20,3618 100m3
14 Mặt đường Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0
15 Bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2.200,2462 m3
16 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,9 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,4447 100m3
17 Làm móng cấp phối đá dăm dày 10cm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 12,2236 100m3
18 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 9,0103 100m2
19 Đào khuôn đường, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 6,978 100m3
20 Đào khuôn đường, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 13,1043 100m3
21 Đào khuôn đường đá cấp 4 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 3,476 100m3 đá nguyên khai
22 Lu khuôn đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 24,6542 100m3
23 Xúc đá lên phương tiện vận chuyển Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,0856 100m3
24 Kè rọ đá Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0
25 Đào móng, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0029 100m3
26 Đào móng, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,1831 100m3
27 Đào móng, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,1786 100m3
28 Phá đá, đá cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,8615 m3
29 Phá đá hố móng, đá cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,1637 100m3
30 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0699 100m3
31 Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn (tận dụng đá trên tuyến) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 20 rọ
32 Nhân công thu gom đá trên tuyến để xếp rọ Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 44 m3
33 Điều phối Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0
34 Vận chuyển đất, phạm vi <=300m, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,6601 100m3
35 Vận chuyển đất, phạm vi <=300m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 10,4077 100m3
36 Vận chuyển đất, phạm vi <=300m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 30,2357 100m3
37 Xúc đá lên phương tiện vận chuyển Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,2459 100m3
38 Vận chuyển đá trong phạm vi <= 300m Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,2459 100m3
39 Vận chuyển đất, phạm vi <=500m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 5,2616 100m3
40 Vận chuyển đất, phạm vi <=700m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 6,1715 100m3
41 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,8129 100m3
42 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,5865 100m3
43 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 7,752 100m3
44 Vận chuyển đất tiếp cự ly 200m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 7,752 100m3
45 Vận chuyển đất phạm vi <=1000m, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 4,0832 100m3
46 Vận chuyển đất tiếp cự ly 300m đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 4,0832 100m3
47 Cống thoát nước Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0
48 Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 23,27 m3
49 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 51,07 m3
50 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 179,19 m3
51 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 74,15 m2
52 Vữa chèn xi măng mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,86 m3
53 Quét nhựa đường chống thấm và mối nối ống cống, đường kính ống cống 1,00 m Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 22 1 ống
54 Quét nhựa đường chống thấm và mối nối ống cống, đường kính ống cống 2,00 m Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 12 1 ống
55 Ván khuôn Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,4925 100m2
56 Ván khuôn móng dài Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,4165 100m2
57 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10 mm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,1422 tấn
58 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 18 mm Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,1902 tấn
59 Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn (tận dụng đá trên tuyến) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 5 rọ
60 Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng (tận dụng đá trên tuyến) Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 5,61 m3
61 Nhân công thu gom đá trên tuyến để xếp rọ và đắp đá Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 18,0742 m3
62 Đào vuốt mái ta luy đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,1289 100m3
63 Đào vuốt mái ta luy đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,2457 100m3
64 Đào vuốt mái ta luy đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0823 100m3
65 Đào móng công trình, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,2211 100m3
66 Đào móng công trình, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 3,5283 100m3
67 Đào móng công trình, đất cấp IV Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,5106 100m3
68 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1,3411 100m3
69 Bốc dỡ đốt cống cũ D75 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 5 cấu kiện
70 Lắp đặt cống hộp Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 39 cấu kiện
71 Cống bản Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0 0
72 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 300 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,1 m3
73 Bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 250 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 2,86 m3
74 Bê tông nền, đá 1x2, mác 300 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,4 m3
75 Ván khuôn Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0572 100m2
76 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 16,82 m3
77 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 8,75 m2
78 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,2375 tấn
79 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,0097 100m3
80 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp III Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,3005 100m3
81 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 0,1079 100m3
82 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 12 cái
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí lán trại Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1 khoản
2 Chi phí hạng mục chung khác Chương V Yêu cầu về kỹ thuật 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->