Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122482-01
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Xây lắp KK
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200118109
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện Phú Vang và Ngân sách xã Vinh Thái
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 20:21:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,559,159,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 26,000,000 VNĐ ((Hai mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A I. Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 Khoản
B II. Hạng mục 2: Phần xây lắp
C *\1- Mặt đường:
1 Bê tông mặt đường, Dày <= 25 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 673,251 1 m3
2 Lót bạt nilong Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 3.740,63 1 m2
3 Đệm bột đá dày 5cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 186,948 1 m3
4 Ván khuôn kim loại mặt đường Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 444,294 1 m2
D *\2- Nền đường:
1 Đắp nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4.191,88 1 m3
2 Mua đất cấp phối để đắp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4.736,824 1 m3
3 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, ô tô, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4.736,824 1 m3
4 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <=6km tiếp, ô tô, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4.736,824 1 m3
5 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly >4km cuối, ô tô , Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4.736,824 1 m3
6 Đào nền đường bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,59 1 m3
7 Đào khuôn đường bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 68,62 1 m3
8 Đào đất KPH bằng máy đào Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1.029,83 1 m3
E *\3- Cống bản L=0.5m, cọc 2:
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,5 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,015 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,044 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,548 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 Cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,3 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,225 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,392 1 m3
10 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,621 1 m2
11 Đá dăm 2x4 đệm móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,746 1 m3
12 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m, ở trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 1 rọ
13 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 17,276 1 m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,05 1 m3
15 SXLD ván phai bằng gỗ nhóm III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 1 m3
F *\4- Cống bản L=0.5m, cọc 8:
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,5 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,015 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,044 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,548 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 Cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,3 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,225 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,392 1 m3
10 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,621 1 m2
11 Đá dăm 2x4 đệm móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,746 1 m3
12 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m, ở trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 1 rọ
13 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,464 1 m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,05 1 m3
15 SXLD ván phai bằng gỗ nhóm III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 1 m3
G *\5- Cống bản L=0.5m, cọc 14:
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,5 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,015 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,044 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,548 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 Cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,3 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,225 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,392 1 m3
10 Vữa bê tông đá 2x4M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0
11 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,621 1 m2
12 Đá dăm 2x4 đệm móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,746 1 m3
13 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m, ở trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 1 rọ
14 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,88 1 m3
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,05 1 m3
16 SXLD ván phai bằng gỗ nhóm III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 1 m3
H *\6- Cống bản L=0.5m, cọc TD7:
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,5 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,015 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,044 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,548 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 Cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,3 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,225 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,392 1 m3
10 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,621 1 m2
11 Đá dăm 2x4 đệm móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,746 1 m3
12 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m, ở trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 1 rọ
13 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 18,76 1 m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,05 1 m3
15 Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0
16 SXLD ván phai bằng gỗ nhóm III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 1 m3
I *\7- Cống bản L=0.5m, cọc 22:
1 Bê tông bản cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,5 1 m3
2 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,015 1 tấn
3 Gia công cốt thép bản cống đúc sẵn, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,044 1 tấn
4 Ván khuôn BT bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,548 1 m2
5 Lắp đặt bản cống đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5 Cái
6 Bê tông xà mũ, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,3 1 m3
7 Gia công cốt thép xà mũ, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
8 Bê tông thân cống, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,225 1 m3
9 Bê tông móng, sân cống, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,392 1 m3
10 Ván khuôn thân cống, tường cánh,... Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,621 1 m2
11 Đá dăm 2x4 đệm móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,746 1 m3
12 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m, ở trên cạn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2 1 rọ
13 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 17,332 1 m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,05 1 m3
15 SXLD ván phai bằng gỗ nhóm III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,035 1 m3
J *\8- Tuyến đường dẫn:
1 Đào nền đường bằng máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,291 1 m3
2 Đào đất KPH bằng máy đào Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,321 1 m3
3 Đắp nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 105,035 1 m3
4 Đắp nền đường bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 12,594 1 m3
5 Mua đất cấp phối để đắp Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 129,77 1 m3
6 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km đầu, ô tô , Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 129,77 1 m3
7 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly <=6km tiếp, ô tô , Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 129,77 1 m3
8 Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ, Cự ly >7km cuối, ô tô, Đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 129,77 1 m3
9 Bê tông mặt đường, Dày <= 25 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 7,556 1 m3
10 Lót bạt nilong Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 41,98 1 m2
11 Đệm bột đá dày 5cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,099 1 m3
12 Xây mặt bằng bằng đá hộc, Vữa XM cát vàng M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,41 1 m3
13 Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, Vữa XM cát vàng M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 16,147 1 m3
14 Vữa lót M75, dày 5cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,083 1 m3
K *\9- Hố móng + Đê quai:
1 Mua và LĐ ống BTLT bằng cần trục, Đkính ống 800mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,5 1 m
2 Vải địa kỹ thuật Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,131 1 m2
3 Làm lớp đá đệm móng bằng đá hộc Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,126 1 m3
4 Bơm nước hố móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 ca
5 Đào móng bằng máy đào, Chiều rộng móng <= 10m, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 322,579 1 m3
6 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 182,61 1 m3
7 Đắp đất đê quai =máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 81,95 1 m3
8 Đào phá đê quai bằng máy đào, Máy đào, Đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 81,95 1 m3
9 Phên khại tre Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 82,695 1 m2
10 Lót bạt nilong Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 93,055 1 m2
11 Đóng cọc tre L= 3.5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50 1 cọc
12 Tre giằng L=5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10 1 cọc
13 Tre néo L=2m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 27 1 cọc
L *\10- Phần cống:
1 Đóng cọc tre L=1.5m, Đóng cọc tre L=2.5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 101 Cọc
2 Bê tông đá dăm lót móng, R >250cm, Vữa bê tông đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 6,12 1 m3
3 Bê tông móng chiều rộng R>250cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 26,963 1 m3
4 Bê tông tường thẳng, Dày> 45 cm, Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 22,306 1 m3
5 Bê tông cột có tiết diện > 0.1 m2, Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,72 1 m3
6 Bê tông dầm, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,3 1 m3
7 Bê tông bản cống, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,043 1 m3
8 Bê tông giằng, Vữa bê tông đá 1x2 M250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,92 1 m3
9 Ván khuôn kim loại móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 50,44 1 m2
10 Ván khuôn kim loại tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 113,594 1 m2
11 Ván khuôn kim loại cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 8,4 1 m2
12 Ván khuôn kim loại dầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 2,9 1 m2
13 Ván khuôn kim loại bản cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 24,83 1 m2
14 Ván khuôn kim loại giằng sân tiêu năng Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 25,68 1 m2
15 Làm khớp nối KN 92 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 14,6 1 m
16 Bao tải nhựa đường,1 lớp bao - 2 lớp nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 10,528 1 m2
17 Xếp đá khan trên mặt bằng, Không chít mạch (sân tiêu năng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 5,46 1 m3
18 Sạn ngang lót Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,82 1 m3
19 Vải địa kỹ thuật Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 18,2 1 m2
20 SXLD ván phai bằng gỗ nhóm III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,419 1 m3
21 LĐ ống thép tráng kẽm nối = PP hàn, Đkính ống 60mm, dày 2,6mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 36,6 1 m
22 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,487 Tấn
23 Gia công cốt thép móng, Đường kính cốt thép d<=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,77 Tấn
24 Gia công cốt thép tường, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,208 Tấn
25 Gia công cốt thép tường, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1,184 Tấn
26 Gia công cốt thép tường, Đ/kính cốt thép d>18 mm, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,051 Tấn
27 Gia công cốt thép cột dàn công tác, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
28 Gia công cốt thép cột dàn công tác, Đ/kính cốt thép d<=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,091 Tấn
29 Gia công cốt thép cột dàn công tác, Đ/kính cốt thép d>18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,027 Tấn
30 Gia công cốt thép dầm dàn công tác, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,005 Tấn
31 Gia công cốt thép dầm dàn công tác, Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,037 Tấn
32 Gia công cốt thép bản cầu công tác, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,042 Tấn
33 Gia công cốt thép bản cầu giao thông, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,178 Tấn
34 Gia công cốt thép bản cống, Đ/kính cốt thép d> 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,192 Tấn
35 Gia công cốt thép giằng sân tiêu năng, Đ/kính cốt thép d<=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,109 Tấn
M 10.1- Cửa van gỗ
1 SXLD ván phai bằng gỗ nhóm III Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,456 1 m3
2 Sản xuất thép hình các loại, Thép SUS 201 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,116 Tấn
3 Sản xuất thép nẹp bản các loại, Thép SUS 201 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,358 Tấn
4 SX&LD bu lông D14x140x50mm, Thép SUS 201 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 85 Cái
5 SX&LD bu lông D18x150x50mm, Thép SUS 201 Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 9 Cái
6 SXLD cao su củ tỏi Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 4,8 m
7 SXLD cao su tấm đáy Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,265 m2
8 Khoan lỗ sắt thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 19,1 10 lỗ
9 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 0,678 10 m
10 Máy đóng mở V5, Mô tả kỹ thuật theo Chương V của E-HSMT 1 bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->