STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
CÔNG TRÌNH 1- ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng bê tông trụ đơn 12m |
Bảng 2 |
144
|
móng |
2 |
Móng bê tông trụ ghép đôi 12m |
Bảng 2 |
11
|
móng |
3 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 2 |
11
|
Trụ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 2 |
1
|
bộ |
5 |
Bộ đà T-240 trụ ghép (trụ ghép) |
Bảng 2 |
11
|
bộ |
6 |
Bộ đà T-2400 |
Bảng 2 |
19
|
bộ |
B |
CÔNG TRÌNH 1-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 |
|
34.920
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 |
|
34,235
|
km |
3 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
188
|
cái |
4 |
Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
58
|
cái |
5 |
Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) |
|
220
|
cái |
6 |
Bulon mắc 16x300 |
|
37
|
cây |
7 |
Bulon 16x300 |
|
10
|
cây |
8 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
57
|
cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm |
|
13
|
bộ |
10 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 185mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
300
|
bộ |
11 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
195
|
bộ |
12 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
706
|
sợi |
13 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
42
|
sợi |
14 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
90
|
cuộn |
15 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 |
|
32
|
ống |
16 |
Nắp chụp kẹp quai U |
|
273
|
cái |
C |
CÔNG TRÌNH 1-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
13
|
cây |
2 |
Bộ đà I-2400 |
|
2
|
bộ |
3 |
Bộ đà IL2-2000 |
|
23
|
bộ |
4 |
Bộ đà II-2000 |
|
2
|
bộ |
5 |
Chóng gió (không có code) |
|
2
|
bộ |
6 |
Tháo bộ dây néo |
|
1
|
bộ |
7 |
Cách điện đứng 24kV |
|
78
|
bộ |
8 |
Chân sứ đỉnh lắp sứ đứng có chiều dài dòng rò 600mm |
|
5
|
cây |
9 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
273
|
cái |
10 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
17
|
bộ |
11 |
Cách điện treo thủy tinh |
|
39
|
bộ |
12 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
19
|
bộ |
13 |
Tháo dây pha Dây nhôm trần lõi thép As - 185 mm2 |
|
22,8234
|
km |
14 |
Tháo dây trung hòa Dây nhôm trần lõi thép As - 95 mm2 |
|
11,4117
|
km |
D |
CÔNG TRÌNH 1-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
273
|
cái |
2 |
Lắp dây trung hòa Dây nhôm trần lõi thép As - 185 mm2 |
|
11,4117
|
km |
3 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
9
|
bộ |
4 |
Cách điện đứng 24kV |
|
78
|
bộ |
5 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
19
|
bộ |
E |
CÔNG TRÌNH 2-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng bê tông trụ đơn 12m |
Bảng 3 |
28
|
móng |
2 |
Móng bê tông trụ ghép 12m |
Bảng 3 |
2
|
móng |
3 |
Trụ BTLT 12m ghép đôi |
Bảng 3 |
2
|
trụ |
4 |
Bộ xà T-2400 (trụ đơn) |
Bảng 3 |
7
|
bộ |
5 |
Bộ xà T-2400 (trụ ghép) |
Bảng 3 |
2
|
bộ |
6 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m không ty neo |
Bảng 3 |
27
|
bộ |
7 |
Bộ neo chằng cách khoảng CCK (dùng code) trụ 12m không ty neo |
Bảng 3 |
8
|
bộ |
F |
CÔNG TRÌNH 2-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 |
|
11.356
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 |
|
11,134
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 185mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
96
|
bộ |
4 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
54
|
cây |
5 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >600mm |
|
5
|
bộ |
6 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
6
|
cái |
7 |
Nối ép WR 815 (cỡ dây 120-240/25-50) |
|
16
|
cái |
8 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
157
|
sợi |
9 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
30
|
sợi |
10 |
Băng quấn Silicone 24kV |
|
24
|
bộ |
11 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 |
|
18
|
ống |
G |
CÔNG TRÌNH 2-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
2
|
Cây |
2 |
Bộ đà I-2400 |
|
2
|
cái |
3 |
Bộ đà DT-2400 |
|
0
|
bộ |
4 |
Bộ đà I-2000 |
|
2
|
bộ |
5 |
Bộ đà GL2-2000 |
|
5
|
bộ |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
2
|
bộ |
7 |
Tháo dây pha Dây nhôm trần lõi thép As-185 mm2 |
|
11,1336
|
km |
8 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
42
|
mét |
9 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
bộ |
10 |
Cách điện đứng 24kV |
|
45
|
bộ |
H |
CÔNG TRÌNH 2-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Bộ đà DT-2400 |
|
1
|
bộ |
2 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
42
|
cái |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
bộ |
4 |
Cách điện đứng 24kV |
|
30
|
bộ |
I |
CÔNG TRÌNH 3-ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM 08 BẾN ĐỒN - PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN - LẮP MỚI |
1 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1.187
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1,164
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
2.356
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
2,31
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
120
|
m |
6 |
Bulon 16x250 |
|
6
|
cái |
7 |
Bulon 16x300 |
|
36
|
cái |
8 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
80
|
cái |
9 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
30
|
cái |
10 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
40
|
cái |
11 |
Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 |
|
120
|
cái |
12 |
Rack 3 sứ |
|
2
|
cái |
13 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
6
|
cục |
14 |
Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) |
|
3
|
cái |
15 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
18
|
cái |
16 |
Nối ép WR 419 (cỡ dây 95-120/70-120) |
|
6
|
cái |
17 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
J |
CÔNG TRÌNH 3-ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM DÂN DỤNG BẾN ĐỒN- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN - LẮP MỚI |
1 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
578
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,567
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1.157
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1,134
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
66
|
m |
6 |
Bulon 16x250 |
|
11
|
cái |
7 |
Bulon 16x300 |
|
21
|
cái |
8 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
102
|
cái |
9 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
18
|
cái |
10 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
4
|
cái |
11 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
18
|
cái |
12 |
Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 |
|
66
|
cái |
13 |
Rack 3 sứ |
|
5
|
cái |
14 |
Sứ ống chỉ 80mm |
|
15
|
cục |
15 |
Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) |
|
6
|
cái |
16 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
cái |
17 |
Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) |
|
6
|
cái |
18 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
K |
CÔNG TRÌNH 3-ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM BẾN ĐỒN 2- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN - LẮP MỚI |
1 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
437
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,428
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
860
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,843
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
45
|
m |
6 |
Bulon 16x250 |
|
2
|
cái |
7 |
Bulon 16x300 |
|
13
|
cái |
8 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
30
|
cái |
9 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
12
|
cái |
10 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
15
|
cái |
11 |
Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 |
|
45
|
cái |
12 |
Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) |
|
4
|
cái |
13 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
12
|
cái |
14 |
Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) |
|
6
|
cái |
15 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
L |
CÔNG TRÌNH 3-ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM BẾN ĐỒN 3- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN - LẮP MỚI |
1 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1.093
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1,072
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
2.155
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
2,113
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
96
|
m |
6 |
Bulon 16x250 |
|
21
|
cái |
7 |
Bulon 16x300 |
|
10
|
cái |
8 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
62
|
cái |
9 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
42
|
cái |
10 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
9
|
cái |
11 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
23
|
cái |
12 |
Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 |
|
96
|
cái |
13 |
Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) |
|
7
|
cái |
14 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
cái |
15 |
Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) |
|
12
|
cái |
16 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
M |
CÔNG TRÌNH 3-ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM BẾN ĐỒN 4- PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN - LẮP MỚI |
1 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
899
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,881
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1.780
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1,745
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 0,6/1kV_CV 25 mm2 |
|
78
|
m |
6 |
Bulon 16x250 |
|
16
|
cái |
7 |
Bulon 16x300 |
|
12
|
cái |
8 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
52
|
cái |
9 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
96
|
cái |
10 |
Hộp domino 6 CB + 6 CB 1 cực 32A |
|
8
|
cái |
11 |
Hộp domino 9 CB + 9 CB 1 cực 32A |
|
19
|
cái |
12 |
Kẹp nối cáp IPC 25-95/6-70 |
|
81
|
cái |
13 |
Nối ép WR 289 (cỡ dây 50-70/25-50) |
|
5
|
cái |
14 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
30
|
cái |
15 |
Nối ép WR 399 (cỡ dây 70-95/50-70) |
|
12
|
cái |
16 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
N |
CÔNG TRÌNH 3-ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM 08 BẾN ĐỒN- PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
115
|
cái |
2 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1,164
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
2,31
|
km |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
30
|
cái |
O |
CÔNG TRÌNH 3- ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM DÂN DỤNG BẾN ĐỒN- PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
50
|
cái |
2 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,567
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1,135
|
km |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
18
|
cái |
P |
CÔNG TRÌNH 3- ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM BẾN ĐỒN 2- PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
40
|
cái |
2 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,428
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
0,843
|
km |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
12
|
cái |
Q |
CÔNG TRÌNH 3-ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM BẾN ĐỒN 3- PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
98
|
cái |
2 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
1,072
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
2,113
|
km |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
42
|
cái |
R |
CÔNG TRÌNH 3- ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ TRẠM BẾN ĐỒN 4- PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
81
|
cái |
2 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 50 mm2 |
|
0,881
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc 0,6/1kV_AV 70 mm2 |
|
1,745
|
km |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
96
|
cái |
S |
CÔNG TRÌNH 4- NHÁNH RẼ BA CUÔL - ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 4 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 4 |
1
|
trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 4 |
1
|
bộ |
T |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ BA CUÔL - ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
2.256
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,212
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
22
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
26
|
sợi |
5 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
4
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
6
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
18
|
Cái |
8 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
2
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
0
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
1
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
2
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
4
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
5
|
Cuộn |
14 |
Số trụ |
|
36
|
cái |
15 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
cái |
U |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ BA CUÔL - ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Đà IL2-2000 |
|
1
|
bộ |
3 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,212
|
km |
4 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
22
|
cái |
5 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
22
|
cái |
6 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
5
|
cái |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
1
|
cái |
8 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
1
|
Bộ |
V |
CÔNG TRÌNH 4- NHÁNH RẼ BA CUÔL - ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
22
|
cái |
2 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
1
|
cái |
3 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
5
|
cái |
W |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ BẢY SANG 1 NỐI DÀI- ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 4 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 4 |
1
|
trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 4 |
1
|
bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
22
|
bộ |
5 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
3
|
bộ |
X |
CÔNG TRÌNH 4- NHÁNH RẼ BẢY SANG 1 NỐI DÀI- ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
2.168
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,125
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
16
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
14
|
sợi |
5 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
22
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
5
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
16
|
Cái |
8 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
2
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
36
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
36
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
51
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
102
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
14 |
Số trụ |
|
32
|
cái |
15 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
cái |
Y |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ BẢY SANG 1 NỐI DÀI- ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,125
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
16
|
cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
16
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
36
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
36
|
cái |
8 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
1
|
Bộ |
Z |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ BẢY SANG 1 NỐI DÀI- ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
16
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
AA |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ SUỐI CỤT- ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
14
|
Bộ |
2 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
3
|
Bộ |
AB |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ SUỐI CỤT- ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.212
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,188
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
6
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
10
|
bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
7
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
16
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
5
|
cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
10
|
cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
2
|
cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
23
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
23
|
cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
30
|
cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
60
|
cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
cuộn |
15 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
16 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
2
|
cái |
17 |
Số trụ |
|
21
|
cái |
AC |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ SUỐI CỤT- ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,188
|
km |
2 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
10
|
cái |
3 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
10
|
cái |
4 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
4
|
cái |
5 |
Chân sứ đỉnh |
|
23
|
cây |
6 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
23
|
cái |
AD |
CÔNG TRÌNH 4- NHÁNH RẼ SUỐI CỤT- ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
10
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
cái |
AE |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ CẦU VÁN-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 4 |
3
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 4 |
3
|
trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 4 |
3
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
15
|
Bộ |
5 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
1
|
Bộ |
6 |
Bộ neo chằng cách khoảng CCK (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
2
|
Bộ |
AF |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ CẦU VÁN-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
3.590
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
3,52
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
45
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
16
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
8
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
18
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
61
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
61
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
106
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
212
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
5
|
Cuộn |
15 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
16 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
17 |
Số trụ |
|
58
|
cái |
18 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
3
|
cái |
AG |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ CẦU VÁN-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
3
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
3,52
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
14
|
cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
14
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
7
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
57
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
57
|
cái |
8 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
3
|
Bộ |
AH |
CÔNG TRÌNH 4- NHÁNH RẼ CẦU VÁN-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
12
|
cái |
2 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
2
|
cái |
3 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
7
|
cái |
4 |
Chân sứ đỉnh |
|
2
|
cái |
AI |
CÔNG TRÌNH 4-PĐ ẤP 5 MINH TÂN-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
14
|
Bộ |
AJ |
CÔNG TRÌNH 4-PĐ ẤP 5 MINH TÂN-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.246
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,222
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
11
|
sợi |
5 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
4
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
8
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
18
|
Cái |
8 |
LắpNối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
8
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
15
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
15
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
26
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
52
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
2
|
Cuộn |
14 |
Số trụ |
|
19
|
cái |
AK |
CÔNG TRÌNH 4-PĐ ẤP 5 MINH TÂN-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As 50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,222
|
km |
2 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
13
|
cái |
3 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
13
|
cái |
4 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
5 |
Chân sứ đỉnh |
|
15
|
cây |
6 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
15
|
cái |
AL |
CÔNG TRÌNH 4-PĐ ẤP 5 MINH TÂN-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
13
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
AM |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 1-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 4 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 4 |
1
|
Trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 4 |
1
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
3
|
Bộ |
AN |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 1-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
674
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,661
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
4
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
8
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
2
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
8 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
8
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
8
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
16
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
32
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
2
|
Cuộn |
14 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
15 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
16 |
Số trụ |
|
11
|
cái |
17 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
cái |
AO |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 1-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,661
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
4
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
8
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
8
|
cái |
8 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
1
|
Bộ |
AP |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 1-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
AQ |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 2-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 4 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 4 |
1
|
Trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 4 |
1
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
4
|
Bộ |
AR |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 2-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
667
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,654
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
4
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
4
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
2
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
10
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
10
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
16
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
32
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
2
|
Cuộn |
15 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
16 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
17 |
Số trụ |
|
11
|
cái |
18 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
cái |
AS |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 2-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As 50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,654
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
4
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
10
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
10
|
cái |
8 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
1
|
Bộ |
AT |
CÔNG TRÌNH 4- NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 2-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
AU |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 3-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 4 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 4 |
1
|
Trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 4 |
1
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
4
|
Bộ |
AV |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 3- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
944
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,925
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
6
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
11
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
2
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
3
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
13
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
13
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
24
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
48
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
2
|
Cuộn |
15 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
16 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
17 |
Số trụ |
|
15
|
cái |
18 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
cái |
AW |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 3- ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,925
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
6
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
13
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
13
|
cái |
8 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
1
|
Bộ |
AX |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ TÂN BÌNH 3- ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
AY |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ ÔNG CHIỂU-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 4 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 4 |
1
|
Trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 4 |
1
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 4 |
29
|
Bộ |
AZ |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ ÔNG CHIỂU-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
2.565
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,515
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
26
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
22
|
sợi |
5 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
14
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
6
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
28
|
Cái |
8 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
1
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
1
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
2
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
4
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
8
|
Cuộn |
14 |
Kẹp đỡ dây AC 25-120mm2 (kẹp yên ngựa) |
|
2
|
Cái |
15 |
Số trụ |
|
44
|
cái |
16 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
cái |
BA |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ ÔNG CHIỂU-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,515
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
26
|
cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
26
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
5
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
1
|
cây |
7 |
Kẹp đỡ dây AC 25-120mm2 (kẹp yên ngựa) |
|
2
|
cái |
8 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
1
|
cái |
9 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
1
|
Bộ |
BB |
CÔNG TRÌNH 4-NHÁNH RẼ ÔNG CHIỂU-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
26
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
5
|
cái |
3 |
Chân sứ đỉnh |
|
1
|
cái |
BC |
CÔNG TRÌNH 5-PHÂN ĐOẠN ĐỘI 1 TỪ TRỤ 43 ĐẾN TRỤ 101-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 5 |
2
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 5 |
2
|
Trụ |
3 |
Đà T-2000 (DT-2000) trụ ghép 12m |
Bảng 5 |
2
|
Bộ |
4 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
Bảng 5 |
10
|
Bộ |
5 |
Đà 2DT-2000 |
Bảng 5 |
6
|
Bộ |
6 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 5 |
14
|
Bộ |
7 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 5 |
2
|
Bộ |
8 |
Bộ neo chằng cách khoảng CCK (dùng code) trụ 12m |
Bảng 5 |
4
|
Bộ |
BD |
CÔNG TRÌNH 5- PHÂN ĐOẠN ĐỘI 1 TỪ TRỤ 43 ĐẾN TRỤ 101-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
12.598
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
12,351
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
126
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
111
|
sợi |
5 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
114
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
24
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
78
|
Cái |
8 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
225
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
45
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
80
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
164
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
20
|
Cuộn |
14 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
66
|
Bộ |
15 |
Số trụ |
|
61
|
cái |
16 |
Kẹp đỡ dây AC 25-120mm2 (kẹp yên ngựa) |
|
3
|
cái |
17 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
2
|
Bộ |
18 |
Bulon 16x300 |
|
2
|
Cây |
BE |
CÔNG TRÌNH 5-PHÂN ĐOẠN ĐỘI 1 TỪ TRỤ 43 ĐẾN TRỤ 101-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
2
|
Trụ |
2 |
Xà I-1400 |
|
10
|
Bộ |
3 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
|
2
|
Bộ |
4 |
Đà 2DT-2000 |
|
6
|
Bộ |
5 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
12,351
|
km |
6 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
69
|
cái |
7 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
51
|
cái |
8 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
11
|
cái |
9 |
Chân sứ đỉnh |
|
55
|
cây |
10 |
Kẹp đỡ dây AC 25-120mm2 (kẹp yên ngựa) |
|
3
|
cái |
11 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
175
|
cái |
12 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
2
|
Bộ |
BF |
CÔNG TRÌNH 5-PHÂN ĐOẠN ĐỘI 1 TỪ TRỤ 43 ĐẾN TRỤ 101-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
69
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
11
|
Bộ |
BG |
CÔNG TRÌNH 5-NHÁNH RẼ CÀ TONG- ĐẤT UNG TỪ TRỤ 33 ĐẾN TRỤ 50 - ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 5 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 5 |
1
|
Trụ |
3 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
Bảng 5 |
2
|
Bộ |
4 |
Đà 1-T (G)_ACX50 |
Bảng 5 |
1
|
Bộ |
5 |
Đà I-2000 |
Bảng 5 |
6
|
Bộ |
6 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 5 |
4
|
Bộ |
7 |
Bộ neo chằng cách khoảng CCK (dùng code) trụ 12m |
Bảng 5 |
2
|
Bộ |
BH |
CÔNG TRÌNH 5-NHÁNH RẼ CÀ TONG- ĐẤT UNG TỪ TRỤ 33 ĐẾN TRỤ 50 - ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
2.285
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,24
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
16
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
30
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
4
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
9
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
26
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
32
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
16
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
30
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
74
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
15 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
4
|
Bộ |
16 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
4
|
Cái |
17 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
18 |
Số trụ |
|
18
|
cái |
19 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
7
|
Bộ |
20 |
Bulon 16x300 |
|
7
|
Cây |
21 |
Ốc siết cáp 2/0 (50-70/50-70mm2) |
|
2
|
Cái |
BI |
CÔNG TRÌNH 5-NHÁNH RẼ CÀ TONG- ĐẤT UNG TỪ TRỤ 33 ĐẾN TRỤ 50 - ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Xà I-1400 |
|
11
|
Bộ |
3 |
Xà G-1400 |
|
1
|
Bộ |
4 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
|
2
|
Bộ |
5 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,24
|
km |
6 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
14
|
cái |
7 |
Cách điện treo sành 24kV |
|
1
|
cái |
8 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
15
|
cái |
9 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
8
|
cái |
10 |
Chân sứ đỉnh |
|
9
|
cây |
11 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
37
|
cái |
12 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 (tháo dây trung hòa) (hạ dây TH) |
|
0,437
|
km |
BJ |
CÔNG TRÌNH 5-NHÁNH RẼ CÀ TONG- ĐẤT UNG TỪ TRỤ 33 ĐẾN TRỤ 50 - ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
10
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
5
|
Bộ |
3 |
Lắp Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 (lắp lại dây trung hòa) thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,437
|
km |
BK |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ẤP 6 LONG TÂN-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 6 |
2
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 6 |
2
|
trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 6 |
2
|
bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
14
|
bộ |
5 |
Bộ neo chằng cách khoảng CCK (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
2
|
bộ |
BL |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ẤP 6 LONG TÂN-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
2.655
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,603
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
7
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
13
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
30
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
12
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
6
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
20
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
42
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
31
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
52
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
114
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
5
|
Cuộn |
15 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
16 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
17 |
Số trụ |
|
40
|
cái |
18 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
10
|
cái |
19 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
5
|
Bộ |
20 |
Bulon 16x300 |
|
5
|
Cây |
21 |
Bulon mắc 16x250 |
|
2
|
Cây |
BM |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ẤP 6 LONG TÂN-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
2
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,603
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
3
|
Cái |
4 |
Cách điện treo thủy tinh 24kV |
|
12
|
Cái |
5 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
15
|
cái |
6 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
10
|
cái |
7 |
Chân sứ đỉnh |
|
33
|
cây |
8 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
42
|
cái |
BN |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ẤP 6 LONG TÂN-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
3
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
7
|
cái |
BO |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ NHÀ VĂN HÓA LONG HÒA-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
4
|
bộ |
2 |
Bộ neo chằng cách khoảng CCK (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
1
|
bộ |
BP |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ NHÀ VĂN HÓA LONG HÒA-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
747
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,732
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
7
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
6
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
7
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
2
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
3
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
8
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
10
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
10
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
18
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
36
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
2
|
Cuộn |
15 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
16 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
17 |
Số trụ |
|
11
|
cái |
18 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
6
|
cái |
BQ |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ NHÀ VĂN HÓA LONG HÒA-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,732
|
km |
2 |
Cách điện treo thủy tinh 24kV |
|
4
|
Cái |
3 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
4
|
cái |
4 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
5 |
Chân sứ đỉnh |
|
11
|
cây |
6 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
11
|
cái |
7 |
FCO, LBFCO |
|
1
|
Bộ |
BR |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ NHÀ VĂN HÓA LONG HÒA-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
2 |
FCO, LBFCO |
|
1
|
cái |
BS |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ HAI SỬ-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
6
|
Bộ |
BT |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ HAI SỬ-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.148
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,125
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
sợi |
5 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
6
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
12
|
Cái |
8 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
12
|
bộ |
9 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
4
|
Cây |
10 |
Bulon 16x250 |
|
6
|
Cây |
11 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
12
|
Cái |
12 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
Cuộn |
13 |
Số trụ |
|
6
|
cái |
BU |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ HAI SỬ-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,125
|
km |
2 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
13
|
Cái |
3 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
12
|
cái |
4 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
9
|
cái |
5 |
Chân sứ đỉnh |
|
4
|
cây |
6 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
12
|
cái |
BV |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ HAI SỬ-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
13
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
cái |
BW |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ NĂM HOÀI-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 6 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 6 |
1
|
trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 6 |
1
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
8
|
Bộ |
BX |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ NĂM HOÀI-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
997
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,977
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
4
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
12
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
3
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
18
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
18
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
24
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
50
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
1
|
Cuộn |
14 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
15 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
16 |
Số trụ |
|
15
|
cái |
17 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
Bộ |
18 |
Bulon 16x300 |
|
1
|
Cây |
BY |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ NĂM HOÀI-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,977
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
Cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
4
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
18
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
18
|
cái |
8 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
1
|
Bộ |
BZ |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ NĂM HOÀI-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
CA |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ XÓM MỚI-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 6 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 6 |
1
|
trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 6 |
1
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
19
|
Bộ |
5 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
2
|
Bộ |
CB |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ XÓM MỚI-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
3.335,4
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
3,27
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
6
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
21
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
33
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
34
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
13
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
28
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
22
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
66
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
33
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
50
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
102
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
7
|
Cuộn |
15 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
Cái |
16 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
3
|
Cái |
17 |
Số trụ |
|
39
|
cái |
18 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
Bộ |
19 |
Bulon 16x300 |
|
1
|
Cây |
CC |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ XÓM MỚI-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
3,27
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
21
|
Cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
21
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
12
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
31
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
64
|
cái |
CD |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ XÓM MỚI-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
21
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
11
|
cái |
CE |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ĐỘI 3 CŨ-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 6 |
2
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 6 |
2
|
Trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 6 |
2
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
4
|
Bộ |
CF |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ĐỘI 3 CŨ-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
2.399
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,352
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
6
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
34
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
4
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
10
|
Cái |
8 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
34
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
34
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
68
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
140
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
Cuộn |
14 |
Số trụ |
|
36
|
cái |
15 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
2
|
Bộ |
16 |
Bulon 16x300 |
|
2
|
Cây |
CG |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ĐỘI 3 CŨ-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
2
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,352
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
Cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
6
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
5
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
34
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
34
|
cái |
8 |
Khung U + sứ ống chỉ |
|
2
|
Bộ |
CH |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ĐỘI 3 CŨ-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
4
|
cái |
CI |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ỦY BAN 2-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
2
|
Bộ |
CJ |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ỦY BAN 2-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
214
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,21
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
4
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
2
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
3
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
8 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
2
|
bộ |
9 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
2
|
Cây |
10 |
Bulon 16x250 |
|
4
|
Cây |
11 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
8
|
Cái |
12 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
1
|
Cuộn |
13 |
Số trụ |
|
5
|
cái |
CK |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ỦY BAN 2-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,21
|
km |
2 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
Cái |
3 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
4
|
cái |
4 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
4
|
cái |
5 |
Chân sứ đỉnh |
|
2
|
cây |
6 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
2
|
cái |
CL |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ỦY BAN 2-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
CM |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ LÀNG 21-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 6 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 6 |
1
|
Trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 6 |
1
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
6
|
Bộ |
CN |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ LÀNG 21-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.320
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,294
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
6
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
16
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
4
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
8
|
Cái |
8 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
17
|
bộ |
10 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
17
|
Cây |
11 |
Bulon 16x250 |
|
34
|
Cây |
12 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
70
|
Cái |
13 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
2
|
Cuộn |
14 |
Số trụ |
|
20
|
cái |
15 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
Bộ |
16 |
Bulon 16x300 |
|
1
|
Cây |
CO |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ LÀNG 21-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,294
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
Cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
6
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
5
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
17
|
cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
17
|
cái |
CP |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ LÀNG 21-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
CQ |
CÔNG TRÌNH 6- NHÁNH RẼ ẤP 2 ĐỊNH HIỆP-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 6 |
3
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 6 |
3
|
Trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 6 |
3
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 6 |
7
|
Bộ |
CR |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ẤP 2 ĐỊNH HIỆP-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
2.080
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,039
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
7
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
8
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
23
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
2
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
5
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
12
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
30
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
25
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
51
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
106
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
Cuộn |
15 |
Kẹp đỡ dây AC 25-120mm2 (kẹp yên ngựa) |
|
1
|
Cái |
16 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
17 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
18 |
Số trụ |
|
44
|
cái |
19 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
5
|
Bộ |
20 |
Bulon 16x300 |
|
4
|
Cây |
CS |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ẤP 2 ĐỊNH HIỆP-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
3
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,039
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
11
|
Cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
10
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
24
|
cây |
7 |
Kẹp đỡ dây AC 25-120mm2 (kẹp yên ngựa) |
|
1
|
cái |
8 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
29
|
cái |
9 |
FCO, LBFCO |
|
1
|
Bộ |
CT |
CÔNG TRÌNH 6-NHÁNH RẼ ẤP 2 ĐỊNH HIỆP-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
7
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
cái |
3 |
FCO, LBFCO |
|
1
|
cái |
CU |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ CẦU SỐ 5-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 7 |
3
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 7 |
3
|
trụ |
3 |
Đà T-2000 (DT-2000) trụ ghép 12m |
Bảng 7 |
3
|
Bộ |
4 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
Bảng 7 |
6
|
Bộ |
5 |
Đà I-2000 |
Bảng 7 |
1
|
Bộ |
6 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 7 |
10
|
Bộ |
7 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 7 |
3
|
Bộ |
CV |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ CẦU SỐ 5-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
3.433
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
3,366
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 |
|
6.704
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
6,573
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
12
|
m |
6 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
24
|
Bộ |
7 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
39
|
sợi |
8 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
18
|
sợi |
9 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
3
|
Cái |
10 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 70mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
60
|
Bộ |
11 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_70mm2 |
|
69
|
sợi |
12 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_70mm2 |
|
48
|
sợi |
13 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 |
|
18
|
Cái |
14 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
50
|
Cái |
15 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
16 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
135
|
bộ |
17 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
27
|
Cây |
18 |
Bulon 16x250 |
|
50
|
Cây |
19 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
106
|
Cái |
20 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
13
|
Cuộn |
21 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
54
|
Bộ |
22 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
4
|
Cái |
23 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
4
|
Cái |
24 |
Số trụ |
|
54
|
cái |
25 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
3
|
Bộ |
26 |
Bulon 16x300 |
|
3
|
Cây |
CW |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ CẦU SỐ 5-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
3
|
Trụ |
2 |
Đà IL2-2000 |
|
3
|
Bộ |
3 |
Xà I-1400 |
|
1
|
Bộ |
4 |
Xà G-2000 |
|
1
|
Bộ |
5 |
Xà I-2000 |
|
5
|
Bộ |
6 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
3,366
|
km |
7 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
30
|
cái |
8 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
30
|
cái |
9 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
6,573
|
km |
10 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
24
|
cái |
11 |
Chân sứ đỉnh |
|
34
|
Cây |
12 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
109
|
Cái |
13 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
3
|
Bộ |
CX |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ CẦU SỐ 5-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
30
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
23
|
cái |
CY |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ ANH TOÁN-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 7 |
2
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 7 |
2
|
trụ |
3 |
Đà 1-T (G)_ACX50 |
Bảng 7 |
2
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 7 |
8
|
Bộ |
5 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 7 |
3
|
Bộ |
CZ |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ ANH TOÁN-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
2.329
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,283
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
8
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
28
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
4
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
5
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
8
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
32
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
32
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
60
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
124
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
2
|
Cuộn |
15 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
16 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
17 |
Số trụ |
|
35
|
cái |
18 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
2
|
Bộ |
19 |
Bulon 16x300 |
|
2
|
Cây |
DA |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ ANH TOÁN-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
2
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
2,283
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
8
|
cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
8
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
9
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
33
|
Cây |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
33
|
Cái |
8 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
2
|
Bộ |
DB |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ ANH TOÁN-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
8
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
7
|
cái |
DC |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ TÁM NÚI-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 7 |
5
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 7 |
5
|
trụ |
3 |
Đà T-2000 (DT-2000) trụ ghép 12m |
Bảng 7 |
1
|
Bộ |
4 |
Đà 1-T (G)_ACX50 |
Bảng 7 |
4
|
Bộ |
5 |
Đà IL2-2000 |
Bảng 7 |
1
|
Bộ |
6 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 7 |
8
|
Bộ |
7 |
Bộ neo chằng cách khoảng CCK (dùng code) trụ 12m |
Bảng 7 |
2
|
Bộ |
DD |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ TÁM NÚI-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
3.255
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
3,191
|
km |
3 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 |
|
1.031
|
m |
4 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,011
|
km |
5 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
21
|
m |
6 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
10
|
Bộ |
7 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
40
|
sợi |
8 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
8
|
sợi |
9 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
4
|
Cái |
10 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 70mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
Bộ |
11 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_70mm2 |
|
16
|
sợi |
12 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 |
|
3
|
Cái |
13 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
26
|
Cái |
14 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
18
|
Cái |
15 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
32
|
bộ |
16 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
29
|
Cây |
17 |
Bulon 16x250 |
|
54
|
Cây |
18 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
124
|
Cái |
19 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
7
|
Cuộn |
20 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
8
|
Bộ |
21 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
3
|
Cái |
22 |
Số trụ |
|
55
|
cái |
23 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
3
|
Cái |
24 |
Bulon 16x500 |
|
2
|
Cây |
25 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
8
|
Bộ |
26 |
Bulon 16x300 |
|
6
|
Cây |
27 |
Ốc siết cáp 2/0 (50-70/50-70mm2) |
|
4
|
Cái |
DE |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ TÁM NÚI-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
5
|
Trụ |
2 |
Đà DT-2000 |
|
4
|
Bộ |
3 |
Đà IL2-2000 |
|
2
|
Bộ |
4 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
3,191
|
km |
5 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
26
|
cái |
6 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
26
|
cái |
7 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,011
|
km |
8 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
8
|
cái |
9 |
Chân sứ đỉnh |
|
28
|
Cây |
10 |
LBFCO (FCO) |
|
3
|
Bộ |
11 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
30
|
Cái |
12 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
6
|
Bộ |
DF |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ TÁM NÚI-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
14
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
8
|
cái |
3 |
LBFCO (FCO) |
|
3
|
Bộ |
DG |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ TRƯỜNG TH THANH TUYỀN-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 7 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 7 |
1
|
trụ |
3 |
Đà T-2000 (DT-2000) trụ ghép 12m |
Bảng 7 |
1
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 7 |
2
|
Bộ |
DH |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ TRƯỜNG TH THANH TUYỀN-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.536
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,506
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
14
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
24
|
sợi |
5 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
7
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
18
|
Cái |
8 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
8
|
Cái |
9 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
30
|
bộ |
10 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
2
|
Cái |
11 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
5
|
Cuộn |
12 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
6
|
Bộ |
13 |
Số trụ |
|
16
|
cái |
14 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
Bộ |
15 |
Bulon 16x300 |
|
1
|
Cây |
DI |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ TRƯỜNG TH THANH TUYỀN-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Đà IL2-2000 |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,506
|
km |
4 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
8
|
cái |
5 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
8
|
cái |
6 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
12
|
cái |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
27
|
Cái |
8 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
Bộ |
DJ |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ TRƯỜNG TH THANH TUYỀN-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
8
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
12
|
cái |
DK |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ CHI NHÁNH ĐIỆN-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 7 |
1
|
móng |
2 |
Móng BTCT M12BT |
Bảng 7 |
4
|
móng |
3 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 7 |
1
|
trụ |
4 |
Trụ BTLT 12m_540kgf |
Bảng 7 |
4
|
trụ |
5 |
Đà T-2000 (DT-2000) trụ ghép 12m |
Bảng 7 |
1
|
Bộ |
6 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
Bảng 7 |
1
|
Bộ |
7 |
Đà IL2-2000 |
Bảng 7 |
3
|
Bộ |
8 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 7 |
2
|
Bộ |
DL |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ CHI NHÁNH ĐIỆN-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 |
|
869,04
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,852
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 185mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
9
|
sợi |
5 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
12
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 |
|
8
|
Cái |
7 |
Kẹp căng dây AC185-300mm2 |
|
3
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
12
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
6
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
21
|
bộ |
11 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
14
|
Cái |
12 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
13 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
15
|
Bộ |
14 |
Số trụ |
|
6
|
cái |
15 |
Bulon 16x500 |
|
2
|
Cây |
16 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
7
|
Bộ |
17 |
Bulon 16x300 |
|
5
|
Cây |
18 |
Ốc siết cáp 2/0 (50-70/50-70mm2) |
|
8
|
Cái |
DM |
CÔNG TRÌNH 7-NHÁNH RẼ CHI NHÁNH ĐIỆN-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
5
|
Trụ |
2 |
Đà GL2-2000 |
|
1
|
Bộ |
3 |
Đà IL2-2000 |
|
4
|
Bộ |
4 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
1
|
cái |
5 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_185/29 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,852
|
km |
6 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
cái |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
18
|
Cái |
8 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
5
|
Bộ |
9 |
Cách điện treo thủy tinh 24kV |
|
2
|
cái |
10 |
Kẹp căng dây AC185-300mm2 |
|
3
|
cái |
DN |
CÔNG TRÌNH 7- NHÁNH RẼ CHI NHÁNH ĐIỆN-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
6
|
cái |
DO |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU PHỐ 2-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 8 |
4
|
móng |
2 |
Móng M12a |
Bảng 8 |
12
|
móng |
3 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 8 |
4
|
trụ |
4 |
Trụ BTLT 12m_540kgf |
Bảng 8 |
12
|
trụ |
5 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
Bảng 8 |
3
|
Bộ |
6 |
Đà I-2000 |
Bảng 8 |
13
|
Bộ |
7 |
Đà G-2000 |
Bảng 8 |
1
|
Bộ |
8 |
Đà T-2000 (DT-2000) trụ ghép 12m |
Bảng 8 |
2
|
Bộ |
9 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
8
|
Bộ |
10 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
1
|
Bộ |
DP |
CÔNG TRÌNH 8- NHÁNH RẼ KHU PHỐ 2--ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 |
|
5.220
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_185/24 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
5,118
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 185 mm2 |
|
24
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 185mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
60
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
98
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_185mm2 |
|
52
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 |
|
18
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
54
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 929 (cỡ dây 120-240/120-240) |
|
12
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
139
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
36
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
66
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
174
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
9
|
Cuộn |
15 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 95/16 |
|
2
|
Cái |
16 |
Kẹp căng dây AC95-150mm2 |
|
2
|
Cái |
17 |
Bulon 16x500 |
|
1
|
Cây |
18 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
12
|
Cái |
19 |
Kẹp hotline 4/0 (cỡ dây 70-120mm2) |
|
12
|
Cái |
20 |
Nối ép WR 379 (cỡ dây 70-95/25-50) |
|
2
|
Cái |
21 |
Bulon mắc 16x500 |
|
6
|
Cây |
22 |
Số trụ |
|
44
|
cái |
23 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
16
|
Bộ |
24 |
Cách điện treo polymer 24kV - 70kN + 1 khoen neo |
|
60
|
Bộ |
25 |
Bulon 16x300 |
|
14
|
Cây |
DQ |
CÔNG TRÌNH 8- NHÁNH RẼ KHU PHỐ 2-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
3
|
Trụ |
2 |
Trụ BTLT 10,5m |
|
2
|
Trụ |
3 |
Đà I-2000 |
|
2
|
Bộ |
4 |
Đà G-2000 |
|
3
|
Bộ |
5 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
|
1
|
Bộ |
6 |
Đà I-2400 |
|
2
|
Bộ |
7 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_185/29 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
5,118
|
km |
8 |
Tháo Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 thủ công |
|
0,016
|
km |
9 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
24
|
cái |
10 |
Cách điện treo thủy tinh 24kV |
|
12
|
cái |
11 |
Chân sứ đỉnh |
|
28
|
cây |
12 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
89
|
cái |
13 |
Giáp níu dây nhôm trần AC185mm2 |
|
42
|
cái |
14 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
31
|
cái |
DR |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ CẦU SỐ 5-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Kẹp quai 477 (cỡ dây 150-240mm2) |
|
19
|
cái |
DS |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ BỘ TỘC CHĂM-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Móng BTCT ghép M12BT2 |
Bảng 8 |
1
|
móng |
2 |
Trụ BTLT 12m_540kgf ghép đôi |
Bảng 8 |
1
|
trụ |
3 |
Đà 1-T trụ ghép 12m (Dây ACX_50) |
Bảng 8 |
2
|
Bộ |
4 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
8
|
Bộ |
5 |
Bộ neo chằng lệch CL (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
3
|
Bộ |
6 |
Bộ neo chằng cách khoảng CCK (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
1
|
Bộ |
DT |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ BỘ TỘC CHĂM -ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
1.522
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,492
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
3
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
6
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
11
|
sợi |
6 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
16
|
sợi |
7 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
6
|
Cái |
8 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
10
|
Cái |
9 |
Lắp Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
28
|
bộ |
11 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
25
|
Cây |
12 |
Bulon 16x250 |
|
36
|
Cây |
13 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
72
|
Cái |
14 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
Cuộn |
15 |
Kẹp đỡ dây AC 25-120mm2 (kẹp yên ngựa) |
|
1
|
Cái |
16 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
2
|
Cái |
17 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
2
|
Cái |
18 |
Số trụ |
|
24
|
cái |
19 |
Uclevis + Sứ ống chỉ 80mm |
|
1
|
Bộ |
20 |
Bulon 16x300 |
|
1
|
Cây |
DU |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ BỘ TỘC CHĂM -ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Trụ BTLT 12m |
|
1
|
Trụ |
2 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,492
|
km |
3 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
cái |
4 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
6
|
cái |
5 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
6 |
Chân sứ đỉnh |
|
25
|
cây |
7 |
Kẹp đỡ dây AC 25-120mm2 (kẹp yên ngựa) |
|
1
|
cái |
8 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
28
|
cái |
DV |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ BỘ TỘC CHĂM -ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
6
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
DW |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ CƠ KHÍ PHƯƠNG TRUNG-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
Bảng 8 |
1
|
Bộ |
2 |
Đà I-2000 |
Bảng 8 |
3
|
Bộ |
3 |
Đà I-2400 |
Bảng 8 |
1
|
Bộ |
4 |
Đà T-2400 (DT-2400) |
Bảng 8 |
1
|
Bộ |
5 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
2
|
Bộ |
DX |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ CƠ KHÍ PHƯƠNG TRUNG -ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
832
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,816
|
km |
3 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
9
|
Bộ |
4 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
12
|
sợi |
5 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
3
|
Cái |
6 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
6
|
Cái |
7 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
12
|
bộ |
8 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
3
|
Cây |
9 |
Bulon 16x250 |
|
6
|
Cây |
10 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
12
|
Cái |
11 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
2
|
Cuộn |
12 |
Số trụ |
|
5
|
cái |
DY |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ CƠ KHÍ PHƯƠNG TRUNG -ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Đà I-2000 |
|
3
|
Bộ |
2 |
Đà I-2400 |
|
1
|
Bộ |
3 |
Đà T-2400 (DT-2400) |
|
1
|
Bộ |
4 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
|
1
|
Bộ |
5 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,816
|
km |
6 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
9
|
cái |
7 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
9
|
cái |
8 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
9
|
cái |
9 |
Chân sứ đỉnh |
|
3
|
cây |
10 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
12
|
cái |
DZ |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ CƠ KHÍ PHƯƠNG TRUNG -ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
9
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
9
|
cái |
EA |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ TẬP ĐOÀN-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
3
|
Bộ |
EB |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ TẬP ĐOÀN -ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 |
|
508
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,498
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
7
|
m |
4 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 50mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
4
|
Bộ |
5 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_50mm2 |
|
6
|
sợi |
6 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
|
3
|
Cái |
7 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
4
|
Cái |
8 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
6
|
bộ |
9 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
1
|
Cuộn |
10 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
1
|
Cái |
11 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
1
|
Cái |
12 |
Số trụ |
|
9
|
cái |
EC |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ TẬP ĐOÀN -ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_50/8 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,498
|
km |
2 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
cái |
3 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
4
|
cái |
4 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
5 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
6
|
cái |
ED |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ TẬP ĐOÀN -ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
4
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
cái |
EE |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU HC HUYỆN 1-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
2
|
Bộ |
EF |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU HC HUYỆN 1-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 |
|
606
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,594
|
km |
3 |
Dây đồng bọc 24kV_CX 25 mm2 |
|
6
|
m |
4 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
12
|
Cái |
5 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
9
|
bộ |
6 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
3
|
Cây |
7 |
Bulon 16x250 |
|
6
|
Cây |
8 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
12
|
Cái |
9 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
3
|
Cuộn |
10 |
Số trụ |
|
6
|
cái |
11 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 70mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
12
|
Bộ |
12 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_70mm2 |
|
9
|
sợi |
13 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 |
|
6
|
Cái |
EG |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU HC HUYỆN 1-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
0,594
|
km |
2 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
12
|
cái |
3 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
12
|
cái |
4 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
15
|
cái |
5 |
Chân sứ đỉnh |
|
3
|
cây |
6 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
9
|
cái |
EH |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU HC HUYỆN 1-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
12
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
12
|
cái |
EI |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU HC HUYỆN 2-ĐDTT- PHẦN TRỤ, MÓNG TRỤ, ĐÀ, BỘ NÉO, TIẾP ĐỊA |
1 |
Bộ neo chằng xuống CX (dùng code) trụ 12m |
Bảng 8 |
2
|
Bộ |
2 |
Đà T-2000 (DT-2000) |
Bảng 8 |
1
|
Bộ |
EJ |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU HC HUYỆN 2-ĐDTT- PHẦN DÂY SỨ VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 |
|
1.848
|
m |
2 |
Kéo Dây nhôm bọc lõi thép 24kV ACX_70/11 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,812
|
km |
3 |
Nối ép WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) |
|
24
|
Cái |
4 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm + ty sứ |
|
39
|
bộ |
5 |
Chân sứ đỉnh L63x63x4 dài 600mm |
|
9
|
Cây |
6 |
Bulon 16x250 |
|
16
|
Cây |
7 |
Rondell vuông 50x50x3 lỗ Ø18 |
|
32
|
Cái |
8 |
Băng keo cách điện 24kV |
|
6
|
Cuộn |
9 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
3
|
Cái |
10 |
Kẹp hotline 2/0 (cỡ dây 25-70mm2) |
|
3
|
Cái |
11 |
Số trụ |
|
15
|
cái |
12 |
Giáp níu cỡ dây ACX 24kV 70mm2 + yếm + 1 móc U thimble |
|
24
|
Bộ |
13 |
Dây buộc đầu sứ composite không từ tính cỡ ACX_70mm2 |
|
31
|
sợi |
14 |
Dây buộc cổ sứ composite không từ tính cỡ ACX_70mm2 |
|
10
|
sợi |
15 |
Ống nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 |
|
18
|
Cái |
EK |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU HC HUYỆN 2-ĐDTT-PHẦN THÁO GỠ |
1 |
Tháo Dây nhôm trần lõi thép As_70/11 mm2 thủ công kết hợp cơ giới |
|
1,812
|
km |
2 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
24
|
cái |
3 |
Kẹp căng dây AC50-70mm2 |
|
24
|
cái |
4 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
15
|
cái |
5 |
Chân sứ đỉnh |
|
10
|
cây |
6 |
Cách điện đứng 24kV CDĐR >460mm |
|
36
|
cái |
EL |
CÔNG TRÌNH 8-NHÁNH RẼ KHU HC HUYỆN 2-ĐDTT-PHẦN LẮP LẠI |
1 |
Cách điện treo polymer 24kV |
|
24
|
cái |
2 |
Kẹp quai 2/0 (cỡ dây 35-70mm2) |
|
15
|
cái |