Gói thầu: Gói thầu 1 “Xây lắp”
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200133089-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 31/01/2020 17:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Cầu Giấy |
Tên gói thầu | Gói thầu 1 “Xây lắp” |
Số hiệu KHLCNT | 20200131257 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 16:52:00 đến ngày 2020-01-31 17:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,151,313,533 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 21,520,000 VNĐ ((Hai mươi mốt triệu năm trăm hai mươi nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Bảo hiểm toàn bộ công trình | 1 | Mục | |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Mục | |
B | PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT | |||
C | I. HẠNG MỤC 1: TBA NGHĨA ĐÔ 31 | |||
D | A. Phần cáp ngầm | |||
E | 1. Phần A cấp | |||
F | 1.1. Thiết bị | |||
G | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 14 | m | |
2 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240 mm2 | 1 | Hộp | |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 | 10 | m | |
H | 2. Phần B thực hiện | |||
I | 2.1. Thiết bị | |||
J | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
2 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,33 | m3 |
3 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 | viên |
4 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | m |
5 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
K | 2.3. Nhân công | |||
L | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Phá mặt hè gạch block | 5 | m2 | |
2 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 4,425 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 4,4 | m3 | |
4 | Chi phí dò xác định đường cáp ngầm 24kV | 1 | CT | |
M | B. Phần Trạm biến áp | |||
N | 1. Phần A cấp | |||
O | 1.1. Thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV sứ Elbow | 1 | Cái | |
2 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế | 1 | Bộ | |
3 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ (có đầu T-plug 24kV Cu 3x240mm2- bộ 3 pha, đầu Elbow 24kV-Cu 1x50mm2- bộ 3 pha, bộ báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí) | 1 | Tủ | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | Tụ | |
P | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 | 21 | m | |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 40 | m | |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F65/50 | 5 | m | |
4 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp | 1 | trạm | |
Q | 2. Phần B thực hiện | |||
R | 2.1. Thiết bị | |||
S | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Thiết bị đo xa lắp cho tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
3 | Cáp bọc 0,6/1kV /XLPE/PVC M4x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
4 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng M240 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
8 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | m |
9 | Cáp đồng bọc M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
10 | Biển sơ đồ một sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
11 | Biển an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
12 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
13 | Biển cấm lại gần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
14 | Khóa cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
15 | Hòm chứa tụ bù | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hòm |
16 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
17 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 138 | m3 |
18 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 138 | m |
T | 2.3. Nhân công | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp Elbow 24kV - 1x50mm2 (trong tủ RMU và phía MBA) | 2 | đầu (3 pha) | |
2 | Làm và lắp đặt đầu cáp Tplug 24kV - 3x240mm2 (trong tủ RMU) | 2 | đầu (3 pha) | |
U | * Lắp đặt tiếp địa TBA | |||
1 | Phá mặt hè gạch block | 12 | m2 | |
2 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III | 7,2 | m3 | |
3 | Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 | 7,2 | m3 | |
V | * Công tác làm dựng cột, móng cột | |||
W | Móng trụ đỡ TBA hợp bộ | |||
1 | Phá hè BTXM | 3,06 | m2 | |
2 | Phá mặt hè gạch block | 3,06 | m2 | |
3 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 4,437 | m3 | |
4 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 | 2,721 | m3 | |
5 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng >250 cm, đá 2x4, M200 | 1,895 | m3 | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0284 | tấn | |
7 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0701 | tấn | |
8 | Ván khuôn gỗ móng cột, đổ bê tông tại chỗ | 0,1353 | 100m2 | |
9 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 1,869 | m3 | |
10 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột bằng gạch thẻ (KT 150x300) | 0,468 | m2 | |
X | C. Phần Đường trục hạ thế | |||
Y | 1. Phần A cấp | |||
Z | 1.1. Thiết bị | |||
AA | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 | 186 | m | |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 10 | Bộ | |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 151 | m | |
4 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | 184 | m | |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 | 3 | cột | |
6 | Đai thép + khóa đai | 6 | bộ | |
7 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | 14 | bộ | |
8 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 5 | Cái | |
9 | Tiếp địa lặp lại cột hạ thế | 1 | Bộ | |
AB | 2. Phần B thực hiện | |||
AC | 2.1. Thiết bị | |||
AD | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | Cái |
2 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | Cái |
3 | Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:25.164kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
4 | Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:30.562kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
5 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,182 | m3 |
6 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 684 | viên |
7 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 90 | m |
8 | Tấm treo MT-ABC-20 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
9 | Ống nối đồng nhôm dây ON-AM-120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | Cái |
10 | Ống nối nhôm dây 120 ON-A-120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
11 | Xà nánh cột LT đơn 1.2m (TL:36.65kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
12 | Xà nánh cột LT kép dọc 1.2m (TL:39.79kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
13 | Ống nhựa xoắn HDPE F32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
14 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 (bắt tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
15 | Đầu cốt đồng M50 tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
16 | Biển tên lộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
17 | Biển tên cột hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
AE | 2.3. Nhân công | |||
AF | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 5cm | 8 | m | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 14 | m | |
3 | Phá dỡ mặt đường asphan bằng máy khoan | 0,176 | m3 | |
4 | Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công | 0,992 | m3 | |
5 | Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công | 18,7 | m2 | |
6 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 16,761 | m3 | |
7 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 22,287 | m3 | |
AG | * Lắp đặt tiếp địa RC-1 | |||
1 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III | 0,33 | m3 | |
2 | Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 | 0,33 | m3 | |
AH | * Công tác làm móng cột, dựng cột | |||
1 | Phá dỡ bằng máy khoan kết cấu bê tông đá dăm không cốt thép | 0,44 | m3 | |
2 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 2,2 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 2,009 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 2,2 | m3 | |
AI | * Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Thu hồi cáp 4x120-th | 0,13 | km | |
2 | Thu hồi dây 4x70-th | 0,097 | km | |
AJ | D. Công tác vận chuyển | |||
AK | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
AL | 1.1. Vật liệu | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 0,5 | ca | |
AM | 2. Phần TBA | |||
AN | 2.1. Vật liệu | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn | 1 | ca | |
AO | 2.2. Thiết bị | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
AP | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
AQ | 3.1. Vật liệu | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 2 | ca | |
AR | E. Công tác hoàn trả | |||
AS | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 5 | m2 | |
AT | 2. Phần TBA | |||
AU | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | 2,2 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 18,7 | m2 | |
3 | Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chõ dày 20cm | 3,85 | m2 | |
AV | II. HẠNG MỤC 2: TBA NGHĨA ĐÔ 32 | |||
AW | A. Phần cáp ngầm | |||
AX | 1. Phần A cấp | |||
AY | 1.1. Thiết bị | |||
AZ | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 | 6 | m | |
BA | 2. Phần B thực hiện | |||
BB | 2.1. Thiết bị | |||
BC | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
2 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,998 | m3 |
3 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 60 | viên |
4 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | m |
5 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
BD | 2.3. Nhân công | |||
BE | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Phá mặt hè gạch block | 3 | m2 | |
2 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 2,655 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 2,64 | m3 | |
BF | B. Phần Trạm biến áp | |||
BG | 1. Phần A cấp | |||
BH | 1.1. Thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 630 kVA - 22/0,4KV sứ Elbow | 1 | Cái | |
2 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ (có đầu T-plug 24kV Cu 3x240mm2- bộ 3 pha, đầu Elbow 24kV-Cu 1x50mm2- bộ 3 pha, bộ báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí) | 1 | Bộ | |
3 | Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 2MCCB 400A + 2MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột | 1 | Tủ | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | Tụ | |
BI | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 | 21 | m | |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 32 | m | |
3 | Vỏ Tủ RMU 24kV 4 ngăn | 1 | Cái | |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 9 | m | |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE F65/50 | 5 | m | |
6 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp | 1 | trạm | |
BJ | 2. Phần B thực hiện | |||
BK | 2.1. Thiết bị | |||
BL | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Thiết bị đo xa lắp cho tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
3 | Cáp bọc 0,6/1kV /XLPE/PVC M4x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
4 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng M240 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
8 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | m |
9 | Cáp đồng bọc M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
10 | Biển sơ đồ một sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
11 | Biển an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
12 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
13 | Biển cấm lại gần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
14 | Khóa cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
15 | Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
16 | Hộp che đầu cực máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
17 | Đế máy biến áp (TL: 105.1kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
18 | Trụ bê tông cốt thép đỡ máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
19 | Hòm chứa tụ bù | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hòm |
20 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
21 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,662 | m3 |
22 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
23 | Sứ Ellbow máy biến áp 24kV-250A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ 3 pha |
BM | 2.3. Nhân công | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp Elbow 24kV - 1x50mm2 (trong tủ RMU và phía MBA) | 3 | đầu (3 pha) | |
2 | Làm và lắp đặt đầu cáp Tplug 24kV - 3x240mm2 (trong tủ RMU) | 2 | đầu (3 pha) | |
BN | * Công tác đào, phá, lắp đặt cáp ngầm sang MBA | |||
1 | Phá mặt hè gạch block | 1,15 | m2 | |
2 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,794 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 0,967 | m3 | |
BO | * Lắp đặt tiếp địa TBA | |||
1 | Phá mặt hè gạch block | 12 | m2 | |
2 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III | 7,2 | m3 | |
3 | Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 | 7,2 | m3 | |
BP | * Công tác làm dựng cột, móng cột | |||
BQ | Móng trụ đỡ TBA một cột | |||
1 | Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 6,137 | m3 | |
2 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 | 2,5454 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 | 0,361 | m3 | |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 | 2,1844 | m3 | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0066 | tấn | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0418 | tấn | |
7 | Ván khuôn gỗ móng cột, đổ bê tông tại chỗ | 0,0759 | 100m2 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 3,5916 | m3 | |
BR | * Bệ đỡ tủ RMU 4 ngăn | |||
1 | Phá mặt hè gạch block | 2,145 | m2 | |
2 | Đào đất hố thế, móng néo, móng cột bằng thủ công diện tích đáy móng <=5m2, độ sâu <=1m đất cấp III | 0,0115 | m3 | |
3 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng cột đường kính cốt thép <=10mm | 0,0167 | tấn | |
4 | Làm ván khuôn móng cột bê tông tại chỗ bằng gỗ | 0,0716 | 100m2 | |
5 | Đổ bê tông lót móng trụ bằng máy kết hợp với thủ công đá 4x6 M100 | 0,4446 | m3 | |
6 | Đổ bê tông dầm đỡ và lanh tô , đá 1x2 M200 | 0,1408 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công độ chặt k =0,9 | 0,84 | m3 | |
8 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ, vữa xi măng M75, chiều cao<=4m, dày <=33cm | 1,736 | m3 | |
9 | Trát tường dày 10mm, vữa xi măng M75 | 5,68 | m2 | |
10 | ốp bệ tủ RMU | 5,68 | m2 | |
BS | C. Phần Đường trục hạ thế | |||
BT | 1. Phần A cấp | |||
BU | 1.1. Thiết bị | |||
BV | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 | 915 | m | |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 12 | Bộ | |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 876 | m | |
4 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | 528 | m | |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 | 19 | cột | |
6 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | 41 | bộ | |
7 | Tiếp địa lặp lại cột hạ thế | 3 | Bộ | |
8 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 102 | cái | |
9 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 88 | bộ | |
10 | Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | 14 | hòm | |
11 | Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) | 22 | hòm | |
12 | Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A | 12 | hòm | |
13 | Đai thép + khóa đai | 34 | bộ | |
14 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | 264 | m | |
15 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | 100 | m | |
16 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 | 72 | m | |
17 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | 110 | m | |
BW | 2. Phần B thực hiện | |||
BX | 2.1. Thiết bị | |||
BY | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38 | Cái |
2 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | Cái |
3 | Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:28.271kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
4 | Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:30.562kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
5 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 113,776 | m3 |
6 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3.645 | viên |
7 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 701 | m |
8 | Ống nối đồng nhôm dây ON-AM-120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
9 | Ống nối nhôm dây 120 ON-A-120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | Cái |
10 | Xà nánh cột LT kép ngang 1.4m (TL:41.79kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
11 | Xà nánh cột LT đơn 1.2m (TL:36.65kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | bộ |
12 | Xà nánh cột LT kép dọc 1.2m (TL:39.79kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | bộ |
13 | Ống nhựa xoắn HDPE F32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | m |
14 | Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
15 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 (bắt tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
16 | Đầu cốt đồng M50 tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
17 | Aptomat MCB 3 cực 600V-100A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | bộ |
18 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 172 | Cái |
19 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | m |
20 | Đề can hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 112 | cái |
21 | Dây PVC-1x25mm2 đấu nối trong hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m |
22 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 172 | Cái |
23 | Xà 2 Hộp công tơ cột đơn (TL:9kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | bộ |
24 | Xà 3 Hộp công tơ cột đơn (TL:11.72kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
25 | Xà 4 Hộp công tơ cột đơn (TL:12.27kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
26 | Xà 2 Hộp công tơ cột kép (TL:10.2kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | bộ |
27 | Xà 3 Hộp công tơ cột kép (TL:12.9kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
28 | Xà 4 Hộp công tơ cột kép (TL:12.9kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
29 | Biển tên lộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27 | cái |
30 | Biển tên cột hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17 | cái |
31 | Băng cách điện hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 29 | Cuộn |
32 | Ống co ngót nóng phi 16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,4 | m |
BZ | 2.3. Nhân công | |||
CA | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 5cm | 240 | m | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 346 | m | |
3 | Phá dỡ mặt đường asphan bằng máy khoan | 5,188 | m3 | |
4 | Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công | 29,231 | m3 | |
5 | Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công | 63,65 | m2 | |
6 | Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công | 0,56 | m2 | |
7 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 138,813 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 219,635 | m3 | |
CB | * Lắp đặt tiếp địa RC-1 | |||
1 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III | 0,99 | m3 | |
2 | Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 | 0,99 | m3 | |
CC | * Công tác làm móng cột, dựng cột | |||
1 | Phá dỡ bằng máy khoan kết cấu bê tông đá dăm không cốt thép | 3 | m3 | |
2 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 14,2 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 12,99 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 14,2 | m3 | |
CD | * Công tác di chuyển, lắp mới hòm công tơ, hộp phân dây | |||
1 | Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 | 22 | hộp | |
2 | Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha - H3f | 9 | hộp | |
3 | Di chuyển hộp phân dây | 10 | hộp | |
4 | Tháo, lắp công tơ 1 pha | 100 | hộp | |
5 | Tháo, lắp công tơ 3 pha | 12 | hộp | |
6 | Tháo, kéo rải lại dây muyle xuống hòm công tơ Cu/XLPE/PVC-2x25td | 110 | m | |
7 | Tháo, kéo rải lại dây muyle xuống hòm công tơ Cu/XLPE/PVC-4x25td | 45 | m | |
CE | * Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Thu hồi cáp ABC4x95-th | 0,223 | km | |
2 | Thu hồi dây ABC4x70-th | 0,029 | km | |
3 | Thu hồi dây ABC4x50-th | 0,021 | km | |
4 | Thu hồi cột bê tông lt7,5-th | 4 | cột | |
5 | Thu hồi cột bê tông lt8,5-th | 7 | cột | |
6 | Thu hồi xà XĐL-th (Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=25kg | 2 | bộ | |
7 | Tháo dỡ thu hồi hộp phân dây | 3 | hộp | |
8 | Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 | 25 | hộp | |
9 | Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha - H3f | 12 | hộp | |
10 | Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE-2x25-th | 87,5 | m | |
11 | Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE-4x25-th | 42 | m | |
CF | D. Công tác vận chuyển | |||
CG | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
CH | 2. Phần TBA | |||
CI | 2.1. Vật liệu | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn | 1 | ca | |
CJ | 2.2. Thiết bị | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
CK | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
CL | 3.1. Vật liệu | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 2 | ca | |
CM | E. Công tác hoàn trả | |||
CN | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 3 | m2 | |
CO | 2. Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 1,15 | m2 | |
CP | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | 64,85 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 42,85 | m2 | |
3 | Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 20cm | 92,65 | m2 | |
4 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo | 7 | m2 | |
CQ | III. HẠNG MỤC 3: TBA NGHĨA ĐÔ 5 | |||
CR | A. Phần cáp ngầm | |||
CS | B. Phần Trạm biến áp | |||
CT | 1. Phần A cấp | |||
CU | 1.1. Thiết bị | |||
1 | Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 2MCCB 400A + 2MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột | 1 | Tủ | |
2 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | Tụ | |
CV | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 | 21 | m | |
2 | Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) | 1 | bộ 3 pha | |
3 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 32 | m | |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 9 | m | |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE F65/50 | 5 | m | |
CW | 2. Phần B thực hiện | |||
CX | 2.1. Thiết bị | |||
CY | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Thiết bị đo xa lắp cho tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
3 | Cáp bọc 0,6/1kV /XLPE/PVC M4x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
4 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng M240 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
8 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | m |
9 | Cáp đồng bọc M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
10 | Biển sơ đồ một sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
11 | Biển an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
12 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
13 | Biển cấm lại gần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
14 | Khóa cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
15 | Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
16 | Hộp che đầu cực máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
17 | Đế máy biến áp (TL: 105.1kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
18 | Trụ bê tông cốt thép đỡ máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
19 | Hòm chứa tụ bù | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hòm |
20 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
21 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,662 | m3 |
22 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
CZ | 2.3. Nhân công | |||
DA | Tháo, lắp thiết bị tận dụng | |||
1 | Tháo máy biến áp 3 pha điện áp từ 22 đến 35/0,4 kV, ở trên cột công suất <=630kVA | 1 | máy | |
DB | * Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Thay tủ điện hạ thế | 1 | tủ | |
2 | Thay chống sét van điện áp 22-35kV | 1 | 1 bộ (3 pha) | |
3 | Thay cầu dao cách ly 3 pha không tiếp đất ngoài trời, điện áp <=35kV | 2 | 1 bộ | |
4 | Làm và lắp đặt đầu cáp Elbow 24kV - 1x50mm2 (trong tủ RMU và phía MBA) | 1 | đầu (3 pha) | |
DC | Công tác làm đầu sứ ellbow cho MBA | |||
1 | Vệ sinh, tháo, lắp máy biến áp | 1 | máy | |
2 | Rút ruột để thay sứ | 1 | bộ 3 pha | |
DD | * Công tác đào, phá, lắp đặt cáp ngầm sang MBA | |||
1 | Phá mặt hè gạch block | 1,15 | m2 | |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng máy khoan | 0 | m3 | |
3 | Phá đá | 0 | m3 | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,794 | m3 | |
5 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 0,967 | m3 | |
DE | * Công tác làm dựng cột, móng cột | |||
1 | Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 6,137 | m3 | |
2 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 | 2,5454 | m3 | |
3 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 | 0,361 | m3 | |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 | 2,1844 | m3 | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0066 | tấn | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0418 | tấn | |
7 | Ván khuôn gỗ móng cột, đổ bê tông tại chỗ | 0,0759 | 100m2 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 3,5916 | m3 | |
DF | * Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Thay cầu chì tự rơi điện áp 22-35kV | 1 | 1 bộ (3 pha) | |
2 | Thay sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 15-22kV | 1,1 | 10 sứ | |
3 | Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) | 0,15 | 100m | |
4 | Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) | 0,06 | 100m | |
5 | Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x120) | 0,05 | 100m | |
6 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=25kg - thang trèo | 1 | bộ | |
7 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg - dầm đỡ MBA | 1 | bộ | |
8 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg - xà đỡ TG | 1 | bộ | |
9 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg - xà đỡ SI | 1 | bộ | |
10 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg - ghế thao tác | 1 | bộ | |
11 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=25kg - ghế đỡ tủ HT | 1 | bộ | |
12 | Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m | 2 | cột | |
DG | C. Phần Đường trục hạ thế | |||
DH | 1. Phần A cấp | |||
DI | 1.1. Thiết bị | |||
DJ | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 | 153 | m | |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 12 | Bộ | |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 89 | m | |
4 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | 69 | m | |
5 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | 4 | bộ | |
DK | 2. Phần B thực hiện | |||
DL | 2.1. Thiết bị | |||
DM | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
2 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | Cái |
3 | Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:28.271kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
4 | Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:19.868kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
5 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,747 | m3 |
6 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 117 | viên |
7 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | m |
8 | Ống nối đồng nhôm dây ON-AM-120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
9 | Xà nánh cột LT đơn 1.2m (TL:36.65kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
10 | Biển tên lộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
DN | 2.3. Nhân công | |||
DO | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công | 4,25 | m2 | |
2 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 3,155 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 3,795 | m3 | |
DP | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Thu hồi cáp ABC4x95-th | 0,086 | km | |
DQ | D. Công tác vận chuyển | |||
DR | E. Công tác hoàn trả | |||
DS | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
DT | 2. Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 1,15 | m2 | |
DU | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 4,25 | m2 | |
DV | IV. HẠNG MỤC 4: TBA TRUNG HÒA 41 | |||
DW | A. Phần cáp ngầm | |||
DX | 1. Phần A cấp | |||
DY | 1.1. Thiết bị | |||
DZ | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 44 | m | |
2 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240 mm2 | 1 | Hộp | |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 | 43 | m | |
EA | 2. Phần B thực hiện | |||
EB | 2.1. Thiết bị | |||
EC | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | Cái |
2 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,456 | m3 |
3 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 310 | viên |
4 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31 | m |
5 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
ED | 2.3. Nhân công | |||
EE | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 14 | m | |
2 | Phá mặt hè gạch block | 8,5 | m2 | |
3 | Phá hè BTXM | 4,48 | m2 | |
4 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 10,935 | m3 | |
5 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 11,575 | m3 | |
EF | B. Phần Trạm biến áp | |||
EG | 1. Phần A cấp | |||
EH | 1.1. Thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 630kVA-22/0,4KV sứ Elbow | 1 | Cái | |
2 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 2MCCB400A + 2MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế | 1 | Bộ | |
3 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ (có đầu T-plug 24kV Cu 3x240mm2- bộ 3 pha, đầu Elbow 24kV-Cu 1x50mm2- bộ 3 pha, bộ báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí) | 1 | Tủ | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | Tụ | |
EI | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 | 21 | m | |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 40 | m | |
3 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp | 1 | trạm | |
EJ | 2. Phần B thực hiện | |||
EK | 2.1. Thiết bị | |||
EL | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Thiết bị đo xa lắp cho tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
3 | Cáp bọc 0,6/1kV /XLPE/PVC M4x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
4 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng M240 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
8 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | m |
9 | Cáp đồng bọc M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
10 | Biển sơ đồ một sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
11 | Biển an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
12 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
13 | Biển cấm lại gần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
14 | Khóa cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
15 | Hòm chứa tụ bù | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hòm |
16 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
17 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 138 | m3 |
18 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 138 | m |
EM | 2.3. Nhân công | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp Elbow 24kV - 1x50mm2 (trong tủ RMU và phía MBA) | 2 | đầu (3 pha) | |
2 | Làm và lắp đặt đầu cáp Tplug 24kV - 3x240mm2 (trong tủ RMU) | 2 | đầu (3 pha) | |
EN | * Lắp đặt tiếp địa TBA | |||
1 | Cắt mặt hè BTXM, chiều sâu vết cắt 5cm | 40 | m | |
2 | Phá hè BTXM | 12 | m2 | |
3 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III | 7,2 | m3 | |
4 | Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 | 7,2 | m3 | |
5 | * Móng trụ đỡ TBA hợp bộ | 1 | móng | |
6 | Phá hè BTXM | 3,06 | m2 | |
7 | Phá mặt hè gạch block | 3,06 | m2 | |
8 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 4,437 | m3 | |
9 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 | 2,721 | m3 | |
10 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng >250 cm, đá 2x4, M200 | 1,895 | m3 | |
11 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0284 | tấn | |
12 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0701 | tấn | |
13 | Ván khuôn gỗ móng cột, đổ bê tông tại chỗ | 0,1353 | 100m2 | |
14 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 1,869 | m3 | |
15 | Ốp chân tường, viền tường, viề trụ, cột bằng gạch thẻ (KT 150x300) | 0,468 | m2 | |
EO | C. Phần Đường trục hạ thế | |||
EP | 1. Phần A cấp | |||
EQ | 1.1. Thiết bị | |||
ER | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 | 22 | m | |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 8 | Bộ | |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 18 | m | |
ES | 2. Phần B thực hiện | |||
ET | 2.1. Thiết bị | |||
EU | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
2 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | Cái |
3 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,536 | m3 |
4 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 144 | viên |
5 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | m |
EV | 2.3. Nhân công | |||
EW | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 16 | m | |
2 | Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công | 4,4 | m2 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 3,3 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 3,76 | m3 | |
EX | D. Công tác vận chuyển | |||
EY | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
EZ | 1.1. Vật liệu | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 0,5 | ca | |
FA | 2. Phần TBA | |||
FB | 2.1. Vật liệu | |||
FC | 2.2. Thiết bị | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
FD | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
FE | 3.1. Vật liệu | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 0,5 | ca | |
FF | E. Công tác hoàn trả | |||
FG | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 8,5 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm | 4,48 | m2 | |
FH | 2. Phần TBA | |||
FI | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm | 4,4 | m2 | |
FJ | V. HẠNG MỤC 5: TBA TRUNG HÒA 43 | |||
FK | A. Phần cáp ngầm | |||
FL | 1. Phần A cấp | |||
FM | 1.1. Thiết bị | |||
FN | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 | 6 | m | |
FO | 2. Phần B thực hiện | |||
FP | 2.1. Thiết bị | |||
FQ | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
2 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,178 | m3 |
3 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 60 | viên |
4 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | m |
5 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
FR | 2.3. Nhân công | |||
FS | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 12 | m | |
2 | Phá hè BTXM | 3 | m2 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 2,685 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 2,835 | m3 | |
FT | B. Phần Trạm biến áp | |||
FU | 1. Phần A cấp | |||
FV | 1.1. Thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 630kVA-22/0,4KV sứ Elbow | 1 | Cái | |
2 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. | 1 | Bộ | |
3 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ (có đầu T-plug 24kV Cu 3x240mm2- bộ 3 pha, đầu Elbow 24kV-Cu 1x50mm2- bộ 3 pha, bộ báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí) | 1 | Bộ | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | Tụ | |
FW | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 | 27 | m | |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 32 | m | |
3 | Vỏ Tủ RMU 24kV 4 ngăn | 1 | Cái | |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 3 | m | |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE F65/50 | 5 | m | |
6 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp | 1 | trạm | |
FX | 2. Phần B thực hiện | |||
FY | 2.1. Thiết bị | |||
FZ | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Thiết bị đo xa lắp cho tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
3 | Cáp bọc 0,6/1kV /XLPE/PVC M4x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
4 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng M240 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
8 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | m |
9 | Cáp đồng bọc M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
10 | Biển sơ đồ một sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
11 | Biển an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
12 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
13 | Biển cấm lại gần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
14 | Khóa cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
15 | Hòm chứa tụ bù | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hòm |
16 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
17 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,461 | m3 |
18 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5 | m |
GA | 2.3. Nhân công | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp Elbow 24kV - 1x50mm2 (trong tủ RMU và phía MBA) | 3 | đầu (3 pha) | |
2 | Làm và lắp đặt đầu cáp Tplug 24kV - 3x240mm2 (trong tủ RMU) | 2 | đầu (3 pha) | |
GB | * Công tác đào, phá, lắp đặt cáp ngầm sang MBA | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm | 3 | m | |
2 | Phá hè BTXM | 0,75 | m2 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,563 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 0,675 | m3 | |
GC | * Lắp đặt tiếp địa TBA | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm | 40 | m | |
2 | Phá hè BTXM | 12 | m2 | |
3 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III | 7,2 | m3 | |
4 | Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 | 7,2 | m3 | |
GD | * Công tác làm dựng cột, móng cột | |||
GE | Móng trụ đỡ TBA trụ thép (đài sen) | |||
1 | Phá hè BTXM | 3,06 | m2 | |
2 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 6,583 | m3 | |
3 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 | 3,8264 | m3 | |
4 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng >250 cm, đá 2x4, M200 | 2,2645 | m3 | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,1 | tấn | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,1 | tấn | |
7 | Ván khuôn gỗ móng cột, đổ bê tông tại chỗ | 0,128 | 100m2 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 2,9097 | m3 | |
9 | Ốp chân tường, viền tường, viề trụ, cột bằng gạch thẻ (KT 150x300) | 0,2406 | m2 | |
GF | * Bệ đỡ tủ RMU 4 ngăn | |||
1 | Phá hè BTXM | 2,145 | m2 | |
2 | Đào đất hố thế, móng néo, móng cột bằng thủ công diện tích đáy móng <=5m2, độ sâu <=1m đất cấp III | 0,0115 | m3 | |
3 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng cột đường kính cốt thép <=10mm | 0,0167 | tấn | |
4 | Làm ván khuôn móng cột bê tông tại chỗ bằng gỗ | 0,0716 | m2 | |
5 | Đổ bê tông lót móng trụ bằng máy kết hợp với thủ công đá 4x6 M100 | 0,4446 | m3 | |
6 | Đổ bê tông dầm đỡ và lanh tô , đá 1x2 M200 | 0,1408 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công độ chặt k =0,9 | 0,84 | m3 | |
8 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ, vữa xi măng M75, chiều cao<=4m, dày <=33cm | 1,736 | m3 | |
9 | Trát tường dày 10mm, vữa xi măng M75 | 5,68 | m2 | |
10 | ốp bệ tủ RMU | 5,68 | m2 | |
GG | C. Phần Đường trục hạ thế | |||
GH | 1. Phần A cấp | |||
GI | 1.1. Thiết bị | |||
GJ | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 | 576 | m | |
2 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 10 | Bộ | |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 540 | m | |
4 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | 35 | m | |
5 | Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 | 2 | cột | |
6 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 10 | Cái | |
7 | Tiếp địa lặp lại cột hạ thế | 1 | Bộ | |
8 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 20 | bộ | |
9 | Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) | 5 | hòm | |
10 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 15 | cái | |
11 | Đai thép + khóa đai | 4 | bộ | |
12 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | 60 | m | |
13 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | 18 | m | |
14 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | 25 | m | |
GK | 2. Phần B thực hiện | |||
GL | 2.1. Thiết bị | |||
GM | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Mốc báo cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | Cái |
2 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | Cái |
3 | Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:25.164kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
4 | Colie ôm 3 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:32.853kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
5 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,351 | m3 |
6 | Gạch chỉ đặc 220x105x65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.844 | viên |
7 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 316 | m |
8 | Ống nối đồng nhôm dây ON-AM-120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | Cái |
9 | Ống nối nhôm dây 120 ON-A-120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
10 | Xà nánh cột LT đơn 1.2m (TL:36.65kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
11 | Ống nhựa xoắn HDPE F32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
12 | Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
13 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 (bắt tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
14 | Đầu cốt đồng M50 tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
15 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | Cái |
16 | Xà 4 Hộp công tơ cột đơn (TL:12.27kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
17 | Xà 4 Hộp công tơ cột kép (TL:12.9kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
18 | Biển tên lộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
19 | Biển tên cột hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
20 | Băng cách điện hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | Cuộn |
21 | Ống co ngót nóng phi 16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,6 | m |
GN | 2.3. Nhân công | |||
GO | * Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 5cm | 306 | m | |
2 | Phá dỡ mặt đường asphan bằng máy khoan | 6,732 | m3 | |
3 | Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công | 37,944 | m3 | |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng không cốt thép bằng thủ công | 0,22 | m3 | |
5 | Phá mặt hè gạch block | 2,75 | m2 | |
6 | Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công | 0,24 | m2 | |
7 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 63,994 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 109,343 | m3 | |
GP | * Lắp đặt tiếp địa RC-1 | |||
1 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III | 0,33 | m3 | |
2 | Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 | 0,33 | m3 | |
GQ | * Công tác làm móng cột, dựng cột | |||
1 | Phá dỡ bằng máy khoan kết cấu bê tông đá dăm không cốt thép | 0,2 | m3 | |
2 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 2 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 1,872 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 2 | m3 | |
GR | * Công tác di chuyển, lắp mới hòm công tơ, hộp phân dây | |||
1 | Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 | 2 | hộp | |
2 | Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha - H3f | 1 | hộp | |
3 | Di chuyển hộp phân dây | 2 | hộp | |
4 | Tháo, lắp công tơ 1 pha | 18 | hộp | |
5 | Tháo, kéo rải lại dây muyle xuống hòm công tơ Cu/XLPE/PVC-2x25td | 10 | m | |
6 | Tháo, kéo rải lại dây muyle xuống hòm công tơ Cu/XLPE/PVC-4x25td | 5 | m | |
7 | Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 2 công tơ 1 pha - H2 | 1 | hộp | |
8 | Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 | 4 | hộp | |
9 | Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE-2x25-th | 14 | m | |
GS | D. Công tác vận chuyển | |||
GT | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
GU | 2. Phần TBA | |||
GV | 2.1. Vật liệu | |||
1 | Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn | 1 | ca | |
GW | 2.2. Thiết bị | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 1 | ca | |
GX | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
GY | 3.1. Vật liệu | |||
1 | Xe 5 tấn có gắn cần trục | 2 | ca | |
GZ | E. Công tác hoàn trả | |||
HA | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm | 3 | m2 | |
HB | 2. Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm | 0,75 | m2 | |
HC | 3. Phần Đường trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | 84,15 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo | 3 | m2 | |
HD | VI. HẠNG MỤC 6: TBA TRUNG HÒA 11 | |||
HE | A. Phần cáp ngầm | |||
HF | B. Phần Trạm biến áp | |||
HG | 1. Phần A cấp | |||
HH | 1.1. Thiết bị | |||
1 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. | 1 | Bộ | |
2 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | Tụ | |
HI | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 | 27 | m | |
2 | Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) | 1 | bộ 3 pha | |
3 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 32 | m | |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 | 3 | m | |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE F65/50 | 5 | m | |
HJ | 2. Phần B thực hiện | |||
HK | 2.1. Thiết bị | |||
HL | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Thiết bị đo xa lắp cho tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
2 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
3 | Cáp bọc 0,6/1kV /XLPE/PVC M4x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
4 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng M240 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
8 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | m |
9 | Cáp đồng bọc M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
10 | Biển sơ đồ một sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
11 | Biển an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
12 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
13 | Biển cấm lại gần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
14 | Khóa cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
15 | Hòm chứa tụ bù | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hòm |
16 | Biển chỉ dẫn cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
17 | Cát đen | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,461 | m3 |
18 | Sứ Ellbow máy biến áp 24kV-250A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ 3 pha |
19 | Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5 | m |
HM | 2.3. Nhân công | |||
HN | * Tháo, lắp thiết bị tận dụng | |||
1 | Tháo máy biến áp 3 pha điện áp từ 22 đến 35/0,4 kV, ở trên cột công suất <=630kVA | 1 | máy | |
HO | * Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Thay tủ điện hạ thế | 1 | tủ | |
2 | Thay chống sét van điện áp 22-35kV | 1 | 1 bộ (3 pha) | |
3 | Thay cầu dao cách ly 3 pha không tiếp đất ngoài trời, điện áp <=35kV | 2 | 1 bộ | |
4 | Làm và lắp đặt đầu cáp Elbow 24kV - 1x50mm2 (trong tủ RMU và phía MBA) | 1 | đầu (3 pha) | |
HP | * Công tác làm đầu sứ ellbow cho MBA | |||
1 | Vệ sinh, tháo, lắp máy biến áp | 1 | máy | |
2 | Rút ruột để thay sứ | 1 | bộ 3 pha | |
HQ | * Công tác đào, phá, lắp đặt cáp ngầm sang MBA | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm | 3 | m | |
2 | Phá hè BTXM | 0,75 | m2 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,563 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 0,675 | m3 | |
HR | * Công tác làm dựng cột, móng cột | |||
HS | * Móng trụ đỡ TBA trụ thép (đài sen) | |||
1 | Phá hè BTXM | 3,06 | m2 | |
2 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 6,583 | m3 | |
3 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 | 3,8264 | m3 | |
4 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng >250 cm, đá 2x4, M200 | 2,2645 | m3 | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,069 | tấn | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0619 | tấn | |
7 | Ván khuôn gỗ móng cột, đổ bê tông tại chỗ | 0,128 | 100m2 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 2,9097 | m3 | |
9 | Ốp chân tường, viền tường, viề trụ, cột bằng gạch thẻ (KT 150x300) | 0,2406 | m2 | |
HT | * Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Thay cầu chì tự rơi điện áp 22-35kV | 1 | 1 bộ (3 pha) | |
2 | Thay sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 15-22kV | 1 | 10 sứ | |
3 | Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) | 0,15 | 100m | |
4 | Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) | 0,06 | 100m | |
5 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=25kg - thang trèo | 1 | bộ | |
6 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg - Dầm đỡ MBA | 1 | bộ | |
7 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg - xà đỡ TG | 1 | bộ | |
8 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg - xà đỡ SI | 1 | bộ | |
9 | Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg - ghế thao tác | 1 | bộ | |
10 | Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m | 2 | cột | |
HU | C. Phần Đường trục hạ thế | |||
HV | 1. Phần A cấp | |||
HW | 1.1. Thiết bị | |||
HX | 1.2. Vật liệu | |||
1 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | 83 | m | |
2 | Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 | 1 | cột | |
3 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | 6 | bộ | |
4 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 5 | Cái | |
5 | Tiếp địa lặp lại cột hạ thế | 1 | Bộ | |
6 | Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A | 4 | hòm | |
7 | Đai thép + khóa đai | 2 | bộ | |
8 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 | 21 | m | |
HY | 2. Phần B thực hiện | |||
HZ | 2.1. Thiết bị | |||
IA | 2.2. Vật liệu | |||
1 | Ống nối nhôm dây 120 ON-A-120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | Cái |
2 | Xà nánh cột LT đơn 1.2m (TL:36.65kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
3 | Xà nánh cột LT kép dọc 1.2m (TL:39.79kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE F32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
5 | Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
6 | Cáp đồng bọc nhiều sợi M50 (bắt tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
7 | Đầu cốt đồng M50 tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
8 | Aptomat MCB 3 cực 600V-100A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
9 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | Cái |
10 | Dây PVC-1x25mm2 đấu nối trong hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
11 | Xà 2 Hộp công tơ cột kép (TL:10.2kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
12 | Xà 3 Hộp công tơ cột kép (TL:12.9kg/bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | Biển tên lộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
14 | Biển tên cột hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
15 | Ống co ngót nóng phi 16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | m |
IB | 2.3. Nhân công | |||
IC | * Lắp đặt tiếp địa RC-1 | |||
1 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III | 0,33 | m3 | |
2 | Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 | 0,33 | m3 | |
ID | * Công tác làm móng cột, dựng cột | |||
1 | Phá dỡ bằng máy khoan kết cấu bê tông đá dăm không cốt thép | 0,2 | m3 | |
2 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 1 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 0,936 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III | 1 | m3 | |
IE | * Công tác di chuyển, lắp mới hòm công tơ, hộp phân dây | |||
1 | Di chuyển hộp phân dây | 1 | hộp | |
2 | Tháo, lắp công tơ 3 pha | 1 | hộp | |
IF | * Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Thu hồi cáp ABC4x95-th | 0,084 | km | |
2 | Thu hồi cột bê tông h7,5-th | 1 | cột | |
3 | Thu hồi cột bê tông lt7,5-th | 3 | cột | |
IG | D. Công tác vận chuyển | |||
IH | E. Công tác hoàn trả | |||
II | 1. Phần cáp ngầm trung thế | |||
IJ | 2. Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm | 0,75 | m2 | |
IK | 3. Phần Đường trục hạ thế |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi