Gói thầu: Gói thầu số 04 Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124372-01
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK
Tên gói thầu Gói thầu số 04 Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200123279
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện Phú Vang và ngân sách xã Phú Xuân
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 270 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:02:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,057,562,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 41,000,000 VNĐ ((Bốn mươi mốt triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A I. Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
B II. Hạng mục 2: Phần xây lắp
C *\1- Nền đường :
1 Đào đất không phù hợp bằng máy đào, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.186,8 1 m3
2 Vận chuyển đất ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.186,8 1 m3
3 Đào bậc cấp bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 84,45 1 m3
4 Đào khuôn bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 549,28 1 m3
5 Đào khuôn bằng máy đào, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 542,61 1 m3
6 Vận chuyển đất ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 742,252 1 m3
7 Đắp nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95(Tận dụng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 480,186 1 m3
8 Đắp nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95(đất mua) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2.461,914 1 m3
9 Mua đất để đắp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2.781,963 1 m3
10 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <=1km, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2.781,963 1 m3
11 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <=6km tiếp, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2.781,963 1 m3
12 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly >= 1km cuối, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2.781,963 1 m3
13 Phá dỡ mặt đường bê tông xi măng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,09 1 m3
14 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly 1km đầu, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,09 1 m3
15 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,09 1 m3
16 Đục nhám mặt bê tông, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 153,2 1 m2
D *\2- Mặt đường :
1 Đệm móng cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm dày 12cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 394,38 1 m3
2 Lót bạt ni lon Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8.157,83 1 m2
3 Bê tông mặt đường, dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.488,92 1 m3
4 Ván khuôn mặt đường, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 609,5 1 m2
5 Khe co giả Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.291,648 1 m
6 Khe dãn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 322,912 1 m
E *\3- Cống bản B=0,5m (Km0+305,88):
1 Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,1 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,042 Tấn
3 Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,06 Tấn
4 Ván khuôn dầm bản đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,54 1 m2
5 Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 1 Cái
6 Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,18 1 m3
7 Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 1 m3
8 Ván khuôn xà mũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,28 1 m2
9 Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,04 Tấn
10 Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,005 Tấn
11 Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,8 1 m3
12 Ván khuôn thân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,48 1 m2
13 Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,93 1 m3
14 Ván khuôn tường đầu, tường cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,5 1 m2
15 Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,1 1 m3
16 Ván khuôn sân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,24 1 m2
17 Phá dỡ bê tông bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,76 1 m3
18 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,76 1 m3
19 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,76 1 m3
20 Tháo dỡ cống tròn D=0,3m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 1 m
21 Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,49 1 m3
22 Ván khuôn lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,43 1 m2
23 Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,25 1 m3
24 Ván khuôn móng cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,16 1 m2
25 Đào móng công trình bằng máy đào , Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 21,82 1m3
26 Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,5 1m3
F *\4- Cống bản B=0,5m (Km0+397,09):
1 Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,1 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,042 Tấn
3 Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,06 Tấn
4 Ván khuôn dầm bản đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,54 1 m2
5 Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 1 Cái
6 Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,18 1 m3
7 Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 1 m3
8 Ván khuôn xà mũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,28 1 m2
9 Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,04 Tấn
10 Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,005 Tấn
11 Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,8 1 m3
12 Ván khuôn thân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,48 1 m2
13 Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,93 1 m3
14 Ván khuôn tường đầu, tường cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,5 1 m2
15 Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,1 1 m3
16 Ván khuôn sân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,24 1 m2
17 Phá dỡ bê tông bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,65 1 m3
18 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km , ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,65 1 m3
19 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,65 1 m3
20 Tháo dỡ cống tròn D=0,3m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 1 m
21 Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,49 1 m3
22 Ván khuôn lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,43 1 m2
23 Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,25 1 m3
24 Ván khuôn móng cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,16 1 m2
25 Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24,1 1m3
26 Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,43 1m3
G *\5- Cống bản B=0,5m (Km0+538,84):
1 Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,1 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,042 Tấn
3 Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,06 Tấn
4 Ván khuôn dầm bản đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,54 1 m2
5 Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 1 Cái
6 Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,18 1 m3
7 Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 1 m3
8 Ván khuôn xà mũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,28 1 m2
9 Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,04 Tấn
10 Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,005 Tấn
11 Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,8 1 m3
12 Ván khuôn thân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,48 1 m2
13 Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,59 1 m3
14 Ván khuôn tường đầu, tường cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,5 1 m2
15 Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,29 1 m3
16 Ván khuôn sân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,86 1 m2
17 Phá dỡ bê tông bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,32 1 m3
18 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,32 1 m3
19 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,32 1 m3
20 Tháo dỡ cống tròn D=0,3m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 1 m
21 Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,33 1 m3
22 Ván khuôn lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 1 m2
23 Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,25 1 m3
24 Ván khuôn móng cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,16 1 m2
25 Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28,67 1m3
26 Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,96 1m3
H *\6- Cống bản B=0,5m (Km0+833,15):
1 Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,1 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,042 Tấn
3 Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,06 Tấn
4 Ván khuôn dầm bản đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,54 1 m2
5 Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 1 Cái
6 Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,18 1 m3
7 Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 1 m3
8 Ván khuôn xà mũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,28 1 m2
9 Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,04 Tấn
10 Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,005 Tấn
11 Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,06 1 m3
12 Ván khuôn thân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 21,22 1 m2
13 Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,57 1 m3
14 Ván khuôn tường đầu, tường cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13,41 1 m2
15 Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,25 1 m3
16 Ván khuôn sân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,73 1 m2
17 Phá dỡ bê tông bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,61 1 m3
18 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,61 1 m3
19 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,61 1 m3
20 Tháo dỡ cống tròn D=0,3m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 1 m
21 Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,73 1 m3
22 Ván khuôn lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,92 1 m2
23 Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,61 1 m3
24 Ván khuôn móng cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,16 1 m2
25 Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 14,95 1m3
26 Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,97 1m3
I *\7- Cống bản B=0,5m (Km0+878,81):
1 Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,1 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,042 Tấn
3 Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,06 Tấn
4 Ván khuôn dầm bản đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,54 1 m2
5 Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8 1 Cái
6 Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,18 1 m3
7 Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,75 1 m3
8 Ván khuôn xà mũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,28 1 m2
9 Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,04 Tấn
10 Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,005 Tấn
11 Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,8 1 m3
12 Ván khuôn thân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,48 1 m2
13 Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,93 1 m3
14 Ván khuôn tường đầu, tường cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,5 1 m2
15 Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,1 1 m3
16 Ván khuôn sân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,24 1 m2
17 Phá dỡ bê tông bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,66 1 m3
18 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,66 1 m3
19 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,66 1 m3
20 Tháo dỡ cống tròn D=0,3m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 1 m
21 Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,49 1 m3
22 Ván khuôn lót móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,43 1 m2
23 Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,25 1 m3
24 Ván khuôn móng cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,16 1 m2
25 Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 28,98 1m3
26 Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,52 1m3
J *\8- Cống bản B=2x1,4m (Km0+719,49):
1 Bê tông dầm bản đổ tại chỗ, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,15 1 m3
2 Gia công cốt thép dầm bản đổ tại chỗ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,158 Tấn
3 Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đổ tại chỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,174 Tấn
4 Ván khuôn dầm bản đổ tại chỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 11,77 1 m2
5 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,37 1 m3
6 Ván khuôn xà mũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,9 1 m2
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,033 Tấn
8 Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,009 Tấn
9 Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,54 1 m3
10 Ván khuôn thân cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 32,4 1 m2
11 Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,98 1 m3
12 Bê tông móng mố, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,47 1 m3
13 Ván khuôn móng mố Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,08 1 m2
14 Bê tông giằng chống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,24 1 m3
15 Ván khuôn giằng chống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,2 1 m2
16 Gia công cốt thép giằng chống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,007 Tấn
17 Gia công cốt thép giằng chống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,015 Tấn
18 Xây đá hộc móng, sân cống, chân khay VXM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,28 1m3
19 Xây đá hộc tường cánh VXM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,92 1m3
20 Tô VXM mác 100 dày 2cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,02 1m2
21 Đệm đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,95 1m3
22 Đắp đất sét Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3,12 1m3
23 Rải vải địa kỹ thuật ART15 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,17 1m2
24 Bao tải tẩm nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,62 1m2
25 Matit bi tum Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,5 1m2
26 Lắp đặt ống nhựa PVC D60 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,95 1m
27 Lắp đặt ống nhựa PVC D250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 23 1m
28 Phá dỡ khối xây tường đầu, tường cánh Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,08 1m3
29 Đắp đất đê quai bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13 1m3
30 Đào bỏ đất đê quai Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 13 1m3
31 Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 59,95 1m3
32 Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 39,96 1m3
K *\9- Hệ thống thoát nước mưa :
L +) Hố thu :
1 Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,34 1 m3
2 Bê tông hố thu, Vữa bê tông đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,97 1 m3
3 Bê tông hố thu, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,04 1 m3
4 Ván khuôn hố thu Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 55,96 1 m2
5 Bê tông giằng hố thu, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,65 1 m3
6 Ván khuôn giằng hố thu Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,45 1 m2
7 Gia công cốt thép giằng hố thu, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,056 1 tấn
8 Sản xuất thép hình giằng hố tụ, đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,488 1 tấn
9 Lắp dựng thép hình giằng hố tụ, đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,488 1 tấn
10 Bê tông tấm đan, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,67 1 m3
11 Ván khuôn tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,56 1 m2
12 Gia công cốt thép tấm đan, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,072 1 tấn
13 Gia công cốt thép tấm đan, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,057 1 tấn
14 Lắp đặt tấm đan TL<=100Kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4 1 cái
15 Lắp đặt tấm đan TL<=250Kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10 1 cái
16 Đào khơi thông dòng chảy Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 1m3
17 Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 41,38 1m3
18 Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 27,12 1m3
M +) Họng thu nước :
1 Bê tông họng thu nước, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,66 1 m3
2 Ván khuôn họng thu nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9,11 1 m2
3 LĐ ống nhựa PVC D200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,2 1 m
4 LĐ ống nhựa PVC D110mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3 1 m
5 Lắp đặt nút bịt PVC D110, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 1 cái
N +) ống cống :
1 Lắp đặt ống cống BTCT D400mm, Loại không chịu lực, đoạn ống dài 2.5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 66 1 m
2 Lắp đặt ống cống BTCT D400mm, Loại chịu lực, đoạn ống dài 2.5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,7 1 m
3 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, Đường kính ống D400mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24 Mối nối
4 Lắp đặt gối cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 53 1 cái
5 Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,33 1 m3
6 Ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,23 1 m2
7 Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,04 1 m3
8 Tháo dỡ cống tròn D=0,3m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 1 m
9 Cắt mặt đường bê tông dày 20cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6 1 m
10 Phá dỡ mặt đường bê tông xi măng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,2 1m3
11 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,2 1 m3
12 Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,2 1 m3
13 Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 111,3 1m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 92,45 1m3
O *\10- An toàn giao thông:
1 Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang, Chiều dày lớp sơn 6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 m2
2 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, Biển tam giác cạnh 70cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
3 SXLD trụ đỡ biển báo L=3.3m, , Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->