Gói thầu: Gói thầu số 13-19XL.ĐTXD: Thi công xây lắp công trình Di chuyển đường dây 22kV nhánh TBA Nam Cường 1
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200131471-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện Lực Mê Linh |
Tên gói thầu | Gói thầu số 13-19XL.ĐTXD: Thi công xây lắp công trình Di chuyển đường dây 22kV nhánh TBA Nam Cường 1 |
Số hiệu KHLCNT | 20200130977 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-16 08:31:00 đến ngày 2020-02-03 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 544,128,308 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 8,000,000 VNĐ ((Tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | VẬT TƯ B CẤP | |||
1 | Tiếp địa đường dây RC-2 (43.18 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 259,08 | kg |
2 | Chi tiết tiếp địa nối lên thiết bị (8.35 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 8,35 | kg |
3 | Xà néo thẳng X2C-22 cột đơn (89.04 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 356,16 | kg |
4 | Xà néo 22kV dọc tuyến XN-22D (91,42 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 182,84 | kg |
5 | Xà néo 22kV ngang tuyến XN-22N (97.62 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 97,62 | kg |
6 | Xà cầu dao phụ tải cột đúp dọc tuyến - XCD (84.51 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 84,51 | kg |
7 | Xà đỡ hộp đầu cáp, chống sét van - XHĐC+CSV (66,82kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 133,64 | kg |
8 | Xà phụ 3 pha XP-3.1 (53.55 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 102,9 | kg |
9 | Xà phụ 1 pha XP-1 (19,202 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 19,2 | kg |
10 | Ghế thao tác (115,82 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 115,82 | kg |
11 | Thang sắt (49.23 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 49,23 | kg |
12 | Gông ghép 2 cột kép 14m (83.31 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 166,62 | kg |
13 | Colie ôm cáp lên cột (28,8kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 57,6 | kg |
14 | Xà đỡ tủ đèn báo sự cố (22.93kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 28,8 | kg |
B | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT VTTB | |||
C | Nhân công lắp đặt - Phần thiết bị: | |||
1 | Cầu dao phụ tải 22kV-630A ngoài trời | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Chống sét 22kV sử dụng cho đường dây đấu sao, 3 pha 3 dây, trung tính nối đất trực tiếp tại nguồn | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 2 | bộ |
3 | Tủ điều khiển đèn báo sự cố | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | tủ |
D | Nhân công lắp đặt - Phần vật liệu: | |||
1 | Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 11.0 (G6+N8) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 8 | cột |
2 | Tiếp địa đường dây RC-2 (43.18 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 6 | bộ |
3 | Chi tiết tiếp địa nối lên thiết bị (8.35 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | kg |
4 | Tiếp địa kim thu sét | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 9 | bộ |
5 | Xà néo thẳng X2C-22 cột đơn (89.04 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 4 | bộ |
6 | Xà néo 22kV dọc tuyến XN-22D (91,42 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 2 | bộ |
7 | Xà néo 22kV ngang tuyến XN-22N (97.62 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
8 | Xà cầu dao phụ tải cột đúp dọc tuyến - XCD (84.51 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Xà đỡ hộp đầu cáp, chống sét van - XHĐC+CSV (66,82kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 2 | bộ |
10 | Xà phụ 3 pha XP-3.1 (53.55 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 2 | bộ |
11 | Xà phụ 1 pha XP-1 (19,202 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
12 | Ghế thao tác (115,82 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
13 | Thang sắt (49.23 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
14 | Xà đỡ tủ đèn báo sự cố (22.93kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
15 | Sứ đứng 24kV+ty | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 23 | quả |
16 | Chuỗi đỡ Polymer 24kV ( gồm cả phụ kiện ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 39 | chuỗi |
17 | Cáp nhôm AC 70 mm2 (kéo rải) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1.578 | m |
18 | Dây đồng mềm M35 mm2 | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 9 | m |
19 | Thanh đồng 50x5 | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 5 | m |
20 | Đầu cốt M50 | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 12 | cái |
21 | Đầu cốt xử lý AM70 | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 9 | cái |
22 | Đầu cốt M35 | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 6 | cái |
23 | Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 21 | bộ |
24 | Biển báo an toàn | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 7 | cái |
25 | Biển tên cột | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 6 | cái |
26 | Hào cáp đi dưới nền bê tông xi măng | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 360 | m |
27 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3*70 | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 401 | m |
28 | Mốc báo hiệu cáp ngầm | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 18 | m |
29 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x70mm2 | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | Hộp |
30 | Hộp đầu Cáp 24kV M3*70mm2 NT | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 2 | Hộp |
E | Nhân công xây dựng: | |||
1 | Móng bê tông cốt thép cột ly tâm đơn 14m (đào máy kết hợp thủ công) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 4 | móng |
2 | Móng bê tông cốt thép cột ly tâm kép 14m (đào máy kết hợp thủ công) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 2 | móng |
3 | Tiếp địa đường dây RC-2 (43.18 kg/bộ) | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 6 | bộ |
4 | Hào cáp đi dưới nền bê tông xi măng | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 360 | m |
5 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn, 1 lớp có đầu nối gai , dài 5m, ĐK 200mm | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 3,76 | 100m |
F | Nhân công thí nghiệm: | |||
G | Phần thiết bị | |||
1 | Thí nghiệm cầu dao điện áp <= 35kV 3 pha | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22 - 35kV, 1 pha | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 2 | bộ |
3 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22 - 35kV, 1 pha từ bộ thứ 2 trở đi | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 4 | bộ |
4 | Hợp bộ đo lường đa chức năng | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | bộ |
H | Phần vật liệu | |||
1 | Thí nghiệm cách điện chuỗi | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 3 | chuỗi |
2 | Thí nghiệm cách điện đứng 3-35kV | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 2 | cái |
3 | Cáp lực khô 1 ruột 1-35kV | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | sợi |
4 | Tiếp địa cột điện, cột thu lôi bằng bê tông | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 10 | V.trí |
I | VẬN CHUYỂN | |||
1 | Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 3 | ca |
J | Chi phí khác | |||
1 | Chi phí lán trại, nhà tạm | Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi