Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123601-02 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200123127 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện Phú Vang và ngân sách thị trấn Thuận An |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 11:37:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,479,866,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | I. Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
B | II. Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
C | *\1- Khối học: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 742,907 | 1 m3 |
2 | Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m, (25 Cọc/m2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12.955 | 1 m |
3 | Đắp cát gia cố móng công trình bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 231,956 | 1 m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 ( đất TD) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 397,521 | 1 m3 |
5 | Bê tông đá dăm 4x6,M100 lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 23,854 | 1 m3 |
6 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm, Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 86,207 | 1 m3 |
7 | Ván khuôn kim loại móng cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 242,038 | 1 m2 |
D | * Lót móng | |||
1 | Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2, Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,371 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn cổ cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 38,64 | 1 m2 |
3 | Xây móng Bơlô 10x20x30, Dày <= 30 cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,465 | 1 m3 |
4 | Bê tông xà, dầm, giằng móng, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 9,811 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn kim loại giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 93,7 | 1 m2 |
6 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,865 | Tấn |
7 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,774 | Tấn |
8 | Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d>18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,378 | Tấn |
9 | Đắp đất nền bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 (tận dụng đất thừa ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 37,212 | 1 m3 |
10 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 24,188 | 1 m3 |
11 | Bê tông nền đá 4x6, M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 18,606 | 1 m3 |
12 | Ôp tường đá chẻ, Thành bậc cấp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,78 | 1 m2 |
13 | Trát gờ chỉ, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 52,4 | 1 m |
14 | Lát đá Granít tự nhiên bậc tam cấp, Bậc cấp 1,3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 9,06 | 1 m2 |
15 | SXLD lan can INOX d60, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,22 | md |
16 | SXLD lan can INOX d30, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,4 | md |
17 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2, Cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11,134 | 1 m3 |
18 | Ván khuôn kim loại cột,Cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 196,9 | 1 m2 |
19 | Trát trụ, cột, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 130,933 | 1 m2 |
20 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,148 | Tấn |
21 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,499 | Tấn |
22 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,781 | Tấn |
23 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,156 | Tấn |
24 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,598 | Tấn |
25 | Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,532 | Tấn |
26 | Bê tông xà, dầm, giằng nhà, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 30,653 | 1 m3 |
27 | Ván khuôn kim loại dầm, Cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 357,281 | 1 m2 |
28 | Trát xà dầm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 329,041 | 1 m2 |
29 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,227 | Tấn |
30 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,472 | Tấn |
31 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,419 | Tấn |
32 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,383 | Tấn |
33 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,204 | Tấn |
34 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,386 | Tấn |
35 | Bê tông sàn bằng bê tông thương phẩm, Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 46,733 | 1 m3 |
36 | Ván khuôn kim loại sàn mái. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 449,276 | 1 m2 |
E | * Tầng 2 cos +3.57 | |||
1 | Trát trần, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 449,276 | 1 m2 |
2 | Gia công cốt thép sàn mái, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,992 | Tấn |
3 | Gia công cốt thép sàn mái, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,134 | Tấn |
4 | Bê tông lanh tô mái hắt, máng nước,tấm đan, ô văng,VM300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11,875 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền mái, hắt, máng nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 228,412 | 1 m2 |
6 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 192,49 | 1 m2 |
7 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,208 | Tấn |
8 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,351 | Tấn |
9 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,16 | Tấn |
10 | Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,427 | Tấn |
11 | Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,983 | 1 m3 |
12 | Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 28,209 | 1 m3 |
13 | Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20), vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,582 | 1 m3 |
14 | Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <= 10cm,Cao <=4m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,391 | 1 m3 |
15 | Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 16 m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,497 | 1 m3 |
16 | Xây tường ngoài gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 34,166 | 1 m3 |
17 | Xây tường lan can gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,397 | 1 m3 |
18 | SXLD lưới thép mắt cao chống nứt d=0.7mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 232,71 | 1 m2 |
F | * Tầng 1 | |||
1 | Trát trụ, cột, má cửa, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 56,769 | 1 m2 |
2 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 357,863 | 1 m2 |
3 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 353,945 | 1 m2 |
4 | Lát nền, sàn gạch ceramic Gạch 60x60cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 385,378 | 1 m2 |
5 | Lát đá granit tự nhiên đen len cửa, + D1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,99 | 1 m2 |
6 | Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, Vữa xi măng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 14,34 | 1 m |
7 | Đắp bột đá bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,886 | 1 m3 |
8 | Cửa thăm mái thép hinh+tôn KT0.8x0.8m, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
9 | SXLD hoa bảo vệ INOX hộp 15x15x1.0mm, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 39,352 | m2 |
10 | SXLD cửa đi panô gỗ N3+kính 5ly ko có khuôn, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 33,41 | m2 |
11 | SXLD cửa sổ gỗ N3+kính 5ly ko có khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 51,102 | m2 |
12 | SXLD cửa thông mái lá sách gỗ N3, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,96 | m2 |
13 | Sơn cửa panô, 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 114,096 | 1 m2 |
14 | Khóa tay gạt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10 | Bộ |
15 | Chốt inox | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10 | Bộ |
16 | Bản lề cửa, chốt cửa, D1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 288 | bộ |
17 | Mua xà gồ bằng thép hình mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,752 | Tấn |
18 | Lắp dựng xà gồ thép hình mạ kẽm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,752 | Tấn |
19 | Lợp mái tôn 0.45mm+ke chống bảo(4cái/m2), | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 240,647 | 1 m2 |
20 | Quét Sika Membrane RD chống thấm Sê nô, Sê nô | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 53,02 | 1 m2 |
21 | Ngâm nước xi măng, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 53,02 | 1 m2 |
22 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1 cm, Vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 53,02 | 1 m2 |
23 | Chống thấm vị trí ống thoát nước, bằng Sika Water Bar 0-32 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,109 | m |
24 | Trát gờ chỉ, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 69,3 | 1 m |
25 | Đắp phào đơn cửa đi, cửa sổ, Vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 316,2 | 1m |
26 | Quét vôi trong nhà1 nước trắng+2 màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.129,503 | 1 m2 |
27 | Quét vôi ngoài nhà1 nước trắng+2 màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 612,592 | 1 m2 |
28 | Làm khe giãn, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,6 | 1m |
29 | Lắp dựng dàn giáo thép ngoài, Chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 476,64 | 1 m2 |
30 | LĐ ống nhựa tràn PVC D49x2.5mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,6 | 1 m |
31 | LĐ ống nhựa thông dầm PVC D60x3.0mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,8 | 1 m |
32 | LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 144 | 1 m |
33 | LĐ đèn đơn dài 1.2m bóng led 1x18W chóa phản quang, (chiếu bảng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4 | 1 Bộ |
34 | LĐ đèn dài 1.2m bóng led 2x18W chóa phản quang, (chiếu bàn, lớp học) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 36 | 1 Bộ |
35 | Lắp đặt đèn ốp trần led D271, 9W(kiểu tổ ông) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 14 | 1 Bộ |
36 | LĐ đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng Led, ắc quy >2h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
37 | LĐ đèn chỉ dẫn 2 hướng Led, ắc quy >2h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | 1 Bộ |
38 | Lắp đặt quạt đảo trần 360độ, 47W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 24 | Cái |
39 | Lắp đặt quạt treo tường sải cánh D400mm,45W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10 | Cái |
40 | Lắp đặt công tắc 3 nút bậc+mặt che + đế âm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
41 | Lắp đặt công tắc 4 nút bậc+mặt che + đế âm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
42 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế chìm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 30 | Cái |
43 | Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
44 | Lắp đặt MCB 1 pha 20A-6kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
45 | Lắp đặt MCB 3 pha 32A-6kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
46 | Lắp đặt MCCB 3 pha 50A-10kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
47 | Lắp bảng điện 2cực EM2PL+hộp âm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
48 | Lắp tủ điện 520x350x170 dày 1mm, loại 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
49 | Lắp tủ điện 570x400x200 dày 1mm, loại 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
50 | Lđặt hộp nối 150x150mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 22 | Hộp |
51 | Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.250 | 1m |
52 | Lắp đặt dây đơn CV1x2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 650 | 1m |
53 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 210 | 1m |
54 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20 | 1m |
55 | Lắp đặt dây đơn CV 1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 50 | 1m |
56 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CU/XLPE/DSTA/PVC, Loại dây 4x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 50 | 1m |
57 | LĐ ống nhựa HDPE D65/50mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 50 | 1 m |
58 | LĐ ống nhựa SP d20mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 440 | 1 m |
59 | LĐ ống nhựa SP d25mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 75 | 1 m |
60 | INOX hộp 12x12x1mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12 | m |
61 | Tấm INOX KT30x50x1mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16 | Tấm |
62 | Vít nở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
63 | Tắc kê đạn INOX D6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
64 | Bulông+đai ốc+lông đền d6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16 | Bộ |
65 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 21,6 | 1 m3 |
66 | Lát gạch thẻ ko nung 6x9.5x20 cm, Vữa XM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,275 | 1 m2 |
67 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 18,24 | 1 m3 |
68 | Gia công kim thu sét d20mm, L=1m mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11 | Cái |
69 | Lắp đặt kim thu sét d20mm, L=1m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11 | Cái |
70 | Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16 | Cọc |
71 | Kéo rải dây chống sét theo tường,cột, Dây thép d12mm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 140 | m |
72 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép d16mm mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 22,6 | m |
73 | Đo kiểm tra điện trở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Điểm |
74 | Hộp kiểm tra điện trở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Hộp |
75 | LĐ ống nhựa PVC D21x3mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | 1 m |
76 | Kẹp ống OMEGA INOX D21mm, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
77 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
78 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,64 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi