Gói thầu: Gói thầu số 02: Xây lắp (Gói thầu tập trung cho 02 công trình Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện, đợt 01 năm 2020)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124834-00
Thời điểm đóng mở thầu 02/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty điện lực Bắc Kạn Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Xây lắp (Gói thầu tập trung cho 02 công trình Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện, đợt 01 năm 2020)
Số hiệu KHLCNT 20200123329
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn vay TDTM hoặc trái phiếu và KHCB của NPC
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-16 08:16:00 đến ngày 2020-02-02 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,524,923,062 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 37,000,000 VNĐ ((Ba mươi bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Công trình: Xây dựng MBA tự dùng thứ hai cho TBA 110kV Chợ Đồn (lấy từ nguồn trung áp địa phương)
1 Lắp đặt Dây dẫn AC50/8 AC50/8 104 m
2 Lắp đặt Sứ đứng VHĐ-35 VHĐ-35 12 quả
3 Lắp đặt Chuỗi néo lắp dây chống sét CCS 4 Chuỗi
4 Lắp đặt Máy biến áp 100kVA-35/0,4kV BT-100kVA-35/0,4kV 1 Máy
5 Lắp đặt Chống sét van 35kV ZnO-35 1 Bộ
6 Lắp đặt Tủ điện trọn bộ 500V-160A (3 lộ ra 75A) TĐ 500V-160A 1 Tủ
7 Lắp đặt Cầu chì tự rơi 35kV CTR-35 1 Bộ
8 Lắp đặt Sứ VHĐ-35kV VHĐ-35 19 Quả
9 Lắp đặt Sứ chuỗi Polymer - 35kV CN-35kV 1 Quả
10 Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV- 1x70 Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV- 1x70 24 m
11 Lắp đặt Dây AC50/8-XLPE4.3/HDPE AC50/8-XLPE4.3/HDPE 13,5 m
12 Lắp đặt Dây đồng mềm M50 M50 12 m
13 Lắp đặt Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4X95 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-DSTA 4X95 62 m
14 Cột bê tông LT NPC.I.I-16-190-11 1 Cột
15 Móng cột MT-4-16 1 móng
16 Móng néo MN 18-6 2 móng
17 Xà rẽ XRĐ-35A 2 Bộ
18 Cổ dề CDG-2 CDG-2 1 Bộ
19 Cổ dề néo dây CS CDN-2 CDN-2 3 Bộ
20 Chụp cột CT-3 1 Bộ
21 Dây néo C50-16 2 Bộ
22 Tiếp địa RC-2 1 bộ
23 Kẹp cáp 3 bu lông A120 A70 18 bộ
24 Kẹp cáp 3 bu lông A50 A50 12 bộ
25 Dây chống sét TK50 37 m
26 Thí nghiệm tiếp địa 1 Vị trí
27 Móng cột trạm MT-2-14 MT-2-14 2 Móng
28 Cột BTLT NPC.I-14-190-7,2 NPC.I.-14-190-7,2 2 cột
29 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XDD-D 1 bộ
30 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XDD-D CN 1 bộ
31 Xà đỡ SI + CSV XSI+CSV 1 bộ
32 Xà đỡ sứ trung gian XTG 1 bộ
33 Giá đỡ máy biến áp GĐM 1 bộ
34 Giá đỡ cáp và tủ hạ thế GĐC 1 bộ
35 Sàn thao tác STT 1 bộ
36 Thang trèo 4.2 TT 1 bộ
37 Tiếp địa trạm biến áp HTTĐ 1 bộ
38 Nối đất trạm biến áp cột 14m 1 bộ
39 Dây buộc cổ sứ lắp kép DBCS 3 cái
40 Đầu cốt đồng nhôm AM50 AM50 9 cái
41 Đầu cốt đồng M70 M70 8 Đầu
42 Đầu cốt đồng M50 M50 14 Đầu
43 Kẹp cáp nhôm 3 bu lông A50 A50 24 Bộ
44 Biển báo tên trạm BB 1 Biển
45 Biển báo an toàn BB 1 Biển
46 Khoá tủ hạ thế K 1 Cái
47 Ống co ngót nhiệt trung thế (vàng, xanh, đỏ, đen) OCN 5 m
48 Thí nghiệm tiếp địa trạm TN 1 HT
49 Đầu cáp co ngót nhiệt hạ thế 0,4/1kV ĐCN 2 m
50 Hào cáp xây HC-1 HC-1 40 m
51 Hào cáp xây HC-1G HC-1G 3 m
52 Nối đất hào cáp 1 m
53 Ống gân xoắn chịu lực 110/90 (HDPE) bảo vệ cáp HDPE 48 m
54 Cọc và mốc báo hiệu cáp MBC 32 bộ
55 Giá đỡ ống nhựa và cáp GĐC 2 bộ
56 Phá dỡ tường gạch đôi, hoàn trả mặt bằng PD 0,22 m2
57 Giá đỡ cáp ngầm (GĐCN) GĐCN 52 bộ
B Công trình: Cải tạo, CQT giảm bán kính cấp điện khu vực xã Yên Nhuận, Nghĩa Tá, Lương Bằng, huyện Chợ Đồn
1 Lắp đặt Dây dẫn AC50/8 AC50/8 7.861 m
2 Lắp đặt Sứ đứng VHĐ-35 VHĐ-35 40 quả
3 Lắp đặt Chuỗi néo Polymer CN-35 CN-35 92 chuỗi
4 Lắp đặt Chuỗi néo kép Polymer CN-35K CN-35K 30 bộ
5 Lắp đặt Máy biến áp 100kVA-35/0,4kV BT-100kVA-35/0,4kV 3 Máy
6 Lắp đặt Chống sét van 35kV ZnO-35 3 Bộ
7 Lắp đặt Tủ điện trọn bộ 500V-160A (3 lộ ra 75A) TĐ 500V-160A 3 Tủ
8 Lắp đặt Cầu chì tự rơi 35kV CTR-35 3 Bộ
9 Lắp đặt Sứ VHĐ-35kV VHĐ-35 45 Quả
10 Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV- 1x70 Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV- 1x70 72 m
11 Lắp đặt Dây đồng mềm nhiều sợi M50 Cu/PVC 1x50 36 m
12 Lắp đặt Dây AC50/8-XLPE4.3/HDPE AC50/8-XLPE4.3/HDPE 40,5 m
13 Lắp đặt Cáp nhôm vặn xoắn ABC/XLPE-4x95 395 m
14 Lắp đặt Cáp nhôm vặn xoắn ABC/XLPE-4x70 2.039 m
15 Lắp đặt Cáp nhôm vặn xoắn ABC/XLPE-4x50 815 m
16 Lắp đặt Kẹp hãm dây KH4x50-95 86 Bộ
17 Lắp đặt Kẹp treo dây KT4x95 4 Bộ
18 Lắp đặt Kẹp treo dây KT4x70 33 Bộ
19 Lắp đặt Kẹp treo dây KT4x50 11 Bộ
20 Cột bê tông LT NPC.I-12-190-7,2 19 Cột
21 Cột bê tông LT NPC.I-14-190-9,2 6 Cột
22 Cột bê tông LT NPC.I-16-190-11 4 Cột
23 Cột bê tông LT NPC.I-18-190-11 3 Cột
24 Móng cột MT-2-12 15 móng
25 Móng cột MT-2-14 4 móng
26 Móng cột MT-4-16 2 móng
27 Móng cột MT-4-18 1 móng
28 Móng cột MTK-12 2 móng
29 Móng cột MTK-14 1 móng
30 Móng cột MTK-16 1 móng
31 Móng cột MTK-18 1 móng
32 Móng néo MN 18-6 35 móng
33 Xà đỡ vượt ĐV-35 2 Bộ
34 Xà néo góc cột đơn XN-35 2 Bộ
35 Xà néo góc cột đơn XN-35A 7 Bộ
36 Xà néo góc cột đúp XNĐ-35N 2 Bộ
37 Xà néo góc cột đúp XNĐ-35D 3 Bộ
38 Xà néo góc cột II XNII-35 5 Bộ
39 Xà néo lệch XN3L-35 1 Bộ
40 Xà néo lệch XN3L-35N 1 Bộ
41 Xà rẽ XRĐ-35 2 Bộ
42 Xà rẽ XR-35 1 Bộ
43 Xà phụ XP-35 1 Bộ
44 Giằng cột đúp GCĐ GCĐ 4 Bộ
45 Cổ dề CDG-2D Cổ dề CDG-2D 1 Bộ
46 Cổ dề CDG-2 CDG-2 17 Bộ
47 Cổ dề CDN-2 CDN-2 1 Bộ
48 Chụp cột CH-2 1 Bộ
49 Dây néo TK 50-12 22 Bộ
50 Dây néo TK 50-14 7 Bộ
51 Dây néo TK50-16 4 Bộ
52 Dây néo TK 50-18 2 Bộ
53 Tiếp địa RC-2 22 bộ
54 Kẹp cáp 3 bu lông A50 A50 44 bộ
55 Thí nghiệm tiếp địa 22 Vị trí
56 Thí nghiệm xác định độ chặt của nền đất ĐZ 35 kV và TBA TN 1 Điểm
57 Thí nghiệm ép mẫu bê tông (150x150x150 mm) ĐZ 35 kV và TBA TN 1 Chỉ tiêu
58 Móng cột trạm MT-2-10 MT-2-10 2 Móng
59 Móng cột trạm MT-2-12 MT-2-12 4 Móng
60 Cột bê tông li tâm NPC.I.10-190-4,3 2 cột
61 Cột bê tông li tâm NPC.I.12-190-7,2 4 cột
62 Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XDD-N 3 bộ
63 Xà đỡ SI + CSV XSI+CSV 3 bộ
64 Xà đỡ sứ trung gian XTG 3 bộ
65 Giá đỡ máy biến áp GĐM 3 bộ
66 Giá đỡ cáp và tủ hạ thế GĐC 3 bộ
67 Sàn thao tác STT 3 bộ
68 Thang trèo 3.3 TT 1 bộ
69 Thang trèo 4.2 TT 2 bộ
70 Tiếp địa trạm biến áp HTTĐ 3 bộ
71 Nối đất trạm biến áp cột 10m 1 bộ
72 Nối đất trạm biến áp cột 12m 2 bộ
73 Dây định hình buộc cổ sứ GBCS 9 cái
74 Đầu cốt đồng nhôm AM50 AM50 36 cái
75 Đầu cốt đồng M70 M70 24 Đầu
76 Đầu cốt đồng M50 M50 42 Đầu
77 Dây đồng mềm M50 M50 36 Đầu
78 Kẹp cáp nhôm 3 bu lông A50 A50 42 Bộ
79 Biển báo tên trạm BB 3 Biển
80 Biển báo an toàn BB 3 Biển
81 Khoá tủ hạ thế K 3 Cái
82 Ống co ngót nhiệt trung thế (vàng, xanh, đỏ) OCN 15 m
83 Thí nghiệm tiếp địa trạm TN 3 HT
84 Cột bê tông ly tâm NPC.I.10-190-4,3 2 Cột
85 Cột bê tông ly tâm NPC.I.8,5-190-4,3 16 Cột
86 Cột bê tông ly tâm H8,5B 53 Cột
87 Cột bê tông ly tâm H7,5B 35 Cột
88 Móng cột bê tông ly tâm M1-10 2 móng
89 Móng cột bê tông ly tâm M1-8,5 10 móng
90 Móng cột bê tông ly tâm M2-8,5 3 móng
91 Móng cột bê tông vuông MV1-8,5 25 móng
92 Móng cột bê tông vuông MV2-8,5 14 móng
93 Móng cột bê tông vuông MV1-7,5 27 móng
94 Móng cột bê tông vuông MV2-7,5 4 móng
95 Cổ dề néo cáp CDT-2 15 Bộ
96 Cổ dề néo cáp CDT-2N 2 Bộ
97 Cổ dề néo cáp CDT-2D 1 Bộ
98 Cổ dề néo cáp CDV-2 53 Bộ
99 Cổ dề néo cáp CDV-2N 15 Bộ
100 Cổ dề néo cáp CDV-2D 3 Bộ
101 Cổ dề néo cáp CDT-121 8 Bộ
102 Đầu cốt đồng (mạ Niken) M95 20 cái
103 Ghíp rẽ nhánh IPC95/50 IPC95/50 112 cái
104 Bịt đầu cáp 4SRE-4 BĐC 100 cái
105 Tiếp địa RLL RLL 10 bộ
106 Thí nghiệm tiếp địa lặp lại 10 Vị trí
107 Thí nghiệm xác định độ chặt của nền đất TN 1 Điểm
108 Thí nghiệm ép mẫu bê tông (150x150x150 mm) TN 1 Chỉ tiêu
109 Tháo hạ, lắp lại dây ABC/XLPE4x50 ABC/XLPE4x70 124 m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->