Gói thầu: Gói thầu số 09: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125991-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Minh Quang |
Tên gói thầu | Gói thầu số 09: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200125874 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 14:48:00 đến ngày 2020-01-22 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,560,470,200 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục I: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
B | Hạng mục II: Hạng mục xây lắp | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II ( 90%) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,586 | 100m3 |
2 | Đào móng bằng thủ công, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II ( 10%) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 62,0644 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,0689 | 100m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ bê tông lót đáy móng, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3686 | 100m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,8709 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 82,7677 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6864 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7845 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,416 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,1815 | tấn |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,4735 | m3 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9449 | 100m2 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1817 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột, trụ, đường kính <=18 mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0574 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột, trụ, đường kính >18 mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0631 | tấn |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,2356 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5484 | 100m2 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=10 mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0342 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=18 mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,194 | tấn |
20 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,2327 | m3 |
21 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,7161 | m3 |
22 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 195,4604 | m3 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34,4883 | m3 |
24 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,214 | m3 |
25 | Đào móng bể phốt, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0622 | 100m3 |
26 | Đắp đất thành bể phốt, chặt yêu cầuK=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0207 | 100m3 |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,009 | 100m2 |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,504 | m3 |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0135 | 100m2 |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể , đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1161 | tấn |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đáy bể phốt, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,756 | m3 |
32 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,679 | m3 |
33 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng bể , đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1786 | m3 |
34 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng bể | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0162 | 100m2 |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng bể phốt, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0047 | tấn |
36 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,016 | 100m2 |
37 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3528 | m3 |
38 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan bể phốt: | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0283 | tấn |
39 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
40 | Trát thành trong bể lần 1, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,5186 | m2 |
41 | Trát thành bể lần 2 ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,5186 | m2 |
42 | Láng đáy bể phốt lần 1 dày 1,0 cm, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,9693 | m2 |
43 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,9693 | m2 |
44 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,3693 | 100m2 |
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,9392 | m3 |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6436 | tấn |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,8921 | tấn |
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,1005 | tấn |
49 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,5133 | 100m2 |
50 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2141 | tấn |
51 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5559 | tấn |
52 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,0756 | tấn |
53 | Bê tông xà dầm, giằng, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,5426 | m3 |
54 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,8058 | tấn |
55 | Bê tông sàn mái, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 78,3329 | m3 |
56 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,1127 | 100m2 |
57 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3042 | tấn |
58 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,6088 | m3 |
59 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3465 | 100m2 |
60 | Xây bậc cầu thang bằng gạch đặc , vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,1885 | m3 |
61 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 105,9494 | m3 |
62 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,1539 | m3 |
63 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,3539 | m3 |
64 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng tay vịn lan can, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5642 | m3 |
65 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng tay vịn lan can | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1663 | 100m2 |
66 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,0143 | m3 |
67 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng tay vịn TC, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0607 | tấn |
68 | Sản xuất+ lắp dựng con tiện bê tông lan can hành lang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 430 | cái |
69 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,0138 | m3 |
70 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 608,2605 | m2 |
71 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 561,8866 | m2 |
72 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 247,62 | m2 |
73 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 305,832 | m2 |
74 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72,096 | m2 |
75 | Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34,65 | m2 |
76 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 669,8144 | m2 |
77 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic chống trơn300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,258 | m2 |
78 | Công tác ốp gạch vào tường, nhà vệ sinh, gạch 450x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35,5525 | m2 |
79 | Trát tường la can chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 175,942 | m2 |
80 | Láng granitô mặt bậc thang+tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 87,7898 | m2 |
81 | Trát granitô tay vịn lan can, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,32 | m2 |
82 | Trát granitô mũi bậc thang+ tam cấp, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 182,98 | m |
83 | Phun vữa sần trang trí, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 59,031 | m2 |
84 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao (khung xương RONDO, tấm thạch cao ELEPHANR BRAND) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 395,2576 | m2 |
85 | Sản xuất xà gồ thép U120*40*3: | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2345 | tấn |
86 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2345 | tấn |
87 | Nẹp chống bão bằng nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 238,28 | md |
88 | Sơn xà gồ sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 104,852 | m2 |
89 | Lợp mái tôn múi liên doanh dày 0.45 li | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,6947 | 100m2 |
90 | Láng chống thấm mái, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 387,6072 | m2 |
91 | Sản xuất cửa đi 2 cánh panô kính trắng dày 5 li, gỗ nhóm 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48,37 | m2 |
92 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh panô kính trắng dày 5 li, gỗ nhóm 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,52 | m2 |
93 | Sản xuất cửa sổ kính lật, lõi thép gia cường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,36 | m2 |
94 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x1 mm ( trung bình 17 kg/m2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9221 | tấn |
95 | Sản xuất vách kính khuôn nhôm ( lõi thép gia cường,vách kính an toàn) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,34 | m2 |
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54,24 | m2 |
97 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 96,25 | m2 |
98 | Lắp dựng Vách kính khung nhôm trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,34 | m2 |
99 | Sơn cửa kính 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 192,5 | m2 |
100 | Sơn hoa sắt cửa 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52,25 | m2 |
101 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.325,92 | m2 |
102 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 608,26 | m2 |
103 | Bả bằng matít vào trần thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 395,257 | m2 |
104 | Sơn trần trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 395,257 | m2 |
105 | Sản xuất, lắp dựng lan can cầu thang ( tính trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,7961 | m2 |
106 | Trụ Cầu thang bằng con tiện gỗ nhóm 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
107 | Trát gờ chỉ móc nước sê nô, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 90,74 | m |
108 | Đắp đâu đầu trụ cột trang trí | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | cái |
109 | Đắp đâu chân đầu trụ cột trang trí | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
110 | Đắp chi tiết trang trí chân mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19 | cái |
111 | Sản xuất+ lắp dựng Bậc thang lên mái bằng thép fi20, L=1.1 ( chèn sỏi nhỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
112 | Nắp tôn + khóa cửa lên mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
113 | Ống thoát nước mái bằng nhựa tiền phong D90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 88 | md |
114 | Phễu thu nước bằng nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
115 | Rọ chắn rác bằng thép mạ fi4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
116 | Đai giữ ống bằng nhựa a=1000 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 96 | cái |
117 | Ống thoát nước mái sảnh: D300, L=350 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
118 | Công lắp đặt ống thoát nước mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | công |
119 | Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,9265 | m3 |
120 | Đắp đất thành rãnh, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,3067 | m3 |
121 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót đáy rãnh, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,819 | m3 |
122 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót đáy rãnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,158 | 100m2 |
123 | Xây thành rãnh, gạch không nung, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,214 | m3 |
124 | Trát thành rãnh chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,4 | m2 |
125 | Láng đáy rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,75 | m2 |
126 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1161 | 100m2 |
127 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8565 | m3 |
128 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1599 | tấn |
129 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79 | cái |
130 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường bồn hoa, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,7108 | m3 |
131 | Trát tường bồn hoa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,3554 | m2 |
132 | Sơn tường bồn hoa không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,3554 | m2 |
133 | Đổ đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,3668 | m3 |
134 | Sản xuất+ lắp dựng chữ đề tên công trình bằng hợp kim nhôm rộng 350, cao 450 ( tính trọn gói) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25 | chữ |
135 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79 | m3 |
136 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền sân, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79 | m3 |
137 | Đào móng bồn cây, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,7084 | m3 |
138 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường bồn hoa thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,1253 | m3 |
139 | Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch thẻ 240x60mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 58,714 | m2 |
140 | Đổ đất màu bồn cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,3 | m3 |
141 | Tháo dỡ mái tôn cao cũ <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,88 | m2 |
142 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,782 | m3 |
143 | Phá dỡ kết cấu bê tông phần sê nô cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | m3 |
144 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,76 | m2 |
145 | Bóc lớp vữa trát cửa trước khi xây chèn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,63 | m2 |
146 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6265 | 100m3 |
147 | Đào móng cột, trụ bằng thủ công ( 10%), rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7786 | m3 |
148 | Đào móng băng bằng thu công ( 10%) , rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,182 | m3 |
149 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,2035 | m3 |
150 | Đóng cọc tre chiều dài cọc =2 m, mật độn 25 cọc/ m2 vào đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,5854 | 100m |
151 | Đắp cát phủ đầu cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,9171 | m3 |
152 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1026 | 100m2 |
153 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0132 | 100m2 |
154 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,7014 | m3 |
155 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4348 | m3 |
156 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0715 | 100m2 |
157 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0044 | tấn |
158 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1055 | tấn |
159 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,1756 | m3 |
160 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1977 | 100m2 |
161 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=10 mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0453 | tấn |
162 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính <=18 mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2681 | tấn |
163 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,4757 | m3 |
164 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,6081 | m3 |
165 | Đắp cát tôn nền công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,0814 | m3 |
166 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,5407 | m3 |
167 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,54 | m3 |
168 | Đào móng bể, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0563 | 100m3 |
169 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8767 | m3 |
170 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0086 | 100m2 |
171 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,456 | m3 |
172 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0129 | 100m2 |
173 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1066 | tấn |
174 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đáy bể, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,684 | m3 |
175 | Xây gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5944 | m3 |
176 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng bể , đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1722 | m3 |
177 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng bể | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0163 | 100m2 |
178 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng bể phốt, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
179 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan bể | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0154 | 100m2 |
180 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan bể phốt, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3192 | m3 |
181 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan bể phốt: | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0276 | tấn |
182 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
183 | Trát thành trong bể lần 1, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,5398 | m2 |
184 | Trát thành bể lần 2 ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,5398 | m2 |
185 | Láng đáy bể phốt lần 1 dày 1,0 cm, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,3638 | m2 |
186 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,3638 | m2 |
187 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1535 | 100m2 |
188 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6616 | m3 |
189 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0118 | tấn |
190 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0779 | tấn |
191 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,584 | 100m2 |
192 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3888 | tấn |
193 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6551 | tấn |
194 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0302 | tấn |
195 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,6884 | m3 |
196 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0764 | 100m2 |
197 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,6193 | tấn |
198 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,972 | m3 |
199 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,8228 | m3 |
200 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,8765 | m3 |
201 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,73 | m3 |
202 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 134,2293 | m2 |
203 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 161,184 | m2 |
204 | Trát trụ cột, má cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,805 | m2 |
205 | Trát trần, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 89,5692 | m2 |
206 | Trát xà dầm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 58 | m2 |
207 | Trát phun vữa sần trang trí, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,22 | m2 |
208 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 65,0802 | m2 |
209 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic chống trơn300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,07 | m2 |
210 | Công tác ốp gạch vào tường, nhà vệ sinh, gạch 450x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,02 | m2 |
211 | Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch 120x300mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,071 | m2 |
212 | Láng granitô mặt bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,8 | m2 |
213 | Trát granitô mũi bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | m |
214 | Sản xuất xà gồ thép U120*40*3: | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7845 | tấn |
215 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7845 | tấn |
216 | Nẹp chống bão bằng nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 166,55 | md |
217 | Sơn xà gồ sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 66,62 | m2 |
218 | Lợp mái tôn múi liên doanh dày 0.45 li | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4028 | 100m2 |
219 | Sản xuất cửa đi 2 cánh panô kính trắng dày 5 li, gỗ nhóm 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,44 | m2 |
220 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh panô kính trắng dày 5 li, gỗ nhóm 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,2 | m2 |
221 | Sản xuất cửa sổ kính chớp lật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,48 | m2 |
222 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm ( trung bình 18 kg/m2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1058 | tấn |
223 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,88 | m2 |
224 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,12 | m2 |
225 | Sơn cửa kính 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35,28 | m2 |
226 | Sơn hoa sắt cửa 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,68 | m2 |
227 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 315,605 | m2 |
228 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 161,184 | m2 |
229 | Trát gờ chỉ móc nước sê nô, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52,2 | m |
230 | Đắp đâu trụ cột trang trí | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | đấu |
231 | Ống thoát nước mái bằng nhựa tiền phong D90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21 | md |
232 | Phễu thu nước bằng nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
233 | Rọ chắn rác bằng thép mạ fi4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
234 | Đai giữ ống bằng nhựa a=1000 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
235 | Công lắp đặt ống thoát nước mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | công |
236 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,7705 | 100m3 |
237 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 75,54 | m3 |
238 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,7906 | m3 |
239 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6409 | 100m2 |
240 | Xây gạch đăc 6,5x10,5x22, xây móng kè, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 63,4812 | m3 |
241 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây tường kè , chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 132,1856 | m3 |
242 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng kè , đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3207 | tấn |
243 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,1402 | tấn |
244 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng kè | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9614 | 100m2 |
245 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,8623 | m3 |
246 | Trát thành tường kè, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐG 3223/QĐ-UBND năm 2018) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 451,8345 | m2 |
247 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,65 | 100m3 |
248 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 165 | m3 |
249 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch terazo, chiều dày 5,5 cm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.650 | m2 |
250 | Xây bồn cây gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,5283 | m3 |
251 | Công tác ốp gạch vào chân tường bồn hoa bằng gạch thẻ 110*60mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54,1113 | m2 |
252 | Lắp đặt quạt trần cánh sắt, sải cánh 1400 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
253 | Lắp đặt đèn lốp D220-18W - 220V, (D LN11L 220/18W, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26 | bộ |
254 | Lắp đặt đèn tuýp led T8 0,6m 10W Nhôm Nhựa (BD_T8L_M11_10W, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
255 | Lắp đặt đèn trang trí nổi đèn led panel 300*1200*14 - 36w - QT 3600lm (D P04 30x120/40W, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | bộ |
256 | Lắp đặt hộp đèn âm trần tán quang inox 2 bóng tuýp led T8 1.2m 18W Nhôm Nhựa (BD T8L M11/18Wx2, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | bộ |
257 | Lắp đặt đèn trang trí âm trần, đèn downlight led (D AT04L 110/9W- Rạng Đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 60 | bộ |
258 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 258 | m |
259 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 207 | m |
260 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 348,5 | m |
261 | Lắp đặt ống bảo hộ cáp chôn ngầm đường kính ống 50/40mm, ống hdpe chịu lực(Santo hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 230 | m |
262 | Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53 | hộp |
263 | Lắp đặt đế nhựa nổi cho công tắc, ổ cắm, đế đôi (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | hộp |
264 | Lắp đặt hộp đấu dây âm tường chống cháy, kt 110*110 (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hộp |
265 | Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hộp |
266 | Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 500x800x250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hộp |
267 | Đầu cốt mạ đồng các loại M6-25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26 | bộ |
268 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 80 | m |
269 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 4.0mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 115 | m |
270 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 6mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52 | m |
271 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
272 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 16mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | m |
273 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - phase | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | m |
274 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 712 | m |
275 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 102 | m |
276 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 215 | m |
277 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 114,5 | m |
278 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
279 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, tiết diện 2x25mm2 - TT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 235 | m |
280 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
281 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 2 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
282 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 3 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
283 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 4 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
284 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | cái |
285 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | cái |
286 | Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
287 | Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | cái |
288 | Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 6A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
289 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 16A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
290 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 20A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
291 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 30A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
292 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 20A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
293 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 25A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
294 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 40A (ABN102C, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
295 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 6A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
296 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 60A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
297 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 75A (kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
298 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 125A (kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
299 | Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cọc |
300 | Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | m |
301 | Mối hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | mối hàn |
302 | Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
303 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cuộn |
304 | Gia công và đóng cọc tiếp địa 63x63x6 - L=2500 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cọc |
305 | Kéo rải dây chống sét bằng thép, đường kính 10mm theo tường và mái nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 | m |
306 | Kéo rải dây tiếp địa bằng thép D16 (hoặc 40x4mm) dưới mương đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 88 | m |
307 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim L800 - D18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
308 | Lắp đặt kim thu sét dài 0,8m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
309 | Máy đo lại điện trở nối đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
310 | Lắp đặt quạt trần cánh sắt, sải cánh 1400 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
311 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
312 | Lắp đặt đèn lốp D220-18W - 220V, (D LN11L 220/18W, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
313 | Lắp đặt đèn tuýp led 1 bóng T8 1.2m 18W Nhôm Nhựa (BD T8L M11/18Wx1, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | bộ |
314 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 77 | m |
315 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,25 | m |
316 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | m |
317 | Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | hộp |
318 | Lắp đặt hộp đấu dây âm tường chống cháy, kt 110*110 (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hộp |
319 | Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hộp |
320 | Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 500x350x170 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
321 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | m |
322 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 4.0mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | m |
323 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 25mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
324 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 25mm2 - phase | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
325 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 74,25 | m |
326 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | m |
327 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | m |
328 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
329 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
330 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 2 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
331 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 3 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
332 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
333 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
334 | Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
335 | Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 6A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
336 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 16A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
337 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 20A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
338 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 25A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
339 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 6A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
340 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 40A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
341 | Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cọc |
342 | Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | m |
343 | Mối hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | mối hàn |
344 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cuộn |
345 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN16, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,065 | 100m |
346 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN16, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,13 | 100m |
347 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN16, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | 100m |
348 | Lắp đặt van phao đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
349 | Lắp đặt van chặn PPR đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
350 | Lắp đặt van chặn PPR đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
351 | Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN16, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
352 | Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN16, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
353 | Lắp đặt ba chạc PPR PN16, đường kính 32*32mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
354 | Lắp đặt ba chạc PPR PN16, đường kính (32*25;32*20)mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
355 | Lắp đặt ba chạc PPR PN16, đường kính 25*25;25*20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
356 | Lắp đặt ba chạc PPR PN16, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
357 | Lắp đặt nối góc ren trong nhựa PPR PN16, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
358 | Măng sông nhựa PPR PN16, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
359 | Măng sông nhựa PPR PN16, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28 | cái |
360 | Măng sông nhựa PPR PN16, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
361 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi chân lửng (L-284VC Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
362 | Lắp đặt chậu xí bệt (Bồn cầu 2 khối, nắp êm 2 nút xả, VI44 Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
363 | Lắp đặt vòi rửa chậu 1 vòi (VSD104, Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
364 | Lắp đặt phễu thu 120*120 - D50 (inox 304) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
365 | Lắp đặt gương soi (VG833, Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
366 | Lắp đặt phụ kiện bao gồm 13 chi tiết (SPK 01, Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
367 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh (VGXP5, Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
368 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bể |
369 | Máy bơm 1 pha 0,25kw - Qmax =3m3/h - H =38m - d.hút/xả = 25/25mm; (GP 250JXK, Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
370 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 110mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,062 | 100m |
371 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 75mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,19 | 100m |
372 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 34mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,096 | 100m |
373 | Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
374 | Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 75mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
375 | Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 75/75mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
376 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 110mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,074 | 100m |
377 | Lắp đặt ba chạc uPVC 45 độ (chữ Y) đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
378 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,062 | 100m |
379 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,73 | 100m |
380 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,138 | 100m |
381 | Lắp đặt van phao đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
382 | Lắp đặt van chặn PPR đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
383 | Lắp đặt van chặn PPR đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
384 | Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
385 | Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
386 | Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
387 | Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính 32*32mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
388 | Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính (32*25;32*20)mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
389 | Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính 25*25;25*20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
390 | Lắp đặt nối góc ren trong nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
391 | Lắp đặt đầu nối ren trong nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
392 | Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
393 | Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 46 | cái |
394 | Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
395 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi chân lửng (L-284VC Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
396 | Lắp đặt chậu xí bệt (Bồn cầu 2 khối, nắp êm 2 nút xả, AC-504VWN, Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
397 | Lắp đặt vòi rửa lavabo 1 vòi (LFV-1302S, Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
398 | Lắp đặt phễu thu 120*120 - D50 (inox 304) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
399 | Lắp đặt gương soi tráng bạc (KF-6090VA, Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
400 | Lắp đặt kệ kính (KF-842V, Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
401 | Lắp đặt giá treo khăn (KF-545VW, Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
402 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng (KF-414V, Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
403 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh (CFV-102A, Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
404 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bể |
405 | Máy bơm 1 pha 0,25kw - Qmax =3m3/h - H =38m - d.hút/xả = 25/25mm; (GP 250JXK, Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
406 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 110mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,025 | 100m |
407 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 75mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,093 | 100m |
408 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 34mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,05 | 100m |
409 | Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
410 | Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 75mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
411 | Lắp đặt nối góc 90 độ uPVC đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
412 | Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 75/75mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
413 | Lắp đặt ba chạc uPVC đường kính 48mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
414 | Lắp đặt ống kiểm tra, thông tắc D75 (Ba chạc 45 độ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
415 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 110mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,05 | 100m |
416 | Lắp đặt ba chạc uPVC 45 độ (chữ Y) đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
417 | Cột đèn đa giác tròn côn liền cần (H=8m, dầy 3,5mm, Hapulico hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | cột |
418 | Lắp đặt cột đèn đa giác H=7m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | cột |
419 | Đèn pha led chiếu sáng đường 120W - QT=13200lm - IP65 (Saola SL10-120W,Slighting hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | bộ |
420 | Lắp đặt đèn pha led chiếu sáng đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | bộ |
421 | Khung móng cột 260*260- 4 M18*525 (Đèn bát giác thân tròn côn) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | bộ |
422 | Đổ bê tông móng cột bằng thủ công (cột đèn Chùm,bê tông đá 1*2 #200 - kt: 0,8*0,8*1,2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | móng |
423 | Đóng cọc tiếp địa L63*63*6, chiều dài 2,5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | cọc |
424 | Kéo rải dây tiếp địa thép D10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 39 | m |
425 | Lắp đặt tủ điện tổng kt : 350*400*170 dầy 1,2 ly - thép sơn tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
426 | Bulông M8*40 + rông đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
427 | Lắp đặt Cáp đồng Cu/xlpe/pvc(16)mm2 0,6/1kv - dẫn nối từ tủ chiếu sáng xuống hệ thống tiếp địa an toàn - dây PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m |
428 | Dây tiếp địa liên hoàn bằng đồng trần M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 320 | m |
429 | Lắp đặt Cáp đồng Cu/xlpe/pvc(2*6,0)mm2 - Cấp điện cho tủ chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | m |
430 | Lắp đặt Cáp đồng Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc(2*4) - 0,6/1kV, Cáp trục cấp điện cho đèn chiếu sáng đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 577,83 | m |
431 | Lắp đặt Cáp đồng Cu/xlpe/pvc(2*1,5) - từ hộp nối lên đèn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 123 | m |
432 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực 10A (ABN52c - LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
433 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực 20A (ABN52c - LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
434 | Đầu cốt M6-50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
435 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn chịu lực luồn dây điện HDPE-D40/30 (SANTO hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 577,83 | m |
436 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn chịu lực luồn dây điện HDPE-D32/25 (SANTO hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | m |
437 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn D16 từ bảng điện lên đèn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 123 | m |
438 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,144 | m3 |
439 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,648 | m3 |
440 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp II (Đất rãnh cáp ngầm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 97,6202 | m3 |
441 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0927 | 100m3 |
442 | Nilon báo hiệu cáp ngầm rộng 0.4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 577,83 | m |
443 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,416 | 100m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi