Gói thầu: Thi công xây dựng công trình “Cải tạo và tăng cường lưới điện trung thế để bảo đảm cung cấp điện và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện huyện Củ Chi năm 2019 - đợt 2”

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200101202-01
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình “Cải tạo và tăng cường lưới điện trung thế để bảo đảm cung cấp điện và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện huyện Củ Chi năm 2019 - đợt 2”
Số hiệu KHLCNT 20200101180
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 05:59:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 10,598,277,439 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 158,000,000 VNĐ ((Một trăm năm mươi tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CUNG CẤP VẬT LIỆU PHẦN Hạng mục Dây nổi trung thế (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Trụ bê tông ly tâm 12m 7,2kN Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 Trụ
2 Trụ bê tông ly tâm 14m 8,5kN (2 đoạn) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 104 Trụ
3 xà thép l75*75*8*2m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
4 Đà L75*75*8 dài 2,4m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 501 Đà
5 ĐÀ L75*75*8*3,2m (mạ nhúng) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 32 Đà
6 thanh chống thép l50 2,1m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
7 Thanh chống dẹp 60*6 dài 0,92m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.002 Thanh
8 Potelet l50-2,4m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 343 Cái
9 Sứ ống chỉ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 697 Cái
10 Móc treo chữ U 018 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2.694 Cái
11 cáp đồng trần 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 449 Kg
12 Cáp đồng trần 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 56 Kg
13 Dây sắt tròn fi 8 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.968,7 Kg
14 Cáp đồng bọc 22kV 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 315 Mét
15 Cáp thép chịu lực 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5.816 kg
16 Cáp nhôm lõi thép trần-50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.081,8 kg
17 Cáp nhôm lõi thép trần-120mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3.757,7 kg
18 Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10.835 Mét
19 Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-70/12mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2.723,4 Mét
20 Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2.719,7 Mét
21 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 25-50/25-50mm2 (WR189) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.644 Cái
22 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 95/25-50mm2 (WR379) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 58 Cái
23 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 70-95/70-95mm2 (WR419) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 Cái
24 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 150-240/150-240mm2 (WR929) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
25 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 120-240/25-50mm2 (WR815) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 188 Cái
26 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 120-240/70-95mm2 (WR835) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 Cái
27 Kẹp hotline 25-70 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 232 Cái
28 Kẹp hotline 240 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
29 Kẹp quai 50-70mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 60 Cái
30 Kẹp quai 95-120mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Cái
31 Kẹp quai 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 153 Cái
32 Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 234 cái
33 Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-70/11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 43 cái
34 Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 46 cái
35 Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 90 cái
36 Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-70/11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 cái
37 Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 cái
38 Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 353 cái
39 Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 250 cái
40 Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 231 Cái
41 Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-70/11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 54 Cái
42 Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 83 Cái
43 Giáp níu cho cáp thép 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 82 Cái
44 Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 470 Bộ
45 Cọc tiếp địa đk 16*2400 (hàn Cadwell) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.572 Cọc
46 COSSE ép Cu 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 784 Cái
47 COSSE ép Cu 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14 Cái
48 Cosse ép đồng - nhôm 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 33 Cái
49 Uclevis Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 697 Cái
50 Băng keo trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14 Cuộn
51 BOLT 12*40 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.856 Cái
52 Bù lon 16x250 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 634 Cái
53 boulon thép mạ có đai ốc 16*300 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 725 Cái
54 Boulon thép mạ có đai ốc 16*600 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 70 Cái
55 Bù lon 16x300 VRS Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 949 Cái
56 Bolt VRS 16*600 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 54 cái
57 Bolt VRS 16*800 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18 cái
58 Ống nối chịu lực cáp AL 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 66 Cái
59 Nắp chụp đầu cực LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 Cái
60 Nắp che đầu cực trên FCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 cái
61 Nắp che đầu cực dưới FCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 cái
62 Nắp che đầu cực trên + dưới LBFCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 cái
63 Nắp chụp kẹp quai Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 225 cái
64 Ống nhựa hdpe đk 25mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.424 Mét
65 Đai thép không rỉ 20*0,7mm + Khoá đai Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.236 Bộ
66 Tấm inox 800x500x0,3mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 84 Tấm
67 Fuse link 15K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
68 Fuse link 10K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 Cái
69 Fuse link 30K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
70 Fuse link 40K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
71 Fuse link 200K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
72 Thuốc hàn (Cadweld) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.504 Hủ
B CUNG CẤP VẬT LIỆU PHẦN HẠ THẾ ABC (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 GIÁ GẮN TỤ BÙ HẠ THẾ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 Cái
2 Cáp đồng bọc cách điện 0.6/1kV-50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 154 Mét
3 Kẹp nhựa mắc điện 2D Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 704 Cái
4 Kẹp treo cáp ABC4x95mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 82 Cái
5 Nối bọc cách điện (IPC) 95-35mm2 cho cáp xoắn treo hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 144 Cái
6 Nối bọc cách điện (IPC) 95-95mm2 cho cáp xoắn treo hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 124 Cái
7 Kẹp ngừng cáp Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 15 Cái
8 BOLT 14*40 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Cái
9 BOLT 16*250 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Cái
10 Boulon móc cáp abc 16*250 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 418 Cái
11 COSSE ép Cu 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 144 Cái
12 Giá đỡ cáp viễn thông (dạng chữ E) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 Bộ
13 Giá treo cáp viễn thông (dạng chữ D) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 51 Bộ
14 Giá dừng cáp Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 15 Bộ
15 Kẹp 3 boulon 3/8" Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Bộ
16 Boulon 10x80+2rondell Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Bộ
17 Collier scell/200mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5 Bộ
18 Collier scell/280mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10 Bộ
19 Boulon móc cáp abc 16x350 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 21 cái
C CUNG CẤP VẬT LIỆU HẠNG MỤC MÓNG TRỤ (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Nước ngọt Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 22.036,8 lít
2 Đá 1x2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 95,8 m3
3 Cát Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 52,7 m3
4 Ximăng PC40 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 33.111,7 Kg
5 Cừ tràm đk 10cm dài 4,5m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.124 Cây
6 boulon vr2d thép mạ có đai ốc 16x1100 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 36 Cái
7 Bolt VRS 16*800 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 77 cái
D LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN DÂY NỔI TRUNG THẾ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Lắp DS 3pha 630A hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
2 Lắp FCO 22KV 100A hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Cái
3 Cầu ngắt chì tự rơi 22kV 100A Tháo gỡ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14 Cái
4 Cầu ngắt chì tự rơi 22kV 100A Lắp lại Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14 Cái
5 Chống sét van 18kV 10kA Tháo gỡ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
6 Chống sét van 18kV 10kA Lắp lại Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
E LẮP ĐẶT VẬT TƯ DÂY NỔI TRUNG THẾ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Lắp Boulon 12x40 đấu cò Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 60 cái
2 Lắp nắp chụp LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 Cái
3 Lắp nắp chụp FCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 Cái
4 Lắp nắp chụp LBFCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
5 Lắp ống nối chịu lực cáp AL 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 66 Cái
6 Lắp trụ BTLT 12m đơn máy thi công bằng hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 vị trí
7 Lắp trụ BTLT 14m đơn (2 đoạn) máy thi công Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 68 vị trí
8 Lắp trụ BTLT 14m đôi (2 đoạn) máy thi công Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18 vị trí
9 Lắp đà đôi L75 dài 2,4m trụ ghép gắn sứ, FCO, LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 32 vị trí
10 Lắp đà đôi L75 dài 2,4m trụ ghép gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 vị trí
11 Lắp đà đôi L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 106 Bộ
12 Lắp đà đôi L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 Bộ
13 Lắp đà đơn L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 203 Bộ
14 Lắp đà đỡ dây chống sắt đôi(hotline) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 11 cái
15 Lắp đà đỡ dây chống sắt Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 321 cái
16 Lắp đà đôi L75 dài 2m gắn sứ, FCO, LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14 vị trí
17 Lắp đà đôi L75 dài 3,2m gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 16 vị trí
18 Lắp sứ đứng 24kV trên đà ngang Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 671 Bộ
19 Lắp sứ đứng 24kV trên đà ngang - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Bộ
20 Lắp sứ đứng 24kV đôi trên đà ngang Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 384 Bộ
21 Lắp sứ đứng 24kV đôi trên đà ngang - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10 Bộ
22 Lắp sứ treo 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1.233 Bộ
23 Lắp sứ treo 24kV - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 114 Bộ
24 Lắp Uclevis + sứ ống chỉ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 697 Bộ
25 Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 234 Cái
26 Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 90 Cái
27 Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-70/11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 43 Cái
28 Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-70/11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 Cái
29 Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 46 Cái
30 Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
31 Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 353 Cái
32 Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 250 Cái
33 Lắp tiếp địa vị trí lắp LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 móng
34 Lắp tiếp địa vị trí lắp DS, Re Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 vị trí
35 Lắp tiếp địa lặp lại trên trụ thiết bị Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 Trạm
36 Lắp tiếp địa trong thân trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18 Bộ
37 Lắp tiếp địa dây chống sét Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 356 Bộ
38 Lắp keo trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14 Cuộn
39 Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10,81 Km
40 Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 70/11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2,72 Km
41 Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2,69 Km
42 Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 22,55 Km
43 Kéo dây nhôm lõi thép trần As 50 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5,41 Km
44 Kéo dây nhôm lõi thép trần As 120 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7,52 Km
45 Kéo dây cáp thép TK50 chống sét Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12,92 Km
46 Lắp đầu cosse đồng - nhôm 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 33 Cái
47 Lắp đầu cosse 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
48 Lắp đấu cò dây đồng 25mm2 hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 vị trí
49 Đấu cò trung thế ACV240 bọc 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Vtrí
50 Vật tư đấu cò trung thế (hotline) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 HT
51 Đấu cò trung thế M25 bọc 22kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 216 Mét
52 Đấu cò trung thế ACV50 bọc 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 21 Mét
53 Đấu cò trung thế ACV95 bọc 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 30 Mét
54 Đấu cò trung thế ACV240 bọc 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 129 Mét
55 Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 231 Bộ
56 Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 70/11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 54 Bộ
57 Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 83 Bộ
58 Lắp bộ giáp níu ngừng dây 240 bọc 22KV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 470 Bộ
59 Lắp bộ giáp níu ngừng dây cáp thép 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 82 Bộ
60 Lắp kẹp hotline 25-70mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 232 Cái
61 Lắp kẹp hotline 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
62 Lắp kẹp quai ép 2/0 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 60 Cái
63 Lắp kẹp quai ép 95-120mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Cái
64 Lắp kẹp quai ép 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 153 Cái
65 Lắp kẹp nối ép WR 189 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 100 Cái
66 Lắp kẹp nối ép WR 419 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10 Cái
67 Lắp kẹp nối ép WR 379 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 58 Cái
68 Lắp kẹp nối ép WR 815 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 128 Cái
69 Lắp kẹp nối ép WR 835 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10 Cái
70 Lắp kẹp nối ép WR 929 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
71 Lắp Fuse link 10K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 Cái
72 Lắp Fuse link 15K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
73 Lắp Fuse link 30K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
74 Lắp Fuse link 40K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
75 Lắp Fuse link 200K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
76 Lắp tấm Inox chống động vật Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 84 Cái
77 Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR <=240mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18,192 km
78 Tháo dây nhôm lõi thép 95mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6,064 km
79 Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2,292 km
80 Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 95mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4,107 km
81 Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6,64 km
82 Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7,035 km
83 Tháo cột bằng thủ công + cần trục, chiều cao cột <= 12m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 282 cột
84 Tháo đà thép đỡ 25 kg trên trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 289 bộ
85 Tháo đà thép đỡ 15 kg trên trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 25 bộ
86 Tháo đà thép đỡ 50 kg trên trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 13 bộ
87 Tháo đà thép đỡ 25 kg trên trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 bộ
88 Tháo sứ đứng 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 95,4 10 sứ
89 Tháo sứ chuỗi néo dây dẫn, chuỗi < = 2 bát sứ lắp ở cột < = 20m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 483 bộ
F LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN HẠ THẾ ABC (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Tháo tủ điện hạ thế, loại: tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 36 tủ
2 Lắp tủ điện hạ thế, loại: tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 36 tủ
3 Tháo tủ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,03 MVAR
4 Lắp tủ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,03 MVAR
G LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN HẠ THẾ ABC (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Lắp phụ kiện tụ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 Bộ
2 Lắp ngừng cáp ABC 1 bên có nối Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 15 Bộ
3 Lắp treo cáp ABC 4x95mm2 góc nhỏ hơn 30 độ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 82 Bộ
4 Lắp phụ kiện treo cáp duplex Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 176 vị trí
5 Lắp phụ kiện Domino loại 6 , 9 cực - trụ BTLT Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 36 Bộ
6 Tháo cáp vặn xoắn , loại cáp 4x95 mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4,76 km
7 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp 4x95 mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4,42 km
8 Tháo dây 2x11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,352 km
9 Kéo dây 2x11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,352 km
10 Tháo cột bê tông bằng cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=10m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 56 cột
11 Tháo cột bê tông bằng cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=8m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 cột
12 Tháo tủ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,03 MVAR
13 Lắp tủ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,03 MVAR
H BẢO HIỂM THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
1 Chi phí bảo hiểm xây dựng công trình Không quá 0,35%( gXD + gTB) (Bao gồm VTTB A cấp). Trong đó VTTB A cấp: 2.382.067.605 đồng 1 Khoán
I Hạng mục Móng trụ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 12m đơn (hotline) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 vị trí
2 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đơn Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 61 vị trí
3 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đơn gia cố cừ tràm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 vị trí
4 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đôi Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14 vị trí
5 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đôi gia cố cừ tràm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 vị trí
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->