Gói thầu: Xây dựng nền và mặt đê

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200133359-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 19:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án Xây dựng huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp
Tên gói thầu Xây dựng nền và mặt đê
Số hiệu KHLCNT 20200101912
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn sự nghiệp Tỉnh hỗ trợ cho Huyện năm 2020, từ nguồn vốn Chính sách hỗ trợ để bảo vệ và phát triển đất trồng lúa (theo Nghị định số 35/2015/NĐ-CP của Chính phủ)
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 17:59:00 đến ngày 2020-01-21 19:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,421,456,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 46,000,000 VNĐ ((Bốn mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC 1: CHI PHÍ GIÁN TIẾP TRONG XÂY DỰNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công tại hiện trường Theo Mục II Chương V HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số các công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế và các chi phí gián tiếp khác còn lại Theo Mục II Chương V HSMT 1 Khoản
B HẠNG MỤC 2: XÂY DỰNG NỀN VÀ MẶT ĐÊ
1 Cắt đan đường tận dụng Theo Mục II Chương V HSMT 316,2 10m
2 Lắp đan tận dụng gia cố lề (tấm đan 0,75x2m) Theo Mục II Chương V HSMT 2.108 cái
3 Đào nền đường, máy đào <= 0,8 m3, máy ủi <= 110CV, đất C1 Theo Mục II Chương V HSMT 38,1113 100m3
4 Đắp lề đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 Theo Mục II Chương V HSMT 99,1441 100m3
5 Nạo vét kênh lấy đất thiếu Theo Mục II Chương V HSMT 7.114,051 m3
6 Đắp cát, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 Theo Mục II Chương V HSMT 3,9865 100m3
7 Đắp cát, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo Mục II Chương V HSMT 36,9291 100m3
8 Bơm cát bằng tổ hợp máy bơm cát 180CV, chiều cao xả<=3m, cự ly <100m Theo Mục II Chương V HSMT 7,6794 100 m3
9 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới Theo Mục II Chương V HSMT 11,2771 100m3
10 Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 12 cm Theo Mục II Chương V HSMT 75,1806 100m2
11 Láng nhựa mặt đường 2 lớp dày 2,5cm, T/C nhựa 3.5kg/ m2 Theo Mục II Chương V HSMT 75,7329 100m2
12 Đóng cọc tràm bằng máy đào (chỉ tính phần ngập đất) Theo Mục II Chương V HSMT 53,248 100m
13 Cung cấp cừ tràm L = 3,7m Theo Mục II Chương V HSMT 6.364,8 md
14 Thép buộc, ĐK = 6 mm Theo Mục II Chương V HSMT 0,0475 tấn
15 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, sắt ống Phi 90 Theo Mục II Chương V HSMT 10 cái
16 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tam giác Theo Mục II Chương V HSMT 2 cái
17 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tròn Theo Mục II Chương V HSMT 8 cái
18 Sản xuất, lắp đặt biển báo tên đường phản quang, chữ nhật Theo Mục II Chương V HSMT 2 cái
19 Làm cọc tiêu BTCT 0,12x0,12x1,2 Theo Mục II Chương V HSMT 80 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->