Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124446-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200118523 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:08:00 đến ngày 2020-01-22 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,441,683,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | A. Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | B. Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
C | *\1- Mặt đường : | |||
1 | Bê tông mặt đường, Dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 935,456 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 523,474 | 1 m2 |
3 | Móng CPĐD Dmax37.5mm dày 12cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 574,527 | 1 m3 |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.395,133 | 1 m3 |
5 | Mua đất để đắp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.576,5 | 1 m3 |
6 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 1km, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.576,5 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.576,5 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.576,5 | 1 m3 |
9 | Làm khe co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 798 | 1 m |
10 | Làm khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 161 | 1 m |
D | *\2- Nền đường : | |||
1 | Đào đất KPH bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1.830,618 | 1 m3 |
2 | Đào nền đường, b.cấp bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 66,78 | 1 m3 |
3 | Đào khuôn đường bằng máy đào, Đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 375,759 | 1 m3 |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5.984,43 | 1 m3 |
5 | Mua đất để đắp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6.582,873 | 1 m3 |
6 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 1km, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6.582,873 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <= 7km, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6.582,873 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly > 7km, Đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6.582,873 | 1 m3 |
E | *\3- An toàn giao thông : | |||
1 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, Biển tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | Cái |
2 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ biển báo, Loại trụ đỡ bằng sắt ống d90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | 1 Cái |
3 | Sơn gờ giảm tốc=sơn dẻo nhiệt ph.quang, Chiều dày lớp sơn 6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 50,4 | m2 |
F | *\4- Cống tròn D600mm-Cọc 9 : | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 25,16 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,92 | 1 m3 |
3 | Sỏi sạn đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,171 | 1 m3 |
4 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,36 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,47 | 1 m2 |
6 | Lắp đặt ống cống BTCT D600mm, Loại chịu lực, đoạn ống dài 2.5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | 1 m |
7 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, Đường kính ống D600mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Mối nối |
8 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,497 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,113 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh,… | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 47,389 | 1 m2 |
11 | Xếp rọ đá hộc KT(2x1x0.5)m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | 1 rọ |
G | *\5- Cống tròn D600mm-Cọc 64 : | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 16,574 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,92 | 1 m3 |
3 | Sỏi sạn đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,171 | 1 m3 |
4 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,36 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,47 | 1 m2 |
6 | Lắp đặt ống cống BTCT D600mm, Loại chịu lực, đoạn ống dài 2.5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | 1 m |
7 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, Đường kính ống D600mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Mối nối |
8 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,497 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,113 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh,… | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 47,389 | 1 m2 |
11 | Xếp rọ đá hộc KT(2x1x0.5)m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | 1 rọ |
H | *\6- Cống tròn D600mm-Cọc 75 : | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20,358 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13,65 | 1 m3 |
3 | Sỏi sạn đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,327 | 1 m3 |
4 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,797 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,265 | 1 m2 |
6 | Lắp đặt ống cống BTCT D600mm, Loại chịu lực, đoạn ống dài 2.5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7,5 | 1 m |
7 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, Đường kính ống D600mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | Mối nối |
8 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,497 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 4,113 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh,… | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 47,389 | 1 m2 |
11 | Xếp rọ đá hộc KT(2x1x0.5)m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2 | 1 rọ |
I | *\7- Cống vuông V500mm-Cọc TC2 : | |||
1 | Bê tông ống cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,2 | 1 m3 |
2 | Cốt thép ống cống đúc sẵn, Đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,135 | 1 tấn |
3 | Ván khuôn ống cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 27,377 | 1 m2 |
4 | Quét nhựa đường ống cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 11,16 | 1 m2 |
5 | Lắp đặt cống hộp V500mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6 | 1 đốt |
6 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,147 | 1 m3 |
7 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,632 | 1 m2 |
8 | Sỏi sạn đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,058 | 1 m3 |
9 | Bê tông mối nối ống cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,025 | 1 m3 |
10 | Gia công cốt thép mối nối ống cống, Đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,003 | 1 tấn |
11 | Vữa trám mối nối M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m2 |
12 | Bao tải tẩm nhựa đường mối nối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 7 | 1 m2 |
13 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,856 | 1 m3 |
14 | Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,455 | 1 m3 |
15 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh,… | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13,288 | 1 m2 |
16 | Xếp rọ đá hộc KT(2x1x0.5)m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1 | 1 rọ |
17 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 19,907 | 1 m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 6,96 | 1 m3 |
J | *\8- Cống bản L=1.50m : | |||
1 | Bê tông dầm bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 2,38 | 1 m3 |
2 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,165 | Tấn |
3 | Gia công cốt thép dầm bản cống, Đ/kính cốt thép d<=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,065 | Tấn |
4 | Ván khuôn dầm bản cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 13,79 | 1 m2 |
5 | Bê tông xà mũ mố, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 1,76 | 1 m3 |
6 | Gia công c.thép xà mũ mố, Đ/kính cốt thép d<= 10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,026 | Tấn |
7 | Ván khuôn xà mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 9,12 | 1 m2 |
8 | Bê tông giằng chống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,27 | 1 m3 |
9 | Gia công cốt thép giằng chống, Đường kính cốt thép d<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,016 | Tấn |
10 | Ván khuôn giằng chống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,06 | 1 m2 |
11 | Bê tông gia cường mặt cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,836 | 1 m3 |
12 | Ván khuôn gia cường mặt cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 0,88 | 1 m2 |
13 | Xây đá hộc thân cống, tường cánh, Vữa XM cát vàng M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 20,15 | 1 m3 |
14 | Xây đá hộc s.cống, s.gia cố, chân khay,..., Vữa XM cát vàng M 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 10,173 | 1 m3 |
15 | Tô trát khối xây VXM M100 dày 2 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 59,9 | 1 m2 |
16 | Sỏi sạn đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3,213 | 1 m3 |
17 | Xếp rọ đá hộc KT(2x1x0.5)m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 3 | 1 rọ |
18 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 56,98 | 1 m3 |
19 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT | 18,65 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi