Gói thầu: Gói thầu số 03: Xây lắp - Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Cao Tân, Giáo Hiệu, Công Bằng, huyện Pác Nặm.
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124519-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 02/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty điện lực Bắc Kạn Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Xây lắp - Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Cao Tân, Giáo Hiệu, Công Bằng, huyện Pác Nặm. |
Số hiệu KHLCNT | 20200123329 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay TDTM hoặc trái phiếu và KHCB của NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-16 08:04:00 đến ngày 2020-02-02 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,594,523,866 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 23,000,000 VNĐ ((Hai mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Lắp đặt vật tư A cấp | |||
1 | Dây dẫn AC50/8 | AC50/8 | 2.895 | m |
2 | Sứ đứng VHĐ-35 | VHĐ-35 | 23 | quả |
3 | Chuỗi néo Polymer CN-35 | CN-35 | 44 | chuỗi |
4 | Máy biến áp 100kVA-35/0,4kV | BT-100kVA-35/0,4kV | 3 | Máy |
5 | Chống sét van 35kV | ZnO-35 | 3 | Bộ |
6 | Tủ điện trọn bộ 500V-160A (3 lộ ra 75A) | TĐ 500V-160A | 3 | Tủ |
7 | Cầu chì tự rơi 35kV | CTR-35 | 3 | Bộ |
8 | Sứ VHĐ-35kV | VHĐ-35 | 51 | Quả |
9 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV- 1x70 | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV- 1x70 | 72 | m |
10 | Dây AC50/8-XLPE4.3/HDPE | AC50/8-XLPE4.3/HDPE | 40,5 | m |
11 | Dây đồng mềm M50 | M50 | 36 | m |
12 | Cáp nhôm vặn xoắn | ABC/XLPE-4x70 | 2.370 | m |
13 | Cáp nhôm vặn xoắn | ABC/XLPE-4x50 | 2.346 | m |
14 | Kẹp hãm dây | KH4x50-95 | 110 | Bộ |
15 | Kẹp treo dây | KT4x70 | 27 | Bộ |
16 | Kẹp treo dây | KT4x50 | 34 | Bộ |
B | Vật tư B cấp và lắp đặt | |||
1 | Cột bê tông LT | NPC-12-190-7,2 | 6 | Cột |
2 | Cột bê tông LT | NPC-14-190-9,2 | 5 | Cột |
3 | Móng cột | MT-2-12 | 4 | móng |
4 | Móng cột | MT-2-14 | 5 | móng |
5 | Móng cột | MTK-12 | 1 | móng |
6 | Móng néo | MN 18-6 | 12 | móng |
7 | Xà đỡ vượt | ĐV-35 | 1 | Bộ |
8 | Xà néo góc cột đơn | XN-35 | 4 | Bộ |
9 | Xà néo góc cột đúp | XNĐ-35D | 1 | Bộ |
10 | Xà néo góc cột II | XNII-35 | 2 | Bộ |
11 | Xà rẽ | XRĐ-35 | 1 | Bộ |
12 | Xà rẽ | XR-35 | 1 | Bộ |
13 | Xà phụ | XP-35 | 2 | Bộ |
14 | Giằng cột đúp GCĐ-12 | GCĐ | 1 | Bộ |
15 | Cổ dề CDG-2 | CDG-2 | 6 | Bộ |
16 | Chụp cột | CT-2 | 1 | Bộ |
17 | Dây néo | DNC50-12 | 2 | Bộ |
18 | Dây néo | DNC50-14 | 10 | Bộ |
19 | Tiếp địa | RC-2 | 8 | bộ |
20 | Kẹp cáp 3 bu lông A50 | A50 | 40 | bộ |
21 | Thí nghiệm tiếp địa | 8 | Vị trí | |
22 | Thí nghiệm xác định độ chặt của nền đất | 1 | điểm | |
23 | Thí nghiệm ép mẫu bê tông (150x150x150mm) | 1 | chỉ tiêu | |
24 | Móng cột trạm MT-2-10 | MT-2-10 | 4 | Móng |
25 | Móng cột trạm MT-2-12 | MT-2-12 | 2 | Móng |
26 | Cột BTLT NPC.I.10-190-4,3 | NPC.I.10-190-4,3 | 4 | cột |
27 | Cột BTLT NPC.I.12-190-7,2 | NPC.I.12-190-7,2 | 2 | cột |
28 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến | XDD-N | 2 | bộ |
29 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến | XDD-D | 2 | bộ |
30 | Xà đỡ SI + CSV | XSI+CSV | 3 | bộ |
31 | Xà đỡ sứ trung gian | XTG | 3 | bộ |
32 | Giá đỡ máy biến áp | GĐM | 3 | bộ |
33 | Giá đỡ cáp và tủ hạ thế | GĐC | 3 | bộ |
34 | Sàn thao tác | STT | 3 | bộ |
35 | Thang trèo 3.3 | TT | 3 | bộ |
36 | Tiếp địa trạm biến áp | HTTĐ | 3 | bộ |
37 | Nối đất trạm biến áp cột 10m | NĐ | 2 | bộ |
38 | Nối đất trạm biến áp cột 12m | NĐ | 1 | bộ |
39 | Dây định hình buộc cổ sứ | DBCS | 9 | cái |
40 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | AM50 | 45 | cái |
41 | Đầu cốt đồng M70 | M70 | 24 | Đầu |
42 | Đầu cốt đồng M50 | M50 | 42 | Đầu |
43 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông A50 | A50 | 48 | Bộ |
44 | Biển báo tên trạm | BB | 3 | Biển |
45 | Biển báo an toàn | BB | 3 | Biển |
46 | Khoá tủ hạ thế | K | 3 | Cái |
47 | Ống co ngót nhiệt hạ thế (vàng, xanh, đỏ, đen lắp cho dây trung tính) | OCN | 15 | m |
48 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | TN | 3 | HT |
49 | Cột bê tông ly tâm | NPC.10-190-4,3 | 1 | Cột |
50 | Cột bê tông ly tâm | NPC.8,5-190-4,3 | 47 | Cột |
51 | Cột bê tông vuông | H8,5B | 28 | Cột |
52 | Cột bê tông vuông | H7,5B | 47 | Cột |
53 | Móng cột bê tông ly tâm | M1-10 | 1 | móng |
54 | Móng cột bê tông ly tâm | M1-8,5 | 33 | móng |
55 | Móng cột bê tông ly tâm | M2-8,5 | 7 | móng |
56 | Móng cột bê tông vuông | MV1-8,5 | 18 | móng |
57 | Móng cột bê tông vuông | MV2-8,5 | 5 | móng |
58 | Móng cột bê tông vuông | MV1-7,5 | 43 | móng |
59 | Móng cột bê tông vuông | MV2-7,5 | 2 | móng |
60 | Cổ dề néo cáp | CDT-2 | 35 | Bộ |
61 | Cổ dề néo cáp | CDT-2N | 7 | Bộ |
62 | Cổ dề néo cáp | CDT-2D | 1 | Bộ |
63 | Cổ dề néo cáp | CDV-2 | 61 | Bộ |
64 | Cổ dề néo cáp | CDV-2N | 11 | Bộ |
65 | Cổ dề néo cáp | CDV-2D | 5 | Bộ |
66 | Cổ dề néo cáp | CDT-121 | 8 | Bộ |
67 | Đầu cốt đồng (mạ Niken) | M70 | 28 | cái |
68 | Ghíp rẽ nhánh IPC95/50 | IPC95/50 | 112 | cái |
69 | Bịt đầu cáp 4SRE-4 | BĐC | 84 | cái |
70 | Tiếp địa RLL | RLL | 9 | bộ |
71 | Thí nghiệm tiếp địa lặp lại | 9 | Vị trí | |
72 | Thí nghiệm xác định độ chặt của nền đất | 1 | điểm | |
73 | Thí nghiệm ép mẫu bê tông (150x150x150mm) | 1 | chỉ tiêu |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi