Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200123601-02
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200123127
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện Phú Vang và ngân sách thị trấn Thuận An
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 11:37:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,479,866,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A I. Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
B II. Hạng mục 2: Phần xây lắp
C *\1- Khối học:
1 Đào móng bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 742,907 1 m3
2 Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m, (25 Cọc/m2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12.955 1 m
3 Đắp cát gia cố móng công trình bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 231,956 1 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 ( đất TD) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 397,521 1 m3
5 Bê tông đá dăm 4x6,M100 lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 23,854 1 m3
6 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm, Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 86,207 1 m3
7 Ván khuôn kim loại móng cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 242,038 1 m2
D * Lót móng
1 Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2, Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,371 1 m3
2 Ván khuôn cổ cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 38,64 1 m2
3 Xây móng Bơlô 10x20x30, Dày <= 30 cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,465 1 m3
4 Bê tông xà, dầm, giằng móng, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9,811 1 m3
5 Ván khuôn kim loại giằng móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 93,7 1 m2
6 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,865 Tấn
7 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,774 Tấn
8 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d>18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,378 Tấn
9 Đắp đất nền bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 (tận dụng đất thừa ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 37,212 1 m3
10 Đắp bột đá bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24,188 1 m3
11 Bê tông nền đá 4x6, M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 18,606 1 m3
12 Ôp tường đá chẻ, Thành bậc cấp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,78 1 m2
13 Trát gờ chỉ, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 52,4 1 m
14 Lát đá Granít tự nhiên bậc tam cấp, Bậc cấp 1,3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9,06 1 m2
15 SXLD lan can INOX d60, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,22 md
16 SXLD lan can INOX d30, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,4 md
17 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2, Cao <= 16m,vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11,134 1 m3
18 Ván khuôn kim loại cột,Cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 196,9 1 m2
19 Trát trụ, cột, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 130,933 1 m2
20 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,148 Tấn
21 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,499 Tấn
22 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,781 Tấn
23 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,156 Tấn
24 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,598 Tấn
25 Gia công cốt thép cột, trụ, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,532 Tấn
26 Bê tông xà, dầm, giằng nhà, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 30,653 1 m3
27 Ván khuôn kim loại dầm, Cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 357,281 1 m2
28 Trát xà dầm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 329,041 1 m2
29 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,227 Tấn
30 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,472 Tấn
31 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,419 Tấn
32 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,383 Tấn
33 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,204 Tấn
34 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng, Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,386 Tấn
35 Bê tông sàn bằng bê tông thương phẩm, Vữa bê tông đá 1x2 M300(ĐS6-8) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 46,733 1 m3
36 Ván khuôn kim loại sàn mái. Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 449,276 1 m2
E * Tầng 2 cos +3.57
1 Trát trần, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 449,276 1 m2
2 Gia công cốt thép sàn mái, Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,992 Tấn
3 Gia công cốt thép sàn mái, Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,134 Tấn
4 Bê tông lanh tô mái hắt, máng nước,tấm đan, ô văng,VM300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11,875 1 m3
5 Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền mái, hắt, máng nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 228,412 1 m2
6 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 192,49 1 m2
7 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,208 Tấn
8 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,351 Tấn
9 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,16 Tấn
10 Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt..., Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,427 Tấn
11 Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 4 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,983 1 m3
12 Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28,209 1 m3
13 Xây tường ngoài gạch ko nung đặc (6x9.5x20), vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,582 1 m3
14 Xây tường bằng gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <= 10cm,Cao <=4m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,391 1 m3
15 Xây cột, trụ gạch thẻ ko nung đặc(6x9.5x20), Cao <= 16 m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,497 1 m3
16 Xây tường ngoài gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 34,166 1 m3
17 Xây tường lan can gạch ko nung 6 lỗ (9.5x13.5x20), vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,397 1 m3
18 SXLD lưới thép mắt cao chống nứt d=0.7mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 232,71 1 m2
F * Tầng 1
1 Trát trụ, cột, má cửa, Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 56,769 1 m2
2 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 357,863 1 m2
3 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 353,945 1 m2
4 Lát nền, sàn gạch ceramic Gạch 60x60cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 385,378 1 m2
5 Lát đá granit tự nhiên đen len cửa, + D1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,99 1 m2
6 Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, Vữa xi măng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 14,34 1 m
7 Đắp bột đá bằng máy đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,886 1 m3
8 Cửa thăm mái thép hinh+tôn KT0.8x0.8m, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
9 SXLD hoa bảo vệ INOX hộp 15x15x1.0mm, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 39,352 m2
10 SXLD cửa đi panô gỗ N3+kính 5ly ko có khuôn, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 33,41 m2
11 SXLD cửa sổ gỗ N3+kính 5ly ko có khuôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 51,102 m2
12 SXLD cửa thông mái lá sách gỗ N3, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,96 m2
13 Sơn cửa panô, 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 114,096 1 m2
14 Khóa tay gạt Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10 Bộ
15 Chốt inox Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10 Bộ
16 Bản lề cửa, chốt cửa, D1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 288 bộ
17 Mua xà gồ bằng thép hình mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,752 Tấn
18 Lắp dựng xà gồ thép hình mạ kẽm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,752 Tấn
19 Lợp mái tôn 0.45mm+ke chống bảo(4cái/m2), Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 240,647 1 m2
20 Quét Sika Membrane RD chống thấm Sê nô, Sê nô Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 53,02 1 m2
21 Ngâm nước xi măng, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 53,02 1 m2
22 Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1 cm, Vữa M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 53,02 1 m2
23 Chống thấm vị trí ống thoát nước, bằng Sika Water Bar 0-32 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,109 m
24 Trát gờ chỉ, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 69,3 1 m
25 Đắp phào đơn cửa đi, cửa sổ, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 316,2 1m
26 Quét vôi trong nhà1 nước trắng+2 màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.129,503 1 m2
27 Quét vôi ngoài nhà1 nước trắng+2 màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 612,592 1 m2
28 Làm khe giãn, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,6 1m
29 Lắp dựng dàn giáo thép ngoài, Chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 476,64 1 m2
30 LĐ ống nhựa tràn PVC D49x2.5mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,6 1 m
31 LĐ ống nhựa thông dầm PVC D60x3.0mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,8 1 m
32 LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 144 1 m
33 LĐ đèn đơn dài 1.2m bóng led 1x18W chóa phản quang, (chiếu bảng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 1 Bộ
34 LĐ đèn dài 1.2m bóng led 2x18W chóa phản quang, (chiếu bàn, lớp học) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 36 1 Bộ
35 Lắp đặt đèn ốp trần led D271, 9W(kiểu tổ ông) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 14 1 Bộ
36 LĐ đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng Led, ắc quy >2h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
37 LĐ đèn chỉ dẫn 2 hướng Led, ắc quy >2h Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 1 Bộ
38 Lắp đặt quạt đảo trần 360độ, 47W Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 Cái
39 Lắp đặt quạt treo tường sải cánh D400mm,45W Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10 Cái
40 Lắp đặt công tắc 3 nút bậc+mặt che + đế âm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 Cái
41 Lắp đặt công tắc 4 nút bậc+mặt che + đế âm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 Cái
42 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế chìm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 30 Cái
43 Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 Cái
44 Lắp đặt MCB 1 pha 20A-6kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 Cái
45 Lắp đặt MCB 3 pha 32A-6kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 Cái
46 Lắp đặt MCCB 3 pha 50A-10kA Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
47 Lắp bảng điện 2cực EM2PL+hộp âm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 Cái
48 Lắp tủ điện 520x350x170 dày 1mm, loại 2 lớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
49 Lắp tủ điện 570x400x200 dày 1mm, loại 2 lớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Cái
50 Lđặt hộp nối 150x150mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 22 Hộp
51 Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.250 1m
52 Lắp đặt dây đơn CV1x2.5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 650 1m
53 Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 210 1m
54 Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 20 1m
55 Lắp đặt dây đơn CV 1x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 1m
56 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CU/XLPE/DSTA/PVC, Loại dây 4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 1m
57 LĐ ống nhựa HDPE D65/50mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 1 m
58 LĐ ống nhựa SP d20mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 440 1 m
59 LĐ ống nhựa SP d25mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 75 1 m
60 INOX hộp 12x12x1mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12 m
61 Tấm INOX KT30x50x1mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16 Tấm
62 Vít nở Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16 Cái
63 Tắc kê đạn INOX D6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16 Cái
64 Bulông+đai ốc+lông đền d6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16 Bộ
65 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 21,6 1 m3
66 Lát gạch thẻ ko nung 6x9.5x20 cm, Vữa XM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,275 1 m2
67 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 18,24 1 m3
68 Gia công kim thu sét d20mm, L=1m mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11 Cái
69 Lắp đặt kim thu sét d20mm, L=1m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11 Cái
70 Đóng cọc L63x63x6mm, L=2.5m mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16 Cọc
71 Kéo rải dây chống sét theo tường,cột, Dây thép d12mm mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 140 m
72 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, Dây thép d16mm mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 22,6 m
73 Đo kiểm tra điện trở Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Điểm
74 Hộp kiểm tra điện trở Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Hộp
75 LĐ ống nhựa PVC D21x3mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 1 m
76 Kẹp ống OMEGA INOX D21mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 Cái
77 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
78 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.85, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->