Gói thầu: Gói thầu số 04 Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124372-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04 Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200123279 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện Phú Vang và ngân sách xã Phú Xuân |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:02:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,057,562,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 41,000,000 VNĐ ((Bốn mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | I. Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
B | II. Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
C | *\1- Nền đường : | |||
1 | Đào đất không phù hợp bằng máy đào, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.186,8 | 1 m3 |
2 | Vận chuyển đất ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.186,8 | 1 m3 |
3 | Đào bậc cấp bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 84,45 | 1 m3 |
4 | Đào khuôn bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 549,28 | 1 m3 |
5 | Đào khuôn bằng máy đào, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 542,61 | 1 m3 |
6 | Vận chuyển đất ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 742,252 | 1 m3 |
7 | Đắp nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95(Tận dụng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 480,186 | 1 m3 |
8 | Đắp nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95(đất mua) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2.461,914 | 1 m3 |
9 | Mua đất để đắp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2.781,963 | 1 m3 |
10 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <=1km, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2.781,963 | 1 m3 |
11 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <=6km tiếp, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2.781,963 | 1 m3 |
12 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly >= 1km cuối, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2.781,963 | 1 m3 |
13 | Phá dỡ mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,09 | 1 m3 |
14 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly 1km đầu, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,09 | 1 m3 |
15 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,09 | 1 m3 |
16 | Đục nhám mặt bê tông, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 153,2 | 1 m2 |
D | *\2- Mặt đường : | |||
1 | Đệm móng cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm dày 12cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 394,38 | 1 m3 |
2 | Lót bạt ni lon | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8.157,83 | 1 m2 |
3 | Bê tông mặt đường, dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.488,92 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn mặt đường, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 609,5 | 1 m2 |
5 | Khe co giả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.291,648 | 1 m |
6 | Khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 322,912 | 1 m |
E | *\3- Cống bản B=0,5m (Km0+305,88): | |||
1 | Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,1 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,042 | Tấn |
3 | Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,06 | Tấn |
4 | Ván khuôn dầm bản đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,54 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | 1 Cái |
6 | Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,18 | 1 m3 |
7 | Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,75 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,28 | 1 m2 |
9 | Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,04 | Tấn |
10 | Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,005 | Tấn |
11 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,8 | 1 m3 |
12 | Ván khuôn thân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,48 | 1 m2 |
13 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,93 | 1 m3 |
14 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,5 | 1 m2 |
15 | Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,1 | 1 m3 |
16 | Ván khuôn sân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,24 | 1 m2 |
17 | Phá dỡ bê tông bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,76 | 1 m3 |
18 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,76 | 1 m3 |
19 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,76 | 1 m3 |
20 | Tháo dỡ cống tròn D=0,3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m |
21 | Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,49 | 1 m3 |
22 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,43 | 1 m2 |
23 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,25 | 1 m3 |
24 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,16 | 1 m2 |
25 | Đào móng công trình bằng máy đào , Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 21,82 | 1m3 |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,5 | 1m3 |
F | *\4- Cống bản B=0,5m (Km0+397,09): | |||
1 | Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,1 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,042 | Tấn |
3 | Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,06 | Tấn |
4 | Ván khuôn dầm bản đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,54 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | 1 Cái |
6 | Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,18 | 1 m3 |
7 | Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,75 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,28 | 1 m2 |
9 | Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,04 | Tấn |
10 | Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,005 | Tấn |
11 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,8 | 1 m3 |
12 | Ván khuôn thân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,48 | 1 m2 |
13 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,93 | 1 m3 |
14 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,5 | 1 m2 |
15 | Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,1 | 1 m3 |
16 | Ván khuôn sân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,24 | 1 m2 |
17 | Phá dỡ bê tông bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,65 | 1 m3 |
18 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km , ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,65 | 1 m3 |
19 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,65 | 1 m3 |
20 | Tháo dỡ cống tròn D=0,3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m |
21 | Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,49 | 1 m3 |
22 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,43 | 1 m2 |
23 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,25 | 1 m3 |
24 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,16 | 1 m2 |
25 | Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 24,1 | 1m3 |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,43 | 1m3 |
G | *\5- Cống bản B=0,5m (Km0+538,84): | |||
1 | Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,1 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,042 | Tấn |
3 | Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,06 | Tấn |
4 | Ván khuôn dầm bản đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,54 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | 1 Cái |
6 | Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,18 | 1 m3 |
7 | Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,75 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,28 | 1 m2 |
9 | Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,04 | Tấn |
10 | Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,005 | Tấn |
11 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,8 | 1 m3 |
12 | Ván khuôn thân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,48 | 1 m2 |
13 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,59 | 1 m3 |
14 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,5 | 1 m2 |
15 | Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,29 | 1 m3 |
16 | Ván khuôn sân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,86 | 1 m2 |
17 | Phá dỡ bê tông bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,32 | 1 m3 |
18 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,32 | 1 m3 |
19 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,32 | 1 m3 |
20 | Tháo dỡ cống tròn D=0,3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m |
21 | Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,33 | 1 m3 |
22 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | 1 m2 |
23 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,25 | 1 m3 |
24 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,16 | 1 m2 |
25 | Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 28,67 | 1m3 |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,96 | 1m3 |
H | *\6- Cống bản B=0,5m (Km0+833,15): | |||
1 | Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,1 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,042 | Tấn |
3 | Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,06 | Tấn |
4 | Ván khuôn dầm bản đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,54 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | 1 Cái |
6 | Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,18 | 1 m3 |
7 | Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,75 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,28 | 1 m2 |
9 | Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,04 | Tấn |
10 | Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,005 | Tấn |
11 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,06 | 1 m3 |
12 | Ván khuôn thân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 21,22 | 1 m2 |
13 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,57 | 1 m3 |
14 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13,41 | 1 m2 |
15 | Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,25 | 1 m3 |
16 | Ván khuôn sân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,73 | 1 m2 |
17 | Phá dỡ bê tông bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,61 | 1 m3 |
18 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,61 | 1 m3 |
19 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,61 | 1 m3 |
20 | Tháo dỡ cống tròn D=0,3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m |
21 | Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,73 | 1 m3 |
22 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,92 | 1 m2 |
23 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,61 | 1 m3 |
24 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,16 | 1 m2 |
25 | Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 14,95 | 1m3 |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7,97 | 1m3 |
I | *\7- Cống bản B=0,5m (Km0+878,81): | |||
1 | Bê tông dầm bản đúc sẵn, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,1 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,042 | Tấn |
3 | Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,06 | Tấn |
4 | Ván khuôn dầm bản đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,54 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt dầm bản đúc sẵn TL>250Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8 | 1 Cái |
6 | Bê tông xà mũ, mối nối, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,18 | 1 m3 |
7 | Bê tông mặt cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,75 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,28 | 1 m2 |
9 | Gia công cốt thép xà mũ, mối nối, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,04 | Tấn |
10 | Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,005 | Tấn |
11 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,8 | 1 m3 |
12 | Ván khuôn thân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,48 | 1 m2 |
13 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,93 | 1 m3 |
14 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,5 | 1 m2 |
15 | Bê tông sân cống, Vữa bê tông đá dăm 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,1 | 1 m3 |
16 | Ván khuôn sân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,24 | 1 m2 |
17 | Phá dỡ bê tông bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,66 | 1 m3 |
18 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,66 | 1 m3 |
19 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,66 | 1 m3 |
20 | Tháo dỡ cống tròn D=0,3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m |
21 | Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,49 | 1 m3 |
22 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,43 | 1 m2 |
23 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,25 | 1 m3 |
24 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,16 | 1 m2 |
25 | Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 28,98 | 1m3 |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,52 | 1m3 |
J | *\8- Cống bản B=2x1,4m (Km0+719,49): | |||
1 | Bê tông dầm bản đổ tại chỗ, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,15 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản đổ tại chỗ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,158 | Tấn |
3 | Cốt thép dầm bản ĐK<=18mm đổ tại chỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,174 | Tấn |
4 | Ván khuôn dầm bản đổ tại chỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11,77 | 1 m2 |
5 | Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,37 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,9 | 1 m2 |
7 | Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,033 | Tấn |
8 | Cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,009 | Tấn |
9 | Bê tông thân cống, Vữa bê tông đá dăm 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7,54 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn thân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 32,4 | 1 m2 |
11 | Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 2x4 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,98 | 1 m3 |
12 | Bê tông móng mố, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,47 | 1 m3 |
13 | Ván khuôn móng mố | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,08 | 1 m2 |
14 | Bê tông giằng chống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,24 | 1 m3 |
15 | Ván khuôn giằng chống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,2 | 1 m2 |
16 | Gia công cốt thép giằng chống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,007 | Tấn |
17 | Gia công cốt thép giằng chống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,015 | Tấn |
18 | Xây đá hộc móng, sân cống, chân khay VXM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 8,28 | 1m3 |
19 | Xây đá hộc tường cánh VXM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,92 | 1m3 |
20 | Tô VXM mác 100 dày 2cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,02 | 1m2 |
21 | Đệm đá dăm 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,95 | 1m3 |
22 | Đắp đất sét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,12 | 1m3 |
23 | Rải vải địa kỹ thuật ART15 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,17 | 1m2 |
24 | Bao tải tẩm nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,62 | 1m2 |
25 | Matit bi tum | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,5 | 1m2 |
26 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,95 | 1m |
27 | Lắp đặt ống nhựa PVC D250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 23 | 1m |
28 | Phá dỡ khối xây tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,08 | 1m3 |
29 | Đắp đất đê quai bằng đầm cóc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13 | 1m3 |
30 | Đào bỏ đất đê quai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13 | 1m3 |
31 | Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 59,95 | 1m3 |
32 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 39,96 | 1m3 |
K | *\9- Hệ thống thoát nước mưa : | |||
L | +) Hố thu : | |||
1 | Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,34 | 1 m3 |
2 | Bê tông hố thu, Vữa bê tông đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,97 | 1 m3 |
3 | Bê tông hố thu, Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,04 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 55,96 | 1 m2 |
5 | Bê tông giằng hố thu, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,65 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn giằng hố thu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,45 | 1 m2 |
7 | Gia công cốt thép giằng hố thu, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,056 | 1 tấn |
8 | Sản xuất thép hình giằng hố tụ, đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,488 | 1 tấn |
9 | Lắp dựng thép hình giằng hố tụ, đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,488 | 1 tấn |
10 | Bê tông tấm đan, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,67 | 1 m3 |
11 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,56 | 1 m2 |
12 | Gia công cốt thép tấm đan, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,072 | 1 tấn |
13 | Gia công cốt thép tấm đan, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,057 | 1 tấn |
14 | Lắp đặt tấm đan TL<=100Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4 | 1 cái |
15 | Lắp đặt tấm đan TL<=250Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10 | 1 cái |
16 | Đào khơi thông dòng chảy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | 1m3 |
17 | Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 41,38 | 1m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 27,12 | 1m3 |
M | +) Họng thu nước : | |||
1 | Bê tông họng thu nước, Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,66 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn họng thu nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 9,11 | 1 m2 |
3 | LĐ ống nhựa PVC D200mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,2 | 1 m |
4 | LĐ ống nhựa PVC D110mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | 1 m |
5 | Lắp đặt nút bịt PVC D110, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | 1 cái |
N | +) ống cống : | |||
1 | Lắp đặt ống cống BTCT D400mm, Loại không chịu lực, đoạn ống dài 2.5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 66 | 1 m |
2 | Lắp đặt ống cống BTCT D400mm, Loại chịu lực, đoạn ống dài 2.5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,7 | 1 m |
3 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, Đường kính ống D400mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 24 | Mối nối |
4 | Lắp đặt gối cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 53 | 1 cái |
5 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,33 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,23 | 1 m2 |
7 | Bê tông lót móng, Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,04 | 1 m3 |
8 | Tháo dỡ cống tròn D=0,3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m |
9 | Cắt mặt đường bê tông dày 20cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | 1 m |
10 | Phá dỡ mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,2 | 1m3 |
11 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly <=1km, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,2 | 1 m3 |
12 | Vận chuyển phế thải ra bải thãi, Cự ly >5km tiếp, ô tô, Đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,2 | 1 m3 |
13 | Đào móng công trình bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 111,3 | 1m3 |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc đầm chặt K=0.95, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 92,45 | 1m3 |
O | *\10- An toàn giao thông: | |||
1 | Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang, Chiều dày lớp sơn 6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | m2 |
2 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, Biển tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
3 | SXLD trụ đỡ biển báo L=3.3m, , | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi