Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200130825-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Nông Cống |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200130768 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 06 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 09:44:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,464,332,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Nền đường | |||
1 | Đào khuôn + đào nền đường + đào rãnh +đào cấp thủ công | Mục II Chương V | 355,026 | m3 |
2 | Đào khuôn + đào nền đường + đào rãnh +đào cấp bằng máy | Mục II Chương V | 8,2839 | 100m3 |
3 | Đào vét bùn+hữu cơ bằng thủ công | Mục II Chương V | 592,167 | m3 |
4 | Đào nền đường, máy đào <= 0,4 m3, máy ủi <= 110CV, đất C1 | Mục II Chương V | 13,8172 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Mục II Chương V | 31,5731 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly 3km, đất C2 | Mục II Chương V | 31,5731 | 100m3/1km |
7 | Đắp nền đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mục II Chương V | 58,7624 | 100m3 |
8 | Đắp nền đường bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mục II Chương V | 25,1839 | 100m3 |
9 | Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | Mục II Chương V | 50,3963 | 100m2 |
10 | Mua đất đắp (mỏ đất Tượng Sơn cách tuyến 6.7km) tính cả cống thoát nước ngang | Mục II Chương V | 9.540,5561 | m3 |
11 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Mục II Chương V | 95,4056 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly 6km, đất C3 | Mục II Chương V | 95,4056 | 100m3/1km |
B | Hạng mục 2: Mặt đường | |||
1 | Bê tông mặt đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày <= 25cm, M300, PC40, đá 1x2 | Mục II Chương V | 668,19 | m3 |
2 | Nilon tái sinh | Mục II Chương V | 2.338,99 | m2 |
3 | Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | Mục II Chương V | 3,3767 | 100m2 |
4 | Đệm cát vàng | Mục II Chương V | 0,7017 | 100m3 |
5 | Làm khe co | Mục II Chương V | 651 | m |
6 | Làm khe giãn | Mục II Chương V | 42 | m |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên đường làm mới | Mục II Chương V | 5,4031 | 100m3 |
C | Hạng mục 3: Cống thoát nước ngang | |||
1 | Đào móng bằng thủ công, đất C2 | Mục II chương V | 36,255 | m3 |
2 | Đào móng bằng máy, đất C2 | Mục II chương V | 0,846 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Mục II chương V | 1,2085 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 3km cuối, đất C2 | Mục II chương V | 1,2085 | 100m3/1km |
5 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | Mục II chương V | 11,75 | m3 |
6 | Ván khuôn móng, sân cống | Mục II chương V | 0,489 | 100m2 |
7 | Bê tông móng sân cống M200 | Mục II chương V | 49,33 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ tường cánh, thân cống | Mục II chương V | 2,1821 | 100m2 |
9 | Bê tông tường đầu, tường cánh | Mục II chương V | 62,9 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ mũ mố | Mục II chương V | 0,288 | 100m2 |
11 | Cốt thép mũ mố, ĐK <= 10 mm | Mục II chương V | 0,0835 | tấn |
12 | Bê tông mũ mố M200 | Mục II chương V | 4,32 | m3 |
13 | Ván khuôn tấm bản | Mục II chương V | 0,2187 | 100m2 |
14 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK <= 10 mm | Mục II chương V | 0,1156 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK > 10 mm | Mục II chương V | 0,3703 | tấn |
16 | Bê tông tấm đan đá 1x2, M250, PC40 | Mục II chương V | 5,38 | m3 |
17 | Bê tông phủ mặt bản M300 | Mục II chương V | 2,54 | m3 |
18 | Lắp đặt tấm bản, trọng lượng > 250 kg | Mục II chương V | 24 | cái |
19 | Đắp trả đất | Mục II chương V | 48,34 | m3 |
20 | Phá dỡ kết cấu bê tông cống cũ | Mục II chương V | 40,86 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi