Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126952-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 09:10:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200109384 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-15 17:44:00 đến ngày 2020-02-03 09:10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,655,968,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,6082 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 2,5752 | 100m3 |
3 | Mua đất đắp lề K95 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 290,9976 | m3 |
4 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm, hàm lượng nhựa 6% | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 95,8879 | 100m2 |
5 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 95,8879 | 100m2 |
6 | Rải thảm bù vênh mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung (chiều dày trung bình 423,14/8462,73 =0,05m), hàm lượng nhựa 6% | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 84,6273 | 100m2 |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 84,6273 | 100m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 13,6833 | 100m2 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 13,6833 | 100m2 |
B | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Nạo vét bùn rãnh bằng xe hút bùn | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 1.185 | m |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông tấm đan bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 1,094 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,0109 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,0109 | 100m3 |
5 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông, gang, thép, trọng lượng <= 100 kg | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 12 | cấu kiện |
6 | Cắt mặt đường bê tông | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 4,648 | 10m |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 5,826 | m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,0583 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,0583 | 100m3 |
10 | Đào móng hố ga, đất cấp II (NC=10%) | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 4,457 | m3 |
11 | Đào móng hố ga, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (M=90%) | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,4011 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,4457 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,4457 | 100m3 |
14 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,1337 | 100m3 |
15 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 1,883 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng hố ga (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,0689 | 100m2 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 2,824 | m3 |
18 | Xây gạch 6x10,5x22, xây hố ga, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 7,21 | m3 |
19 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 32,9 | m2 |
20 | Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462) | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,105 | 100m2 |
21 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính <= 10 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,1243 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính > 10 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 0,219 | tấn |
23 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 2,17 | m3 |
24 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 7 | cái |
25 | Bộ nắp thu nước Composite 250KN | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 7 | cái |
26 | Lắp dựng nắp thu nước Composite | Theo yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật được mô tả tại Mục II Chương V 'Yêu cầu về kỹ thuật' | 7 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi