Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123724-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 13:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200118185 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:52:00 đến ngày 2020-01-22 13:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,103,818,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 42,000,000 VNĐ ((Bốn mươi hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
C | *\1- Nền đường : | |||
1 | Đào kết cấu mặt đường cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 406 | 1 m3 |
2 | Vận chuyển đất đào đổ đi CL 1 Km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 406 | 1 m3 |
D | *\2- Mặt đường bê tông nhựa : | |||
1 | Rải thảm mặt đường BTNC 12.5mm, Chiều dày đã lèn ép=5cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.696,28 | 1 m2 |
2 | Sản xuất bê tông nhựa chặt 12.5mm, Trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 205,589 | 1 Tấn |
3 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly 4 km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 205,589 | 1 Tấn |
4 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly >= 1km cuối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 205,589 | 1 Tấn |
5 | Tưới lớp thấm bám m.đường MC70, Lượng nhựa 1.0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.696,28 | 1 m2 |
6 | Rải thảm mặt đường BTNC 19mm, Chiều dày đã lèn ép=5cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.696,28 | 1 m2 |
7 | Sản xuất bê tông nhựa chặt 19mm, Trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 197,108 | 1 Tấn |
8 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly 4 km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 197,108 | 1 Tấn |
9 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly >= 1km cuối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 197,108 | 1 Tấn |
10 | Tưới lớp thấm bám m.đường MC70, Lượng nhựa 1.0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.696,28 | 1 m2 |
11 | Làm móng CPĐD loại 1 Dmax37.5mm, Lớp trên, dày 18cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 282,227 | 1 m3 |
12 | CPĐD Dmax37.5mm đầm chặt bằng đầm cóc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 14,854 | 1 m3 |
13 | Cắt mặt đường BTN thi công rãnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.104,99 | 1 m |
E | *\3- Mặt đường bê tông nhựa thảm lại : | |||
1 | Rải thảm mặt đường BTNC 12.5mm, Chiều dày đã lèn ép=5cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7.349,08 | 1 m2 |
2 | Sản xuất bê tông nhựa chặt 12.5mm, Trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.068,85 | 1 Tấn |
3 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly 4 km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.068,85 | 1 Tấn |
4 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly >= 1km cuối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.068,85 | 1 Tấn |
5 | Tưới lớp thấm bám m.đường RC70, Lượng nhựa 1.0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7.349,08 | 1 m2 |
F | *\4- Thảm vuốt mặt đường mới với mặt đường cũ : | |||
1 | Rải thảm mặt đường BTNC 12.5mm, Chiều dày đã lèn ép=2.5cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 756,05 | 1 m2 |
2 | Sản xuất bê tông nhựa chặt 12.5mm, Trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 45,817 | 1 Tấn |
3 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly 4 km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 45,817 | 1 Tấn |
4 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly >= 1km cuối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 45,817 | 1 Tấn |
5 | Tưới lớp thấm bám m.đường RC70, Lượng nhựa 1.0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 756,05 | 1 m2 |
G | *\5- Rãnh vỉa : | |||
1 | Bê tông rãnh vỉa đổ tại chỗ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 14,758 | 1 m3 |
H | *\6- Cải tạo đường vào cổng trung tâm hội nghị, viện kiểm sát và UBMTTQVN huyện : | |||
1 | Đào kết cấu bê tông mặt đường cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 38,603 | 1 m3 |
2 | Đào nền đường bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,723 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất đào, phế thải đổ đi CL 1 Km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 49,326 | 1 m3 |
4 | Đầm tăng cường bằng đầm cóc đạt K=0.95 sâu 20cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 214,46 | 1 m2 |
5 | Lót bạt ni lông xanh đỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 214,46 | 1 m2 |
6 | Bê tông mặt đường, Dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 38,603 | 1 m3 |
7 | Tưới lớp thấm bám m.đường RC70, Lượng nhựa 0.5kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 214,46 | 1 m2 |
8 | Rải thảm mặt đường BTNC 12.5mm, Chiều dày đã lèn ép=5cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 214,46 | 1 m2 |
9 | Sản xuất bê tông nhựa chặt 12.5mm, Trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 25,993 | 1 Tấn |
10 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly 4 km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 25,993 | 1 Tấn |
11 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly >= 1km cuối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 25,993 | 1 Tấn |
12 | Bê tông rãnh vỉa đổ tại chỗ, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,89 | 1 m3 |
I | *\7- Cải tạo ghi chắn rác, họng thu nước : | |||
J | +) Cải tạo ghi chắn rác : | |||
1 | Bê tông ghi chắn rác đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,104 | 1 m3 |
2 | Cốt thép ghi chắn rác đúc sẵn, Đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,34 | 1 tấn |
3 | Ván khuôn ghi chắn rác đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 22,08 | 1 m2 |
4 | Lắp đặt ghi chắn rác, TL<=100Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 92 | Cái |
K | +) Cải tạo họng thu nước : | |||
1 | Cắt mặt đường BTN thi công rãnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 75,2 | 1 m |
2 | Đào kết cấu mặt đường cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,918 | 1 m3 |
3 | Phá dỡ k/c bê tông họng thu nước hiện có | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,874 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển phế thải đổ đi CL 1 Km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,792 | 1 m3 |
5 | Bê tông bù họng thu nước, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,677 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn BT đổ bù họng thu nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,972 | 1 m2 |
7 | Rải thảm mặt đường BTNC 12.5mm, Chiều dày đã lèn ép=5cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,925 | 1 m2 |
8 | Sản xuất bê tông nhựa chặt 12.5mm, Trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,567 | 1 Tấn |
9 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly 4 km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,567 | 1 Tấn |
10 | Vận chuyển bê tông nhựa, = Ô tô, cự ly >= 1km cuối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,567 | 1 Tấn |
11 | Tưới lớp thấm bám m.đường RC70, Lượng nhựa 1.0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 12,925 | 1 m2 |
L | *\8- An toàn giao thông : | |||
1 | Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang, Chiều dày lớp sơn 2mm, màu trắng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 947,207 | m2 |
2 | Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang, Chiều dày lớp sơn 2mm, màu vàng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 30,882 | m2 |
3 | Sơn gờ giảm tốc=sơn dẻo nhiệt ph.quang, Chiều dày lớp sơn 6mm, màu vàng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 9 | m2 |
M | *\9- Chỉnh trang vỉa hè : | |||
1 | Tháo dỡ gạch lát vỉa hè | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.678,127 | 1 m2 |
2 | Tháo dỡ gạch xây ô cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,824 | 1 m3 |
3 | Đào thi công vỉa hè bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 167,813 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất đào, phế thải đổ đi CL 1 Km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 257,543 | 1 m3 |
5 | Đầm tăng cường bằng đầm cóc đạt K=0.95 sâu 20cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.678,127 | 1 m2 |
6 | Lót bạt ni lông xanh đỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.678,127 | 1 m2 |
7 | Bê tông móng lát gạch, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 167,813 | 1 m3 |
8 | Lát gạch Terrazzo 30x30x3cm, Lót vữa xi măng M100 dày 2cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.784,42 | 1 m2 |
9 | Xây đá chẻ ô trồng cây VXM M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,824 | 1 m3 |
10 | Bê tông đá dăm lót móng, Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5,824 | 1 m3 |
11 | Ván khuôn BT lót móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 58,24 | 1 m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi