Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây lắp SCL đường dây 0,4kV sau các TBA Phủ Đô, Đô Lương, Bản Mới xã Đô Lương, Đồng Tiến 1, Đồng Tiến 3, Mỏ Ám xã Đồng Tiến huyện Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200131158-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 06/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty điện lực lạng Sơn - Chi nhánh tổng công ty điện lực Miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây lắp SCL đường dây 0,4kV sau các TBA Phủ Đô, Đô Lương, Bản Mới xã Đô Lương, Đồng Tiến 1, Đồng Tiến 3, Mỏ Ám xã Đồng Tiến huyện Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn |
Số hiệu KHLCNT | 20200129919 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Sửa chữa lớn TSCĐ năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-17 09:15:00 đến ngày 2020-02-06 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 554,125,358 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 8,000,000 VNĐ ((Tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Vật tư, thiết bị A cấp: B tiếp nhận, vận chuyển và lắp đặt | |||
1 | Cột điện H6,5B | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. <br/>Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 27 | Cái |
2 | Cột điện H7,5B | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | Cái |
3 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x70 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 1,645 | Km |
4 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 7,877 | Km |
5 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x35 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 5,51 | Km |
6 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x25 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 2,148 | Km |
7 | Tháo hạ và kéo lại dây AL/XLPE 4*35 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 1,016 | Km |
8 | Tháo, lắp hộp công tơ loại <=2 CT | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 18 | Cái |
9 | Tháo, lắp hộp công tơ loại <=4 CT | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | Cái |
10 | Tháo, lắp kẹp cáp đấu hộp công tơ, tiếp địa, Tụ bù | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 1.064 | bộ |
B | Vật tư B cung cấp và lắp đặt | |||
1 | Móng cột MV -1a | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. <br/>Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 27 | Cái |
2 | Móng cột MV-1b | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | Cái |
3 | Kéo dây vượt đường <10 m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | VT |
4 | Kéo dây vượt đường >10 m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần II. Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | VT |
C | Vật tư thu hồi | |||
1 | Dây AL/XLPE 4*70 | Tháo dỡ vận chuyển nhập kho Công ty điện lực Lạng Sơn | 1,645 | km |
2 | Dây AL/XLPE 4*50 | Tháo dỡ vận chuyển nhập kho Công ty điện lực Lạng Sơn | 7,877 | km |
3 | Dây AL/XLPE 4*35 | Tháo dỡ vận chuyển nhập kho Công ty điện lực Lạng Sơn | 5,51 | km |
4 | Dây AL/XLPE 4*25 | Tháo dỡ vận chuyển nhập kho Công ty điện lực Lạng Sơn | 2,148 | km |
5 | Cột điện H6,5-7,5m | Tháo dỡ vận chuyển nhập kho Công ty điện lực Lạng Sơn | 37 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi