Gói thầu: Thi công xây dựng công trình “Cải tạo và tăng cường lưới điện trung thế để bảo đảm cung cấp điện và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện huyện Củ Chi năm 2019 - đợt 2”
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200101202-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình “Cải tạo và tăng cường lưới điện trung thế để bảo đảm cung cấp điện và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện huyện Củ Chi năm 2019 - đợt 2” |
Số hiệu KHLCNT | 20200101180 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 05:59:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 10,598,277,439 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 158,000,000 VNĐ ((Một trăm năm mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CUNG CẤP VẬT LIỆU PHẦN Hạng mục Dây nổi trung thế (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Trụ bê tông ly tâm 12m 7,2kN | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | Trụ |
2 | Trụ bê tông ly tâm 14m 8,5kN (2 đoạn) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 104 | Trụ |
3 | xà thép l75*75*8*2m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
4 | Đà L75*75*8 dài 2,4m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 501 | Đà |
5 | ĐÀ L75*75*8*3,2m (mạ nhúng) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 32 | Đà |
6 | thanh chống thép l50 2,1m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
7 | Thanh chống dẹp 60*6 dài 0,92m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.002 | Thanh |
8 | Potelet l50-2,4m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 343 | Cái |
9 | Sứ ống chỉ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 697 | Cái |
10 | Móc treo chữ U 018 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2.694 | Cái |
11 | cáp đồng trần 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 449 | Kg |
12 | Cáp đồng trần 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 56 | Kg |
13 | Dây sắt tròn fi 8 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.968,7 | Kg |
14 | Cáp đồng bọc 22kV 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 315 | Mét |
15 | Cáp thép chịu lực 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5.816 | kg |
16 | Cáp nhôm lõi thép trần-50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.081,8 | kg |
17 | Cáp nhôm lõi thép trần-120mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3.757,7 | kg |
18 | Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10.835 | Mét |
19 | Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-70/12mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2.723,4 | Mét |
20 | Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2.719,7 | Mét |
21 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 25-50/25-50mm2 (WR189) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.644 | Cái |
22 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 95/25-50mm2 (WR379) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 58 | Cái |
23 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 70-95/70-95mm2 (WR419) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Cái |
24 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 150-240/150-240mm2 (WR929) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
25 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 120-240/25-50mm2 (WR815) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 188 | Cái |
26 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 120-240/70-95mm2 (WR835) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Cái |
27 | Kẹp hotline 25-70 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 232 | Cái |
28 | Kẹp hotline 240 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
29 | Kẹp quai 50-70mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 60 | Cái |
30 | Kẹp quai 95-120mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Cái |
31 | Kẹp quai 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 153 | Cái |
32 | Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 234 | cái |
33 | Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-70/11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 43 | cái |
34 | Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 46 | cái |
35 | Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 90 | cái |
36 | Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-70/11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | cái |
37 | Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | cái |
38 | Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 353 | cái |
39 | Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 250 | cái |
40 | Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 231 | Cái |
41 | Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-70/11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | Cái |
42 | Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 83 | Cái |
43 | Giáp níu cho cáp thép 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 82 | Cái |
44 | Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 470 | Bộ |
45 | Cọc tiếp địa đk 16*2400 (hàn Cadwell) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.572 | Cọc |
46 | COSSE ép Cu 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 784 | Cái |
47 | COSSE ép Cu 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14 | Cái |
48 | Cosse ép đồng - nhôm 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 33 | Cái |
49 | Uclevis | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 697 | Cái |
50 | Băng keo trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14 | Cuộn |
51 | BOLT 12*40 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.856 | Cái |
52 | Bù lon 16x250 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 634 | Cái |
53 | boulon thép mạ có đai ốc 16*300 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 725 | Cái |
54 | Boulon thép mạ có đai ốc 16*600 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 70 | Cái |
55 | Bù lon 16x300 VRS | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 949 | Cái |
56 | Bolt VRS 16*600 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | cái |
57 | Bolt VRS 16*800 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18 | cái |
58 | Ống nối chịu lực cáp AL 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 66 | Cái |
59 | Nắp chụp đầu cực LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Cái |
60 | Nắp che đầu cực trên FCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | cái |
61 | Nắp che đầu cực dưới FCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | cái |
62 | Nắp che đầu cực trên + dưới LBFCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | cái |
63 | Nắp chụp kẹp quai | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 225 | cái |
64 | Ống nhựa hdpe đk 25mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.424 | Mét |
65 | Đai thép không rỉ 20*0,7mm + Khoá đai | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.236 | Bộ |
66 | Tấm inox 800x500x0,3mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 84 | Tấm |
67 | Fuse link 15K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
68 | Fuse link 10K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | Cái |
69 | Fuse link 30K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
70 | Fuse link 40K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
71 | Fuse link 200K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
72 | Thuốc hàn (Cadweld) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.504 | Hủ |
B | CUNG CẤP VẬT LIỆU PHẦN HẠ THẾ ABC (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | GIÁ GẮN TỤ BÙ HẠ THẾ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | Cái |
2 | Cáp đồng bọc cách điện 0.6/1kV-50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 154 | Mét |
3 | Kẹp nhựa mắc điện 2D | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 704 | Cái |
4 | Kẹp treo cáp ABC4x95mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 82 | Cái |
5 | Nối bọc cách điện (IPC) 95-35mm2 cho cáp xoắn treo hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 144 | Cái |
6 | Nối bọc cách điện (IPC) 95-95mm2 cho cáp xoắn treo hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 124 | Cái |
7 | Kẹp ngừng cáp | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 15 | Cái |
8 | BOLT 14*40 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Cái |
9 | BOLT 16*250 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Cái |
10 | Boulon móc cáp abc 16*250 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 418 | Cái |
11 | COSSE ép Cu 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 144 | Cái |
12 | Giá đỡ cáp viễn thông (dạng chữ E) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | Bộ |
13 | Giá treo cáp viễn thông (dạng chữ D) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 51 | Bộ |
14 | Giá dừng cáp | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 15 | Bộ |
15 | Kẹp 3 boulon 3/8" | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Bộ |
16 | Boulon 10x80+2rondell | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Bộ |
17 | Collier scell/200mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5 | Bộ |
18 | Collier scell/280mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10 | Bộ |
19 | Boulon móc cáp abc 16x350 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 21 | cái |
C | CUNG CẤP VẬT LIỆU HẠNG MỤC MÓNG TRỤ (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Nước ngọt | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 22.036,8 | lít |
2 | Đá 1x2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 95,8 | m3 |
3 | Cát | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 52,7 | m3 |
4 | Ximăng PC40 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 33.111,7 | Kg |
5 | Cừ tràm đk 10cm dài 4,5m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.124 | Cây |
6 | boulon vr2d thép mạ có đai ốc 16x1100 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 36 | Cái |
7 | Bolt VRS 16*800 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 77 | cái |
D | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN DÂY NỔI TRUNG THẾ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lắp DS 3pha 630A hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
2 | Lắp FCO 22KV 100A hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Cái |
3 | Cầu ngắt chì tự rơi 22kV 100A Tháo gỡ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14 | Cái |
4 | Cầu ngắt chì tự rơi 22kV 100A Lắp lại | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14 | Cái |
5 | Chống sét van 18kV 10kA Tháo gỡ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
6 | Chống sét van 18kV 10kA Lắp lại | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
E | LẮP ĐẶT VẬT TƯ DÂY NỔI TRUNG THẾ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lắp Boulon 12x40 đấu cò | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 60 | cái |
2 | Lắp nắp chụp LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Cái |
3 | Lắp nắp chụp FCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Cái |
4 | Lắp nắp chụp LBFCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
5 | Lắp ống nối chịu lực cáp AL 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 66 | Cái |
6 | Lắp trụ BTLT 12m đơn máy thi công bằng hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | vị trí |
7 | Lắp trụ BTLT 14m đơn (2 đoạn) máy thi công | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 68 | vị trí |
8 | Lắp trụ BTLT 14m đôi (2 đoạn) máy thi công | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18 | vị trí |
9 | Lắp đà đôi L75 dài 2,4m trụ ghép gắn sứ, FCO, LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 32 | vị trí |
10 | Lắp đà đôi L75 dài 2,4m trụ ghép gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | vị trí |
11 | Lắp đà đôi L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 106 | Bộ |
12 | Lắp đà đôi L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | Bộ |
13 | Lắp đà đơn L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 203 | Bộ |
14 | Lắp đà đỡ dây chống sắt đôi(hotline) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 11 | cái |
15 | Lắp đà đỡ dây chống sắt | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 321 | cái |
16 | Lắp đà đôi L75 dài 2m gắn sứ, FCO, LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14 | vị trí |
17 | Lắp đà đôi L75 dài 3,2m gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 16 | vị trí |
18 | Lắp sứ đứng 24kV trên đà ngang | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 671 | Bộ |
19 | Lắp sứ đứng 24kV trên đà ngang - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Bộ |
20 | Lắp sứ đứng 24kV đôi trên đà ngang | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 384 | Bộ |
21 | Lắp sứ đứng 24kV đôi trên đà ngang - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10 | Bộ |
22 | Lắp sứ treo 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.233 | Bộ |
23 | Lắp sứ treo 24kV - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 114 | Bộ |
24 | Lắp Uclevis + sứ ống chỉ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 697 | Bộ |
25 | Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 234 | Cái |
26 | Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 90 | Cái |
27 | Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-70/11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 43 | Cái |
28 | Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-70/11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Cái |
29 | Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 46 | Cái |
30 | Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
31 | Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 353 | Cái |
32 | Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 250 | Cái |
33 | Lắp tiếp địa vị trí lắp LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | móng |
34 | Lắp tiếp địa vị trí lắp DS, Re | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | vị trí |
35 | Lắp tiếp địa lặp lại trên trụ thiết bị | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | Trạm |
36 | Lắp tiếp địa trong thân trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18 | Bộ |
37 | Lắp tiếp địa dây chống sét | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 356 | Bộ |
38 | Lắp keo trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14 | Cuộn |
39 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10,81 | Km |
40 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 70/11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2,72 | Km |
41 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2,69 | Km |
42 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 22,55 | Km |
43 | Kéo dây nhôm lõi thép trần As 50 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5,41 | Km |
44 | Kéo dây nhôm lõi thép trần As 120 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7,52 | Km |
45 | Kéo dây cáp thép TK50 chống sét | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12,92 | Km |
46 | Lắp đầu cosse đồng - nhôm 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 33 | Cái |
47 | Lắp đầu cosse 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
48 | Lắp đấu cò dây đồng 25mm2 hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | vị trí |
49 | Đấu cò trung thế ACV240 bọc 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Vtrí |
50 | Vật tư đấu cò trung thế (hotline) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | HT |
51 | Đấu cò trung thế M25 bọc 22kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 216 | Mét |
52 | Đấu cò trung thế ACV50 bọc 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 21 | Mét |
53 | Đấu cò trung thế ACV95 bọc 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 30 | Mét |
54 | Đấu cò trung thế ACV240 bọc 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 129 | Mét |
55 | Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 231 | Bộ |
56 | Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 70/11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | Bộ |
57 | Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 83 | Bộ |
58 | Lắp bộ giáp níu ngừng dây 240 bọc 22KV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 470 | Bộ |
59 | Lắp bộ giáp níu ngừng dây cáp thép 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 82 | Bộ |
60 | Lắp kẹp hotline 25-70mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 232 | Cái |
61 | Lắp kẹp hotline 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
62 | Lắp kẹp quai ép 2/0 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 60 | Cái |
63 | Lắp kẹp quai ép 95-120mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Cái |
64 | Lắp kẹp quai ép 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 153 | Cái |
65 | Lắp kẹp nối ép WR 189 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 100 | Cái |
66 | Lắp kẹp nối ép WR 419 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10 | Cái |
67 | Lắp kẹp nối ép WR 379 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 58 | Cái |
68 | Lắp kẹp nối ép WR 815 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 128 | Cái |
69 | Lắp kẹp nối ép WR 835 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10 | Cái |
70 | Lắp kẹp nối ép WR 929 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
71 | Lắp Fuse link 10K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | Cái |
72 | Lắp Fuse link 15K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
73 | Lắp Fuse link 30K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
74 | Lắp Fuse link 40K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
75 | Lắp Fuse link 200K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
76 | Lắp tấm Inox chống động vật | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 84 | Cái |
77 | Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR <=240mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18,192 | km |
78 | Tháo dây nhôm lõi thép 95mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6,064 | km |
79 | Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2,292 | km |
80 | Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 95mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4,107 | km |
81 | Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6,64 | km |
82 | Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7,035 | km |
83 | Tháo cột bằng thủ công + cần trục, chiều cao cột <= 12m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 282 | cột |
84 | Tháo đà thép đỡ 25 kg trên trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 289 | bộ |
85 | Tháo đà thép đỡ 15 kg trên trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 25 | bộ |
86 | Tháo đà thép đỡ 50 kg trên trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 13 | bộ |
87 | Tháo đà thép đỡ 25 kg trên trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | bộ |
88 | Tháo sứ đứng 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 95,4 | 10 sứ |
89 | Tháo sứ chuỗi néo dây dẫn, chuỗi < = 2 bát sứ lắp ở cột < = 20m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 483 | bộ |
F | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN HẠ THẾ ABC (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Tháo tủ điện hạ thế, loại: tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 36 | tủ |
2 | Lắp tủ điện hạ thế, loại: tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 36 | tủ |
3 | Tháo tủ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,03 | MVAR |
4 | Lắp tủ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,03 | MVAR |
G | LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN HẠ THẾ ABC (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lắp phụ kiện tụ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | Bộ |
2 | Lắp ngừng cáp ABC 1 bên có nối | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 15 | Bộ |
3 | Lắp treo cáp ABC 4x95mm2 góc nhỏ hơn 30 độ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 82 | Bộ |
4 | Lắp phụ kiện treo cáp duplex | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 176 | vị trí |
5 | Lắp phụ kiện Domino loại 6 , 9 cực - trụ BTLT | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 36 | Bộ |
6 | Tháo cáp vặn xoắn , loại cáp 4x95 mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4,76 | km |
7 | Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp 4x95 mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4,42 | km |
8 | Tháo dây 2x11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,352 | km |
9 | Kéo dây 2x11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,352 | km |
10 | Tháo cột bê tông bằng cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=10m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 56 | cột |
11 | Tháo cột bê tông bằng cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=8m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | cột |
12 | Tháo tủ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,03 | MVAR |
13 | Lắp tủ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,03 | MVAR |
H | BẢO HIỂM THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH | |||
1 | Chi phí bảo hiểm xây dựng công trình | Không quá 0,35%( gXD + gTB) (Bao gồm VTTB A cấp). Trong đó VTTB A cấp: 2.382.067.605 đồng | 1 | Khoán |
I | Hạng mục Móng trụ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 12m đơn (hotline) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | vị trí |
2 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đơn | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 61 | vị trí |
3 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đơn gia cố cừ tràm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | vị trí |
4 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đôi | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14 | vị trí |
5 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đôi gia cố cừ tràm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | vị trí |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi