Gói thầu: Gói thầu số 09: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125991-01
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Minh Quang
Tên gói thầu Gói thầu số 09: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200125874
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 14:48:00 đến ngày 2020-01-22 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,560,470,200 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục I: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
B Hạng mục II: Hạng mục xây lắp
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II ( 90%) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,586 100m3
2 Đào móng bằng thủ công, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II ( 10%) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 62,0644 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,0689 100m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ bê tông lót đáy móng, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3686 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23,8709 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 82,7677 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6864 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7845 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,416 tấn
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1815 tấn
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,4735 m3
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9449 100m2
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1817 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột, trụ, đường kính <=18 mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0574 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột, trụ, đường kính >18 mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0631 tấn
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,2356 m3
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5484 100m2
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=10 mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0342 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=18 mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,194 tấn
20 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,2327 m3
21 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 68,7161 m3
22 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 195,4604 m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,4883 m3
24 Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,214 m3
25 Đào móng bể phốt, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0622 100m3
26 Đắp đất thành bể phốt, chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0207 100m3
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,009 100m2
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,504 m3
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0135 100m2
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể , đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1161 tấn
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đáy bể phốt, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,756 m3
32 Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,679 m3
33 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng bể , đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1786 m3
34 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng bể Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0162 100m2
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng bể phốt, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0047 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,016 100m2
37 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3528 m3
38 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan bể phốt: Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0283 tấn
39 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
40 Trát thành trong bể lần 1, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16,5186 m2
41 Trát thành bể lần 2 ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16,5186 m2
42 Láng đáy bể phốt lần 1 dày 1,0 cm, vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,9693 m2
43 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,9693 m2
44 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3693 100m2
45 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,9392 m3
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6436 tấn
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8921 tấn
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,1005 tấn
49 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,5133 100m2
50 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,2141 tấn
51 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5559 tấn
52 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,0756 tấn
53 Bê tông xà dầm, giằng, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,5426 m3
54 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,8058 tấn
55 Bê tông sàn mái, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 78,3329 m3
56 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,1127 100m2
57 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3042 tấn
58 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,6088 m3
59 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3465 100m2
60 Xây bậc cầu thang bằng gạch đặc , vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1885 m3
61 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 105,9494 m3
62 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,1539 m3
63 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,3539 m3
64 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng tay vịn lan can, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5642 m3
65 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng tay vịn lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1663 100m2
66 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,0143 m3
67 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng tay vịn TC, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0607 tấn
68 Sản xuất+ lắp dựng con tiện bê tông lan can hành lang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 430 cái
69 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,0138 m3
70 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 608,2605 m2
71 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 561,8866 m2
72 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 247,62 m2
73 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 305,832 m2
74 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72,096 m2
75 Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,65 m2
76 Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 669,8144 m2
77 Lát nền, sàn bằng gạch ceramic chống trơn300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,258 m2
78 Công tác ốp gạch vào tường, nhà vệ sinh, gạch 450x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,5525 m2
79 Trát tường la can chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 175,942 m2
80 Láng granitô mặt bậc thang+tam cấp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 87,7898 m2
81 Trát granitô tay vịn lan can, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,32 m2
82 Trát granitô mũi bậc thang+ tam cấp, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 182,98 m
83 Phun vữa sần trang trí, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 59,031 m2
84 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao (khung xương RONDO, tấm thạch cao ELEPHANR BRAND) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 395,2576 m2
85 Sản xuất xà gồ thép U120*40*3: Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2345 tấn
86 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2345 tấn
87 Nẹp chống bão bằng nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 238,28 md
88 Sơn xà gồ sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 104,852 m2
89 Lợp mái tôn múi liên doanh dày 0.45 li Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,6947 100m2
90 Láng chống thấm mái, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 387,6072 m2
91 Sản xuất cửa đi 2 cánh panô kính trắng dày 5 li, gỗ nhóm 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48,37 m2
92 Sản xuất cửa sổ 2 cánh panô kính trắng dày 5 li, gỗ nhóm 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,52 m2
93 Sản xuất cửa sổ kính lật, lõi thép gia cường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,36 m2
94 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x1 mm ( trung bình 17 kg/m2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9221 tấn
95 Sản xuất vách kính khuôn nhôm ( lõi thép gia cường,vách kính an toàn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,34 m2
96 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54,24 m2
97 Lắp dựng cửa không có khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 96,25 m2
98 Lắp dựng Vách kính khung nhôm trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,34 m2
99 Sơn cửa kính 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 192,5 m2
100 Sơn hoa sắt cửa 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52,25 m2
101 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.325,92 m2
102 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 608,26 m2
103 Bả bằng matít vào trần thạch cao Mô tả kỹ thuật theo Chương V 395,257 m2
104 Sơn trần trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 395,257 m2
105 Sản xuất, lắp dựng lan can cầu thang ( tính trọn bộ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,7961 m2
106 Trụ Cầu thang bằng con tiện gỗ nhóm 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
107 Trát gờ chỉ móc nước sê nô, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 90,74 m
108 Đắp đâu đầu trụ cột trang trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
109 Đắp đâu chân đầu trụ cột trang trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
110 Đắp chi tiết trang trí chân mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19 cái
111 Sản xuất+ lắp dựng Bậc thang lên mái bằng thép fi20, L=1.1 ( chèn sỏi nhỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
112 Nắp tôn + khóa cửa lên mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
113 Ống thoát nước mái bằng nhựa tiền phong D90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 88 md
114 Phễu thu nước bằng nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
115 Rọ chắn rác bằng thép mạ fi4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
116 Đai giữ ống bằng nhựa a=1000 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 96 cái
117 Ống thoát nước mái sảnh: D300, L=350 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
118 Công lắp đặt ống thoát nước mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 công
119 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,9265 m3
120 Đắp đất thành rãnh, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,3067 m3
121 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót đáy rãnh, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,819 m3
122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót đáy rãnh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,158 100m2
123 Xây thành rãnh, gạch không nung, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,214 m3
124 Trát thành rãnh chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,4 m2
125 Láng đáy rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,75 m2
126 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1161 100m2
127 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8565 m3
128 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1599 tấn
129 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 79 cái
130 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường bồn hoa, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,7108 m3
131 Trát tường bồn hoa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,3554 m2
132 Sơn tường bồn hoa không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,3554 m2
133 Đổ đất màu trồng cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,3668 m3
134 Sản xuất+ lắp dựng chữ đề tên công trình bằng hợp kim nhôm rộng 350, cao 450 ( tính trọn gói) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 chữ
135 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 79 m3
136 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền sân, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 79 m3
137 Đào móng bồn cây, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,7084 m3
138 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường bồn hoa thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,1253 m3
139 Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch thẻ 240x60mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 58,714 m2
140 Đổ đất màu bồn cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 33,3 m3
141 Tháo dỡ mái tôn cao cũ <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,88 m2
142 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,782 m3
143 Phá dỡ kết cấu bê tông phần sê nô cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5 m3
144 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,76 m2
145 Bóc lớp vữa trát cửa trước khi xây chèn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,63 m2
146 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6265 100m3
147 Đào móng cột, trụ bằng thủ công ( 10%), rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7786 m3
148 Đào móng băng bằng thu công ( 10%) , rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,182 m3
149 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23,2035 m3
150 Đóng cọc tre chiều dài cọc =2 m, mật độn 25 cọc/ m2 vào đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,5854 100m
151 Đắp cát phủ đầu cọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,9171 m3
152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1026 100m2
153 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0132 100m2
154 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,7014 m3
155 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,4348 m3
156 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0715 100m2
157 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0044 tấn
158 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1055 tấn
159 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,1756 m3
160 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1977 100m2
161 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=10 mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0453 tấn
162 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=18 mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2681 tấn
163 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,4757 m3
164 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,6081 m3
165 Đắp cát tôn nền công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,0814 m3
166 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,5407 m3
167 Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,54 m3
168 Đào móng bể, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0563 100m3
169 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8767 m3
170 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0086 100m2
171 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,456 m3
172 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0129 100m2
173 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1066 tấn
174 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đáy bể, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,684 m3
175 Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5944 m3
176 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng bể , đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1722 m3
177 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng bể Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0163 100m2
178 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng bể phốt, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,008 tấn
179 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan bể Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0154 100m2
180 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan bể phốt, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3192 m3
181 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan bể phốt: Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0276 tấn
182 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
183 Trát thành trong bể lần 1, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,5398 m2
184 Trát thành bể lần 2 ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,5398 m2
185 Láng đáy bể phốt lần 1 dày 1,0 cm, vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,3638 m2
186 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,3638 m2
187 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1535 100m2
188 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6616 m3
189 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0118 tấn
190 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0779 tấn
191 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,584 100m2
192 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3888 tấn
193 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6551 tấn
194 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0302 tấn
195 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,6884 m3
196 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0764 100m2
197 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6193 tấn
198 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,972 m3
199 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,8228 m3
200 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,8765 m3
201 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,73 m3
202 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 134,2293 m2
203 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 161,184 m2
204 Trát trụ cột, má cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 33,805 m2
205 Trát trần, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 89,5692 m2
206 Trát xà dầm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 58 m2
207 Trát phun vữa sần trang trí, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,22 m2
208 Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 65,0802 m2
209 Lát nền, sàn bằng gạch ceramic chống trơn300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,07 m2
210 Công tác ốp gạch vào tường, nhà vệ sinh, gạch 450x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,02 m2
211 Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch 120x300mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,071 m2
212 Láng granitô mặt bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,8 m2
213 Trát granitô mũi bậc tam cấp, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 m
214 Sản xuất xà gồ thép U120*40*3: Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7845 tấn
215 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7845 tấn
216 Nẹp chống bão bằng nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 166,55 md
217 Sơn xà gồ sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66,62 m2
218 Lợp mái tôn múi liên doanh dày 0.45 li Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,4028 100m2
219 Sản xuất cửa đi 2 cánh panô kính trắng dày 5 li, gỗ nhóm 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,44 m2
220 Sản xuất cửa sổ 2 cánh panô kính trắng dày 5 li, gỗ nhóm 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,2 m2
221 Sản xuất cửa sổ kính chớp lật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,48 m2
222 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm ( trung bình 18 kg/m2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1058 tấn
223 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,88 m2
224 Lắp dựng cửa không có khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,12 m2
225 Sơn cửa kính 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,28 m2
226 Sơn hoa sắt cửa 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,68 m2
227 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 315,605 m2
228 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 161,184 m2
229 Trát gờ chỉ móc nước sê nô, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52,2 m
230 Đắp đâu trụ cột trang trí Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 đấu
231 Ống thoát nước mái bằng nhựa tiền phong D90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21 md
232 Phễu thu nước bằng nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
233 Rọ chắn rác bằng thép mạ fi4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
234 Đai giữ ống bằng nhựa a=1000 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
235 Công lắp đặt ống thoát nước mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 công
236 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,7705 100m3
237 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75,54 m3
238 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,7906 m3
239 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6409 100m2
240 Xây gạch đăc 6,5x10,5x22, xây móng kè, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 63,4812 m3
241 Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây tường kè , chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 132,1856 m3
242 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng kè , đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3207 tấn
243 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1402 tấn
244 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng kè Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9614 100m2
245 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,8623 m3
246 Trát thành tường kè, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 451,8345 m2
247 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,65 100m3
248 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 165 m3
249 Lát gạch vỉa hè bằng gạch terazo, chiều dày 5,5 cm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.650 m2
250 Xây bồn cây gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,5283 m3
251 Công tác ốp gạch vào chân tường bồn hoa bằng gạch thẻ 110*60mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54,1113 m2
252 Lắp đặt quạt trần cánh sắt, sải cánh 1400 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
253 Lắp đặt đèn lốp D220-18W - 220V, (D LN11L 220/18W, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26 bộ
254 Lắp đặt đèn tuýp led T8 0,6m 10W Nhôm Nhựa (BD_T8L_M11_10W, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
255 Lắp đặt đèn trang trí nổi đèn led panel 300*1200*14 - 36w - QT 3600lm (D P04 30x120/40W, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 bộ
256 Lắp đặt hộp đèn âm trần tán quang inox 2 bóng tuýp led T8 1.2m 18W Nhôm Nhựa (BD T8L M11/18Wx2, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 bộ
257 Lắp đặt đèn trang trí âm trần, đèn downlight led (D AT04L 110/9W- Rạng Đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 60 bộ
258 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 258 m
259 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 207 m
260 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 348,5 m
261 Lắp đặt ống bảo hộ cáp chôn ngầm đường kính ống 50/40mm, ống hdpe chịu lực(Santo hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 230 m
262 Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53 hộp
263 Lắp đặt đế nhựa nổi cho công tắc, ổ cắm, đế đôi (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 hộp
264 Lắp đặt hộp đấu dây âm tường chống cháy, kt 110*110 (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 hộp
265 Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 hộp
266 Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 500x800x250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
267 Đầu cốt mạ đồng các loại M6-25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26 bộ
268 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 80 m
269 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 4.0mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 115 m
270 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 6mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52 m
271 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
272 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 16mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 m
273 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - phase Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
274 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 712 m
275 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 102 m
276 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 215 m
277 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 114,5 m
278 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 m
279 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, tiết diện 2x25mm2 - TT Mô tả kỹ thuật theo Chương V 235 m
280 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
281 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 2 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
282 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 3 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
283 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 4 lỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
284 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 cái
285 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
286 Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
287 Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 cái
288 Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 6A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
289 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 16A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
290 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 20A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
291 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 30A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
292 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 20A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
293 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 25A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
294 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 40A (ABN102C, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
295 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 6A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
296 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 60A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
297 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 75A (kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
298 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 125A (kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
299 Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cọc
300 Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 m
301 Mối hàn hóa nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 mối hàn
302 Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 m
303 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cuộn
304 Gia công và đóng cọc tiếp địa 63x63x6 - L=2500 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cọc
305 Kéo rải dây chống sét bằng thép, đường kính 10mm theo tường và mái nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 m
306 Kéo rải dây tiếp địa bằng thép D16 (hoặc 40x4mm) dưới mương đất Mô tả kỹ thuật theo Chương V 88 m
307 Gia công kim thu sét, chiều dài kim L800 - D18 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
308 Lắp đặt kim thu sét dài 0,8m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
309 Máy đo lại điện trở nối đất Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
310 Lắp đặt quạt trần cánh sắt, sải cánh 1400 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
311 Móc treo quạt trần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
312 Lắp đặt đèn lốp D220-18W - 220V, (D LN11L 220/18W, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 bộ
313 Lắp đặt đèn tuýp led 1 bóng T8 1.2m 18W Nhôm Nhựa (BD T8L M11/18Wx1, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 bộ
314 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 77 m
315 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,25 m
316 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 m
317 Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 hộp
318 Lắp đặt hộp đấu dây âm tường chống cháy, kt 110*110 (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
319 Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
320 Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 500x350x170 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
321 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 m
322 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 4.0mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
323 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 25mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 m
324 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 25mm2 - phase Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
325 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74,25 m
326 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 m
327 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
328 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 m
329 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
330 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 2 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
331 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 3 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
332 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
333 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
334 Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
335 Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 6A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
336 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 16A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
337 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 20A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
338 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 25A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
339 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 6A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
340 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 40A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
341 Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cọc
342 Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 m
343 Mối hàn hóa nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 mối hàn
344 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cuộn
345 Lắp đặt ống nhựa PPR PN16, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,065 100m
346 Lắp đặt ống nhựa PPR PN16, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,13 100m
347 Lắp đặt ống nhựa PPR PN16, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,035 100m
348 Lắp đặt van phao đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
349 Lắp đặt van chặn PPR đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
350 Lắp đặt van chặn PPR đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
351 Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN16, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
352 Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN16, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
353 Lắp đặt ba chạc PPR PN16, đường kính 32*32mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
354 Lắp đặt ba chạc PPR PN16, đường kính (32*25;32*20)mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
355 Lắp đặt ba chạc PPR PN16, đường kính 25*25;25*20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
356 Lắp đặt ba chạc PPR PN16, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
357 Lắp đặt nối góc ren trong nhựa PPR PN16, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
358 Măng sông nhựa PPR PN16, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
359 Măng sông nhựa PPR PN16, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28 cái
360 Măng sông nhựa PPR PN16, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
361 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi chân lửng (L-284VC Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
362 Lắp đặt chậu xí bệt (Bồn cầu 2 khối, nắp êm 2 nút xả, VI44 Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
363 Lắp đặt vòi rửa chậu 1 vòi (VSD104, Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
364 Lắp đặt phễu thu 120*120 - D50 (inox 304) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
365 Lắp đặt gương soi (VG833, Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
366 Lắp đặt phụ kiện bao gồm 13 chi tiết (SPK 01, Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
367 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh (VGXP5, Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
368 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bể
369 Máy bơm 1 pha 0,25kw - Qmax =3m3/h - H =38m - d.hút/xả = 25/25mm; (GP 250JXK, Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
370 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 110mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,062 100m
371 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 75mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,19 100m
372 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 34mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,096 100m
373 Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 110mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
374 Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 75mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
375 Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 75/75mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
376 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 110mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,074 100m
377 Lắp đặt ba chạc uPVC 45 độ (chữ Y) đường kính 110mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
378 Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,062 100m
379 Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,73 100m
380 Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,138 100m
381 Lắp đặt van phao đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
382 Lắp đặt van chặn PPR đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
383 Lắp đặt van chặn PPR đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
384 Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
385 Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
386 Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
387 Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính 32*32mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
388 Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính (32*25;32*20)mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
389 Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính 25*25;25*20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
390 Lắp đặt nối góc ren trong nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
391 Lắp đặt đầu nối ren trong nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
392 Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
393 Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 46 cái
394 Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
395 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi chân lửng (L-284VC Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
396 Lắp đặt chậu xí bệt (Bồn cầu 2 khối, nắp êm 2 nút xả, AC-504VWN, Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
397 Lắp đặt vòi rửa lavabo 1 vòi (LFV-1302S, Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
398 Lắp đặt phễu thu 120*120 - D50 (inox 304) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
399 Lắp đặt gương soi tráng bạc (KF-6090VA, Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
400 Lắp đặt kệ kính (KF-842V, Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
401 Lắp đặt giá treo khăn (KF-545VW, Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
402 Lắp đặt hộp đựng xà phòng (KF-414V, Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
403 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh (CFV-102A, Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
404 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bể
405 Máy bơm 1 pha 0,25kw - Qmax =3m3/h - H =38m - d.hút/xả = 25/25mm; (GP 250JXK, Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
406 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 110mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,025 100m
407 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 75mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,093 100m
408 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 34mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,05 100m
409 Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 110mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
410 Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 75mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
411 Lắp đặt nối góc 90 độ uPVC đường kính 34mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
412 Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 75/75mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
413 Lắp đặt ba chạc uPVC đường kính 48mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
414 Lắp đặt ống kiểm tra, thông tắc D75 (Ba chạc 45 độ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
415 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 110mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,05 100m
416 Lắp đặt ba chạc uPVC 45 độ (chữ Y) đường kính 110mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
417 Cột đèn đa giác tròn côn liền cần (H=8m, dầy 3,5mm, Hapulico hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 cột
418 Lắp đặt cột đèn đa giác H=7m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 cột
419 Đèn pha led chiếu sáng đường 120W - QT=13200lm - IP65 (Saola SL10-120W,Slighting hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 bộ
420 Lắp đặt đèn pha led chiếu sáng đường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 bộ
421 Khung móng cột 260*260- 4 M18*525 (Đèn bát giác thân tròn côn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 bộ
422 Đổ bê tông móng cột bằng thủ công (cột đèn Chùm,bê tông đá 1*2 #200 - kt: 0,8*0,8*1,2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 móng
423 Đóng cọc tiếp địa L63*63*6, chiều dài 2,5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 cọc
424 Kéo rải dây tiếp địa thép D10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 39 m
425 Lắp đặt tủ điện tổng kt : 350*400*170 dầy 1,2 ly - thép sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
426 Bulông M8*40 + rông đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
427 Lắp đặt Cáp đồng Cu/xlpe/pvc(16)mm2 0,6/1kv - dẫn nối từ tủ chiếu sáng xuống hệ thống tiếp địa an toàn - dây PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
428 Dây tiếp địa liên hoàn bằng đồng trần M16 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 320 m
429 Lắp đặt Cáp đồng Cu/xlpe/pvc(2*6,0)mm2 - Cấp điện cho tủ chiếu sáng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 m
430 Lắp đặt Cáp đồng Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc(2*4) - 0,6/1kV, Cáp trục cấp điện cho đèn chiếu sáng đường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 577,83 m
431 Lắp đặt Cáp đồng Cu/xlpe/pvc(2*1,5) - từ hộp nối lên đèn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 123 m
432 Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực 10A (ABN52c - LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
433 Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực 20A (ABN52c - LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
434 Đầu cốt M6-50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
435 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn chịu lực luồn dây điện HDPE-D40/30 (SANTO hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 577,83 m
436 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn chịu lực luồn dây điện HDPE-D32/25 (SANTO hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 m
437 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn D16 từ bảng điện lên đèn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 123 m
438 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,144 m3
439 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,648 m3
440 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp II (Đất rãnh cáp ngầm) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 97,6202 m3
441 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0927 100m3
442 Nilon báo hiệu cáp ngầm rộng 0.4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 577,83 m
443 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,416 100m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->