Gói thầu: thi công xây dựng
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127150-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 18:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý các dự án Đầu tư Xây dựng thị xã An Khê |
Tên gói thầu | thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200119654 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị xã và nhân dân đóng góp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 18:39:00 đến ngày 2020-01-20 18:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,074,095,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | *\Vỉa hè + Gờ chắn | |||
B | 1- Vỉa hè lát gạch Block | |||
1 | Đập phá BT vỉa hè cũ (bằng máy) | - Quy trình thiết kế áo đường cứng 22 TCN-223-95<br/>- Quy trình thiết kế áo đường mềm 22 TCN-211-06<br/>- Tổ chức thi công công trình xây dựng TCVN 4055:2012<br/>- Công tác hoàn thiện trong xây dựng – Thi công và nghiệm thu TCVN 303:2004<br/>- Quy trình thi công và nghiệm thu móng đường bằng cấp phối thiên nhiên TCVN 8857-2011.<br/>- Nền đường ô tô – thi công và nghiệm thu TCXDVN 9436:2012<br/>- Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô- vật liệu thi công nghiệm thu TCVN 8859:2011.<br/>- Quy trình thí nghiệm xác định độ chặt nền, móng đường bằng phễu rót cát 22TCN 346-06.<br/>- Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - quy phạm thi công và nghiệm thu TCVN 4453:1995.<br/>- Bê tông yêu cầu bão dưỡng ẩm tự nhiên TCVN 8828:2011.<br/>- Quy trình thí nghiệm bê tông xi măng TCVN 3105 -:- 3120:2006.<br/>- Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử TCVN 7572-1-:-20:2006 .<br/>- Quy trình thí nghiệm phân tích nhanh thành phần hạt của đất trong điều kiện hiện trường 22 TCN 56-84.<br/>- Đất xây dựng - phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm TCVN 4202-2012.<br/>- Nước cho bê tông và vữa - yêu cầu kỹ thuật TCVN 4506 : 2012<br/>- Xi măng các phương pháp xác định cường độ TCVN 6016 : 2011<br/>- Công tác đất - quy phạm thi công và nghiệm thu TCVN 4447-2012<br/>- Cốt liệu cho bê tông và vữa - yêu cầu kỹ thuật TCVN 7570:2006<br/>- Thép xây dựng - phương pháp thử kéo TCVN 197-2002<br/>- Thép xây dựng - phương pháp thử uốn TCVN 6287-1997<br/>- Bê tông, phân mác theo cường độ nén TCVN 6025-95<br/>- Phụ gia hóa học cho bê tông TCVN 8826-2011.<br/>- Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản TCVN 2683-2012<br/>- Phân loại đất xây dựng TCVN 5747-1993<br/>- Quy trình thí nghiệm xác định chỉ số CBR 22TCN 332-06<br/>- Thép cốt bê tông TCVN 1651-1-:-2:2008.<br/> Công tác thi công nghiệm thu, an toàn lao động và thí nghiệm vật liệu, thí nghiệm kiểm tra các hạng mục công trình cần tuân thủ các văn bản quy định, chỉ dẫn kỹ thuật liên quan, tiêu chuẩn nghành và tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành. | 33,348 | 1 m3 |
2 | Vét hữu cơ nền đường, đất cấp 1 | nt | 33,348 | 1 m3 |
3 | Đào đất nền đường, đất cấp 3 | nt | 51,3407 | 1 m3 |
4 | Đào khuôn vỉa hè, đất cấp 3 | nt | 172,4677 | 1 m3 |
5 | Đắp đất vỉa hè, lu lèn K0.95 (toàn bộ) | nt | 221,8134 | 1 m3 |
6 | Đệm VXM M75 dày 2cm | nt | 2.425,2579 | 1 m2 |
7 | Lát gạch block KT(30x30x5)cm | nt | 2.425,2579 | 1 m2 |
8 | Ván khuôn gờ chắn | nt | 426,6237 | 1 m2 |
9 | Bê tông gờ chắn đá 1x2 M150 | nt | 32,6507 | 1 m3 |
C | *\Bó vỉa, đan rãnh | |||
1 | Đệm đá 4x6 dày 10cm | nt | 47,3242 | 1m3 |
2 | Ván khuôn bó vỉa, đan rãnh | nt | 378,5936 | 1 m2 |
3 | Bê tông bó vỉa, đan rãnh đá 1x2 M200 | nt | 111,8572 | 1 m3 |
D | *\Mương dọc KT 50xHcm xây mới | |||
1 | Đào móng mương, đất cấp 3 | nt | 1.092,7186 | 1 m3 |
2 | Đệm dăm sạn dày 10cm | nt | 94,4195 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn Bê tông đáy mương | nt | 217,8912 | 1 m2 |
4 | Bê tông đáy mương đá 2x4 M150 | nt | 142,7838 | 1 m3 |
5 | Xây mương đá hộc VXM M100 | nt | 261,4694 | 1 m3 |
6 | Đắp đất trả lại thiên nhiên K90 | nt | 272,1361 | 1 m3 |
7 | Cắt bê tông xi măng sâu 12cm | nt | 28,72 | 1 m |
8 | Đập bỏ BT đường cũ (búa căn) | nt | 1,038 | 1 m3 |
9 | Vuốt nối bê tông 1x2 tại cọc G5 | nt | 1,79 | 1 m3 |
E | Gối mương | |||
1 | Ván khuôn gối mương | nt | 435,7824 | 1 m2 |
2 | Bê tông gối mương đá 1x2 M200 | nt | 63,9148 | 1 m3 |
F | Tấm đan D (40x80x10cm) | |||
1 | Cốt thép tấm đan CB240-T d<10mm | nt | 6,4148 | 1 tấn |
2 | Cốt thép tấm đan CB300-V d=10mm | nt | 0,4305 | 1 tấn |
3 | Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 | nt | 58,12 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn tấm đan | nt | 373,46 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt tấm đan D | nt | 1.426 | 1 cấuki |
G | 2- Hố ga | |||
1 | Đào móng hố ga, đất cấp 3 | nt | 104,976 | 1 m3 |
2 | Dăm sạn đệm dày 10cm | nt | 5,376 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn bê tông đáy ga | nt | 23,04 | 1 m2 |
4 | Bê tông đáy ga đá 2x4 M150 | nt | 9,216 | 1 m3 |
5 | Xây đá hộc VXM M100 hố ga | nt | 22,68 | 1 m3 |
6 | Cốt thép gối ga CB240-T d<=10mm | nt | 0,0714 | Tấn |
7 | Cốt thép gối ga CB240-T d<=18mm | nt | 0,5422 | Tấn |
8 | Ván khuôn gối ga | nt | 45,216 | 1 m2 |
9 | Bê tông gối ga đá 1x2 M200 | nt | 4,915 | 1 m3 |
H | Tấm đan G | |||
1 | Cốt thép tấm đan CB240-T d<10mm | nt | 0,3446 | 1 tấn |
2 | Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 | nt | 2,904 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tấm đan | nt | 15,84 | 1 m2 |
4 | Lắp đặt tấm đan (65x130x10cm) | nt | 48 | 1 cấu kiện |
I | *\Cửa thu nước & lưới chắn rác | |||
J | 1- Cửa thu nước | |||
1 | Đào móng cửa thu nước, đất cấp 3 (thủ công) | nt | 9,4392 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn cửa thu nước | nt | 36,9354 | 1 m2 |
3 | Bê tông cửa thu nước đá 1x2 M200 | nt | 3,8831 | 1 m3 |
K | 2- Lưới chắn rác | |||
1 | Gia công, lắp đặt thép góc | nt | 0,3844 | Tấn |
2 | Gia công, lắp đặt thép tấm | nt | 0,3734 | Tấn |
3 | Gia công, lắp đặt thép CT3 d16mm | nt | 0,0106 | Tấn |
4 | Sơn sắt thép các loại | nt | 19,152 | 1 m2 |
5 | ống thép d21 | nt | 2,4 | 1 m |
6 | ống nhựa D220 | nt | 52,8 | 1 m |
7 | Bê tông dầm D, BT đá 1x2 M200 | nt | 0,6552 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn dầm D, BT đá 1x2 M200 | nt | 4,2 | 1 m2 |
L | Đất đổ thải | |||
1 | Vận chuyển xà bần đổ xa 1Km | nt | 34,386 | 1 m3 |
2 | Vận chuyển xà bần tiếp cự ly 4Km | nt | 34,386 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất C1 đổ xa 1Km | nt | 33,348 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển tiếp C1 đổ xa 4Km | nt | 33,348 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất C3 đổ xa 1Km | nt | 880,9433 | 1 m3 |
6 | Vận chuyển tiếp C3 đổ xa 4Km | nt | 880,9433 | 1 m3 |
M | Chi phí hạng mục chung |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi