Gói thầu: Xây lắp 1 - SCL lưới điện năm 2020

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200116230-00
Thời điểm đóng mở thầu 05/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Bình Dương
Tên gói thầu Xây lắp 1 - SCL lưới điện năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20200114803
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn SCL năm 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-16 14:48:00 đến ngày 2020-02-05 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 14,085,308,673 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 141,000,000 VNĐ ((Một trăm bốn mươi mốt triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A ĐIỆN LỰC THUẬN AN
1 Công trình 1- Sửa chữa lớn thay dây dẫn cáp nhôm trần AC thành cáp nhôm bọc lõi thép ACX 24kV các NR Chợ Búng 2, Nhân Hậu, Cao Á, Phú Diệu, Bê Tông Miền Đông 1-2, KDC Trường Sơn 1, Gốm Lợi Hưng phần 2, chương V, mục I 0 o
2 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CHỢ BÚNG 2 0 o
3 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 477 m
4 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 0,468 km
5 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 6 bộ
6 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 4 bộ
7 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 8 cái
8 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 3 sợi
9 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 18 sợi
10 THÁO GỠ CHỢ BÚNG 2 0 o
11 Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 0,462 km
12 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 6 bộ
13 Giáp níu cáp AC_50mm2 4 cái
14 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 6 cái
15 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 6 cái
16 FCO 15/27kV 100A 3 cái
17 LẮP LẠI CHỢ BÚNG 2 0 o
18 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 3 cái
19 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 3 cái
20 PHẦN MÓNG VÀ TIẾP ĐỊA NHÂN HẬU 0 o
21 Móng BTCT M12BT 7 móng
22 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN NHÂN HẬU 0 o
23 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1.221 m
24 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1,197 km
25 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 12 bộ
26 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 12 bộ
27 Lắp Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 12 cái
28 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 39 sợi
29 Cosse ép Cu-Al 50mm² 3 cái
30 Băng keo cách điện 24kV 3 cuộn
31 THÁO GỠ NHÂN HẬU 0 o
32 Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 1,191 km
33 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 12 bộ
34 Kẹp dừng cáp AC_50mm2 12 cái
35 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 8 cái
36 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 8 cái
37 LẮP LẠI NHÂN HẬU 0 o
38 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 8 cái
39 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 8 cái
40 PHẦN MÓNG VÀ TIẾP ĐỊA XDM CAO Á 0 o
41 Móng BTCT M12BT 15 móng
42 PHẦN XÀ, NÉO XDM CAO Á 0 o
43 Đà I-2000 (4 ốp) 9 Bộ
44 Đà sắt L8x75x75x2000 (3 ốp) GL2 1 Bộ
45 DT-2000 (4 ốp) 3 Bộ
46 T-2000 (4 ốp) 3 Bộ
47 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM CAO Á 0 o
48 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1.808 m
49 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1,773 km
50 Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm 10 bộ
51 Ty sứ thường 24kV 10 bộ
52 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 30 bộ
53 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 30 bộ
54 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 12 cái
55 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 41 sợi
56 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 12 sợi
57 RP7 2 chai
58 Băng keo cách điện 24kV 6 cuộn
59 THÁO GỠ ĐÀ CAO Á 0 o
60 Đà GL2-2000 1 bộ
61 Đà sắt T2000 2 bộ
62 Đà sắt DT2000 3 bộ
63 Đà I-2000 (2 ốp) 10 bộ
64 THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CAO Á 0 o
65 Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 1,761 km
66 Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm 41 bộ
67 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 24 bộ
68 Kẹp dừng cáp AC_50mm2 24 cái
69 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 30 cái
70 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 30 cái
71 Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm 10 cây
72 LẮP LẠI PHỤ KIỆN CAO Á 0 o
73 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 30 cái
74 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 30 cái
75 Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm 31 cái
76 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM PHÚ DIỆU 0 o
77 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120 mm2 2.836 m
78 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120 mm2 2,781 km
79 Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 24 m
80 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 58 m
81 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 33 bộ
82 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble 30 bộ
83 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 18 cái
84 Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) 12 cái
85 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 4 cái
86 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 29 cái
87 Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 25-70mm2) 29 cái
88 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 45 sợi
89 THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN PHÚ DIỆU 0 o
90 Dây nhôm trần lõi thép AC 120 mm2 2,745 km
91 Kẹp dừng cáp AC_120mm2 9 cái
92 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 29 cái
93 PHẦN MÓNG VÀ TIẾP ĐỊA XDM MIỀN ĐÔNG 1-2 0 o
94 Móng BTCT M12BT 4 móng
95 IL2-2000 (trụ đơn) 1 Bộ
96 Đà sắt L8x75x75x2000 (3 ốp) GL2 2 Bộ
97 T-2400 (4 ốp) 2 Bộ
98 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM MIỀN ĐÔNG 1-2 0 o
99 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 796 m
100 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 0,78 km
101 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 24 m
102 Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm 12 bộ
103 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 12 bộ
104 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 12 bộ
105 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 18 cái
106 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 3 cái
107 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 6 cái
108 Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 25-70mm2) 9 cái
109 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 8 sợi
110 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 6 sợi
111 RP7 5 chai
112 Băng keo cách điện 24kV 3 cuộn
113 THÁO GỠ ĐÀ MIỀN ĐÔNG 1-2 0 o
114 Đà I-2400 4 bộ
115 Đà IL2-2000 5 bộ
116 THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN MIỀN ĐÔNG 1-2 0 o
117 Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 0,774 km
118 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 22 bộ
119 Kẹp dừng cáp AC_50mm2 22 cái
120 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 6 cái
121 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 9 cái
122 PHẦN MÓNG XDM TRƯỜNG SƠN 1 0 o
123 Móng BTCT ghép M12BT2 1 móng
124 Móng BTCT M12BT 1 móng
125 PHẦN TRỤ XDM TRƯỜNG SƠN 1 0 o
126 Trụ BTLT 12m_540kgf 2 Bộ
127 Hình thức Trụ BTLT 12m ghép đôi 1 Bộ
128 PHẦN XÀ, NÉO XDM TRƯỜNG SƠN 1 0 o
129 IL2-2000 (trụ đơn) 2 Bộ
130 DT-2400 (trụ ghép) 1 Bộ
131 2DT-2400 (trụ ghép) 1 Bộ
132 T-2400 (4 ốp) 1 Bộ
133 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRƯỜNG SƠN 1 0 o
134 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 610 m
135 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 0,598 km
136 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 6 m
137 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 18 bộ
138 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 18 bộ
139 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 24 cái
140 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 9 cái
141 Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 25-70mm2) 9 cái
142 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 6 sợi
143 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 2 sợi
144 RP7 3 chai
145 Băng keo cách điện 24kV 3 cuộn
146 THÁO GỠ ĐÀ TRƯỜNG SƠN 1 0 o
147 Đà I-2400 10 bộ
148 Đà IL2-2000 2 bộ
149 THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TRƯỜNG SƠN 1 0 o
150 Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 0,552 km
151 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50 0,042 km
152 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 18 bộ
153 Kẹp dừng cáp AC_50mm2 18 cái
154 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 9 cái
155 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 9 cái
156 PHẦN MÓNG XDM GỐM LỢI HƯNG 0 o
157 Móng BTCT M12BT 9 móng
158 PHẦN XÀ, NÉO XDM GỐM LỢI HƯNG 0 o
159 IL2-2000 (trụ đơn) 6 Bộ
160 2DT-2400 1 Bộ
161 T-2400 (4 ốp) 3 Bộ
162 Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m 3 Bộ
163 I-2400 (4 ốp) 2 Bộ
164 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM GỐM LỢI HƯNG 0 o
165 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1.683 m
166 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1,649 km
167 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 18 m
168 Lắp Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 0,017 km
169 Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm 7 bộ
170 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 18 bộ
171 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 18 bộ
172 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 24 cái
173 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 3 cái
174 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 6 cái
175 Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 25-70mm2) 9 cái
176 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 26 sợi
177 RP7 5 chai
178 Băng keo cách điện 24kV 3 cuộn
179 THÁO GỠ ĐÀ GỐM LỢI HƯNG 0 o
180 Đà I-2400 11 bộ
181 Đà I-2000 (2 ốp) 7 bộ
182 THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN GỐM LỢI HƯNG 0 o
183 Dây nhôm trần lõi thép AC 50 mm2 1,638 km
184 Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm 7 bộ
185 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 18 bộ
186 Kẹp dừng cáp AC_50mm2 18 cái
187 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 6 cái
188 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 6 cái
189 Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm 7 cây
190 Công trình 2: Sửa chữa lớn đường dây 22kV nhánh rẽ Tae Young Vina - T.475 Viglacera, nhánh rẽ Địa Ốc Hưng Lợi - T.480 Mỹ Tân, nhánh rẽ Cầu Bà Hai và nhánh rẽ Thạnh Quý - T.477 Lái Thiêu phần 2, chương V, mục I 0 o
191 PHẦN XÀ, NÉO XDM TAE YOUNG VINA 0 o
192 I-2000 (trụ đơn) Bảng 2 8 Bộ
193 G-2000 (trụ đơn) Bảng 2 1 Bộ
194 DT-2000 (trụ đơn) Bảng 2 1 Bộ
195 Chằng xuống trung thế (không móng) Bảng 2 2 Bộ
196 Chằng lệch trung thế (không móng) Bảng 2 1 Bộ
197 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TAE YOUNG VINA 0 o
198 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 1.611 m
199 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 1,6 km
200 Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 20 m
201 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 15 m
202 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm 3 Cái
203 Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm 10 Cái
204 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 42 Sợi
205 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 6 Sợi
206 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 2 Sợi
207 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 24 Bộ
208 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble 24 Cái
209 Bulon 16x250 10 Con
210 Lắp Bulon 16x250 10 Con
211 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 20 cái
212 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 6 Cái
213 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 24 Cái
214 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 6 Cái
215 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 24 Cái
216 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 9 Cái
217 Cosse ép Cu 120mm² 6 Cái
218 RP7 20 Chai
219 Băng keo cách điện 24kV 23 Cuộn
220 THÁO GỠ XÀ TAE YOUNG VINA 0 o
221 Đà sắt L8x75x75x2000 (4 ốp) 2 cây
222 Đà sắt L8x75x75x1400 (2 ốp) 11 cây
223 Chống dẹt 60x6x920 26 cây
224 THÁO GỠ CHẰNG TAE YOUNG VINA 0 o
225 Ống chằng lệch 1 cái
226 THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TAE YOUNG VINA 0 o
227 Dây nhôm trần lõi thép As_120/19 mm2 1,56 km
228 Dây đồng bọc 24kV_CEV 120 mm2 0,005 km
229 Cáp đồng trần C-25 0,002 km
230 Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm 34 bộ
231 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 12 bộ
232 Kẹp căng dây AC_120mm2 12 cái
233 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 18 cái
234 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 3 cái
235 Chân sứ đỉnh thẳng 11 cái
236 Cáp thép chằng TK 70 36 m
237 LẮP LẠI DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AE YOUNG VINA 0 o
238 Cách điện đứng 24kV CDĐR ≥460mm 31 bộ
239 PHẦN XÀ, NÉO XDM ĐỊA ỐC HƯNG LỢI 0 o
240 T-2000 (trụ đơn) Bảng 2 2 Bộ
241 IL2-2000 (trụ đơn) Bảng 2 5 Bộ
242 Chằng xuống trung thế (không móng) Bảng 2 2 Bộ
243 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐỊA ỐC HƯNG LỢI 0 o
244 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 1.446 m
245 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 1,42 km
246 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm 4 Cái
247 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_70mm2 39 Sợi
248 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 15 Bộ
249 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 70mm2 + yếm + 1 móc U thimble 12 Cái
250 Kẹp căng dây AC50-70mm2 3 Cái
251 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 12 Cái
252 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 13 Cái
253 RP7 20 Chai
254 Băng keo cách điện 24kV 6 Cuộn
255 THÁO GỠ XÀ ĐỊA ỐC HƯNG LỢI 0 o
256 Đà sắt L8x75x75x2000 (3 ốp) IL2 7 cây
257 Đà sắt L8x75x75x2000 (4 ốp) 2 cây
258 Chống dẹt 60x6x920 4 cây
259 Chống L 60x60x6 - 2100 7 cây
260 THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN ĐỊA ỐC HƯNG LỢI 0 o
261 Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 1,406 km
262 Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm 20 bộ
263 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 9 bộ
264 Kẹp căng dây AC_70mm2 9 cái
265 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 13 cái
266 Cáp thép chằng TK 70 24 m
267 LẮP LẠI PHỤ KIỆN ĐỊA ỐC HƯNG LỢI 0 o
268 Cách điện đứng 24kV CDĐR ≥460mm 20 bộ
269 PHẦN XÀ, NÉO XDM THẠNH QUÝ 0 o
270 T-2000 (trụ đơn) Bảng 2 2 Bộ
271 G-2400 (trụ đơn) Bảng 2 2 Bộ
272 GL2-2000 (trụ đơn) Bảng 2 1 Bộ
273 Chằng lệch trung thế (không móng) Bảng 2 3 Bộ
274 Móng neo xòe Bảng 2 3 Bộ
275 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẠNH QUÝ 0 o
276 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 5.553 m
277 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 5,444 km
278 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm 22 Cái
279 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 88 Sợi
280 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 30 Sợi
281 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 36 Bộ
282 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 36 Cái
283 Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) 6 Cái
284 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 12 Cái
285 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 7 Cái
286 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 3 Cái
287 Băng keo cách điện 24kV 1 Cuộn
288 THÁO GỠ CHẰNG THẠNH QUÝ 0 o
289 Ống chằng lệch 4 cái
290 THÁO GỠ DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẠNH QUÝ 0 o
291 Dây nhôm trần lõi thép As_50/7 mm2 5,444 km
292 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 45 bộ
293 Kẹp căng dây AC_50mm2 36 cái
294 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 10 cái
295 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 6 cái
296 Cáp thép chằng TK 70 36 m
297 PHẦN XÀ XDM CẦU BÀ HAI Bảng 2 0 o
298 I-2400 (trụ đơn) Bảng 2 1 Bộ
299 T-2000 (trụ đơn) Bảng 2 2 Bộ
300 T-2400 (trụ đơn) Bảng 2 1 Bộ
301 IL2-2000 (trụ đơn) Bảng 2 1 Bộ
302 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM CẦU BÀ HAI 0 o
303 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 5.621 m
304 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 5,511 km
305 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 113 Sợi
306 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 8 Sợi
307 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 42 Bộ
308 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble 42 Cái
309 Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) 40 Cái
310 Lắp Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) 34 Cái
311 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 18 Cái
312 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 15 Cái
313 Băng keo cách điện 24kV 1 Cuộn
314 THÁO GỠ XÀ CẦU BÀ HAI 0 o
315 Đà sắt L8x75x75x1400 (2 ốp) 2 cây
316 Chống dẹt 60x6x920 4 cây
317 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CẦU BÀ HAI 0 o
318 Dây nhôm trần lõi thép As_120/19 mm2 5,511 km
319 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 33 bộ
320 Cách điện treo thủy tinh 6 bộ
321 Kẹp căng dây AC_120mm2 36 cái
322 Cách điện đứng 24kV CDĐR ≥600mm 14 bộ
323 Chân sứ đỉnh thẳng 2 cái
324 LẮP LẠI PHẦN SỨ CẦU BÀ HAI 0 o
325 Cách điện đứng 24kV CDĐR ≥600mm 6 bộ
326 Công trình 3-Sửa chữa lớn lưới điện hạ áp các TBA KDC An Thạnh 3, KDC An Thạnh 4, Thạnh Quý 3, Thạnh Lợi, Thầy Giáo Út 2, Cộng Đồng Búng, Cộng Đồng Búng 2, An Sơn 1 và Nghĩa Trang An Phú phần 2, chương V, mục I 0 o
327 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM AN THẠNH 3 0 o
328 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 174 m
329 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,17 km
330 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 227 m
331 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,223 km
332 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 72 m
333 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,071 km
334 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 6 cái
335 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 5 cái
336 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 4 cái
337 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 10 cái
338 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 18 cái
339 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 72 cái
340 Bulon móc 16x500 6 con
341 Bulon móc 16x300 4 con
342 Bulon móc 16x250 15 con
343 Bulon 16x300 8 con
344 Bulon 16x250 10 con
345 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 86 con
346 Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép 1 cái
347 Lắp Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép 1 cái
348 Băng keo cách điện hạ thế 16 cuộn
349 Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) 8 cái
350 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 24 cái
351 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AN THẠNH 3 0 o
352 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,167 km
353 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,215 km
354 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 4 cái
355 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 6 cái
356 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 4 cái
357 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 8 cái
358 Hộp domino 16 cái
359 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM AN THẠNH 4 0 o
360 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 291 m
361 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,29 km
362 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 298 m
363 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,292 km
364 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 92 m
365 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,09 km
366 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 6 cái
367 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 6 cái
368 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 10 cái
369 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 12 cái
370 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 24 cái
371 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 96 cái
372 Bulon móc 16x500 11 con
373 Bulon móc 16x300 5 con
374 Bulon móc 16x250 18 con
375 Bulon 16x300 11 con
376 Bulon 16x250 13 con
377 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 116 con
378 Cosse ép Cu-Al 120mm² 4 cái
379 Băng keo cách điện hạ thế 18 cuộn
380 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 32 cái
381 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AN THẠNH 4 0 o
382 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,272 km
383 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,284 km
384 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 8 cái
385 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 6 cái
386 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 5 cái
387 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 13 cái
388 Hộp domino 21 cái
389 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẠNH QUÝ 3 0 o
390 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 323 m
391 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,317 km
392 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 52 m
393 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,051 km
394 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 467 m
395 Lắp Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,458 km
396 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 10 cái
397 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 6 cái
398 Rack 2 sứ 8 cái
399 Lắp Rack 2 sứ 8 cái
400 Sứ ống chỉ 80mm 16 cái
401 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 16 cái
402 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 52 cái
403 Bulon móc 16x300 6 con
404 Bulon móc 16x250 10 con
405 Bulon 16x300 11 con
406 Bulon 16x250 17 con
407 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 88 con
408 Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 16 cái
409 Code 40x4-F280 nẹp trụ đơn 2 cái
410 Băng keo cách điện hạ thế 8 cuộn
411 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 16 cái
412 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẠNH QUÝ 3 0 o
413 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,31 km
414 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,45 km
415 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 8 cái
416 Sứ ống chỉ 80mm 14 cái
417 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 4 cái
418 Hộp domino 10 cái
419 Rack 2 sứ 7 cái
420 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 9 cái
421 PHẦN XÀ, NÉO XDM THẠNH LỢI 0 o
422 Chằng xuống hạ thế (không móng) Bảng 2 2 Bộ
423 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẠNH LỢI 0 o
424 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 325 m
425 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,319 km
426 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 274 m
427 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,269 km
428 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 295 m
429 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,289 km
430 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 356 m
431 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,349 km
432 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 156 m
433 Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,153 km
434 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 7 cái
435 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 5 cái
436 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 4 cái
437 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 9 cái
438 Móc đôi treo cáp ABC 95 1 cái
439 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 8 cái
440 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 6 cái
441 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 8 cái
442 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 4 cái
443 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 39 cái
444 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 156 cái
445 Bulon móc 16x500 6 con
446 Bulon móc 16x300 12 con
447 Bulon móc 16x250 30 con
448 Bulon 16x300 13 con
449 Bulon 16x250 26 con
450 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 174 con
451 Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép 2 cái
452 Code 40x4-F280 nẹp trụ đơn 1 cái
453 Băng keo cách điện hạ thế 20 cuộn
454 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 16 cái
455 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 24 cái
456 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẠNH LỢI 0 o
457 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,177 km
458 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,265 km
459 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,346 km
460 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 0,405 km
461 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 0,135 km
462 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 0,847 km
463 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,282 km
464 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 5 cái
465 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 5 cái
466 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 9 cái
467 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 2 cái
468 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 6 cái
469 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 4 cái
470 Hộp domino 30 cái
471 Rack 4 sứ 7 cái
472 Sứ ống chỉ 80mm 28 cái
473 Cáp thép chằng TK 50 16 mét
474 PHẦN MÓNG XDM THẦY GIÁO ÚT 2 0 o
475 Móng BTCT M8,5BT Bảng 2 1 móng
476 PHẦN TRỤ XDM THẦY GIÁO ÚT 2 0 o
477 Trụ BTLT 8,5m_200kgf Bảng 2 1 Cây
478 PHẦN XÀ, NÉO XDM THẦY GIÁO ÚT 2 0 o
479 IL-800 (trụ đơn) Bảng 2 1 Bộ
480 Chằng xuống hạ thế (không móng) Bảng 2 6 Bộ
481 Chằng lệch hạ thế Bảng 2 1 Bộ
482 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẦY GIÁO ÚT 2 0 o
483 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 565 m
484 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,55 km
485 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 628 m
486 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,62 km
487 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 156 m
488 Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,15 km
489 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 8 cái
490 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 11 cái
491 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 21 cái
492 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 21 cái
493 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 39 cái
494 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 156 cái
495 Bulon móc 16x500 5 con
496 Bulon móc 16x300 6 con
497 Bulon móc 16x250 48 con
498 Bulon 16x300 7 con
499 Bulon 16x250 32 con
500 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 196 con
501 Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép 1 cái
502 Ống PVC Ø 114 2 mét
503 Co PVC Ø 114 2 cái
504 Băng keo cách điện hạ thế 24 cuộn
505 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 16 cái
506 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 32 cái
507 THÁO GỠ PHẦN TRỤ THẦY GIÁO ÚT 2 0 o
508 Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) 1 Cây
509 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẦY GIÁO ÚT 2 0 o
510 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,542 km
511 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,601 km
512 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 11 cái
513 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 9 cái
514 Móc đôi treo cáp ABC 70 1 cái
515 Móc đôi treo cáp ABC 50 5 cái
516 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 7 cái
517 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 19 cái
518 Hộp domino 37 cái
519 Cáp thép chằng TK 50 56 mét
520 PHẦN MÓNG XDM CỘNG ĐỒNG BÚNG 0 o
521 Móng BTCT M8,5BT Bảng 2 3 móng
522 Móng BTCT M8,5BT2 Bảng 2 2 móng
523 PHẦN TRỤ XDM CỘNG ĐỒNG BÚNG 0 o
524 Trụ BTLT 8,5m_200kgf 3 Cây
525 Trụ BTLT 8,5m_200kgf ghép đôi 2 Bộ
526 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM CỘNG ĐỒNG BÚNG 0 o
527 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 540 m
528 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,529 km
529 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 217 m
530 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,21 km
531 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 92 m
532 Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,09 km
533 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 240 mm2 32 m
534 Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 240 mm2 0,03 km
535 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 14 cái
536 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 5 cái
537 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 4 cái
538 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 4 cái
539 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 23 cái
540 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 92 cái
541 Bulon móc 16x500 2 con
542 Bulon móc 16x300 17 con
543 Bulon móc 16x250 7 con
544 Bulon 16x300 16 con
545 Bulon 16x250 7 con
546 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 98 con
547 Code 40x4-F280 nẹp trụ đơn 1 cái
548 Cosse ép Cu 240mm2 8 cái
549 Ống PVC Ø 114 3 mét
550 Co PVC Ø 114 2 cái
551 Băng keo cách điện hạ thế 20 cuộn
552 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 24 cái
553 Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) 16 cái
554 THÁO GỠ PHẦN TRỤ CỘNG ĐỒNG BÚNG 0 o
555 Trụ bê tông vuông 8,5m (đập gốc) 4 Cây
556 Trụ tháp bằng sắt (cắt gốc) 1 Cây
557 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CỘNG ĐỒNG BÚNG 0 o
558 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,525 km
559 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,209 km
560 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 200 mm2 0,012 km
561 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 11 cái
562 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 5 cái
563 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 8 cái
564 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 4 cái
565 Hộp domino 19 cái
566 Cáp thép chằng TK 50 8 mét
567 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM CỘNG ĐỒNG BÚNG 2 0 o
568 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 502 m
569 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,5 km
570 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 163 m
571 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,16 km
572 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 92 m
573 Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,09 km
574 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 9 cái
575 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 2 cái
576 Móc đôi treo cáp ABC 70 1 cái
577 Móc đôi treo cáp ABC 50 1 cái
578 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 14 cái
579 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 6 cái
580 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 23 cái
581 Lắp Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 23 cái
582 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 92 cái
583 Bulon móc 16x500 9 con
584 Bulon móc 16x300 2 con
585 Bulon móc 16x250 18 con
586 Bulon 16x500 3 con
587 Bulon 16x300 5 con
588 Bulon 16x250 16 con
589 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 106 con
590 Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép 2 cái
591 Băng keo cách điện hạ thế 16 cuộn
592 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 16 cái
593 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 16 cái
594 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN CỘNG ĐỒNG BÚNG 2 0 o
595 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,484 km
596 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,155 km
597 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 9 cái
598 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 3 cái
599 Móc đôi treo cáp ABC 70 1 cái
600 Móc đôi treo cáp ABC 50 1 cái
601 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 13 cái
602 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 4 cái
603 Hộp domino 21 cái
604 PHẦN CHẰNG XDM AN SƠN 1 0 o
605 Chằng lệch hạ thế (không móng) 2 Bộ
606 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM AN SƠN 1 0 o
607 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 531 m
608 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,52 km
609 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 865 m
610 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,85 km
611 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 172 m
612 Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,17 km
613 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 12 cái
614 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 6 cái
615 Móc đôi treo cáp ABC 70 6 cái
616 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 10 cái
617 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 30 cái
618 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 44 cái
619 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 176 cái
620 Bulon móc 16x500 7 con
621 Bulon móc 16x300 25 con
622 Bulon móc 16x250 31 con
623 Bulon 16x500 2 con
624 Bulon 16x300 22 con
625 Bulon 16x250 21 con
626 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 216 con
627 Lắp Băng keo cách điện hạ thế 24 cuộn
628 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 16 cái
629 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 24 cái
630 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 8 cái
631 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AN SƠN 1 0 o
632 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,829 km
633 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 120 mm2 1,542 km
634 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 0,514 km
635 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 9 cái
636 Móc đôi treo cáp ABC 70 5 cái
637 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 26 cái
638 Hộp domino 27 cái
639 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 53 cái
640 Cáp thép chằng TK 50 16 mét
641 Ống chằng lệch 2 mét
642 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM NGHĨA TRANG AN PHÚ 0 o
643 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 816 m
644 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,8 km
645 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 130 m
646 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 128 m
647 Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,125 km
648 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 26 cái
649 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 2 cái
650 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 4 cái
651 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 4 cái
652 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 63A 32 cái
653 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 135 cái
654 Bulon móc 16x500 2 con
655 Bulon móc 16x300 21 con
656 Bulon móc 16x250 10 con
657 Bulon 16x300 23 con
658 Bulon 16x250 9 con
659 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 130 con
660 Code 40x4-F600 nẹp trụ ghép 2 cái
661 Code 40x4-F280 nẹp trụ đơn 2 cái
662 Cosse ép Cu-Al 120mm² 4 cái
663 Băng keo cách điện hạ thế 12 cuộn
664 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 8 cái
665 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 8 cái
666 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN NGHĨA TRANG AN PHÚ 0 o
667 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 2,369 km
668 Dây nhôm trần lõi thép As_95/16 mm2 0,79 km
669 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 70 mm2 0,25 km
670 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 0,125 km
671 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 50 mm2 0,125 km
672 Rack 4 sứ 1 cái
673 Sứ ống chỉ 80mm 4 cái
674 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 116 cái
675 Công trình 4-Sửa chữa lớn lưới điện hạ áp các TBA Nguyễn Trãi, Thuận An Hòa 3, Thuận An, Thầy 7 Tri, Phan Thanh Giản, Bơm Thuận An, Đình Bình Hòa, An Đông 2 phần 2, chương V, mục I 0 o
676 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM NGUYỄN TRÃI 0 o
677 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 211 m
678 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,2 km
679 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 1.064 m
680 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 1,043 km
681 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 84 m
682 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 184 m
683 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 4 cái
684 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 17 cái
685 Móc đôi treo cáp ABC 95 5 cái
686 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 6 cái
687 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 34 cái
688 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 46 Bộ
689 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 184 cái
690 Bulon móc 16x300 10 cây
691 Bulon móc 16x250 54 cây
692 Bulon 16x300 6 cây
693 Bulon 16x250 40 cây
694 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 198 cái
695 Băng keo cách điện hạ thế 30 cuộn
696 Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) 16 cái
697 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 56 cái
698 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN NGUYỄN TRÃI 0 o
699 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,204 km
700 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 120 mm2 0,608 km
701 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 95 mm2 1,428 km
702 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 70 mm2 0,608 km
703 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 50 mm2 1,428 km
704 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 5 cái
705 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 2 cây
706 Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 84 cái
707 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THUẬN AN HÒA 3 0 o
708 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 246 m
709 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,24 km
710 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 21 m
711 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 40 m
712 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,039 km
713 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 8 cái
714 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 3 cái
715 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 9 Bộ
716 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 36 cái
717 Bulon móc 16x300 10 cây
718 Bulon móc 16x250 2 cây
719 Bulon 16x300 8 cây
720 Bulon 16x250 2 cây
721 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 44 cái
722 Băng keo cách điện hạ thế 20 cuộn
723 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 8 cái
724 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THUẬN AN HÒA 3 0 o
725 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 120 mm2 0,705 km
726 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 70 mm2 0,235 km
727 Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 21 cái
728 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THUẬN AN HÒA 0 o
729 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 73 m
730 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,072 km
731 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 172 m
732 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,169 km
733 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 16 m
734 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 32 m
735 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 2 cái
736 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 6 cái
737 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 1 cái
738 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 2 cái
739 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 8 Bộ
740 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 32 cái
741 Bulon móc 16x300 8 cây
742 Bulon móc 16x250 2 cây
743 Bulon 16x300 6 cây
744 Bulon 16x250 2 cây
745 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 32 cái
746 Băng keo cách điện hạ thế 10 cuộn
747 Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) 8 cái
748 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 8 cái
749 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THUẬN AN HÒA 0 o
750 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 95 mm2 0,138 km
751 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 70 mm2 0,79 km
752 Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 2 cái
753 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 16 cái
754 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM THẦY BẢY TRI 0 o
755 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 64 m
756 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,063 km
757 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 8 m
758 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 30 m
759 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 2 cái
760 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 4 cái
761 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 5 Bộ
762 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 25 cái
763 Bulon móc 16x300 4 cây
764 Bulon móc 16x250 2 cây
765 Bulon 16x300 4 cây
766 Bulon 16x250 2 cây
767 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 24 cái
768 Băng keo cách điện hạ thế 4 cuộn
769 Nối ép WR 875 (cỡ dây 120-240/95-240) 16 cái
770 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN THẦY BẢY TRI 0 o
771 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 0,18 km
772 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 0,06 km
773 Sứ ống chỉ 80mm 10 cái
774 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 16 cái
775 PHẦN ĐÀ XDM PHAN THANH GIÃN 0 o
776 Chằng xuống hạ thế (không móng) 1 Bộ
777 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM PHAN THANH GIÃN 0 o
778 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 33 m
779 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,032 km
780 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 384 m
781 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,376 km
782 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 28 m
783 Lắp Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 0,027 km
784 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 78 m
785 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 11 cái
786 Móc đôi treo cáp ABC 95 1 cái
787 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 4 cái
788 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 9 cái
789 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 13 Bộ
790 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 75 cái
791 Bulon móc 16x300 6 cây
792 Bulon móc 16x250 16 cây
793 Bulon 16x300 4 cây
794 Bulon 16x250 12 cây
795 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 76 cái
796 Băng keo cách điện hạ thế 12 cuộn
797 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 40 cái
798 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN PHAN THANH GIÃN 0 o
799 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,024 km
800 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,374 km
801 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 1 cái
802 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 10 cái
803 Móc đôi treo cáp ABC 95 1 cái
804 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 2 cây
805 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 7 cây
806 Hộp Domino 13 cái
807 PHẦN MÓNG XDM BƠM THUẬN AN 0 o
808 Móng BTCT M8,5BT 1 móng
809 PHẦN TRỤ XDM BƠM THUẬN AN 0 o
810 Trụ BTLT 8,5m_200kgf 1 Bộ
811 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM BƠM THUẬN AN 0 o
812 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 171 m
813 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,168 km
814 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 125 m
815 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,123 km
816 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 26 m
817 Lắp Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 0,025 km
818 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 72 m
819 Lắp Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,071 km
820 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 5 cái
821 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 3 cái
822 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 9 cái
823 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 4 cái
824 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 12 Bộ
825 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 60 cái
826 Bulon móc 16x300 14 cây
827 Bulon móc 16x250 6 cây
828 Bulon 16x300 18 cây
829 Bulon 16x250 8 cây
830 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 92 cái
831 Băng keo cách điện hạ thế 12 cuộn
832 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 32 cái
833 THÁO GỠ PHẦN TRỤ BƠM THUẬN AN 0 o
834 Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) 1 cây
835 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN BƠM THUẬN AN 0 o
836 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 0,492 km
837 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 0,164 km
838 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,452 km
839 Sứ ống chỉ 80mm 28 cái
840 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 28 cái
841 PHẦN CHẰNG XDM ĐÌNH BÌNH HÒA 0 o
842 Chằng xuống hạ thế (không móng) 3 Bộ
843 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐÌNH BÌNH HÒA 0 o
844 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 1.323 m
845 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 1,297 km
846 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 80 m
847 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 228 m
848 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 22 cái
849 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 30 cái
850 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 39 Bộ
851 Lắp Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 39 Bộ
852 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 184 cái
853 Bulon móc 16x300 11 cây
854 Bulon móc 16x250 39 cây
855 Bulon 16x300 10 cây
856 Bulon 16x250 32 cây
857 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 184 cái
858 Băng keo cách điện hạ thế 26 cuộn
859 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 112 cái
860 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 16 cái
861 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN ĐÌNH BÌNH HÒA 0 o
862 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,064 km
863 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AsV 95 mm2 1,223 km
864 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 3,669 km
865 Sứ ống chỉ 80mm 70 cái
866 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 139 cái
867 PHẦN MÓNG XDM AN ĐÔNG 2 0 o
868 Móng BTCT M8,5BT 9 móng
869 PHẦN TRỤ XDM AN ĐÔNG 2 0 o
870 Trụ BTLT 8,5m_200kgf 9 Bộ
871 PHẦN CHẰNG XDM AN ĐÔNG 2 0 o
872 Chằng xuống hạ thế (không móng) 1 Bộ
873 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM AN ĐÔNG 2 0 o
874 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 320 m
875 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,314 km
876 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 32 m
877 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 66 m
878 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 8 cái
879 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 6 cái
880 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 11 Bộ
881 Kẹp nối cáp IPC 25-70/16-70 55 cái
882 Bulon móc 16x300 1 cây
883 Bulon móc 16x250 13 cây
884 Bulon 16x250 11 cây
885 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 50 cái
886 Băng keo cách điện hạ thế 6 cuộn
887 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 24 cái
888 THÁO GỠ PHẦN TRỤ AN ĐÔNG 2 0 o
889 Trụ bê tông vuông ( đập gốc) 9 cây
890 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN AN ĐÔNG 2 0 o
891 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 0,927 km
892 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,309 km
893 Sứ ống chỉ 80mm 22 cái
894 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 34 cái
895 Công trình 5-Sửa chữa lớn lưới điện hạ áp các trạm TBA UBX Thuận Giao, TX Thuận Giao, KDC Thuận Giao 3, KDC Thuận Giao 12, KDC Thuận Giao 15, KDC Thuận Giao 5B, Tổ 11B Hòa Lân phần 2, chương V, mục I 0 o
896 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM UBX THUẬN GIAO 0 o
897 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 375 m
898 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,368 km
899 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 52 m
900 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,051 km
901 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 10 cái
902 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 4 cái
903 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 13 cái
904 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 65 cái
905 Bulon móc 16x300 8 con
906 Bulon móc 16x250 6 con
907 Bulon 16x300 8 con
908 Bulon 16x250 5 con
909 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 54 cái
910 Băng keo cách điện hạ thế 4 cuộn
911 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 8 cái
912 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN UBX THUẬN GIAO 0 o
913 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 1,098 km
914 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 0,366 km
915 Rack 4 sứ 13 cái
916 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 12 cái
917 Sứ ống chỉ 80mm 52 cục
918 PHẦN MÓNG XDM TX THUẬN GIAO 0 o
919 Móng BTCT M8,5BT Bảng 2 1 móng
920 PHẦN TRỤ XDM TX THUẬN GIAO 0 o
921 Trụ BTLT 8,5m_200kgf Bảng 2 1 Bộ
922 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TX THUẬN GIAO 0 o
923 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 743 m
924 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,728 km
925 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 100 m
926 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,098 km
927 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 19 cái
928 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 12 cái
929 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 25 cái
930 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 125 cái
931 Bulon móc 16x300 21 con
932 Bulon móc 16x250 10 con
933 Bulon 16x300 16 con
934 Bulon 16x250 9 con
935 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 112 cái
936 Băng keo cách điện hạ thế 16 cuộn
937 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 16 cái
938 THÁO GỠ PHẦN TRỤ TX THUẬN GIAO 0 o
939 Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) 1 cây
940 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TX THUẬN GIAO 0 o
941 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 2,169 km
942 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 0,723 km
943 Rack 4 sứ 28 cái
944 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 71 cái
945 Sứ ống chỉ 80mm 112 cục
946 PHẦN CHẰNG XDM KDC THUẬN GIAO 3 0 o
947 Chằng xuống hạ thế (không móng) Bảng 2 2 Bộ
948 Chằng lệch hạ thế (không móng) Bảng 2 1 Bộ
949 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KDC THUẬN GIAO 3 0 o
950 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 323 m
951 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,317 km
952 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 1.059 m
953 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 1,038 km
954 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 120 m
955 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,118 km
956 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 4 cái
957 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 19 cái
958 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 8 cái
959 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 18 cái
960 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 30 cái
961 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 150 cái
962 Bulon móc 16x300 8 con
963 Bulon móc 16x250 41 con
964 Bulon 16x300 2 con
965 Bulon 16x250 28 con
966 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 158 cái
967 Băng keo cách điện hạ thế 24 cuộn
968 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 16 cái
969 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 24 cái
970 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KDC THUẬN GIAO 3 0 o
971 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,313 km
972 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 1,029 km
973 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 4 cái
974 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 21 cái
975 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 8 cái
976 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 13 cái
977 Hộp domino 23 cái
978 PHẦN MÓNG XDM KDC THUẬN GIAO 12 0 o
979 Móng BTCT M8,5BT2 Bảng 2 1 móng
980 PHẦN TRỤ XDM KDC THUẬN GIAO 12 0 o
981 Trụ BTLT 8,5m_200kgf ghép đôi Bảng 2 1 Bộ
982 PHẦN CHẰNG XDM KDC THUẬN GIAO 12 0 o
983 Chằng xuống hạ thế (không móng) Bảng 2 2 Bộ
984 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KDC THUẬN GIAO 12 0 o
985 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 942 m
986 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,924 km
987 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 96 m
988 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,094 km
989 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 22 cái
990 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 16 cái
991 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 24 cái
992 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 120 cái
993 Bulon móc 16x500 1 con
994 Bulon móc 16x300 6 con
995 Bulon móc 16x250 32 con
996 Bulon 16x300 2 con
997 Bulon 16x250 22 con
998 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 126 cái
999 Băng keo cách điện hạ thế 12 cuộn
1000 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 16 cái
1001 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 8 cái
1002 THÁO GỠ TRỤ KDC THUẬN GIAO 12 0 o
1003 Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) 1 cây
1004 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KDC THUẬN GIAO 12 0 o
1005 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,916 km
1006 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 22 cái
1007 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 16 cái
1008 Hộp domino 13 cái
1009 PHẦN MÓNG XDM KDC THUẬN GIAO 15 0 o
1010 Móng BTCT M8,5BT2 Bảng 2 2 móng
1011 PHẦN TRỤ XDM KDC THUẬN GIAO 15 0 o
1012 Trụ BTLT 8,5m_200kgf ghép đôi Bảng 2 2 Bộ
1013 PHẦN CHẰNG XDM KDC THUẬN GIAO 15 0 o
1014 Chằng xuống hạ thế (không móng) Bảng 2 1 Bộ
1015 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KDC THUẬN GIAO 15 0 o
1016 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 425 m
1017 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,417 km
1018 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 52 m
1019 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,051 km
1020 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 8 cái
1021 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 8 cái
1022 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 13 cái
1023 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 65 cái
1024 Bulon móc 16x500 3 con
1025 Bulon móc 16x250 13 con
1026 Bulon 16x250 13 con
1027 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 58 cái
1028 Băng keo cách điện hạ thế 8 cuộn
1029 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 16 cái
1030 THÁO GỠ TRỤ KDC THUẬN GIAO 15 0 o
1031 Trụ BTLT 8,5m_200kgf (đập gốc) 2 cây
1032 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KDC THUẬN GIAO 15 0 o
1033 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,413 km
1034 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 6 cái
1035 Hộp domino 9 cái
1036 PHẦN CHẰNG XDM KDC THUẬN GIAO 5B 0 o
1037 Chằng xuống hạ thế (không móng) Bảng 2 1 Bộ
1038 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDMKDC THUẬN GIAO 5B 0 o
1039 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 428 m
1040 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,42 km
1041 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 414 m
1042 Lắp Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,406 km
1043 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 108 m
1044 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,106 km
1045 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 10 cái
1046 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 9 cái
1047 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 6 cái
1048 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 6 cái
1049 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 26 cái
1050 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 130 cái
1051 Bulon móc 16x500 2 con
1052 Bulon móc 16x300 1 con
1053 Bulon móc 16x250 28 con
1054 Bulon 16x300 2 con
1055 Bulon 16x250 24 con
1056 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 114 cái
1057 Băng keo cách điện hạ thế 12 cuộn
1058 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 24 cái
1059 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KDC THUẬN GIAO 5B 0 o
1060 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,417 km
1061 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,406 km
1062 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 11 cái
1063 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 10 cái
1064 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 4 cái
1065 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 4 cái
1066 Hộp domino 14 cái
1067 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TỒ 11B HÒA LÂN 0 o
1068 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 674 m
1069 Kéo Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,661 km
1070 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 96 m
1071 Kéo Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,094 km
1072 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 14 cái
1073 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 16 cái
1074 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 24 cái
1075 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 120 cái
1076 Bulon móc 16x300 13 con
1077 Bulon móc 16x250 17 con
1078 Bulon 16x300 10 con
1079 Bulon 16x250 14 con
1080 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 108 cái
1081 Băng keo cách điện hạ thế 16 cuộn
1082 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 16 cái
1083 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 16 cái
1084 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TỒ 11B HÒA LÂN 0 o
1085 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 1,982 km
1086 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 0,661 km
1087 Sứ ống chỉ 80mm 96 cục
1088 Rack 4 sứ 24 cái
1089 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 42 cái
B ĐIỆN LỰC TRUNG TÂM
1 Công trình 6-Sửa chữa lớn lưới trung thế thay dây trần bằng dây bọc các nhánh rẽ: Đường số 2, Đường số 3, Đường N3 tuyến 476 Sóng Thần & Đường Đại Đăng 1 tuyến 473 Cây Viết phần 2, chương V, mục I 0 o
2 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG N3 0 o
3 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 2.767 m
4 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 2,713 km
5 Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 18 m
6 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble 18 cái
7 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 60 sợi
8 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 3 sợi
9 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 36 cái
10 Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 12 cái
11 Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) 6 cái
12 Cosse ép Cu 120mm² 12 cuộn
13 Băng quấn Silicone 24kV 15 cái
14 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG N3 0 o
15 Dây nhôm trần lõi thép As_120 mm2 2,656 km
16 Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 0,018 km
17 Kẹp căng dây AC95-150mm2 18 cái
18 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG SỐ 2 0 o
19 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 2.870 m
20 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 2,814 km
21 Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 18 m
22 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble 18 cái
23 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 57 sợi
24 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 3 sợi
25 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 36 cái
26 Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 12 cái
27 Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) 12 cái
28 Cosse ép Cu 120mm² 12 cuộn
29 Băng quấn Silicone 24kV 18 cái
30 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG SỐ 2 0 o
31 Dây nhôm trần lõi thép As_120 mm2 2,808 km
32 Tháo Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 0,018 km
33 Kẹp căng dây AC95-150mm2 18 cái
34 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG SỐ 3 0 o
35 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 2.824 m
36 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 2,769 km
37 Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 18 m
38 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble 18 cái
39 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 60 sợi
40 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 6 sợi
41 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 36 cái
42 Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 12 cái
43 Cosse ép Cu 120mm² 12 cuộn
44 Băng quấn Silicone 24kV 12 cái
45 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐƯỜNG SỐ 3 0 o
46 Dây nhôm trần lõi thép As_120 mm2 2,763 km
47 Tháo Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 0,018 km
48 Kẹp căng dây AC95-150mm2 18 cái
49 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐẠI ĐĂNG 1 0 o
50 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 2.840 m
51 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 2,784 km
52 Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 9 m
53 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble 24 cái
54 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 48 sợi
55 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 3 sợi
56 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 24 cái
57 Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 12 cái
58 Nối ép WR 835 (cỡ dây 120-240/70-95) 12 cái
59 Cosse ép Cu 120mm² 6 cuộn
60 Bộ Chằng trung thế 1 Bộ
61 Lắp Bộ Chằng trung thế 1 Bộ
62 Băng quấn Silicone 24kV 15 cái
63 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐẠI ĐĂNG 1 0 o
64 Dây nhôm trần lõi thép As_120 mm2 2,781 km
65 Dây đồng bọc 24kV_CX 120 mm2 0,009 km
66 Kẹp căng dây AC95-150mm2 24 cái
67 Công trình 7-Thay dây trần bằng dây bọc đường dây 03 pha nhánh rẽ KTĐC Phú Mỹ tuyến 473 Cây Viết trạm 110/22kV Bàu Bèo, Nhánh rẽ Tân Hiệp tuyến 480 Mapletree trạm 110/22kV Hòa Phú phần 2, chương V, mục I 0 o
68 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KTĐC Phú Mỹ 0 o
69 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 7.204 m
70 Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 7,063 km
71 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 24 bộ
72 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 114 sợi
73 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 42 cái
74 Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 30 cái
75 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KTĐC Phú Mỹ 0 o
76 Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 7,063 km
77 Kẹp căng dây AC50-70mm2 24 cái
78 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM Tân Hiệp 0 o
79 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 5.129 m
80 Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_120/19 mm2 5,028 km
81 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 120mm2 + yếm + 1 móc U thimble 30 bộ
82 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 48 sợi
83 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_120mm2 33 sợi
84 Nối ép WR 835 (cỡ dây 120-240/70-95) 44 bộ
85 LắpNối ép WR 835 (cỡ dây 120-240/70-95) 38 bộ
86 Sứ chằng lớn (trung thế) 1 cục
87 Cáp thép chằng TK50 (3/8") 17 mét
88 Kẹp 3 boulon TK50 (3/8") 8 cái
89 Ty neo 16x2400 + đai ốc & long đền vuông 80x80x5 lỗ F18 1 bộ
90 Bulon mắc 16x250 1 con
91 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM Tân Hiệp 0 o
92 Dây nhôm trần lõi thép As_120/19 mm2 5,028 km
93 Kẹp căng dây AC95-150mm2 30 cái
94 Công trình 8-Sửa chữa lớn lưới hạ thế các trạm biến áp 04 Revet, 13 Revet phần 2, chương V, mục I 0 o
95 CT8-PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 04 REVET 0 o
96 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 527 m
97 Lắp Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,517 km
98 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 1.053 m
99 Lắp Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 1,032 km
100 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 45 m
101 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 28 mét
102 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 15 cái
103 Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 45 cái
104 Bulon 16x250 15 cái
105 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 30 cái
106 Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) 10 cái
107 Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 28 cái
108 Băng keo cách điện hạ thế 28 cuộn
109 CT8-THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 04 REVET 0 o
110 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,516 km
111 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 1,032 km
112 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 45 cái
113 Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 24 cái
114 Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) 12 cái
115 CT8-PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 13 REVET 0 o
116 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 1.151 m
117 Lắp Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 1,128 km
118 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 32 m
119 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 16 cái
120 Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 32 cái
121 Bulon 16x250 16 cái
122 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 32 cái
123 Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) 16 cái
124 Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 28 cái
125 Băng keo cách điện hạ thế 8 cuộn
126 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 32 mét
127 CT8-THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 13 REVET 0 o
128 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 1,128 km
129 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 16 cái
130 Kẹp nhôm 2 rãnh loại 2 bulon cỡ 50-70mm2 28 cái
131 Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) 16 cái
C ĐIỆN LỰC THỦ DẦU MỘT
1 Công trình 9-SCL lưới trung thế tuyến 480 Metro - tuyến 482 Thạnh Hòa (trụ 47 đến trụ 81), NR. Khu 8 Phú Mỹ (trụ 06 đến trụ 12) và NR. Khu 4 Phú Mỹ phần 2, chương V, mục I 0 o
2 PHẦN MÓNG XDM 480 METRO 0 o
3 Móng trụ BTLT 14m (ghép) Bảng 2 7 móng
4 PHẦN TRỤ XDM 480 METRO 0 o
5 Trụ BTLT 14m (ghép) Bảng 2 7 Bộ
6 PHẦN XÀ XDM 480 METRO 0 o
7 Bộ đà T-2400 (trụ đơn) Bảng 2 6 Bộ
8 Bộ đà T-2400 (trụ ghép) Bảng 2 7 Bộ
9 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 480 METRO 0 o
10 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 5.366 Mét
11 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 5,261 Km
12 Dây đồng bọc 24kV_CX 50 mm2 6 Mét
13 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 96 Bộ
14 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 240mm2 + yếm + 1 móc U thimble 96 Bộ
15 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 155 Sợi
16 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ 78 Bộ
17 Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm 7 Cái
18 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 36 Cái
19 Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) 3 Cái
20 Bulon móc 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 4 Cây
21 Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 21 Cây
22 Băng quấn Silicone 24kV 6 Cuộn
23 Bảng thứ tự pha ABC 6 Cái
24 Bảng nguy hiểm + số trụ 7 Cái
25 THÁO GỠ PHẦN TRỤ 480 METRO 0 o
26 Trụ BTLT 14m (đập gốc) 7 cây
27 THÁO GỠ PHẦN ĐÀ 480 METRO 0 o
28 Bộ đà I-2000 11 Bộ
29 Bộ đà G-2000 2 Bộ
30 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 480 METRO 0 o
31 Dây nhôm trần lõi thép As_240/32 mm2 5,1 Km
32 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV AsEV_240mm2 0,153 Km
33 Cách điện treo polymer 24kV 18 Cái
34 Kẹp căng dây AC185-300mm2 18 Cái
35 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 0,003 Km
36 Kẹp quai U 4/0 3 Cái
37 Sứ đứng 24kV 45 Cái
38 Chân sứ đỉnh 15 Cái
39 Chân sứ thường 30 Cái
40 PHẦN ĐÀ XDM 482 THẠNH HÒA 0 o
41 Bộ đà I-2400 Bảng 2 1 Bộ
42 Bộ đà T-2400 (trụ đơn) Bảng 2 7 Bộ
43 Bộ đà T-2400 (trụ ghép) Bảng 2 6 Bộ
44 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 482 THẠNH HÒA 0 o
45 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 5.002 Mét
46 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 4,904 Km
47 Dây đồng bọc 24kV_CX 50 mm2 18 Mét
48 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 96 Bộ
49 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 240mm2 + yếm + 1 móc U thimble 96 Bộ
50 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 147 Sợi
51 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ 81 Bộ
52 Cosse ép Cu-Al 240mm² (2 lỗ) 6 Cái
53 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 42 Cái
54 Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) 9 Cái
55 Băng quấn Silicone 24kV 8 Cuộn
56 Nắp chụp kẹp quai U 19 Cái
57 Bảng thứ tự pha ABC 6 Cái
58 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 482 THẠNH HÒA 0 o
59 Bộ đà T-2000 1 Bộ
60 Bộ đà I-2400 10 Bộ
61 Bộ đà I-2400 (có 1 thanh chống) 1 Bộ
62 Bộ đà G-2400 2 Bộ
63 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 482 THẠNH HÒA 0 o
64 Dây nhôm trần lõi thép As_240/32 mm2 4,904 Km
65 Cách điện treo polymer 24kV 25 Cái
66 Kẹp căng dây AC185-300mm2 26 Cái
67 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 0,009 Km
68 Kẹp quai U 4/0 3 Cái
69 Sứ đứng 24kV 51 Cái
70 Chân sứ thường 51 Cái
71 THÁO GỠ ĐỂ LẮP LẠI 482 THẠNH HÒA 0 o
72 Kẹp Quai U 4/0 19 Cái
73 LẮP LẠI TH 0 o
74 Kẹp Quai U 4/0 19 Cái
75 PHẦN ĐÀ XDM KHU 8 PHÚ MỸ 0 o
76 Bộ đà T-GL2 (hoặc bộ đà GL2) Bảng 2 1 Bộ
77 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KHU 8 PHÚ MỸ 0 o
78 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 779 Mét
79 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 0,764 Km
80 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 6 Bộ
81 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 24 Bộ
82 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 21 Sợi
83 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 12 Cái
84 Băng quấn Silicone 24kV 2 Cuộn
85 Nắp chụp kẹp quai U 3 Cái
86 Bảng thứ tự pha ABC 9 Cái
87 THÁO GỠ PHẦN ĐÀ KHU 8 PHÚ MỸ 0 o
88 Bộ đà GL2 1 Bộ
89 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KHU 8 PHÚ MỸ 0 o
90 Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 0,764 Km
91 Kẹp căng dây AC50-70mm2 18 Cái
92 THÁO GỠ PHẦN ĐỂ LẮP LẠI KHU 8 PHÚ MỸ 0 o
93 Sứ đứng 24kV + chân sứ thường 6 Cái
94 LẮP LẠI KHU 8 PHÚ MỸ 0 o
95 Sứ đứng 24kV + chân sứ thường 6 Cái
96 PHẦN MÓNG XDM KHU 4 PHÚ MỸ 0 o
97 Móng trụ BTLT 12m (ghép) Bảng 2 1 móng
98 PHẦN TRỤ XDM KHU 4 PHÚ MỸ 0 o
99 Trụ BTLT 12m (ghép) Bảng 2 1 Bộ
100 PHẦN ĐÀ XDM KHU 4 PHÚ MỸ 0 0.0
101 Bộ đà T-GL2 (FCO) Bảng 2 1 Bộ
102 Bộ đà T-GL2 (hoặc bộ đà GL2) Bảng 2 2 Bộ
103 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM KHU 4 PHÚ MỸ 0 o
104 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 750 Mét
105 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 0,735 Km
106 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 12 Mét
107 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 24 Bộ
108 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 24 Bộ
109 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 12 Sợi
110 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 6 Sợi
111 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ 13 Bộ
112 Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm 1 Cái
113 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 12 Cái
114 Bulon 16x650 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 2 Cây
115 Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 1 Cây
116 FCO 15/27kV 100A 3 Bộ
117 Chì trung thế 10A 3 Sợi
118 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 3 Cái
119 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 3 Cái
120 Băng quấn Silicone 24kV 2 Cuộn
121 Nắp chụp FCO (trên dưới) 3 Cái
122 Nắp chụp kẹp quai U 6 Cái
123 Bảng thứ tự pha ABC 9 Cái
124 Bảng nguy hiểm + số trụ 6 Cái
125 THÁO GỠ PHẦN TRỤ KHU 4 PHÚ MỸ 0 o
126 Trụ BTLT 12m (đập gốc) 1 cây
127 THÁO GỠ PHẦN ĐÀ KHU 4 PHÚ MỸ 0 o
128 Bộ đà IL2 3 Bộ
129 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN KHU 4 PHÚ MỸ 0 o
130 Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 0,735 Km
131 Cách điện treo polymer 24kV 9 Cái
132 Kẹp căng dây AC50-70mm2 9 Cái
133 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 0,006 Km
134 FCO 15/27kV 100A 3 Cái
135 Kẹp quai U 2/0 6 Cái
136 Sứ đứng 24kV 7 Cái
137 Chân sứ thường 7 Cái
138 THÁO GỠ ĐỂ LẮP LẠI KHU 4 PHÚ MỸ 0 o
139 Kẹp Quai U 4/0 3 Cái
140 Sứ đứng 24kV + chân sứ thường 3 Cái
141 LẮP LẠI KHU 4 PHÚ MỸ 0 o
142 Kẹp Quai U 4/0 3 Cái
143 Sứ đứng 24kV + chân sứ thường 3 Cái
144 Công trình 10-SCL lưới trung thế Tuyến 473 Hoàng Gia - Tuyến 478 Tân Định (từ trụ 45B đến trụ 75) phần 2, chương V, mục I 0 o
145 CT10- PHẦN MÓNG XDM 473 HOÀNG GIA 0 o
146 Móng BTCT M14BT2 4 Móng
147 CT10- PHẦN TRỤ XDM 473 HOÀNG GIA 0 o
148 Bộ trụ BTLT 14m ghép đôi 4 Bộ
149 CT10- PHẦN XÀ XDM 473 HOÀNG GIA 0 o
150 Bộ đà IL2-2000 2 Bộ
151 Bộ đà I-2400 1 Bộ
152 Bộ đà I-2000 2 Bộ
153 Bộ đà G-2000 1 Bộ
154 Bộ đà Pi-T-2400 4 Bộ
155 Bộ đà T(DT-2400) trụ ghép 2 Bộ
156 Bộ đà T(DT-2400) trụ đơn 3 Bộ
157 Bộ đà GL2-2000 5 Bộ
158 CT10- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 473 HOÀNG GIA 0 o
159 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 5.405 Mét
160 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 5,299 Km
161 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 12 Mét
162 Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm 4 Bộ
163 Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 8 Bộ
164 Bulon móc 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 4 Bộ
165 Bulon 12x40 + 2 Rondell tròn lỗ f14 24 Bộ
166 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 240mm2 + yếm + 1 móc U thimble 114 Bộ
167 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 108 Bộ
168 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + ty sứ 24 Bộ
169 Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) 6 Cái
170 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 6 Cái
171 Cosse ép Cu-Al 240mm² (2 lỗ) 15 Cái
172 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 54 Cái
173 LA 18kV 10kA, class 1 6 Cái
174 Nắp chụp kẹp quai U 6 Cái
175 Nắp chụp LA 6 Cái
176 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 124 Sợi
177 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 36 Sợi
178 Dầu phá rĩ sét RP7 6 Chai
179 Băng keo cách điện 24kV 6 Cuộn
180 Bảng nguy hiểm + số trụ 40 Cái
181 THÁO GỠ PHẦN TRỤ 473 HOÀNG GIA 0 o
182 Trụ BTLT 14m đơn cũ (đập gốc) 4 Cây
183 THÁO GỠ PHẦN XÀ 473 HOÀNG GIA 0 o
184 Bộ đà IL2-2000 2 Bộ
185 Bộ đà I-1400 9 Bộ
186 Bộ đà I-2000 1 Bộ
187 Bộ đà I-2400 1 Bộ
188 Bộ đà G-1400 1 Bộ
189 Bộ đà GL2-2000 2 Bộ
190 Bộ đà Pi-T-2400 6 Bộ
191 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN HG 0 o
192 Dây nhôm trần lõi thép As_240 mm2 5,288 Km
193 Kẹp dừng dây AC-240mm2 58 Bộ
194 Chân sứ đỉnh dài 600 7 Cái
195 Cách điện treo polymer 24kV cũ 36 Cây
196 Cách điện treo thủy tinh 24kV 12 Cái
197 THÁO GỠ ĐỂ LẮP LẠI 473 HOÀNG GIA 0 o
198 Sứ đứng 24kV + ty 53 Cái
199 LẮP LẠI 473 HOÀNG GIA 0 o
200 Sứ đứng 24kV + ty 53 Cái
201 CT10- PHẦN ĐÀ XDM 478 TÂN ĐỊNH 0 o
202 Bộ đà IL2-2000 1 Bộ
203 Bộ đà I-2400 1 Bộ
204 Bộ đà Pi-T-2400 3 Bộ
205 Bộ đà T(DT-2400) trụ ghép 2 Bộ
206 Bộ đà T(DT-2400) trụ đơn 3 Bộ
207 Bộ đà GL2-2000 5 Bộ
208 CT10- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 478 TÂN ĐỊNH 0 o
209 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 5.405 Mét
210 Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_240/32mm2 5,299 Km
211 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 12 Mét
212 Bulon 12x40 + 2 Rondell tròn lỗ f14 30 Bộ
213 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 240mm2 + yếm + 1 móc U thimble 108 Bộ
214 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 102 Bộ
215 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + ty sứ 21 Bộ
216 Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) 22 Cái
217 Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) 6 Cái
218 Cosse ép Cu-Al 240mm² (2 lỗ) 15 Cái
219 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 66 Cái
220 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 18 Cái
221 LA 18kV 10kA, class 1 6 Cái
222 Nắp chụp kẹp quai U 22 Cái
223 Nắp chụp LA 6 Cái
224 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 122 Sợi
225 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 48 Sợi
226 Dầu phá rĩ sét RP7 1 Chai
227 Băng keo cách điện 24kV 6 Cuộn
228 THÁO GỠ PHẦN ĐÀ 478 TÂN ĐỊNH 0 o
229 Bộ đà IL2-2000 4 Bộ
230 Bộ đà I-2000 1 Bộ
231 Bộ đà I-2400 5 Bộ
232 Bộ đà GL2-2000 2 Bộ
233 Bộ đà Pi-T-2400 3 Bộ
234 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 478 TÂN ĐỊNH 0 o
235 Dây nhôm trần lõi thép As_240 mm2 5,288 Km
236 Kẹp dừng dây AC-240mm2 51 Bộ
237 Kẹp Quai U 4/0 10 Cái
238 Cách điện treo polymer 24kV cũ 36 Cây
239 Cách điện treo thủy tinh 24kV 9 Cái
240 THÁO GỠ ĐỂ LẮP LẠI 478 TÂN ĐỊNH 0 o
241 Sứ đứng 24kV + ty 42 Cái
242 LẮP LẠI 478 TÂN ĐỊNH 0 o
243 Sứ đứng 24kV + ty 42 Cái
244 Công trình 11-SCL lưới trung thế thay sứ tuyến 481 Sao Quỳ - tuyến 474 Mũi Dùi và tuyến 481 Sở Sao - tuyến 427 Bưng Cầu phần 2, chương V, mục I 0 o
245 CT11- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 481 SỞ SAO 0 o
246 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 84 Bộ
247 Dây nhôm buộc sứ (Kg) 0,16 Kg
248 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 10 Sợi
249 Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm 1 Cây
250 Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 2 Bộ
251 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ 7 Cái
252 Bảng thứ tự pha 12 Cái
253 Bảng nguy hiểm + số trụ 12 Bộ
254 CT11- THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 481 SỞ SAO 0 o
255 Cách điện treo polymer 24kV 84 Cái
256 Sứ đứng 24kV 7 Cái
257 Chân sứ đỉnh 1 Cái
258 CT11- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 472 BƯNG CẦU 0 o
259 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 99 Bộ
260 Dây nhôm buộc sứ (Kg) 15 Kg
261 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 31 Sợi
262 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_240mm2 18 Sợi
263 Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm + chân sứ 402 Cái
264 Bảng thứ tự pha 9 Cái
265 Bảng nguy hiểm + số trụ 3 Bộ
266 CT11- THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 472 BƯNG CẦU 0 o
267 Cách điện treo polymer 24kV 105 Cái
268 Sứ đứng 24kV 396 Cái
269 Chân sứ thường 399 Cái
D ĐIỆN LỰC DĨ AN
1 Công trình 12-Sửa chữa lớn lưới điện trung thế Tuyến 475 Hoa Sen (từ trụ 69 đến 127) phần 2, chương V, mục I 0 o
2 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 475 Hoa Sen 0 o
3 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 10.850 m
4 Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 10,637 km
5 Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 30 m
6 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 185mm2 + yếm + 1 móc U thimble 54 Bộ
7 Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo 6 Bộ
8 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 159 sợi
9 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 108 sợi
10 Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) 18 Cái
11 Lắp nối ép cỡ 185mm2 6 cái
12 Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) 9 Cái
13 Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) 115 Cái
14 Cosse ép Cu 185mm2 (2 lỗ) 6 Cái
15 Ống nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 18 Cái
16 Bulon 12x40 + 2 Rondell tròn lỗ Ø14 12 Bộ
17 Khoen neo (Umaní) 60 cái
18 RP7 5 chai
19 Băng keo cách điện 24kV 51 Cuộn
20 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 475 Hoa Sen 0 o
21 Dây nhôm trần lõi thép As_185/24 mm2 10,637 km
22 Kẹp căng dây AC185-300mm2 48 cái
23 Công trình 13-Sửa chữa lớn lưới hạ thế của các trạm biến áp Miếu Cây Gõ, Chợ Bình An, Cầu Gió Bay 1, TTND Thủ Đức Bắc, Nội Hóa 1, Tân Bình 2, TT khi VT Đường Sắt, Hồ Thị Đức, Đông Chiêu 4, Đông Chiêu 7 phần 2, chương V, mục I 0 o
24 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM MIỄU CÂY GÕ 0 o
25 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 365 m
26 Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 0,358 km
27 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 288 m
28 Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,282 km
29 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 794 m
30 Căng Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 0,778 km
31 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 1.073 m
32 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 1,052 km
33 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 15 m
34 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,015 km
35 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 18 Cái
36 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 35 Cái
37 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 6 Cái
38 Kẹp nhôm 2 rãnh loại 3 bulon cỡ 120-150mm2 28 Cái
39 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 432 Cái
40 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 120 Cái
41 Lắp nối ép cỡ 95mm2 72 cái
42 Cosse ép Cu-Al 95mm² 12 Cái
43 Cosse ép Cu-Al 120mm² 4 Cái
44 Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A 37 Bộ
45 Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 63 bộ
46 Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 8 bộ
47 Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 40 bộ
48 Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 13 Bộ
49 Bulon móc 16x300 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 5 Bộ
50 Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 30 Bộ
51 Bulon mắt 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 10 Bộ
52 Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 1 Bộ
53 RP7 10 Bình
54 Băng keo cách điện hạ thế 141 Cuộn
55 Sứ ống chỉ 50mm 30 cục
56 Rack 2 sứ 15 Cái
57 Uclevis (Khung U) 46 Cái
58 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TRẠM MIỄU CÂY GÕ 0 o
59 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,136 km
60 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 0,968 km
61 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 3,04 km
62 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 0,768 km
63 Sứ ống chỉ 50mm 182 cục
64 Rack 2 sứ 14 Cái
65 Rack 4 sứ 41 Cái
66 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 41 bộ
67 Kẹp quai 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) 12 bộ
68 LẮP LẠI TRẠM MIỄU CÂY GÕ 0 o
69 Sứ ống chỉ 50mm 45 cục
70 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM CẦU GIÓ BAY 1 0 o
71 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 430 m
72 Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 0,422 km
73 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 304 m
74 Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,298 km
75 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 144 m
76 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,141 km
77 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 646 m
78 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,633 km
79 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 2 Cái
80 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 10 Cái
81 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 9 Cái
82 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 18 Cái
83 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 364 Cái
84 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 54 Cái
85 Lắp nối ép cỡ 95mm2 24 cái
86 Cosse ép Cu-Al 120mm² 12 Cái
87 Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A 38 Bộ
88 Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 43 bộ
89 Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 22 bộ
90 Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 6 Bộ
91 Bulon móc 16x300 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 5 Bộ
92 Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 13 Bộ
93 Bulon mắt 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 10 Bộ
94 Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 3 Bộ
95 RP7 5 Bình
96 Băng keo cách điện hạ thế 54 Cuộn
97 Uclevis (Khung U) 28 Cái
98 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM CẦU GIÓ BAY 1 0 o
99 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 0,141 km
100 Dây nhôm trần lõi thép As_95/16 mm2 0,618 km
101 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 0,423 km
102 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 1,854 km
103 Sứ ống chỉ 50mm 96 cục
104 Rack 4 sứ 34 Cái
105 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 68 bộ
106 LẮP LẠI TRẠM CẦU GIÓ BAY 1 0 o
107 Sứ ống chỉ 50mm 29 cục
108 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM THỦ ĐỨC BẮC 0 o
109 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 168 m
110 Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 0,165 km
111 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 128 m
112 Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,125 km
113 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 220 m
114 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,216 km
115 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 243 m
116 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,238 km
117 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 6 Cái
118 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 5 Cái
119 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 2 Cái
120 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 6 Cái
121 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 152 Cái
122 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 32 Cái
123 Lắp nối ép cỡ 95mm2 8 cái
124 Cosse ép Cu-Al 95mm² 4 Cái
125 Cosse ép Cu-Al 120mm² 4 Cái
126 Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A 16 Bộ
127 Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 14 bộ
128 Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 17 bộ
129 Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 6 Bộ
130 Bulon móc 16x300 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 5 Bộ
131 Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 1 Bộ
132 Bulon mắt 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 7 Bộ
133 RP7 3 Bình
134 Băng keo cách điện hạ thế 26 Cuộn
135 Uclevis (Khung U) 15 Cái
136 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM THỦ ĐỨC BẮC 0 o
137 Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 0,443 km
138 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 0,63 km
139 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 0,699 km
140 Sứ ống chỉ 50mm 60 cục
141 Rack 4 sứ 17 Cái
142 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 45 bộ
143 LẮP LẠI TRẠM THỦ ĐỨC BẮC 0 o
144 Sứ ống chỉ 50mm 15 cục
145 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM NỘI HÓA 1 0 o
146 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 444 m
147 Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 0,435 km
148 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 386 m
149 Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,378 km
150 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 93 m
151 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,091 km
152 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 450 m
153 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,441 km
154 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 417 m
155 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,409 km
156 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 353 m
157 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x120 mm2 0,346 km
158 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 1 Cái
159 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 13 Cái
160 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 7 Cái
161 Kẹp treo cáp ABC-4x120mm2 5 Cái
162 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 4 Cái
163 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 8 Cái
164 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 10 Cái
165 Kẹp ngừng cáp ABC-4x120mm2 12 Cái
166 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 452 Cái
167 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 48 Cái
168 Lắp nối ép cỡ 95mm2 16 cái
169 Cosse ép Cu-Al 70mm² 8 Cái
170 Cosse ép Cu-Al 95mm² 4 Cái
171 Cosse ép Cu-Al 120mm² 8 Cái
172 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 19 Bộ
173 Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A 34 Bộ
174 Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 54 bộ
175 Bulon 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 29 bộ
176 Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 2 bộ
177 Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 20 Bộ
178 Bulon móc 16x300 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 6 Bộ
179 Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 17 Bộ
180 Bulon mắt 16x300 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 14 Bộ
181 Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 3 Bộ
182 Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 50) 8 Cái
183 Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 70-95) 8 Cái
184 RP7 10 Bình
185 Băng keo cách điện hạ thế 60 Cuộn
186 Sứ ống chỉ 50mm 43 cục
187 Uclevis (Khung U) 75 Cái
188 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM NỘI HÓA 1 0 o
189 Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 0,091 km
190 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,714 km
191 Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 0,404 km
192 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 1,323 km
193 Dây nhôm trần lõi thép As_95/16 mm2 0,336 km
194 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 1,212 km
195 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 120 mm2 1,008 km
196 Sứ ống chỉ 50mm 93 cục
197 Uclevis (Khung U) 1 Cái
198 Rack 2 sứ 6 Cái
199 Rack 3 sứ 1 Cái
200 Rack 4 sứ 50 Cái
201 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 129 bộ
202 LẮP LẠI TRẠM NỘI HÓA 1 0 o
203 Sứ ống chỉ 50mm 33 cục
204 Uclevis (Khung U) 1 Cái
205 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM HỒ THỊ ĐỨC 0 o
206 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 56 m
207 Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 0,055 km
208 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 132 m
209 Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,129 km
210 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 116 m
211 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,114 km
212 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 383 m
213 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x95 mm2 0,375 km
214 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 3 Cái
215 Kẹp treo cáp ABC-4x95mm2 13 Cái
216 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 2 Cái
217 Kẹp ngừng cáp ABC-4x95mm2 6 Cái
218 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 232 Cái
219 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 24 Cái
220 Lắp nối ép cỡ 95mm2 8 cái
221 Cosse ép Cu-Al 70mm² 4 Cái
222 Cosse ép Cu-Al 95mm² 4 Cái
223 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 22 Bộ
224 Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 11 bộ
225 Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 11 bộ
226 Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 9 Bộ
227 Bulon móc 16x350 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 7 Bộ
228 Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 2 Bộ
229 Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 6 Bộ
230 Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 70-95) 12 Cái
231 RP7 9 Bình
232 Băng keo cách điện hạ thế 24 Cuộn
233 Sứ ống chỉ 50mm 48 cục
234 Uclevis (Khung U) 48 Cái
235 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRẠM HỒ THỊ ĐỨC 0 o
236 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,114 km
237 Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 0,106 km
238 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 0,611 km
239 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 95 mm2 1,125 km
240 Rack 4 sứ 23 Cái
241 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 45 bộ
242 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐÔNG CHIÊU 4 0 o
243 Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 42 m
244 Căng Cáp duplex DuCV 2x6 mm2 0,041 km
245 Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 102 m
246 Căng Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 0,1 km
247 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 89 m
248 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x50 mm2 0,087 km
249 Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 370 m
250 Căng Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV_LV-ABC 4x70 mm2 0,363 km
251 Kẹp treo cáp ABC-4x50mm2 1 Cái
252 Kẹp treo cáp ABC-4x70mm2 7 Cái
253 Kẹp ngừng cáp ABC-4x50mm2 4 Cái
254 Kẹp ngừng cáp ABC-4x70mm2 12 Cái
255 Kẹp nối cáp IPC 25-120/25-120 128 Cái
256 Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) 16 Cái
257 Cosse ép Cu-Al 70mm² 16 Cái
258 Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A 6 Bộ
259 Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A 10 Bộ
260 Bulon 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 9 bộ
261 Bulon 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 7 bộ
262 Bulon móc 16x250 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 3 Bộ
263 Bulon móc 16x350 + 1 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 5 Bộ
264 Bulon mắt 16x250 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 10 Bộ
265 Bulon mắt 16x350 + 2 Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 6 Bộ
266 Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 50) 8 Cái
267 Nắp bịt đầu cáp (cỡ dây 70-95) 16 Cái
268 RP7 6 Bình
269 Băng keo cách điện hạ thế 36 Cuộn
270 Sứ ống chỉ 50mm 26 cục
271 Uclevis (Khung U) 26 Cái
272 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM ĐÔNG CHIÊU 4 0 o
273 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 0,71 km
274 Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 1,086 km
275 Sứ ống chỉ 50mm 6 cục
276 Uclevis (Khung U) 6 Cái
277 Rack 3 sứ 7 Cái
278 Rack 4 sứ 12 Cái
279 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 43 bộ
280 LẮP LẠI ĐÔNG CHIÊU 4 0 o
281 Sứ ống chỉ 50mm 6 cục
282 Uclevis (Khung U) 6 Cái
283 Công trình 14: Sửa chữa lớn đường dây trung thế NR Khu Du lịch Lồ Ồ thuộc tuyến 481 Cây Lơn, NR Trường học Dĩ An thuộc tuyến 475 Hoa Sen, NR Khu dân cư 610 thuộc tuyến 484 Tân Vạn phần 2, chương V, mục I 0 o
284 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM Lồ Ồ 0 o
285 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1.105 m
286 Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1,083 km
287 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 24 Bộ
288 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 25 sợi
289 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 15 sợi
290 Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) 6 Cái
291 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 12 Cái
292 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 18 Cái
293 RP7 1 Bình
294 Băng keo cách điện 24kV 18 Cuộn
295 Khoen neo (Umaní) 24 cái
296 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN Lồ Ồ 0 o
297 Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 1,083 km
298 Kẹp căng dây AC50-70mm2 24 Cái
299 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM TRƯỜNG HỌC DĨ AN 0 o
300 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1.677 m
301 Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 1,644 km
302 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 18 Bộ
303 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 21 sợi
304 Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 30 sợi
305 Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) 6 Cái
306 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 13 Cái
307 RP7 1 Bình
308 Băng keo cách điện 24kV 6 Cuộn
309 Khoen neo (Umaní) 18 cái
310 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN TRƯỜNG HỌC DĨ AN 0 o
311 Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 1,644 km
312 Kẹp căng dây AC50-70mm2 18 Cái
313 PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN XDM 610 0 o
314 Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 922 m
315 Căng Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 0,904 km
316 Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble 12 Bộ
317 Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 21 sợi
318 Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 6 Cái
319 Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) 6 Cái
320 RP7 1 Bình
321 Băng keo cách điện 24kV 6 Cuộn
322 Khoen neo (Umaní) 12 cái
323 THÁO GỠ PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN 610 0 o
324 Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 0,903 km
325 Kẹp căng dây AC50-70mm2 12 Cái