Gói thầu: Thi công xây dựng đường Nguyễn Nhạc
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132351-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý các dự án Đầu tư Xây dựng thị xã An Khê |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng đường Nguyễn Nhạc |
Số hiệu KHLCNT | 20200121636 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-17 15:10:00 đến ngày 2020-02-03 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,067,760,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 12,000,000 VNĐ ((Mười hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường đất cấp 3 | - Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam: tập 1, 2, 3; | 71,88 | 100m2 |
2 | Đào rãnh dọc đất cấp 3 | nt | 140,85 | 1 m3 |
3 | Đào khuôn đường làm mới, đất cấp 3 | nt | 222,94 | 1 m3 |
4 | Đào đất cấp 3 để đắp cự ly 30m | nt | 126,198 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 1Km | nt | 126,198 | 1 m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6Km | nt | 126,198 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 2Km | nt | 126,198 | 1 m3 |
8 | Đắp đất nền đường lu lèn K0.95 (toàn bộ) | nt | 518,93 | 1 m3 |
9 | Cắt mặt đường BTXM cũ dày 20cm | nt | 15,36 | 1m |
10 | Đào bỏ mặt đường BTXM cũ dày 20cm | nt | 4,3 | 1 m3 |
11 | Vận chuyển xà bần đổ xa 1Km | nt | 4,3 | 1 m3 |
12 | Vận chuyển tiếp xà bần cự ly 6Km | nt | 4,3 | 1 m3 |
13 | Vận chuyển tiếp xà bần cự ly 0.6Km | nt | 4,3 | 1 m3 |
B | MẶT ĐƯỜNG BTXM | |||
1 | Lu xử lý khuôn đường K0.98 dày 30cm | nt | 732,13 | 1 m3 |
2 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax37.5 | nt | 292,85 | 1 m3 |
3 | Lớp giấy dầu | nt | 2.440,43 | 1 m2 |
4 | Ván khuôn mặt đường bê tông | nt | 205,71 | 1 m2 |
5 | Bê tông mặt đường đá 2x4 M250 dày 18cm | nt | 438,95 | 1 m3 |
6 | Cắt khe co, khe dọc mặt đường dày 5cm | nt | 889,53 | 1m |
7 | Thép khe nối CT3 d20mm | nt | 1,197 | Tấn |
8 | Thép khe nối CT5 d12mm | nt | 0,201 | Tấn |
9 | Matit chèn khe | nt | 390,55 | Kg |
10 | ống nhựa PVC d27mm | nt | 21,4 | 1 m |
11 | Quét nhựa đường | nt | 19,44 | 1 m2 |
12 | Mùn ca trộn nhựa | nt | 0,02 | 1 m3 |
13 | Gỗ đệm khe co giãn | nt | 0,25 | m3 |
C | CỐNG BẢN NGANG BTCT 70x70, L=11m/1cái | |||
1 | Đào đất móng cống, đất cấp 3 | nt | 24,93 | 1 m3 |
2 | Đệm đá 4x6 móng cống | nt | 2,22 | 1 m3 |
3 | Đệm giảm tải CPĐD loại 1 Dmax37.5 | nt | 3,07 | 1 m3 |
4 | Cốt thép tấm đan CT3 d<10mm | nt | 0,13 | 1 tấn |
5 | Cốt thép tấm đan CT5 d<18mm | nt | 0,179 | 1 tấn |
6 | Bêtông tấm đan đá 1x2 M200 | nt | 1,8 | 1 m3 |
7 | Ván khuôn tấm đan | nt | 8,08 | 1 m2 |
8 | Bêtông gối đan đá 1x2 M200 | nt | 1,63 | 1 m3 |
9 | Ván khuôn gối đan | nt | 13,51 | 1 m3 |
10 | Xây đá hộc VXM M100 thân cống | nt | 12,77 | 1 m3 |
11 | Lắp đặt tấm đan (>250Kg) | nt | 12 | 1 cấuki |
12 | Trát VXMM100 dày 2Cm | nt | 8,38 | 1 m2 |
13 | Đắp đất trả lại thiên nhiên | nt | 13,55 | 1 m3 |
D | CỐNG BẢN DỌC BTCT 70x50, L=8m/1cái | |||
1 | Đào đất móng cống, đất cấp 3 | nt | 14,78 | 1 m3 |
2 | Đệm đá 4x6 móng cống | nt | 1,62 | 1 m3 |
3 | Cốt thép tấm đan CT3 d<10mm | nt | 0,096 | 1 tấn |
4 | Cốt thép tấm đan CT5 d<18mm | nt | 0,13 | 1 tấn |
5 | Bêtông tấm đan đá 1x2 M200 | nt | 1,34 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn tấm đan | nt | 6,31 | 1 m2 |
7 | Bêtông gối đan đá 1x2 M200 | nt | 1,19 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn gối đan | nt | 9,92 | 1 m3 |
9 | Xây đá hộc VXM M100 thân cống | nt | 8,56 | 1 m3 |
10 | Lắp đặt tấm đan (>250Kg) | nt | 9 | 1 cấuki |
11 | Trát VXMM100 dày 2Cm | nt | 6,04 | 1 m2 |
12 | Đắp đất trả lại thiên nhiên | nt | 8 | 1 m3 |
13 | Đào dẫn dòng thợng hạ lưu | nt | 1,4 | 1 m3 |
E | CỐNG TRÒN BTCT D100, Lnối=2m/1cái | |||
1 | Đập bỏ khối xây cống cũ (thủ công) | nt | 2,94 | 1 m3 |
2 | Đập bỏ khối xây cống cũ (bằng máy) | nt | 15,22 | 1 m3 |
3 | Đào móng cống, đất cấp 3 | nt | 15,67 | 1 m3 |
4 | Đệm đá 4x6 móng cống | nt | 2,76 | 1 m3 |
5 | Cống tròn ly tâm D100 | nt | 2 | 1 m |
6 | Lắp đặt ống cống tròn D100 | nt | 2 | 1đoạn ốn |
7 | Ván khuôn mối nối | nt | 9,88 | 1 m3 |
8 | Bê tông mối nối đá 1x2 M200 | nt | 0,94 | 1 m3 |
9 | Xây đá hộc VXM M100 | nt | 7,94 | 1 m3 |
10 | Xây đá hộc VXM M100 | nt | 15,13 | 1 m3 |
11 | Trát VXMM100 dày 2Cm | nt | 15,11 | 1 m2 |
12 | Đắp đất trả lại thiên nhiên | nt | 7,01 | 1 m3 |
13 | Vận chuyển xà bần đổ xa 1Km | nt | 3,03 | 1 m3 |
14 | Vận chuyển tiếp xà bần cự ly 6Km | nt | 3,03 | 1 m3 |
15 | Vận chuyển tiếp xà bần cự ly 0.6Km | nt | 3,03 | 1 m3 |
F | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí nhà tạm tại công trường | Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 | 1 | %Gxd |
2 | Chi phí trực tiếp khác | Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 | 2 | %Gxd |
G | THUẾ TÀI NGUYÊN VÀ PHÍ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | |||
1 | Đất đồi chọn lọc gia cố nền đường, lu lèn K0,98 | dt | 126,198 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi