STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
ĐIỆN LỰC THUẬN AN |
1 |
Công trình 1- Sửa chữa lớn thay dây dẫn cáp nhôm trần AC thành cáp nhôm bọc lõi thép ACX 24kV các NR Chợ Búng 2, Nhân Hậu, Cao Á, Phú Diệu, Bê Tông Miền Đông 1-2, KDC Trường Sơn 1, Gốm Lợi Hưng |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
2 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CHỢ BÚNG 2 |
|
0
|
o |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
477
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
0,468
|
km |
5 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
6
|
bộ |
6 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
4
|
bộ |
7 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
8
|
cái |
8 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
3
|
sợi |
9 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
18
|
sợi |
10 |
THÁO GỠ CHỢ BÚNG 2 |
|
0
|
o |
11 |
Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 |
|
0,462
|
km |
12 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
6
|
bộ |
13 |
Giáp níu cáp AC_50mm2 |
|
4
|
cái |
14 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
cái |
15 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
6
|
cái |
16 |
FCO 15/27kV 100A |
|
3
|
cái |
17 |
LẮP LẠI CHỢ BÚNG 2 |
|
0
|
o |
18 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
19 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
3
|
cái |
20 |
PHẦN MÓNG VÀ TIẾP ĐỊA NHÂN HẬU |
|
0
|
o |
21 |
Móng BTCT M12BT |
|
7
|
móng |
22 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN NHÂN HẬU |
|
0
|
o |
23 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.221
|
m |
24 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1,197
|
km |
25 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
12
|
bộ |
26 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
bộ |
27 |
Lắp Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
12
|
cái |
28 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
39
|
sợi |
29 |
Cosse ép Cu-Al 50mm² |
|
3
|
cái |
30 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
cuộn |
31 |
THÁO GỠ NHÂN HẬU |
|
0
|
o |
32 |
Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 |
|
1,191
|
km |
33 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
12
|
bộ |
34 |
Kẹp dừng cáp AC_50mm2 |
|
12
|
cái |
35 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
8
|
cái |
36 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
8
|
cái |
37 |
LẮP LẠI NHÂN HẬU |
|
0
|
o |
38 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
8
|
cái |
39 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
8
|
cái |
40 |
PHẦN MÓNG VÀ TIẾP ĐỊA XDM CAO Á |
|
0
|
o |
41 |
Móng BTCT M12BT |
|
15
|
móng |
42 |
PHẦN XÀ, NÉO XDM CAO Á |
|
0
|
o |
43 |
Đà I-2000 (4 ốp) |
|
9
|
Bộ |
44 |
Đà sắt L8x75x75x2000 (3 ốp) GL2 |
|
1
|
Bộ |
45 |
DT-2000 (4 ốp) |
|
3
|
Bộ |
46 |
T-2000 (4 ốp) |
|
3
|
Bộ |
47 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM CAO Á |
|
0
|
o |
48 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.808
|
m |
49 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1,773
|
km |
50 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
10
|
bộ |
51 |
Ty sứ thường 24kV |
|
10
|
bộ |
52 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
30
|
bộ |
53 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
30
|
bộ |
54 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
12
|
cái |
55 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
41
|
sợi |
56 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
12
|
sợi |
57 |
RP7 |
|
2
|
chai |
58 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
cuộn |
59 |
THÁO GỠ ĐÀ CAO Á |
|
0
|
o |
60 |
Đà GL2-2000 |
|
1
|
bộ |
61 |
Đà sắt T2000 |
|
2
|
bộ |
62 |
Đà sắt DT2000 |
|
3
|
bộ |
63 |
Đà I-2000 (2 ốp) |
|
10
|
bộ |
64 |
THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CAO Á |
|
0
|
o |
65 |
Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 |
|
1,761
|
km |
66 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
41
|
bộ |
67 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
24
|
bộ |
68 |
Kẹp dừng cáp AC_50mm2 |
|
24
|
cái |
69 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
30
|
cái |
70 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
30
|
cái |
71 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
10
|
cây |
72 |
LẮP LẠI PHỤ KIỆN CAO Á |
|
0
|
o |
73 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
30
|
cái |
74 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
30
|
cái |
75 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
31
|
cái |
76 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM PHÚ DIỆU |
|
0
|
o |
77 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120 mm2 |
|
2.836
|
m |
78 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120 mm2 |
|
2,781
|
km |
79 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
24
|
m |
80 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
58
|
m |
81 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
33
|
bộ |
82 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
30
|
bộ |
83 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
18
|
cái |
84 |
Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) |
|
12
|
cái |
85 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
4
|
cái |
86 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
29
|
cái |
87 |
Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
29
|
cái |
88 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
45
|
sợi |
89 |
THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN PHÚ DIỆU |
|
0
|
o |
90 |
Dây nhôm trần lõi thép AC 120 mm2 |
|
2,745
|
km |
91 |
Kẹp dừng cáp AC_120mm2 |
|
9
|
cái |
92 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
29
|
cái |
93 |
PHẦN MÓNG VÀ TIẾP ĐỊA XDM MIỀN ĐÔNG 1-2 |
|
0
|
o |
94 |
Móng BTCT M12BT |
|
4
|
móng |
95 |
IL2-2000 (trụ đơn) |
|
1
|
Bộ |
96 |
Đà sắt L8x75x75x2000 (3 ốp) GL2 |
|
2
|
Bộ |
97 |
T-2400 (4 ốp) |
|
2
|
Bộ |
98 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM MIỀN ĐÔNG 1-2 |
|
0
|
o |
99 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
796
|
m |
100 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
0,78
|
km |
101 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
24
|
m |
102 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
12
|
bộ |
103 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
12
|
bộ |
104 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
bộ |
105 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
18
|
cái |
106 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
3
|
cái |
107 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
cái |
108 |
Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
9
|
cái |
109 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
8
|
sợi |
110 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
sợi |
111 |
RP7 |
|
5
|
chai |
112 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
cuộn |
113 |
THÁO GỠ ĐÀ MIỀN ĐÔNG 1-2 |
|
0
|
o |
114 |
Đà I-2400 |
|
4
|
bộ |
115 |
Đà IL2-2000 |
|
5
|
bộ |
116 |
THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN MIỀN ĐÔNG 1-2 |
|
0
|
o |
117 |
Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 |
|
0,774
|
km |
118 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
22
|
bộ |
119 |
Kẹp dừng cáp AC_50mm2 |
|
22
|
cái |
120 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
cái |
121 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
9
|
cái |
122 |
PHẦN MÓNG XDM TRƯỜNG SƠN 1 |
|
0
|
o |
123 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
|
1
|
móng |
124 |
Móng BTCT M12BT |
|
1
|
móng |
125 |
PHẦN TRỤ XDM TRƯỜNG SƠN 1 |
|
0
|
o |
126 |
Trụ BTLT 12m_540kgf |
|
2
|
Bộ |
127 |
Hình thức Trụ BTLT 12m ghép đôi |
|
1
|
Bộ |
128 |
PHẦN XÀ, NÉO XDM TRƯỜNG SƠN 1 |
|
0
|
o |
129 |
IL2-2000 (trụ đơn) |
|
2
|
Bộ |
130 |
DT-2400 (trụ ghép) |
|
1
|
Bộ |
131 |
2DT-2400 (trụ ghép) |
|
1
|
Bộ |
132 |
T-2400 (4 ốp) |
|
1
|
Bộ |
133 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRƯỜNG SƠN 1 |
|
0
|
o |
134 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
610
|
m |
135 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
0,598
|
km |
136 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
6
|
m |
137 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
18
|
bộ |
138 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
18
|
bộ |
139 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
24
|
cái |
140 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
9
|
cái |
141 |
Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
9
|
cái |
142 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
sợi |
143 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
2
|
sợi |
144 |
RP7 |
|
3
|
chai |
145 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
cuộn |
146 |
THÁO GỠ ĐÀ TRƯỜNG SƠN 1 |
|
0
|
o |
147 |
Đà I-2400 |
|
10
|
bộ |
148 |
Đà IL2-2000 |
|
2
|
bộ |
149 |
THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TRƯỜNG SƠN 1 |
|
0
|
o |
150 |
Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 |
|
0,552
|
km |
151 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50 |
|
0,042
|
km |
152 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
18
|
bộ |
153 |
Kẹp dừng cáp AC_50mm2 |
|
18
|
cái |
154 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
9
|
cái |
155 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
9
|
cái |
156 |
PHẦN MÓNG XDM GỐM LỢI HƯNG |
|
0
|
o |
157 |
Móng BTCT M12BT |
|
9
|
móng |
158 |
PHẦN XÀ, NÉO XDM GỐM LỢI HƯNG |
|
0
|
o |
159 |
IL2-2000 (trụ đơn) |
|
6
|
Bộ |
160 |
2DT-2400 |
|
1
|
Bộ |
161 |
T-2400 (4 ốp) |
|
3
|
Bộ |
162 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
|
3
|
Bộ |
163 |
I-2400 (4 ốp) |
|
2
|
Bộ |
164 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM GỐM LỢI HƯNG |
|
0
|
o |
165 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.683
|
m |
166 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1,649
|
km |
167 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
18
|
m |
168 |
Lắp Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
0,017
|
km |
169 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
7
|
bộ |
170 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
18
|
bộ |
171 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
18
|
bộ |
172 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
24
|
cái |
173 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
3
|
cái |
174 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
cái |
175 |
Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
9
|
cái |
176 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
26
|
sợi |
177 |
RP7 |
|
5
|
chai |
178 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
cuộn |
179 |
THÁO GỠ ĐÀ GỐM LỢI HƯNG |
|
0
|
o |
180 |
Đà I-2400 |
|
11
|
bộ |
181 |
Đà I-2000 (2 ốp) |
|
7
|
bộ |
182 |
THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN GỐM LỢI HƯNG |
|
0
|
o |
183 |
Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 |
|
1,638
|
km |
184 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
7
|
bộ |
185 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
18
|
bộ |
186 |
Kẹp dừng cáp AC_50mm2 |
|
18
|
cái |
187 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
cái |
188 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
6
|
cái |
189 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
7
|
cây |
190 |
Công trình 2: Sửa chữa lớn đường dây 22kV nhánh rẽ Tae Young Vina - T.475 Viglacera, nhánh rẽ Địa Ốc Hưng Lợi - T.480 Mỹ Tân, nhánh rẽ Cầu Bà Hai và nhánh rẽ Thạnh Quý - T.477 Lái Thiêu |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
191 |
PHẦN XÀ, NÉO XDM TAE YOUNG VINA |
|
0
|
o |
192 |
I-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
8
|
Bộ |
193 |
G-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
194 |
DT-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
195 |
Chằng xuống trung thế (không móng) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
196 |
Chằng lệch trung thế (không móng) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
197 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TAE YOUNG VINA |
|
0
|
o |
198 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
1.611
|
m |
199 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
1,6
|
km |
200 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
20
|
m |
201 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
15
|
m |
202 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm |
|
3
|
Cái |
203 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
10
|
Cái |
204 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
42
|
Sợi |
205 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
6
|
Sợi |
206 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
2
|
Sợi |
207 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
24
|
Bộ |
208 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
24
|
Cái |
209 |
Bulon 16x250 |
|
10
|
Con |
210 |
Lắp Bulon 16x250 |
|
10
|
Con |
211 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
20
|
cái |
212 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
6
|
Cái |
213 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
24
|
Cái |
214 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
215 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
24
|
Cái |
216 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
9
|
Cái |
217 |
Cosse ép Cu 120mm² |
|
6
|
Cái |
218 |
RP7 |
|
20
|
Chai |
219 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
23
|
Cuộn |
220 |
THÁO GỠ XÀ TAE YOUNG VINA |
|
0
|
o |
221 |
Đà sắt L8x75x75x2000 (4 ốp) |
|
2
|
cây |
222 |
Đà sắt L8x75x75x1400 (2 ốp) |
|
11
|
cây |
223 |
Chống dẹt 60x6x920 |
|
26
|
cây |
224 |
THÁO GỠ CHẰNG TAE YOUNG VINA |
|
0
|
o |
225 |
Ống chằng lệch |
|
1
|
cái |
226 |
THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TAE YOUNG VINA |
|
0
|
o |
227 |
Dây nhôm trần lõi thép As_120/19 mm2 |
|
1,56
|
km |
228 |
Dây đồng bọc 24kV_CEV 120 mm2 |
|
0,005
|
km |
229 |
Cáp đồng trần C-25 |
|
0,002
|
km |
230 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
34
|
bộ |
231 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
12
|
bộ |
232 |
Kẹp căng dây AC_120mm2 |
|
12
|
cái |
233 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
18
|
cái |
234 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
235 |
Chân sứ đỉnh thẳng |
|
11
|
cái |
236 |
Cáp thép chằng TK 70 |
|
36
|
m |
237 |
LẮP LẠI DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AE YOUNG VINA |
|
0
|
o |
238 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR ≥460mm |
|
31
|
bộ |
239 |
PHẦN XÀ, NÉO XDM ĐỊA ỐC HƯNG LỢI |
|
0
|
o |
240 |
T-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
241 |
IL2-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
5
|
Bộ |
242 |
Chằng xuống trung thế (không móng) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
243 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐỊA ỐC HƯNG LỢI |
|
0
|
o |
244 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 |
|
1.446
|
m |
245 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 |
|
1,42
|
km |
246 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm |
|
4
|
Cái |
247 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_70mm2 |
|
39
|
Sợi |
248 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
15
|
Bộ |
249 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 70mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
Cái |
250 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
3
|
Cái |
251 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
12
|
Cái |
252 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
13
|
Cái |
253 |
RP7 |
|
20
|
Chai |
254 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
255 |
THÁO GỠ XÀ ĐỊA ỐC HƯNG LỢI |
|
0
|
o |
256 |
Đà sắt L8x75x75x2000 (3 ốp) IL2 |
|
7
|
cây |
257 |
Đà sắt L8x75x75x2000 (4 ốp) |
|
2
|
cây |
258 |
Chống dẹt 60x6x920 |
|
4
|
cây |
259 |
Chống L 60x60x6 - 2100 |
|
7
|
cây |
260 |
THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN ĐỊA ỐC HƯNG LỢI |
|
0
|
o |
261 |
Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 |
|
1,406
|
km |
262 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
20
|
bộ |
263 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
9
|
bộ |
264 |
Kẹp căng dây AC_70mm2 |
|
9
|
cái |
265 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
13
|
cái |
266 |
Cáp thép chằng TK 70 |
|
24
|
m |
267 |
LẮP LẠI PHỤ KIỆN ĐỊA ỐC HƯNG LỢI |
|
0
|
o |
268 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR ≥460mm |
|
20
|
bộ |
269 |
PHẦN XÀ, NÉO XDM THẠNH QUÝ |
|
0
|
o |
270 |
T-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
271 |
G-2400 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
272 |
GL2-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
273 |
Chằng lệch trung thế (không móng) |
Bảng 2 |
3
|
Bộ |
274 |
Móng neo xòe |
Bảng 2 |
3
|
Bộ |
275 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẠNH QUÝ |
|
0
|
o |
276 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
5.553
|
m |
277 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
5,444
|
km |
278 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm |
|
22
|
Cái |
279 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
88
|
Sợi |
280 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
30
|
Sợi |
281 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
36
|
Bộ |
282 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
36
|
Cái |
283 |
Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) |
|
6
|
Cái |
284 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
12
|
Cái |
285 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
7
|
Cái |
286 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
3
|
Cái |
287 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
1
|
Cuộn |
288 |
THÁO GỠ CHẰNG THẠNH QUÝ |
|
0
|
o |
289 |
Ống chằng lệch |
|
4
|
cái |
290 |
THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẠNH QUÝ |
|
0
|
o |
291 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/7 mm2 |
|
5,444
|
km |
292 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
45
|
bộ |
293 |
Kẹp căng dây AC_50mm2 |
|
36
|
cái |
294 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
10
|
cái |
295 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
6
|
cái |
296 |
Cáp thép chằng TK 70 |
|
36
|
m |
297 |
PHẦN XÀ XDM CẦU BÀ HAI |
Bảng 2 |
0
|
o |
298 |
I-2400 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
299 |
T-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
300 |
T-2400 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
301 |
IL2-2000 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
302 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM CẦU BÀ HAI |
|
0
|
o |
303 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
5.621
|
m |
304 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
5,511
|
km |
305 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
113
|
Sợi |
306 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
8
|
Sợi |
307 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
42
|
Bộ |
308 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
42
|
Cái |
309 |
Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) |
|
40
|
Cái |
310 |
Lắp Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) |
|
34
|
Cái |
311 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
18
|
Cái |
312 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
15
|
Cái |
313 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
1
|
Cuộn |
314 |
THÁO GỠ XÀ CẦU BÀ HAI |
|
0
|
o |
315 |
Đà sắt L8x75x75x1400 (2 ốp) |
|
2
|
cây |
316 |
Chống dẹt 60x6x920 |
|
4
|
cây |
317 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CẦU BÀ HAI |
|
0
|
o |
318 |
Dây nhôm trần lõi thép As_120/19 mm2 |
|
5,511
|
km |
319 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
33
|
bộ |
320 |
Cách điện treo thủy tinh |
|
6
|
bộ |
321 |
Kẹp căng dây AC_120mm2 |
|
36
|
cái |
322 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR ≥600mm |
|
14
|
bộ |
323 |
Chân sứ đỉnh thẳng |
|
2
|
cái |
324 |
LẮP LẠI PHẦN SỨ CẦU BÀ HAI |
|
0
|
o |
325 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR ≥600mm |
|
6
|
bộ |
326 |
Công trình 3-Sửa chữa lớn lưới điện hạ áp các TBA KDC An Thạnh 3, KDC An Thạnh 4, Thạnh Quý 3, Thạnh Lợi, Thầy Giáo Út 2, Cộng Đồng Búng, Cộng Đồng Búng 2, An Sơn 1 và Nghĩa Trang An Phú |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
327 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM AN THẠNH 3 |
|
0
|
o |
328 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
174
|
m |
329 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,17
|
km |
330 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
227
|
m |
331 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,223
|
km |
332 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
72
|
m |
333 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,071
|
km |
334 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
6
|
cái |
335 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
5
|
cái |
336 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
337 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
10
|
cái |
338 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
18
|
cái |
339 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
72
|
cái |
340 |
Bulon móc 16x500 |
|
6
|
con |
341 |
Bulon móc 16x300 |
|
4
|
con |
342 |
Bulon móc 16x250 |
|
15
|
con |
343 |
Bulon 16x300 |
|
8
|
con |
344 |
Bulon 16x250 |
|
10
|
con |
345 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
86
|
con |
346 |
Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép |
|
1
|
cái |
347 |
Lắp Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép |
|
1
|
cái |
348 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
16
|
cuộn |
349 |
Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) |
|
8
|
cái |
350 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
24
|
cái |
351 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AN THẠNH 3 |
|
0
|
o |
352 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,167
|
km |
353 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,215
|
km |
354 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
355 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
cái |
356 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
357 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
8
|
cái |
358 |
Hộp domino |
|
16
|
cái |
359 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM AN THẠNH 4 |
|
0
|
o |
360 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
291
|
m |
361 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,29
|
km |
362 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
298
|
m |
363 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,292
|
km |
364 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
92
|
m |
365 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,09
|
km |
366 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
6
|
cái |
367 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
cái |
368 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
10
|
cái |
369 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
12
|
cái |
370 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
24
|
cái |
371 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
96
|
cái |
372 |
Bulon móc 16x500 |
|
11
|
con |
373 |
Bulon móc 16x300 |
|
5
|
con |
374 |
Bulon móc 16x250 |
|
18
|
con |
375 |
Bulon 16x300 |
|
11
|
con |
376 |
Bulon 16x250 |
|
13
|
con |
377 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
116
|
con |
378 |
Cosse ép Cu-Al 120mm² |
|
4
|
cái |
379 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
18
|
cuộn |
380 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
32
|
cái |
381 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AN THẠNH 4 |
|
0
|
o |
382 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,272
|
km |
383 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,284
|
km |
384 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
8
|
cái |
385 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
cái |
386 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
5
|
cái |
387 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
13
|
cái |
388 |
Hộp domino |
|
21
|
cái |
389 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẠNH QUÝ 3 |
|
0
|
o |
390 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
323
|
m |
391 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,317
|
km |
392 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
52
|
m |
393 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,051
|
km |
394 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
467
|
m |
395 |
Lắp Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,458
|
km |
396 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
10
|
cái |
397 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
6
|
cái |
398 |
Rack 2 sứ |
|
8
|
cái |
399 |
Lắp Rack 2 sứ |
|
8
|
cái |
400 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
16
|
cái |
401 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
16
|
cái |
402 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
52
|
cái |
403 |
Bulon móc 16x300 |
|
6
|
con |
404 |
Bulon móc 16x250 |
|
10
|
con |
405 |
Bulon 16x300 |
|
11
|
con |
406 |
Bulon 16x250 |
|
17
|
con |
407 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
88
|
con |
408 |
Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 |
|
16
|
cái |
409 |
Code 40x4-F280 nẹp trụ đơn |
|
2
|
cái |
410 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
8
|
cuộn |
411 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
16
|
cái |
412 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẠNH QUÝ 3 |
|
0
|
o |
413 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,31
|
km |
414 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,45
|
km |
415 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
8
|
cái |
416 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
14
|
cái |
417 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
4
|
cái |
418 |
Hộp domino |
|
10
|
cái |
419 |
Rack 2 sứ |
|
7
|
cái |
420 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
9
|
cái |
421 |
PHẦN XÀ, NÉO XDM THẠNH LỢI |
|
0
|
o |
422 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
423 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẠNH LỢI |
|
0
|
o |
424 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
325
|
m |
425 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,319
|
km |
426 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
274
|
m |
427 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,269
|
km |
428 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
295
|
m |
429 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,289
|
km |
430 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
356
|
m |
431 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,349
|
km |
432 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
156
|
m |
433 |
Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,153
|
km |
434 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
7
|
cái |
435 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
5
|
cái |
436 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
4
|
cái |
437 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
9
|
cái |
438 |
Móc đôi treo cáp ABC 95 |
|
1
|
cái |
439 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
8
|
cái |
440 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
cái |
441 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
8
|
cái |
442 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
4
|
cái |
443 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
39
|
cái |
444 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
156
|
cái |
445 |
Bulon móc 16x500 |
|
6
|
con |
446 |
Bulon móc 16x300 |
|
12
|
con |
447 |
Bulon móc 16x250 |
|
30
|
con |
448 |
Bulon 16x300 |
|
13
|
con |
449 |
Bulon 16x250 |
|
26
|
con |
450 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
174
|
con |
451 |
Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép |
|
2
|
cái |
452 |
Code 40x4-F280 nẹp trụ đơn |
|
1
|
cái |
453 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
20
|
cuộn |
454 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
16
|
cái |
455 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
24
|
cái |
456 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẠNH LỢI |
|
0
|
o |
457 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,177
|
km |
458 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,265
|
km |
459 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,346
|
km |
460 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
0,405
|
km |
461 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
0,135
|
km |
462 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,847
|
km |
463 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,282
|
km |
464 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
5
|
cái |
465 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
5
|
cái |
466 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
9
|
cái |
467 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
2
|
cái |
468 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
cái |
469 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
4
|
cái |
470 |
Hộp domino |
|
30
|
cái |
471 |
Rack 4 sứ |
|
7
|
cái |
472 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
28
|
cái |
473 |
Cáp thép chằng TK 50 |
|
16
|
mét |
474 |
PHẦN MÓNG XDM THẦY GIÁO ÚT 2 |
|
0
|
o |
475 |
Móng BTCT M8,5BT |
Bảng 2 |
1
|
móng |
476 |
PHẦN TRỤ XDM THẦY GIÁO ÚT 2 |
|
0
|
o |
477 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf |
Bảng 2 |
1
|
Cây |
478 |
PHẦN XÀ, NÉO XDM THẦY GIÁO ÚT 2 |
|
0
|
o |
479 |
IL-800 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
480 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
Bảng 2 |
6
|
Bộ |
481 |
Chằng lệch hạ thế |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
482 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẦY GIÁO ÚT 2 |
|
0
|
o |
483 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
565
|
m |
484 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,55
|
km |
485 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
628
|
m |
486 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,62
|
km |
487 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
156
|
m |
488 |
Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,15
|
km |
489 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
8
|
cái |
490 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
11
|
cái |
491 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
21
|
cái |
492 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
21
|
cái |
493 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
39
|
cái |
494 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
156
|
cái |
495 |
Bulon móc 16x500 |
|
5
|
con |
496 |
Bulon móc 16x300 |
|
6
|
con |
497 |
Bulon móc 16x250 |
|
48
|
con |
498 |
Bulon 16x300 |
|
7
|
con |
499 |
Bulon 16x250 |
|
32
|
con |
500 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
196
|
con |
501 |
Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép |
|
1
|
cái |
502 |
Ống PVC Ø 114 |
|
2
|
mét |
503 |
Co PVC Ø 114 |
|
2
|
cái |
504 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
24
|
cuộn |
505 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
16
|
cái |
506 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
32
|
cái |
507 |
THÁO GỠ PHẦN TRỤ THẦY GIÁO ÚT 2 |
|
0
|
o |
508 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) |
|
1
|
Cây |
509 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẦY GIÁO ÚT 2 |
|
0
|
o |
510 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,542
|
km |
511 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,601
|
km |
512 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
11
|
cái |
513 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
9
|
cái |
514 |
Móc đôi treo cáp ABC 70 |
|
1
|
cái |
515 |
Móc đôi treo cáp ABC 50 |
|
5
|
cái |
516 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
7
|
cái |
517 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
19
|
cái |
518 |
Hộp domino |
|
37
|
cái |
519 |
Cáp thép chằng TK 50 |
|
56
|
mét |
520 |
PHẦN MÓNG XDM CỘNG ĐỒNG BÚNG |
|
0
|
o |
521 |
Móng BTCT M8,5BT |
Bảng 2 |
3
|
móng |
522 |
Móng BTCT M8,5BT2 |
Bảng 2 |
2
|
móng |
523 |
PHẦN TRỤ XDM CỘNG ĐỒNG BÚNG |
|
0
|
o |
524 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf |
|
3
|
Cây |
525 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf ghép đôi |
|
2
|
Bộ |
526 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM CỘNG ĐỒNG BÚNG |
|
0
|
o |
527 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
540
|
m |
528 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,529
|
km |
529 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
217
|
m |
530 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,21
|
km |
531 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
92
|
m |
532 |
Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,09
|
km |
533 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 240 mm2 |
|
32
|
m |
534 |
Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 240 mm2 |
|
0,03
|
km |
535 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
14
|
cái |
536 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
5
|
cái |
537 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
538 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
4
|
cái |
539 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
23
|
cái |
540 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
92
|
cái |
541 |
Bulon móc 16x500 |
|
2
|
con |
542 |
Bulon móc 16x300 |
|
17
|
con |
543 |
Bulon móc 16x250 |
|
7
|
con |
544 |
Bulon 16x300 |
|
16
|
con |
545 |
Bulon 16x250 |
|
7
|
con |
546 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
98
|
con |
547 |
Code 40x4-F280 nẹp trụ đơn |
|
1
|
cái |
548 |
Cosse ép Cu 240mm2 |
|
8
|
cái |
549 |
Ống PVC Ø 114 |
|
3
|
mét |
550 |
Co PVC Ø 114 |
|
2
|
cái |
551 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
20
|
cuộn |
552 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
24
|
cái |
553 |
Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) |
|
16
|
cái |
554 |
THÁO GỠ PHẦN TRỤ CỘNG ĐỒNG BÚNG |
|
0
|
o |
555 |
Trụ bê tông vuông 8,5m (đập gốc) |
|
4
|
Cây |
556 |
Trụ tháp bằng sắt (cắt gốc) |
|
1
|
Cây |
557 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CỘNG ĐỒNG BÚNG |
|
0
|
o |
558 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,525
|
km |
559 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,209
|
km |
560 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 200 mm2 |
|
0,012
|
km |
561 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
11
|
cái |
562 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
5
|
cái |
563 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
8
|
cái |
564 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
4
|
cái |
565 |
Hộp domino |
|
19
|
cái |
566 |
Cáp thép chằng TK 50 |
|
8
|
mét |
567 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM CỘNG ĐỒNG BÚNG 2 |
|
0
|
o |
568 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
502
|
m |
569 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,5
|
km |
570 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
163
|
m |
571 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,16
|
km |
572 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
92
|
m |
573 |
Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,09
|
km |
574 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
9
|
cái |
575 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
2
|
cái |
576 |
Móc đôi treo cáp ABC 70 |
|
1
|
cái |
577 |
Móc đôi treo cáp ABC 50 |
|
1
|
cái |
578 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
14
|
cái |
579 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
6
|
cái |
580 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
23
|
cái |
581 |
Lắp Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
23
|
cái |
582 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
92
|
cái |
583 |
Bulon móc 16x500 |
|
9
|
con |
584 |
Bulon móc 16x300 |
|
2
|
con |
585 |
Bulon móc 16x250 |
|
18
|
con |
586 |
Bulon 16x500 |
|
3
|
con |
587 |
Bulon 16x300 |
|
5
|
con |
588 |
Bulon 16x250 |
|
16
|
con |
589 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
106
|
con |
590 |
Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép |
|
2
|
cái |
591 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
16
|
cuộn |
592 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
16
|
cái |
593 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
16
|
cái |
594 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CỘNG ĐỒNG BÚNG 2 |
|
0
|
o |
595 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,484
|
km |
596 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,155
|
km |
597 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
9
|
cái |
598 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
3
|
cái |
599 |
Móc đôi treo cáp ABC 70 |
|
1
|
cái |
600 |
Móc đôi treo cáp ABC 50 |
|
1
|
cái |
601 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
13
|
cái |
602 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
4
|
cái |
603 |
Hộp domino |
|
21
|
cái |
604 |
PHẦN CHẰNG XDM AN SƠN 1 |
|
0
|
o |
605 |
Chằng lệch hạ thế (không móng) |
|
2
|
Bộ |
606 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM AN SƠN 1 |
|
0
|
o |
607 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
531
|
m |
608 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,52
|
km |
609 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
865
|
m |
610 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,85
|
km |
611 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
172
|
m |
612 |
Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,17
|
km |
613 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
12
|
cái |
614 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
6
|
cái |
615 |
Móc đôi treo cáp ABC 70 |
|
6
|
cái |
616 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
10
|
cái |
617 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
30
|
cái |
618 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
44
|
cái |
619 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
176
|
cái |
620 |
Bulon móc 16x500 |
|
7
|
con |
621 |
Bulon móc 16x300 |
|
25
|
con |
622 |
Bulon móc 16x250 |
|
31
|
con |
623 |
Bulon 16x500 |
|
2
|
con |
624 |
Bulon 16x300 |
|
22
|
con |
625 |
Bulon 16x250 |
|
21
|
con |
626 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
216
|
con |
627 |
Lắp Băng keo cách điện hạ thế |
|
24
|
cuộn |
628 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
16
|
cái |
629 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
24
|
cái |
630 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
8
|
cái |
631 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AN SƠN 1 |
|
0
|
o |
632 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,829
|
km |
633 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 120 mm2 |
|
1,542
|
km |
634 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,514
|
km |
635 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
9
|
cái |
636 |
Móc đôi treo cáp ABC 70 |
|
5
|
cái |
637 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
26
|
cái |
638 |
Hộp domino |
|
27
|
cái |
639 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
53
|
cái |
640 |
Cáp thép chằng TK 50 |
|
16
|
mét |
641 |
Ống chằng lệch |
|
2
|
mét |
642 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM NGHĨA TRANG AN PHÚ |
|
0
|
o |
643 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
816
|
m |
644 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,8
|
km |
645 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
130
|
m |
646 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
128
|
m |
647 |
Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,125
|
km |
648 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
26
|
cái |
649 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
2
|
cái |
650 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
651 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
4
|
cái |
652 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A |
|
32
|
cái |
653 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
135
|
cái |
654 |
Bulon móc 16x500 |
|
2
|
con |
655 |
Bulon móc 16x300 |
|
21
|
con |
656 |
Bulon móc 16x250 |
|
10
|
con |
657 |
Bulon 16x300 |
|
23
|
con |
658 |
Bulon 16x250 |
|
9
|
con |
659 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
130
|
con |
660 |
Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép |
|
2
|
cái |
661 |
Code 40x4-F280 nẹp trụ đơn |
|
2
|
cái |
662 |
Cosse ép Cu-Al 120mm² |
|
4
|
cái |
663 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
12
|
cuộn |
664 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
8
|
cái |
665 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
8
|
cái |
666 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN NGHĨA TRANG AN PHÚ |
|
0
|
o |
667 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
2,369
|
km |
668 |
Dây nhôm trần lõi thép As_95/16 mm2 |
|
0,79
|
km |
669 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 70 mm2 |
|
0,25
|
km |
670 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,125
|
km |
671 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 50 mm2 |
|
0,125
|
km |
672 |
Rack 4 sứ |
|
1
|
cái |
673 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
4
|
cái |
674 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
116
|
cái |
675 |
Công trình 4-Sửa chữa lớn lưới điện hạ áp các TBA Nguyễn Trãi, Thuận An Hòa 3, Thuận An, Thầy 7 Tri, Phan Thanh Giản, Bơm Thuận An, Đình Bình Hòa, An Đông 2 |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
676 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM NGUYỄN TRÃI |
|
0
|
o |
677 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
211
|
m |
678 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,2
|
km |
679 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
1.064
|
m |
680 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
1,043
|
km |
681 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
84
|
m |
682 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
184
|
m |
683 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
684 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
17
|
cái |
685 |
Móc đôi treo cáp ABC 95 |
|
5
|
cái |
686 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
6
|
cái |
687 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
34
|
cái |
688 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
46
|
Bộ |
689 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
184
|
cái |
690 |
Bulon móc 16x300 |
|
10
|
cây |
691 |
Bulon móc 16x250 |
|
54
|
cây |
692 |
Bulon 16x300 |
|
6
|
cây |
693 |
Bulon 16x250 |
|
40
|
cây |
694 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
198
|
cái |
695 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
30
|
cuộn |
696 |
Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) |
|
16
|
cái |
697 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
56
|
cái |
698 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN NGUYỄN TRÃI |
|
0
|
o |
699 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,204
|
km |
700 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 120 mm2 |
|
0,608
|
km |
701 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 95 mm2 |
|
1,428
|
km |
702 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 70 mm2 |
|
0,608
|
km |
703 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 50 mm2 |
|
1,428
|
km |
704 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
5
|
cái |
705 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
2
|
cây |
706 |
Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
84
|
cái |
707 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THUẬN AN HÒA 3 |
|
0
|
o |
708 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
246
|
m |
709 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,24
|
km |
710 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
21
|
m |
711 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
40
|
m |
712 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,039
|
km |
713 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
8
|
cái |
714 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
3
|
cái |
715 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
9
|
Bộ |
716 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
36
|
cái |
717 |
Bulon móc 16x300 |
|
10
|
cây |
718 |
Bulon móc 16x250 |
|
2
|
cây |
719 |
Bulon 16x300 |
|
8
|
cây |
720 |
Bulon 16x250 |
|
2
|
cây |
721 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
44
|
cái |
722 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
20
|
cuộn |
723 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
8
|
cái |
724 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THUẬN AN HÒA 3 |
|
0
|
o |
725 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 120 mm2 |
|
0,705
|
km |
726 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 70 mm2 |
|
0,235
|
km |
727 |
Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
21
|
cái |
728 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THUẬN AN HÒA |
|
0
|
o |
729 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
73
|
m |
730 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,072
|
km |
731 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
172
|
m |
732 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,169
|
km |
733 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
16
|
m |
734 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
32
|
m |
735 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
2
|
cái |
736 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
6
|
cái |
737 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
1
|
cái |
738 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
2
|
cái |
739 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
8
|
Bộ |
740 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
32
|
cái |
741 |
Bulon móc 16x300 |
|
8
|
cây |
742 |
Bulon móc 16x250 |
|
2
|
cây |
743 |
Bulon 16x300 |
|
6
|
cây |
744 |
Bulon 16x250 |
|
2
|
cây |
745 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
32
|
cái |
746 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
10
|
cuộn |
747 |
Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) |
|
8
|
cái |
748 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
8
|
cái |
749 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THUẬN AN HÒA |
|
0
|
o |
750 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 95 mm2 |
|
0,138
|
km |
751 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 70 mm2 |
|
0,79
|
km |
752 |
Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
2
|
cái |
753 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
16
|
cái |
754 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẦY BẢY TRI |
|
0
|
o |
755 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
64
|
m |
756 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,063
|
km |
757 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
8
|
m |
758 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
30
|
m |
759 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
2
|
cái |
760 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
761 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
5
|
Bộ |
762 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
25
|
cái |
763 |
Bulon móc 16x300 |
|
4
|
cây |
764 |
Bulon móc 16x250 |
|
2
|
cây |
765 |
Bulon 16x300 |
|
4
|
cây |
766 |
Bulon 16x250 |
|
2
|
cây |
767 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
24
|
cái |
768 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
769 |
Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) |
|
16
|
cái |
770 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẦY BẢY TRI |
|
0
|
o |
771 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
0,18
|
km |
772 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
0,06
|
km |
773 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
10
|
cái |
774 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
16
|
cái |
775 |
PHẦN ĐÀ XDM PHAN THANH GIÃN |
|
0
|
o |
776 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
|
1
|
Bộ |
777 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM PHAN THANH GIÃN |
|
0
|
o |
778 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
33
|
m |
779 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,032
|
km |
780 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
384
|
m |
781 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,376
|
km |
782 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
28
|
m |
783 |
Lắp Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
0,027
|
km |
784 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
78
|
m |
785 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
11
|
cái |
786 |
Móc đôi treo cáp ABC 95 |
|
1
|
cái |
787 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
788 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
9
|
cái |
789 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
13
|
Bộ |
790 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
75
|
cái |
791 |
Bulon móc 16x300 |
|
6
|
cây |
792 |
Bulon móc 16x250 |
|
16
|
cây |
793 |
Bulon 16x300 |
|
4
|
cây |
794 |
Bulon 16x250 |
|
12
|
cây |
795 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
76
|
cái |
796 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
12
|
cuộn |
797 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
40
|
cái |
798 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN PHAN THANH GIÃN |
|
0
|
o |
799 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,024
|
km |
800 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,374
|
km |
801 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
1
|
cái |
802 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
10
|
cái |
803 |
Móc đôi treo cáp ABC 95 |
|
1
|
cái |
804 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
2
|
cây |
805 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
7
|
cây |
806 |
Hộp Domino |
|
13
|
cái |
807 |
PHẦN MÓNG XDM BƠM THUẬN AN |
|
0
|
o |
808 |
Móng BTCT M8,5BT |
|
1
|
móng |
809 |
PHẦN TRỤ XDM BƠM THUẬN AN |
|
0
|
o |
810 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf |
|
1
|
Bộ |
811 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM BƠM THUẬN AN |
|
0
|
o |
812 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
171
|
m |
813 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,168
|
km |
814 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
125
|
m |
815 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,123
|
km |
816 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
26
|
m |
817 |
Lắp Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
0,025
|
km |
818 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
72
|
m |
819 |
Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,071
|
km |
820 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
5
|
cái |
821 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
3
|
cái |
822 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
9
|
cái |
823 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
4
|
cái |
824 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
12
|
Bộ |
825 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
60
|
cái |
826 |
Bulon móc 16x300 |
|
14
|
cây |
827 |
Bulon móc 16x250 |
|
6
|
cây |
828 |
Bulon 16x300 |
|
18
|
cây |
829 |
Bulon 16x250 |
|
8
|
cây |
830 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
92
|
cái |
831 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
12
|
cuộn |
832 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
32
|
cái |
833 |
THÁO GỠ PHẦN TRỤ BƠM THUẬN AN |
|
0
|
o |
834 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) |
|
1
|
cây |
835 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN BƠM THUẬN AN |
|
0
|
o |
836 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
0,492
|
km |
837 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
0,164
|
km |
838 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,452
|
km |
839 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
28
|
cái |
840 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
28
|
cái |
841 |
PHẦN CHẰNG XDM ĐÌNH BÌNH HÒA |
|
0
|
o |
842 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
|
3
|
Bộ |
843 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐÌNH BÌNH HÒA |
|
0
|
o |
844 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
1.323
|
m |
845 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
1,297
|
km |
846 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
80
|
m |
847 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
228
|
m |
848 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
22
|
cái |
849 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
30
|
cái |
850 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
39
|
Bộ |
851 |
Lắp Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
39
|
Bộ |
852 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
184
|
cái |
853 |
Bulon móc 16x300 |
|
11
|
cây |
854 |
Bulon móc 16x250 |
|
39
|
cây |
855 |
Bulon 16x300 |
|
10
|
cây |
856 |
Bulon 16x250 |
|
32
|
cây |
857 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
184
|
cái |
858 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
26
|
cuộn |
859 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
112
|
cái |
860 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
16
|
cái |
861 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN ĐÌNH BÌNH HÒA |
|
0
|
o |
862 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,064
|
km |
863 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 95 mm2 |
|
1,223
|
km |
864 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
3,669
|
km |
865 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
70
|
cái |
866 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
139
|
cái |
867 |
PHẦN MÓNG XDM AN ĐÔNG 2 |
|
0
|
o |
868 |
Móng BTCT M8,5BT |
|
9
|
móng |
869 |
PHẦN TRỤ XDM AN ĐÔNG 2 |
|
0
|
o |
870 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf |
|
9
|
Bộ |
871 |
PHẦN CHẰNG XDM AN ĐÔNG 2 |
|
0
|
o |
872 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
|
1
|
Bộ |
873 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM AN ĐÔNG 2 |
|
0
|
o |
874 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
320
|
m |
875 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,314
|
km |
876 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
32
|
m |
877 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
66
|
m |
878 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
8
|
cái |
879 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
6
|
cái |
880 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
11
|
Bộ |
881 |
Kẹp nối cáp IPC 25-70/16-70 |
|
55
|
cái |
882 |
Bulon móc 16x300 |
|
1
|
cây |
883 |
Bulon móc 16x250 |
|
13
|
cây |
884 |
Bulon 16x250 |
|
11
|
cây |
885 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
50
|
cái |
886 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
6
|
cuộn |
887 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
24
|
cái |
888 |
THÁO GỠ PHẦN TRỤ AN ĐÔNG 2 |
|
0
|
o |
889 |
Trụ bê tông vuông ( đập gốc) |
|
9
|
cây |
890 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AN ĐÔNG 2 |
|
0
|
o |
891 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,927
|
km |
892 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,309
|
km |
893 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
22
|
cái |
894 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
34
|
cái |
895 |
Công trình 5-Sửa chữa lớn lưới điện hạ áp các trạm TBA UBX Thuận Giao, TX Thuận Giao, KDC Thuận Giao 3, KDC Thuận Giao 12, KDC Thuận Giao 15, KDC Thuận Giao 5B, Tổ 11B Hòa Lân |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
896 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM UBX THUẬN GIAO |
|
0
|
o |
897 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
375
|
m |
898 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,368
|
km |
899 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
52
|
m |
900 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,051
|
km |
901 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
10
|
cái |
902 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
903 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
13
|
cái |
904 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
65
|
cái |
905 |
Bulon móc 16x300 |
|
8
|
con |
906 |
Bulon móc 16x250 |
|
6
|
con |
907 |
Bulon 16x300 |
|
8
|
con |
908 |
Bulon 16x250 |
|
5
|
con |
909 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
54
|
cái |
910 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
911 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
8
|
cái |
912 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN UBX THUẬN GIAO |
|
0
|
o |
913 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
1,098
|
km |
914 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
0,366
|
km |
915 |
Rack 4 sứ |
|
13
|
cái |
916 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
12
|
cái |
917 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
52
|
cục |
918 |
PHẦN MÓNG XDM TX THUẬN GIAO |
|
0
|
o |
919 |
Móng BTCT M8,5BT |
Bảng 2 |
1
|
móng |
920 |
PHẦN TRỤ XDM TX THUẬN GIAO |
|
0
|
o |
921 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
922 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TX THUẬN GIAO |
|
0
|
o |
923 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
743
|
m |
924 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,728
|
km |
925 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
100
|
m |
926 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,098
|
km |
927 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
19
|
cái |
928 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
12
|
cái |
929 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
25
|
cái |
930 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
125
|
cái |
931 |
Bulon móc 16x300 |
|
21
|
con |
932 |
Bulon móc 16x250 |
|
10
|
con |
933 |
Bulon 16x300 |
|
16
|
con |
934 |
Bulon 16x250 |
|
9
|
con |
935 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
112
|
cái |
936 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
16
|
cuộn |
937 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
16
|
cái |
938 |
THÁO GỠ PHẦN TRỤ TX THUẬN GIAO |
|
0
|
o |
939 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) |
|
1
|
cây |
940 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TX THUẬN GIAO |
|
0
|
o |
941 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
2,169
|
km |
942 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
0,723
|
km |
943 |
Rack 4 sứ |
|
28
|
cái |
944 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
71
|
cái |
945 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
112
|
cục |
946 |
PHẦN CHẰNG XDM KDC THUẬN GIAO 3 |
|
0
|
o |
947 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
948 |
Chằng lệch hạ thế (không móng) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
949 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KDC THUẬN GIAO 3 |
|
0
|
o |
950 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
323
|
m |
951 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,317
|
km |
952 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
1.059
|
m |
953 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
1,038
|
km |
954 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
120
|
m |
955 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,118
|
km |
956 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
4
|
cái |
957 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
19
|
cái |
958 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
8
|
cái |
959 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
18
|
cái |
960 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
30
|
cái |
961 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
150
|
cái |
962 |
Bulon móc 16x300 |
|
8
|
con |
963 |
Bulon móc 16x250 |
|
41
|
con |
964 |
Bulon 16x300 |
|
2
|
con |
965 |
Bulon 16x250 |
|
28
|
con |
966 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
158
|
cái |
967 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
24
|
cuộn |
968 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
16
|
cái |
969 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
24
|
cái |
970 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KDC THUẬN GIAO 3 |
|
0
|
o |
971 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,313
|
km |
972 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
1,029
|
km |
973 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
4
|
cái |
974 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
21
|
cái |
975 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
8
|
cái |
976 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
13
|
cái |
977 |
Hộp domino |
|
23
|
cái |
978 |
PHẦN MÓNG XDM KDC THUẬN GIAO 12 |
|
0
|
o |
979 |
Móng BTCT M8,5BT2 |
Bảng 2 |
1
|
móng |
980 |
PHẦN TRỤ XDM KDC THUẬN GIAO 12 |
|
0
|
o |
981 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf ghép đôi |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
982 |
PHẦN CHẰNG XDM KDC THUẬN GIAO 12 |
|
0
|
o |
983 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
984 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KDC THUẬN GIAO 12 |
|
0
|
o |
985 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
942
|
m |
986 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,924
|
km |
987 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
96
|
m |
988 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,094
|
km |
989 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
22
|
cái |
990 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
16
|
cái |
991 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
24
|
cái |
992 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
120
|
cái |
993 |
Bulon móc 16x500 |
|
1
|
con |
994 |
Bulon móc 16x300 |
|
6
|
con |
995 |
Bulon móc 16x250 |
|
32
|
con |
996 |
Bulon 16x300 |
|
2
|
con |
997 |
Bulon 16x250 |
|
22
|
con |
998 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
126
|
cái |
999 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
12
|
cuộn |
1000 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
16
|
cái |
1001 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
8
|
cái |
1002 |
THÁO GỠ TRỤ KDC THUẬN GIAO 12 |
|
0
|
o |
1003 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) |
|
1
|
cây |
1004 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KDC THUẬN GIAO 12 |
|
0
|
o |
1005 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,916
|
km |
1006 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
22
|
cái |
1007 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
16
|
cái |
1008 |
Hộp domino |
|
13
|
cái |
1009 |
PHẦN MÓNG XDM KDC THUẬN GIAO 15 |
|
0
|
o |
1010 |
Móng BTCT M8,5BT2 |
Bảng 2 |
2
|
móng |
1011 |
PHẦN TRỤ XDM KDC THUẬN GIAO 15 |
|
0
|
o |
1012 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf ghép đôi |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
1013 |
PHẦN CHẰNG XDM KDC THUẬN GIAO 15 |
|
0
|
o |
1014 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
1015 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KDC THUẬN GIAO 15 |
|
0
|
o |
1016 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
425
|
m |
1017 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,417
|
km |
1018 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
52
|
m |
1019 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,051
|
km |
1020 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
8
|
cái |
1021 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
8
|
cái |
1022 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
13
|
cái |
1023 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
65
|
cái |
1024 |
Bulon móc 16x500 |
|
3
|
con |
1025 |
Bulon móc 16x250 |
|
13
|
con |
1026 |
Bulon 16x250 |
|
13
|
con |
1027 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
58
|
cái |
1028 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
8
|
cuộn |
1029 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
16
|
cái |
1030 |
THÁO GỠ TRỤ KDC THUẬN GIAO 15 |
|
0
|
o |
1031 |
Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) |
|
2
|
cây |
1032 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KDC THUẬN GIAO 15 |
|
0
|
o |
1033 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,413
|
km |
1034 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
cái |
1035 |
Hộp domino |
|
9
|
cái |
1036 |
PHẦN CHẰNG XDM KDC THUẬN GIAO 5B |
|
0
|
o |
1037 |
Chằng xuống hạ thế (không móng) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
1038 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDMKDC THUẬN GIAO 5B |
|
0
|
o |
1039 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
428
|
m |
1040 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,42
|
km |
1041 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
414
|
m |
1042 |
Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,406
|
km |
1043 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
108
|
m |
1044 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,106
|
km |
1045 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
10
|
cái |
1046 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
9
|
cái |
1047 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
6
|
cái |
1048 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
cái |
1049 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
26
|
cái |
1050 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
130
|
cái |
1051 |
Bulon móc 16x500 |
|
2
|
con |
1052 |
Bulon móc 16x300 |
|
1
|
con |
1053 |
Bulon móc 16x250 |
|
28
|
con |
1054 |
Bulon 16x300 |
|
2
|
con |
1055 |
Bulon 16x250 |
|
24
|
con |
1056 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
114
|
cái |
1057 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
12
|
cuộn |
1058 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
24
|
cái |
1059 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KDC THUẬN GIAO 5B |
|
0
|
o |
1060 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,417
|
km |
1061 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,406
|
km |
1062 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
11
|
cái |
1063 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
10
|
cái |
1064 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
4
|
cái |
1065 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
4
|
cái |
1066 |
Hộp domino |
|
14
|
cái |
1067 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TỒ 11B HÒA LÂN |
|
0
|
o |
1068 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
674
|
m |
1069 |
Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,661
|
km |
1070 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
96
|
m |
1071 |
Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,094
|
km |
1072 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
14
|
cái |
1073 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
16
|
cái |
1074 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
24
|
cái |
1075 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
120
|
cái |
1076 |
Bulon móc 16x300 |
|
13
|
con |
1077 |
Bulon móc 16x250 |
|
17
|
con |
1078 |
Bulon 16x300 |
|
10
|
con |
1079 |
Bulon 16x250 |
|
14
|
con |
1080 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
108
|
cái |
1081 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
16
|
cuộn |
1082 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
16
|
cái |
1083 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
16
|
cái |
1084 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TỒ 11B HÒA LÂN |
|
0
|
o |
1085 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
1,982
|
km |
1086 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,661
|
km |
1087 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
96
|
cục |
1088 |
Rack 4 sứ |
|
24
|
cái |
1089 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
42
|
cái |
B |
ĐIỆN LỰC TRUNG TÂM |
1 |
Công trình 6-Sửa chữa lớn lưới trung thế thay dây trần bằng dây bọc các nhánh rẽ: Đường số 2, Đường số 3, Đường N3 tuyến 476 Sóng Thần & Đường Đại Đăng 1 tuyến 473 Cây Viết |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
2 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG N3 |
|
0
|
o |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
2.767
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
2,713
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
18
|
m |
6 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
18
|
cái |
7 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
60
|
sợi |
8 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
3
|
sợi |
9 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
36
|
cái |
10 |
Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
12
|
cái |
11 |
Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) |
|
6
|
cái |
12 |
Cosse ép Cu 120mm² |
|
12
|
cuộn |
13 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
15
|
cái |
14 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG N3 |
|
0
|
o |
15 |
Dây nhôm trần lõi thép As_120 mm2 |
|
2,656
|
km |
16 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
0,018
|
km |
17 |
Kẹp căng dây AC95-150mm2 |
|
18
|
cái |
18 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG SỐ 2 |
|
0
|
o |
19 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
2.870
|
m |
20 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
2,814
|
km |
21 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
18
|
m |
22 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
18
|
cái |
23 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
57
|
sợi |
24 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
3
|
sợi |
25 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
36
|
cái |
26 |
Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
12
|
cái |
27 |
Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) |
|
12
|
cái |
28 |
Cosse ép Cu 120mm² |
|
12
|
cuộn |
29 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
18
|
cái |
30 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG SỐ 2 |
|
0
|
o |
31 |
Dây nhôm trần lõi thép As_120 mm2 |
|
2,808
|
km |
32 |
Tháo Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
0,018
|
km |
33 |
Kẹp căng dây AC95-150mm2 |
|
18
|
cái |
34 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG SỐ 3 |
|
0
|
o |
35 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
2.824
|
m |
36 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
2,769
|
km |
37 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
18
|
m |
38 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
18
|
cái |
39 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
60
|
sợi |
40 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
6
|
sợi |
41 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
36
|
cái |
42 |
Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
12
|
cái |
43 |
Cosse ép Cu 120mm² |
|
12
|
cuộn |
44 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
12
|
cái |
45 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG SỐ 3 |
|
0
|
o |
46 |
Dây nhôm trần lõi thép As_120 mm2 |
|
2,763
|
km |
47 |
Tháo Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
0,018
|
km |
48 |
Kẹp căng dây AC95-150mm2 |
|
18
|
cái |
49 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐẠI ĐĂNG 1 |
|
0
|
o |
50 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
2.840
|
m |
51 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
2,784
|
km |
52 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
9
|
m |
53 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
24
|
cái |
54 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
48
|
sợi |
55 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
3
|
sợi |
56 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
24
|
cái |
57 |
Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
12
|
cái |
58 |
Nối ép WR 835 (cỡ dây 120-240/70-95) |
|
12
|
cái |
59 |
Cosse ép Cu 120mm² |
|
6
|
cuộn |
60 |
Bộ Chằng trung thế |
|
1
|
Bộ |
61 |
Lắp Bộ Chằng trung thế |
|
1
|
Bộ |
62 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
15
|
cái |
63 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐẠI ĐĂNG 1 |
|
0
|
o |
64 |
Dây nhôm trần lõi thép As_120 mm2 |
|
2,781
|
km |
65 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 |
|
0,009
|
km |
66 |
Kẹp căng dây AC95-150mm2 |
|
24
|
cái |
67 |
Công trình 7-Thay dây trần bằng dây bọc đường dây 03 pha nhánh rẽ KTĐC Phú Mỹ tuyến 473 Cây Viết trạm 110/22kV Bàu Bèo, Nhánh rẽ Tân Hiệp tuyến 480 Mapletree trạm 110/22kV Hòa Phú |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
68 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KTĐC Phú Mỹ |
|
0
|
o |
69 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
7.204
|
m |
70 |
Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
7,063
|
km |
71 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
24
|
bộ |
72 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
114
|
sợi |
73 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
42
|
cái |
74 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
30
|
cái |
75 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KTĐC Phú Mỹ |
|
0
|
o |
76 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 |
|
7,063
|
km |
77 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
24
|
cái |
78 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM Tân Hiệp |
|
0
|
o |
79 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
5.129
|
m |
80 |
Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 |
|
5,028
|
km |
81 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
30
|
bộ |
82 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
48
|
sợi |
83 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 |
|
33
|
sợi |
84 |
Nối ép WR 835 (cỡ dây 120-240/70-95) |
|
44
|
bộ |
85 |
LắpNối ép WR 835 (cỡ dây 120-240/70-95) |
|
38
|
bộ |
86 |
Sứ chằng lớn (trung thế) |
|
1
|
cục |
87 |
Cáp thép chằng TK50 (3/8") |
|
17
|
mét |
88 |
Kẹp 3 boulon TK50 (3/8") |
|
8
|
cái |
89 |
Ty neo 16x2400 + đai ốc & long đền vuông 80x80x5 lỗ F18 |
|
1
|
bộ |
90 |
Bulon mắc 16x250 |
|
1
|
con |
91 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM Tân Hiệp |
|
0
|
o |
92 |
Dây nhôm trần lõi thép As_120/19 mm2 |
|
5,028
|
km |
93 |
Kẹp căng dây AC95-150mm2 |
|
30
|
cái |
94 |
Công trình 8-Sửa chữa lớn lưới hạ thế các trạm biến áp 04 Revet, 13 Revet |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
95 |
CT8-PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 04 REVET |
|
0
|
o |
96 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
527
|
m |
97 |
Lắp Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,517
|
km |
98 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1.053
|
m |
99 |
Lắp Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1,032
|
km |
100 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
45
|
m |
101 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
28
|
mét |
102 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
15
|
cái |
103 |
Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 |
|
45
|
cái |
104 |
Bulon 16x250 |
|
15
|
cái |
105 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
30
|
cái |
106 |
Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) |
|
10
|
cái |
107 |
Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 |
|
28
|
cái |
108 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
28
|
cuộn |
109 |
CT8-THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 04 REVET |
|
0
|
o |
110 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,516
|
km |
111 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1,032
|
km |
112 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
45
|
cái |
113 |
Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 |
|
24
|
cái |
114 |
Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) |
|
12
|
cái |
115 |
CT8-PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 13 REVET |
|
0
|
o |
116 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1.151
|
m |
117 |
Lắp Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1,128
|
km |
118 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
32
|
m |
119 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
16
|
cái |
120 |
Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 |
|
32
|
cái |
121 |
Bulon 16x250 |
|
16
|
cái |
122 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
32
|
cái |
123 |
Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) |
|
16
|
cái |
124 |
Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 |
|
28
|
cái |
125 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
8
|
cuộn |
126 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
32
|
mét |
127 |
CT8-THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 13 REVET |
|
0
|
o |
128 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1,128
|
km |
129 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
16
|
cái |
130 |
Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 |
|
28
|
cái |
131 |
Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) |
|
16
|
cái |
C |
ĐIỆN LỰC THỦ DẦU MỘT |
1 |
Công trình 9-SCL lưới trung thế tuyến 480 Metro - tuyến 482 Thạnh Hòa (trụ 47 đến trụ 81), NR. Khu 8 Phú Mỹ (trụ 06 đến trụ 12) và NR. Khu 4 Phú Mỹ |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
2 |
PHẦN MÓNG XDM 480 METRO |
|
0
|
o |
3 |
Móng trụ BTLT 14m (ghép) |
Bảng 2 |
7
|
móng |
4 |
PHẦN TRỤ XDM 480 METRO |
|
0
|
o |
5 |
Trụ BTLT 14m (ghép) |
Bảng 2 |
7
|
Bộ |
6 |
PHẦN XÀ XDM 480 METRO |
|
0
|
o |
7 |
Bộ đà T-2400 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
6
|
Bộ |
8 |
Bộ đà T-2400 (trụ ghép) |
Bảng 2 |
7
|
Bộ |
9 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 480 METRO |
|
0
|
o |
10 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 |
|
5.366
|
Mét |
11 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 |
|
5,261
|
Km |
12 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 50 mm2 |
|
6
|
Mét |
13 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
96
|
Bộ |
14 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 240mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
96
|
Bộ |
15 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
155
|
Sợi |
16 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ |
|
78
|
Bộ |
17 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
7
|
Cái |
18 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
36
|
Cái |
19 |
Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) |
|
3
|
Cái |
20 |
Bulon móc 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
4
|
Cây |
21 |
Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
21
|
Cây |
22 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
6
|
Cuộn |
23 |
Bảng thứ tự pha ABC |
|
6
|
Cái |
24 |
Bảng nguy hiểm + số trụ |
|
7
|
Cái |
25 |
THÁO GỠ PHẦN TRỤ 480 METRO |
|
0
|
o |
26 |
Trụ BTLT 14m (đập gốc) |
|
7
|
cây |
27 |
THÁO GỠ PHẦN ĐÀ 480 METRO |
|
0
|
o |
28 |
Bộ đà I-2000 |
|
11
|
Bộ |
29 |
Bộ đà G-2000 |
|
2
|
Bộ |
30 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 480 METRO |
|
0
|
o |
31 |
Dây nhôm trần lõi thép As_240/32 mm2 |
|
5,1
|
Km |
32 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV AsEV_240mm2 |
|
0,153
|
Km |
33 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
18
|
Cái |
34 |
Kẹp căng dây AC185-300mm2 |
|
18
|
Cái |
35 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
0,003
|
Km |
36 |
Kẹp quai U 4/0 |
|
3
|
Cái |
37 |
Sứ đứng 24kV |
|
45
|
Cái |
38 |
Chân sứ đỉnh |
|
15
|
Cái |
39 |
Chân sứ thường |
|
30
|
Cái |
40 |
PHẦN ĐÀ XDM 482 THẠNH HÒA |
|
0
|
o |
41 |
Bộ đà I-2400 |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
42 |
Bộ đà T-2400 (trụ đơn) |
Bảng 2 |
7
|
Bộ |
43 |
Bộ đà T-2400 (trụ ghép) |
Bảng 2 |
6
|
Bộ |
44 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 482 THẠNH HÒA |
|
0
|
o |
45 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 |
|
5.002
|
Mét |
46 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 |
|
4,904
|
Km |
47 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 50 mm2 |
|
18
|
Mét |
48 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
96
|
Bộ |
49 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 240mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
96
|
Bộ |
50 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
147
|
Sợi |
51 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ |
|
81
|
Bộ |
52 |
Cosse ép Cu-Al 240mm² (2 lỗ) |
|
6
|
Cái |
53 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
42
|
Cái |
54 |
Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) |
|
9
|
Cái |
55 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
8
|
Cuộn |
56 |
Nắp chụp kẹp quai U |
|
19
|
Cái |
57 |
Bảng thứ tự pha ABC |
|
6
|
Cái |
58 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 482 THẠNH HÒA |
|
0
|
o |
59 |
Bộ đà T-2000 |
|
1
|
Bộ |
60 |
Bộ đà I-2400 |
|
10
|
Bộ |
61 |
Bộ đà I-2400 (có 1 thanh chống) |
|
1
|
Bộ |
62 |
Bộ đà G-2400 |
|
2
|
Bộ |
63 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 482 THẠNH HÒA |
|
0
|
o |
64 |
Dây nhôm trần lõi thép As_240/32 mm2 |
|
4,904
|
Km |
65 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
25
|
Cái |
66 |
Kẹp căng dây AC185-300mm2 |
|
26
|
Cái |
67 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
0,009
|
Km |
68 |
Kẹp quai U 4/0 |
|
3
|
Cái |
69 |
Sứ đứng 24kV |
|
51
|
Cái |
70 |
Chân sứ thường |
|
51
|
Cái |
71 |
THÁO GỠ ĐỂ LẮP LẠI 482 THẠNH HÒA |
|
0
|
o |
72 |
Kẹp Quai U 4/0 |
|
19
|
Cái |
73 |
LẮP LẠI TH |
|
0
|
o |
74 |
Kẹp Quai U 4/0 |
|
19
|
Cái |
75 |
PHẦN ĐÀ XDM KHU 8 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
76 |
Bộ đà T-GL2 (hoặc bộ đà GL2) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
77 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KHU 8 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
78 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
779
|
Mét |
79 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
0,764
|
Km |
80 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
6
|
Bộ |
81 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
24
|
Bộ |
82 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
21
|
Sợi |
83 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
12
|
Cái |
84 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
2
|
Cuộn |
85 |
Nắp chụp kẹp quai U |
|
3
|
Cái |
86 |
Bảng thứ tự pha ABC |
|
9
|
Cái |
87 |
THÁO GỠ PHẦN ĐÀ KHU 8 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
88 |
Bộ đà GL2 |
|
1
|
Bộ |
89 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KHU 8 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
90 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 |
|
0,764
|
Km |
91 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
18
|
Cái |
92 |
THÁO GỠ PHẦN ĐỂ LẮP LẠI KHU 8 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
93 |
Sứ đứng 24kV + chân sứ thường |
|
6
|
Cái |
94 |
LẮP LẠI KHU 8 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
95 |
Sứ đứng 24kV + chân sứ thường |
|
6
|
Cái |
96 |
PHẦN MÓNG XDM KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
97 |
Móng trụ BTLT 12m (ghép) |
Bảng 2 |
1
|
móng |
98 |
PHẦN TRỤ XDM KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
99 |
Trụ BTLT 12m (ghép) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
100 |
PHẦN ĐÀ XDM KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
0.0 |
101 |
Bộ đà T-GL2 (FCO) |
Bảng 2 |
1
|
Bộ |
102 |
Bộ đà T-GL2 (hoặc bộ đà GL2) |
Bảng 2 |
2
|
Bộ |
103 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
104 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
750
|
Mét |
105 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
0,735
|
Km |
106 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
12
|
Mét |
107 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
24
|
Bộ |
108 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
24
|
Bộ |
109 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
12
|
Sợi |
110 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
Sợi |
111 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ |
|
13
|
Bộ |
112 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
Cái |
113 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
12
|
Cái |
114 |
Bulon 16x650 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
2
|
Cây |
115 |
Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
1
|
Cây |
116 |
FCO 15/27kV 100A |
|
3
|
Bộ |
117 |
Chì trung thế 10A |
|
3
|
Sợi |
118 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
Cái |
119 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
3
|
Cái |
120 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
2
|
Cuộn |
121 |
Nắp chụp FCO (trên dưới) |
|
3
|
Cái |
122 |
Nắp chụp kẹp quai U |
|
6
|
Cái |
123 |
Bảng thứ tự pha ABC |
|
9
|
Cái |
124 |
Bảng nguy hiểm + số trụ |
|
6
|
Cái |
125 |
THÁO GỠ PHẦN TRỤ KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
126 |
Trụ BTLT 12m (đập gốc) |
|
1
|
cây |
127 |
THÁO GỠ PHẦN ĐÀ KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
128 |
Bộ đà IL2 |
|
3
|
Bộ |
129 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
130 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 |
|
0,735
|
Km |
131 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
9
|
Cái |
132 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
9
|
Cái |
133 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
0,006
|
Km |
134 |
FCO 15/27kV 100A |
|
3
|
Cái |
135 |
Kẹp quai U 2/0 |
|
6
|
Cái |
136 |
Sứ đứng 24kV |
|
7
|
Cái |
137 |
Chân sứ thường |
|
7
|
Cái |
138 |
THÁO GỠ ĐỂ LẮP LẠI KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
139 |
Kẹp Quai U 4/0 |
|
3
|
Cái |
140 |
Sứ đứng 24kV + chân sứ thường |
|
3
|
Cái |
141 |
LẮP LẠI KHU 4 PHÚ MỸ |
|
0
|
o |
142 |
Kẹp Quai U 4/0 |
|
3
|
Cái |
143 |
Sứ đứng 24kV + chân sứ thường |
|
3
|
Cái |
144 |
Công trình 10-SCL lưới trung thế Tuyến 473 Hoàng Gia - Tuyến 478 Tân Định (từ trụ 45B đến trụ 75) |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
145 |
CT10- PHẦN MÓNG XDM 473 HOÀNG GIA |
|
0
|
o |
146 |
Móng BTCT M14BT2 |
|
4
|
Móng |
147 |
CT10- PHẦN TRỤ XDM 473 HOÀNG GIA |
|
0
|
o |
148 |
Bộ trụ BTLT 14m ghép đôi |
|
4
|
Bộ |
149 |
CT10- PHẦN XÀ XDM 473 HOÀNG GIA |
|
0
|
o |
150 |
Bộ đà IL2-2000 |
|
2
|
Bộ |
151 |
Bộ đà I-2400 |
|
1
|
Bộ |
152 |
Bộ đà I-2000 |
|
2
|
Bộ |
153 |
Bộ đà G-2000 |
|
1
|
Bộ |
154 |
Bộ đà Pi-T-2400 |
|
4
|
Bộ |
155 |
Bộ đà T(DT-2400) trụ ghép |
|
2
|
Bộ |
156 |
Bộ đà T(DT-2400) trụ đơn |
|
3
|
Bộ |
157 |
Bộ đà GL2-2000 |
|
5
|
Bộ |
158 |
CT10- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 473 HOÀNG GIA |
|
0
|
o |
159 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 |
|
5.405
|
Mét |
160 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 |
|
5,299
|
Km |
161 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
12
|
Mét |
162 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
4
|
Bộ |
163 |
Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
8
|
Bộ |
164 |
Bulon móc 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
4
|
Bộ |
165 |
Bulon 12x40 + 2 Rondell tròn lỗ f14 |
|
24
|
Bộ |
166 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 240mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
114
|
Bộ |
167 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
108
|
Bộ |
168 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + ty sứ |
|
24
|
Bộ |
169 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
6
|
Cái |
170 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
6
|
Cái |
171 |
Cosse ép Cu-Al 240mm² (2 lỗ) |
|
15
|
Cái |
172 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
54
|
Cái |
173 |
LA 18kV 10kA, class 1 |
|
6
|
Cái |
174 |
Nắp chụp kẹp quai U |
|
6
|
Cái |
175 |
Nắp chụp LA |
|
6
|
Cái |
176 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
124
|
Sợi |
177 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
36
|
Sợi |
178 |
Dầu phá rĩ sét RP7 |
|
6
|
Chai |
179 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
180 |
Bảng nguy hiểm + số trụ |
|
40
|
Cái |
181 |
THÁO GỠ PHẦN TRỤ 473 HOÀNG GIA |
|
0
|
o |
182 |
Trụ BTLT 14m đơn cũ (đập gốc) |
|
4
|
Cây |
183 |
THÁO GỠ PHẦN XÀ 473 HOÀNG GIA |
|
0
|
o |
184 |
Bộ đà IL2-2000 |
|
2
|
Bộ |
185 |
Bộ đà I-1400 |
|
9
|
Bộ |
186 |
Bộ đà I-2000 |
|
1
|
Bộ |
187 |
Bộ đà I-2400 |
|
1
|
Bộ |
188 |
Bộ đà G-1400 |
|
1
|
Bộ |
189 |
Bộ đà GL2-2000 |
|
2
|
Bộ |
190 |
Bộ đà Pi-T-2400 |
|
6
|
Bộ |
191 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN HG |
|
0
|
o |
192 |
Dây nhôm trần lõi thép As_240 mm2 |
|
5,288
|
Km |
193 |
Kẹp dừng dây AC-240mm2 |
|
58
|
Bộ |
194 |
Chân sứ đỉnh dài 600 |
|
7
|
Cái |
195 |
Cách điện treo polymer 24kV cũ |
|
36
|
Cây |
196 |
Cách điện treo thủy tinh 24kV |
|
12
|
Cái |
197 |
THÁO GỠ ĐỂ LẮP LẠI 473 HOÀNG GIA |
|
0
|
o |
198 |
Sứ đứng 24kV + ty |
|
53
|
Cái |
199 |
LẮP LẠI 473 HOÀNG GIA |
|
0
|
o |
200 |
Sứ đứng 24kV + ty |
|
53
|
Cái |
201 |
CT10- PHẦN ĐÀ XDM 478 TÂN ĐỊNH |
|
0
|
o |
202 |
Bộ đà IL2-2000 |
|
1
|
Bộ |
203 |
Bộ đà I-2400 |
|
1
|
Bộ |
204 |
Bộ đà Pi-T-2400 |
|
3
|
Bộ |
205 |
Bộ đà T(DT-2400) trụ ghép |
|
2
|
Bộ |
206 |
Bộ đà T(DT-2400) trụ đơn |
|
3
|
Bộ |
207 |
Bộ đà GL2-2000 |
|
5
|
Bộ |
208 |
CT10- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 478 TÂN ĐỊNH |
|
0
|
o |
209 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 |
|
5.405
|
Mét |
210 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 |
|
5,299
|
Km |
211 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
12
|
Mét |
212 |
Bulon 12x40 + 2 Rondell tròn lỗ f14 |
|
30
|
Bộ |
213 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 240mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
108
|
Bộ |
214 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
102
|
Bộ |
215 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + ty sứ |
|
21
|
Bộ |
216 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
22
|
Cái |
217 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
6
|
Cái |
218 |
Cosse ép Cu-Al 240mm² (2 lỗ) |
|
15
|
Cái |
219 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
66
|
Cái |
220 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
18
|
Cái |
221 |
LA 18kV 10kA, class 1 |
|
6
|
Cái |
222 |
Nắp chụp kẹp quai U |
|
22
|
Cái |
223 |
Nắp chụp LA |
|
6
|
Cái |
224 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
122
|
Sợi |
225 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
48
|
Sợi |
226 |
Dầu phá rĩ sét RP7 |
|
1
|
Chai |
227 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
228 |
THÁO GỠ PHẦN ĐÀ 478 TÂN ĐỊNH |
|
0
|
o |
229 |
Bộ đà IL2-2000 |
|
4
|
Bộ |
230 |
Bộ đà I-2000 |
|
1
|
Bộ |
231 |
Bộ đà I-2400 |
|
5
|
Bộ |
232 |
Bộ đà GL2-2000 |
|
2
|
Bộ |
233 |
Bộ đà Pi-T-2400 |
|
3
|
Bộ |
234 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 478 TÂN ĐỊNH |
|
0
|
o |
235 |
Dây nhôm trần lõi thép As_240 mm2 |
|
5,288
|
Km |
236 |
Kẹp dừng dây AC-240mm2 |
|
51
|
Bộ |
237 |
Kẹp Quai U 4/0 |
|
10
|
Cái |
238 |
Cách điện treo polymer 24kV cũ |
|
36
|
Cây |
239 |
Cách điện treo thủy tinh 24kV |
|
9
|
Cái |
240 |
THÁO GỠ ĐỂ LẮP LẠI 478 TÂN ĐỊNH |
|
0
|
o |
241 |
Sứ đứng 24kV + ty |
|
42
|
Cái |
242 |
LẮP LẠI 478 TÂN ĐỊNH |
|
0
|
o |
243 |
Sứ đứng 24kV + ty |
|
42
|
Cái |
244 |
Công trình 11-SCL lưới trung thế thay sứ tuyến 481 Sao Quỳ - tuyến 474 Mũi Dùi và tuyến 481 Sở Sao - tuyến 427 Bưng Cầu |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
245 |
CT11- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 481 SỞ SAO |
|
0
|
o |
246 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
84
|
Bộ |
247 |
Dây nhôm buộc sứ (Kg) |
|
0,16
|
Kg |
248 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
10
|
Sợi |
249 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
1
|
Cây |
250 |
Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
2
|
Bộ |
251 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ |
|
7
|
Cái |
252 |
Bảng thứ tự pha |
|
12
|
Cái |
253 |
Bảng nguy hiểm + số trụ |
|
12
|
Bộ |
254 |
CT11- THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 481 SỞ SAO |
|
0
|
o |
255 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
84
|
Cái |
256 |
Sứ đứng 24kV |
|
7
|
Cái |
257 |
Chân sứ đỉnh |
|
1
|
Cái |
258 |
CT11- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 472 BƯNG CẦU |
|
0
|
o |
259 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
99
|
Bộ |
260 |
Dây nhôm buộc sứ (Kg) |
|
15
|
Kg |
261 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
31
|
Sợi |
262 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 |
|
18
|
Sợi |
263 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ |
|
402
|
Cái |
264 |
Bảng thứ tự pha |
|
9
|
Cái |
265 |
Bảng nguy hiểm + số trụ |
|
3
|
Bộ |
266 |
CT11- THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 472 BƯNG CẦU |
|
0
|
o |
267 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
105
|
Cái |
268 |
Sứ đứng 24kV |
|
396
|
Cái |
269 |
Chân sứ thường |
|
399
|
Cái |
D |
ĐIỆN LỰC DĨ AN |
1 |
Công trình 12-Sửa chữa lớn lưới điện trung thế Tuyến 475 Hoa Sen (từ trụ 69 đến 127) |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
2 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 475 Hoa Sen |
|
0
|
o |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 |
|
10.850
|
m |
4 |
Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 |
|
10,637
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
30
|
m |
6 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 185mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
54
|
Bộ |
7 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
6
|
Bộ |
8 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
159
|
sợi |
9 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
108
|
sợi |
10 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
18
|
Cái |
11 |
Lắp nối ép cỡ 185mm2 |
|
6
|
cái |
12 |
Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) |
|
9
|
Cái |
13 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
115
|
Cái |
14 |
Cosse ép Cu 185mm2 (2 lỗ) |
|
6
|
Cái |
15 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 |
|
18
|
Cái |
16 |
Bulon 12x40 + 2 Rondell tròn lỗ Ø14 |
|
12
|
Bộ |
17 |
Khoen neo (Umaní) |
|
60
|
cái |
18 |
RP7 |
|
5
|
chai |
19 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
51
|
Cuộn |
20 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 475 Hoa Sen |
|
0
|
o |
21 |
Dây nhôm trần lõi thép As_185/24 mm2 |
|
10,637
|
km |
22 |
Kẹp căng dây AC185-300mm2 |
|
48
|
cái |
23 |
Công trình 13-Sửa chữa lớn lưới hạ thế của các trạm biến áp Miếu Cây Gõ, Chợ Bình An, Cầu Gió Bay 1, TTND Thủ Đức Bắc, Nội Hóa 1, Tân Bình 2, TT khi VT Đường Sắt, Hồ Thị Đức, Đông Chiêu 4, Đông Chiêu 7 |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
24 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM MIỄU CÂY GÕ |
|
0
|
o |
25 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
365
|
m |
26 |
Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
0,358
|
km |
27 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
288
|
m |
28 |
Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,282
|
km |
29 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
794
|
m |
30 |
Căng Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
0,778
|
km |
31 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
1.073
|
m |
32 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
1,052
|
km |
33 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
15
|
m |
34 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,015
|
km |
35 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
18
|
Cái |
36 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
35
|
Cái |
37 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
6
|
Cái |
38 |
Kẹp nhôm 2 rãnh loại 3 bulon cỡ 120-150mm2 |
|
28
|
Cái |
39 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
432
|
Cái |
40 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
120
|
Cái |
41 |
Lắp nối ép cỡ 95mm2 |
|
72
|
cái |
42 |
Cosse ép Cu-Al 95mm² |
|
12
|
Cái |
43 |
Cosse ép Cu-Al 120mm² |
|
4
|
Cái |
44 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
37
|
Bộ |
45 |
Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
63
|
bộ |
46 |
Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
8
|
bộ |
47 |
Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
40
|
bộ |
48 |
Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
13
|
Bộ |
49 |
Bulon móc 16x300 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
5
|
Bộ |
50 |
Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
30
|
Bộ |
51 |
Bulon mắt 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
10
|
Bộ |
52 |
Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
1
|
Bộ |
53 |
RP7 |
|
10
|
Bình |
54 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
141
|
Cuộn |
55 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
30
|
cục |
56 |
Rack 2 sứ |
|
15
|
Cái |
57 |
Uclevis (Khung U) |
|
46
|
Cái |
58 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TRẠM MIỄU CÂY GÕ |
|
0
|
o |
59 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,136
|
km |
60 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,968
|
km |
61 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
3,04
|
km |
62 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
0,768
|
km |
63 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
182
|
cục |
64 |
Rack 2 sứ |
|
14
|
Cái |
65 |
Rack 4 sứ |
|
41
|
Cái |
66 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
41
|
bộ |
67 |
Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
12
|
bộ |
68 |
LẮP LẠI TRẠM MIỄU CÂY GÕ |
|
0
|
o |
69 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
45
|
cục |
70 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM CẦU GIÓ BAY 1 |
|
0
|
o |
71 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
430
|
m |
72 |
Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
0,422
|
km |
73 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
304
|
m |
74 |
Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,298
|
km |
75 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
144
|
m |
76 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,141
|
km |
77 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
646
|
m |
78 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,633
|
km |
79 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
2
|
Cái |
80 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
10
|
Cái |
81 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
9
|
Cái |
82 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
18
|
Cái |
83 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
364
|
Cái |
84 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
54
|
Cái |
85 |
Lắp nối ép cỡ 95mm2 |
|
24
|
cái |
86 |
Cosse ép Cu-Al 120mm² |
|
12
|
Cái |
87 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
38
|
Bộ |
88 |
Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
43
|
bộ |
89 |
Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
22
|
bộ |
90 |
Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
6
|
Bộ |
91 |
Bulon móc 16x300 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
5
|
Bộ |
92 |
Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
13
|
Bộ |
93 |
Bulon mắt 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
10
|
Bộ |
94 |
Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
3
|
Bộ |
95 |
RP7 |
|
5
|
Bình |
96 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
54
|
Cuộn |
97 |
Uclevis (Khung U) |
|
28
|
Cái |
98 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM CẦU GIÓ BAY 1 |
|
0
|
o |
99 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,141
|
km |
100 |
Dây nhôm trần lõi thép As_95/16 mm2 |
|
0,618
|
km |
101 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
0,423
|
km |
102 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
1,854
|
km |
103 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
96
|
cục |
104 |
Rack 4 sứ |
|
34
|
Cái |
105 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
68
|
bộ |
106 |
LẮP LẠI TRẠM CẦU GIÓ BAY 1 |
|
0
|
o |
107 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
29
|
cục |
108 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM THỦ ĐỨC BẮC |
|
0
|
o |
109 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
168
|
m |
110 |
Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
0,165
|
km |
111 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
128
|
m |
112 |
Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,125
|
km |
113 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
220
|
m |
114 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,216
|
km |
115 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
243
|
m |
116 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,238
|
km |
117 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
Cái |
118 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
5
|
Cái |
119 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
2
|
Cái |
120 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
6
|
Cái |
121 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
152
|
Cái |
122 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
32
|
Cái |
123 |
Lắp nối ép cỡ 95mm2 |
|
8
|
cái |
124 |
Cosse ép Cu-Al 95mm² |
|
4
|
Cái |
125 |
Cosse ép Cu-Al 120mm² |
|
4
|
Cái |
126 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
16
|
Bộ |
127 |
Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
14
|
bộ |
128 |
Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
17
|
bộ |
129 |
Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
6
|
Bộ |
130 |
Bulon móc 16x300 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
5
|
Bộ |
131 |
Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
1
|
Bộ |
132 |
Bulon mắt 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
7
|
Bộ |
133 |
RP7 |
|
3
|
Bình |
134 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
26
|
Cuộn |
135 |
Uclevis (Khung U) |
|
15
|
Cái |
136 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM THỦ ĐỨC BẮC |
|
0
|
o |
137 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 |
|
0,443
|
km |
138 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
0,63
|
km |
139 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
0,699
|
km |
140 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
60
|
cục |
141 |
Rack 4 sứ |
|
17
|
Cái |
142 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
45
|
bộ |
143 |
LẮP LẠI TRẠM THỦ ĐỨC BẮC |
|
0
|
o |
144 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
15
|
cục |
145 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM NỘI HÓA 1 |
|
0
|
o |
146 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
444
|
m |
147 |
Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
0,435
|
km |
148 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
386
|
m |
149 |
Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,378
|
km |
150 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
93
|
m |
151 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,091
|
km |
152 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
450
|
m |
153 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,441
|
km |
154 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
417
|
m |
155 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,409
|
km |
156 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
353
|
m |
157 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 |
|
0,346
|
km |
158 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
1
|
Cái |
159 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
13
|
Cái |
160 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
7
|
Cái |
161 |
Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 |
|
5
|
Cái |
162 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
4
|
Cái |
163 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
8
|
Cái |
164 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
10
|
Cái |
165 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 |
|
12
|
Cái |
166 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
452
|
Cái |
167 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
48
|
Cái |
168 |
Lắp nối ép cỡ 95mm2 |
|
16
|
cái |
169 |
Cosse ép Cu-Al 70mm² |
|
8
|
Cái |
170 |
Cosse ép Cu-Al 95mm² |
|
4
|
Cái |
171 |
Cosse ép Cu-Al 120mm² |
|
8
|
Cái |
172 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
19
|
Bộ |
173 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
34
|
Bộ |
174 |
Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
54
|
bộ |
175 |
Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
29
|
bộ |
176 |
Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
2
|
bộ |
177 |
Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
20
|
Bộ |
178 |
Bulon móc 16x300 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
6
|
Bộ |
179 |
Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
17
|
Bộ |
180 |
Bulon mắt 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
14
|
Bộ |
181 |
Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
3
|
Bộ |
182 |
Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 50) |
|
8
|
Cái |
183 |
Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 70-95) |
|
8
|
Cái |
184 |
RP7 |
|
10
|
Bình |
185 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
60
|
Cuộn |
186 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
43
|
cục |
187 |
Uclevis (Khung U) |
|
75
|
Cái |
188 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM NỘI HÓA 1 |
|
0
|
o |
189 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 |
|
0,091
|
km |
190 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,714
|
km |
191 |
Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 |
|
0,404
|
km |
192 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1,323
|
km |
193 |
Dây nhôm trần lõi thép As_95/16 mm2 |
|
0,336
|
km |
194 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
1,212
|
km |
195 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 |
|
1,008
|
km |
196 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
93
|
cục |
197 |
Uclevis (Khung U) |
|
1
|
Cái |
198 |
Rack 2 sứ |
|
6
|
Cái |
199 |
Rack 3 sứ |
|
1
|
Cái |
200 |
Rack 4 sứ |
|
50
|
Cái |
201 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
129
|
bộ |
202 |
LẮP LẠI TRẠM NỘI HÓA 1 |
|
0
|
o |
203 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
33
|
cục |
204 |
Uclevis (Khung U) |
|
1
|
Cái |
205 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM HỒ THỊ ĐỨC |
|
0
|
o |
206 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
56
|
m |
207 |
Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
0,055
|
km |
208 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
132
|
m |
209 |
Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,129
|
km |
210 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
116
|
m |
211 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,114
|
km |
212 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
383
|
m |
213 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 |
|
0,375
|
km |
214 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
3
|
Cái |
215 |
Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 |
|
13
|
Cái |
216 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
2
|
Cái |
217 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 |
|
6
|
Cái |
218 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
232
|
Cái |
219 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
24
|
Cái |
220 |
Lắp nối ép cỡ 95mm2 |
|
8
|
cái |
221 |
Cosse ép Cu-Al 70mm² |
|
4
|
Cái |
222 |
Cosse ép Cu-Al 95mm² |
|
4
|
Cái |
223 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
22
|
Bộ |
224 |
Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
11
|
bộ |
225 |
Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
11
|
bộ |
226 |
Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
9
|
Bộ |
227 |
Bulon móc 16x350 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
7
|
Bộ |
228 |
Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
2
|
Bộ |
229 |
Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
6
|
Bộ |
230 |
Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 70-95) |
|
12
|
Cái |
231 |
RP7 |
|
9
|
Bình |
232 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
24
|
Cuộn |
233 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
48
|
cục |
234 |
Uclevis (Khung U) |
|
48
|
Cái |
235 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM HỒ THỊ ĐỨC |
|
0
|
o |
236 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,114
|
km |
237 |
Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 |
|
0,106
|
km |
238 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,611
|
km |
239 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 |
|
1,125
|
km |
240 |
Rack 4 sứ |
|
23
|
Cái |
241 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
45
|
bộ |
242 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐÔNG CHIÊU 4 |
|
0
|
o |
243 |
Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
42
|
m |
244 |
Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 |
|
0,041
|
km |
245 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
102
|
m |
246 |
Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
0,1
|
km |
247 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
89
|
m |
248 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 |
|
0,087
|
km |
249 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
370
|
m |
250 |
Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 |
|
0,363
|
km |
251 |
Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 |
|
1
|
Cái |
252 |
Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 |
|
7
|
Cái |
253 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 |
|
4
|
Cái |
254 |
Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 |
|
12
|
Cái |
255 |
Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 |
|
128
|
Cái |
256 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
16
|
Cái |
257 |
Cosse ép Cu-Al 70mm² |
|
16
|
Cái |
258 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
6
|
Bộ |
259 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
10
|
Bộ |
260 |
Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
9
|
bộ |
261 |
Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
7
|
bộ |
262 |
Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
3
|
Bộ |
263 |
Bulon móc 16x350 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
5
|
Bộ |
264 |
Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
10
|
Bộ |
265 |
Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
6
|
Bộ |
266 |
Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 50) |
|
8
|
Cái |
267 |
Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 70-95) |
|
16
|
Cái |
268 |
RP7 |
|
6
|
Bình |
269 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
36
|
Cuộn |
270 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
26
|
cục |
271 |
Uclevis (Khung U) |
|
26
|
Cái |
272 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐÔNG CHIÊU 4 |
|
0
|
o |
273 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,71
|
km |
274 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1,086
|
km |
275 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
6
|
cục |
276 |
Uclevis (Khung U) |
|
6
|
Cái |
277 |
Rack 3 sứ |
|
7
|
Cái |
278 |
Rack 4 sứ |
|
12
|
Cái |
279 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
43
|
bộ |
280 |
LẮP LẠI ĐÔNG CHIÊU 4 |
|
0
|
o |
281 |
Sứ ống chỉ 50mm |
|
6
|
cục |
282 |
Uclevis (Khung U) |
|
6
|
Cái |
283 |
Công trình 14: Sửa chữa lớn đường dây trung thế NR Khu Du lịch Lồ Ồ thuộc tuyến 481 Cây Lơn, NR Trường học Dĩ An thuộc tuyến 475 Hoa Sen, NR Khu dân cư 610 thuộc tuyến 484 Tân Vạn |
phần 2, chương V, mục I |
0
|
o |
284 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM Lồ Ồ |
|
0
|
o |
285 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.105
|
m |
286 |
Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1,083
|
km |
287 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
24
|
Bộ |
288 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
25
|
sợi |
289 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
15
|
sợi |
290 |
Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) |
|
6
|
Cái |
291 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
12
|
Cái |
292 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
18
|
Cái |
293 |
RP7 |
|
1
|
Bình |
294 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
18
|
Cuộn |
295 |
Khoen neo (Umaní) |
|
24
|
cái |
296 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN Lồ Ồ |
|
0
|
o |
297 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 |
|
1,083
|
km |
298 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
24
|
Cái |
299 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRƯỜNG HỌC DĨ AN |
|
0
|
o |
300 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.677
|
m |
301 |
Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1,644
|
km |
302 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
18
|
Bộ |
303 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
21
|
sợi |
304 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
30
|
sợi |
305 |
Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) |
|
6
|
Cái |
306 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
13
|
Cái |
307 |
RP7 |
|
1
|
Bình |
308 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
309 |
Khoen neo (Umaní) |
|
18
|
cái |
310 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TRƯỜNG HỌC DĨ AN |
|
0
|
o |
311 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 |
|
1,644
|
km |
312 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
18
|
Cái |
313 |
PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 610 |
|
0
|
o |
314 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
922
|
m |
315 |
Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
0,904
|
km |
316 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
Bộ |
317 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
21
|
sợi |
318 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
319 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
Cái |
320 |
RP7 |
|
1
|
Bình |
321 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
322 |
Khoen neo (Umaní) |
|
12
|
cái |
323 |
THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 610 |
|
0
|
o |
324 |
Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 |
|
0,903
|
km |
325 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
12
|
Cái |