Gói thầu: Gói thầu số 17: Xây lắp đường dây đấu nối đoạn từ ĐĐ đến vị trí T15

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200101211-00
Thời điểm đóng mở thầu 07/05/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA
Tên gói thầu Gói thầu số 17: Xây lắp đường dây đấu nối đoạn từ ĐĐ đến vị trí T15
Số hiệu KHLCNT 20191156243
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn EVNNPT
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 360 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-20 16:48:00 đến ngày 2020-05-07 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 62,899,000,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 1,250,000,000 VNĐ ((Một tỷ hai trăm năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN CỘT (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH, NHÀ THẦU LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Cột 2 mạch N222-36E+XP. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 27933kg/trụ - (số lượng 04 trụ) Xem tập 2 E-HSMT 111.732 kg
2 Cột tháp 4 mạch đỡ thẳng Đ242-64. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 45886kg/trụ - (số lượng 04 trụ) Xem tập 2 E-HSMT 183.544 kg
3 Cột tháp 4 mạch đỡ thẳng Đ242-68. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 51524kg/trụ - (số lượng 04 trụ) Xem tập 2 E-HSMT 206.096 kg
4 Cột tháp 4 mạch néo góc N242-70A+XP. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 97784kg/trụ - (số lượng 02 trụ) Xem tập 2 E-HSMT 195.568 kg
5 Cột tháp 4 mạch néo góc N242-70A. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ)tổng cộng: 97782 kg/trụ - (số lượng 08 trụ) Xem tập 2 E-HSMT 782.256 kg
6 Cột tháp 4 mạch néo góc N242-70B. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 110126kg/trụ - (số lượng 04 trụ) Xem tập 2 E-HSMT 440.504 kg
7 Cột tháp 4 mạch néo góc N242-74B. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 120248 kg/trụ - (số lượng 02 trụ) Xem tập 2 E-HSMT 240.496 kg
8 Cột tháp 4 mạch néo góc N242-70C+XP. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 169288 kg/trụ - (số lượng 02 trụ) Xem tập 2 E-HSMT 338.576 kg
B CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO BAN QLDA, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Chuỗi cách điện đỡ lèo dây dẫn 2xACSR330/43 (+ tạ bù 100kg) loại ĐLD2.2-1x70 Xem tập 2 E-HSMT 192 Bộ
2 Chuỗi cách điện kép đỡ dây dẫn 2xACSR330/43 loại ĐDD2.2-2x120 Xem tập 2 E-HSMT 24 Bộ
3 Chuỗi cách điện đơn đỡ dây dẫn 2xACSR330/43 loại ĐDD2.2-1x120 Xem tập 2 E-HSMT 72 Bộ
4 Chuỗi cách điện kép néo dây dẫn 2xACSR330/43 loại NDD2.2-2x300 Xem tập 2 E-HSMT 456 Bộ
5 Chuỗi cách điện kép néo dây dẫn 2xACSR330/43 loại NDD2.2-2x300A Xem tập 2 E-HSMT 24 Bộ
6 Chuỗi đỡ dây chống sét Phlox 147.1 Xem tập 2 E-HSMT 8 Bộ
7 Chuỗi néo dây chống sét Phlox 147.1 Xem tập 2 E-HSMT 64 Bộ
8 Ống nối dây dẫn ACSR330/43 Xem tập 2 E-HSMT 137 Cái
9 Ống vá dây dẫn ACSR330/43 Xem tập 2 E-HSMT 69 Cái
10 Tạ chống rung dây dẫn ACSR330/43 Xem tập 2 E-HSMT 1.248 Bộ
11 Khung định vị cho dây dẫn ACSR330/43 Xem tập 2 E-HSMT 3.096 Bộ
12 Khung định vị cho dây lèo ACSR330/43 Xem tập 2 E-HSMT 480 Bộ
13 Ống nối dây chống sét Phlox 147.1 Xem tập 2 E-HSMT 6 Cái
14 Ống vá dây chống sét Phlox 147.1 Xem tập 2 E-HSMT 2 Cái
15 Tạ chống rung dây chống sét Phlox 147.1 (cả amour rod) Xem tập 2 E-HSMT 52 Bộ
C CÁP QUANG VÀ PHỤ KIỆN (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO BAN QLDA, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Dây cáp quang OPGW 150, 48 sợi quang, ITU - T.G652 Xem tập 2 E-HSMT 8,25 km
2 Dây cáp quang OPGW 150, 24 sợi quang, ITU - T.G652 Xem tập 2 E-HSMT 1,9 km
3 Tạ chống rung dùng cho dây OPGW 150 (cả amour rod) Xem tập 2 E-HSMT 52 Cái
4 Hộp nối dây cáp quang loại 48 sợi quang OPGW150/OPGW150, ITU-T.G652 Xem tập 2 E-HSMT 2 Hộp
5 Hộp nối rẽ T loại OPGW150 (48 sợi)/OPGW150 (2x24 sợi), ITU-T.G652 Xem tập 2 E-HSMT 2 Hộp
6 Hộp nối dây cáp quang loại 24 sợi quang OPGW150/OFC, ITU-T.G652 Xem tập 2 E-HSMT 4 Hộp
7 Kẹp bắt dây cáp quang trên cột Xem tập 2 E-HSMT 162 Cái
8 Kẹp cuộn cáp quang trên cột Xem tập 2 E-HSMT 32 Cái
9 Chuỗi đỡ dây cáp quang OPGW 150 (cả armour rod) Xem tập 2 E-HSMT 8 Bộ
10 Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 150 (cả armour rod) Xem tập 2 E-HSMT 48 Bộ
D KÉO RÃI CĂNG DÂY, LẤY ĐỘ VÕNG (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP VÀ GIAO TẠI KHO CÔNG TRƯỜNG, NHÀ THẦU LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Dây dẫn ACSR330/43 Xem tập 2 E-HSMT 200,8937 km
2 Dây chống sét Phlox 147.1 Xem tập 2 E-HSMT 9,214 km
3 Thi công kéo dây giao chéo đường dây trung thế không cắt điện Xem tập 2 E-HSMT 9 vị trí
E Móng cột 2 mạch néo góc N222-36E+XP loại Móng 4T79 40-51. Số lượng móng 04 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Bê tông móng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 278,8 m3
2 Bê tông cổ cột đá mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 80,64 m3
3 Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 Xem tập 2 E-HSMT 44,96 m3
4 Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 Xem tập 2 E-HSMT 2.330,28 kg
5 Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 Xem tập 2 E-HSMT 15.915,24 kg
6 Gia công lắp đặt sắt móng f>18 Xem tập 2 E-HSMT 12.431,48 kg
7 Bu lông neo M90 Xem tập 2 E-HSMT 64 bộ
8 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
9 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
F Móng cột 2 mạch đỡ thẳng Đ242-64 loại Móng 4T115 35-41. Số lượng móng 04 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Bê tông móng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 159,92 m3
2 Bê tông cổ cột mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 48 m3
3 Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 Xem tập 2 E-HSMT 29,6 m3
4 Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 Xem tập 2 E-HSMT 2.054,08 kg
5 Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 Xem tập 2 E-HSMT 8.024,6 kg
6 Gia công lắp đặt sắt móng f>18 Xem tập 2 E-HSMT 5.537,72 kg
7 Bu lông neo M64 Xem tập 2 E-HSMT 64 bộ
8 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
9 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
G Móng cột 2 mạch đỡ thẳng Đ242-68 loại Móng 4T127 35-41. Số lượng móng 04 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Bê tông móng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 159,92 m3
2 Bê tông cổ cột mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 48 m3
3 Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 Xem tập 2 E-HSMT 29,6 m3
4 Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 Xem tập 2 E-HSMT 2.054,08 kg
5 Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 Xem tập 2 E-HSMT 8.024,6 kg
6 Gia công lắp đặt sắt móng f>18 Xem tập 2 E-HSMT 5.537,72 kg
7 Bu lông neo M64 Xem tập 2 E-HSMT 64 bộ
8 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
9 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
H Móng cột 2 mạch néo góc N242-70A+XP loại Móng 4T151 35-45. Số lượng móng 02 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Bê tông móng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 108,14 m3
2 Bê tông cổ cột mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 24 m3
3 Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 Xem tập 2 E-HSMT 17,68 m3
4 Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 Xem tập 2 E-HSMT 1.372,3 kg
5 Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 Xem tập 2 E-HSMT 3.944,22 kg
6 Gia công lắp đặt sắt móng f>18 Xem tập 2 E-HSMT 3.461,08 kg
7 Bu lông neo M64 Xem tập 2 E-HSMT 32 bộ
8 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
9 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
I Móng cột 2 mạch néo góc N242-70A loại Móng 4T150 40-63. Số lượng móng 08 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Bê tông móng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 1.024,896 m3
2 Bê tông cổ cột mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 313,984 m3
3 Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 Xem tập 2 E-HSMT 135,2 m3
4 Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 Xem tập 2 E-HSMT 9.602,56 kg
5 Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 Xem tập 2 E-HSMT 60.263,04 kg
6 Gia công lắp đặt sắt móng f>18 Xem tập 2 E-HSMT 31.156,8 kg
7 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
8 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
J Móng cột 2 mạch néo góc N242-70B loại Móng 4T150 45-74. Số lượng móng 04 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Bê tông móng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 738,0987 m3
2 Bê tông cổ cột mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 208,5813 m3
3 Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 Xem tập 2 E-HSMT 92,4 m3
4 Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 Xem tập 2 E-HSMT 5.576,4 kg
5 Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 Xem tập 2 E-HSMT 42.287,4 kg
6 Gia công lắp đặt sắt móng f>18 Xem tập 2 E-HSMT 25.137,8 kg
7 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
8 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
K Móng cột 2 mạch néo góc N242-74B loại Móng 4T162 45-74. Số lượng móng 02 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Bê tông móng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 369,0493 m3
2 Bê tông cổ cột mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 104,2907 m3
3 Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 Xem tập 2 E-HSMT 46,2 m3
4 Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 Xem tập 2 E-HSMT 2.788,2 kg
5 Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 Xem tập 2 E-HSMT 21.143,7 kg
6 Gia công lắp đặt sắt móng f>18 Xem tập 2 E-HSMT 12.568,9 kg
7 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
8 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
L Móng cột 2 mạch néo góc N242-70C+XP loại Móng MC150 229-4. Số lượng móng 02 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Bê tông móng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 460,8 m3
2 Bê tông đà giằng mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 122,004 m3
3 Bê tông cổ cột mác 200 Xem tập 2 E-HSMT 53,056 m3
4 Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 Xem tập 2 E-HSMT 39,48 m3
5 Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 Xem tập 2 E-HSMT 5.085,36 kg
6 Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 Xem tập 2 E-HSMT 17.673,18 kg
7 Gia công lắp đặt sắt móng f>18 Xem tập 2 E-HSMT 20.794,94 kg
8 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
9 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
10 Cọc móng bê tông cốt thép: Khối lượng cọc cho 1 vị trí móng: - Bê tông cọc mác 350: 237.31 m3 - Gia công lắp đặt sắt móng f<=10: 12.596,39 kg - Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18: 136,37 kg - Gia công lắp đặt sắt móng f>18: 36.772,18 kg Xem tập 2 E-HSMT 128 cọc
M Tiếp địa loại RS-2. Khối lượng tính cho 18 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Tia nối đất thép dẹt 40x4, mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 4.248 m
2 Cờ tiếp địa CT3, δ=4 (200x60), mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 72 Cái
3 Cọc nối đất L63x63x6 - 2500, mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 720 Cọc
4 Bu lông kèm rông đen, đai ốc M16/35 mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 144 Bộ
5 Tấm ốp L63x63x6 - 100, mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 720 Cái
6 Đào đất Xem tập 2 E-HSMT 1
7 Đắp đất Xem tập 2 E-HSMT 1
N Tiếp địa loại RG-1. Khối lượng tính cho 06 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Tia nối đất thép dẹt 40x4, mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 696 m
2 Cờ tiếp địa CT3, δ=4 (200x60), mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 24 Cái
3 Bu lông kèm rông đen, đai ốc M16/35 mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 48 Bộ
4 Ống thép mạ kẽm ф75,6x3,2 Xem tập 2 E-HSMT 432 m
5 Măng sông nối ống mạ kẽm ф88,3x4,5 - 100 Xem tập 2 E-HSMT 48 Cái
6 Giếng khoan Xem tập 2 E-HSMT 432 m
7 Hóa chất giảm điện trở suất của đất Xem tập 2 E-HSMT 288 bao
O Tiếp địa loại RG-2. Khối lượng tính cho 04 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Tia nối đất thép dẹt 40x4, mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 464 m
2 Cờ tiếp địa CT3, δ=4 (200x60), mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 16 Cái
3 Bu lông kèm rông đen, đai ốc M16/35 mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 32 Bộ
4 Ống thép mạ kẽm ф75,6x3,2 Xem tập 2 E-HSMT 384 m
5 Măng sông nối ống mạ kẽm ф88,3x4,5 - 100 Xem tập 2 E-HSMT 48 Cái
6 Giếng khoan Xem tập 2 E-HSMT 384 m
7 Hóa chất giảm điện trở suất của đất Xem tập 2 E-HSMT 240 bao
P Tiếp địa loại RG-3. Khối lượng tính cho 02 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Tia nối đất thép dẹt 40x4, mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 272 m
2 Cờ tiếp địa CT3, δ=4 (200x60), mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 8 Cái
3 Bu lông kèm rông đen, đai ốc M16/35 mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 16 Bộ
4 Ống thép mạ kẽm ф75,6x3,2 Xem tập 2 E-HSMT 240 m
5 Măng sông nối ống mạ kẽm ф88,3x4,5 - 100 Xem tập 2 E-HSMT 32 Cái
6 Giếng khoan Xem tập 2 E-HSMT 240 m
7 Hóa chất giảm điện trở suất của đất Xem tập 2 E-HSMT 152 bao
Q BẢNG SỐ TRỤ. Khối lượng tính cho 30 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Tấm thép dày 2mm, 320mm x 780mm Xem tập 2 E-HSMT 30 Cái
2 Bu lông M12x35 + đai ốc Xem tập 2 E-HSMT 60 Bộ
3 Vòng đệm vênh phẳng dày 2mm Xem tập 2 E-HSMT 120 Cái
R BIỂN BÁO NGUY HIỂM. Khối lượng tính cho 30 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Tấm thép dày 2mm, 240mm x 360mm Xem tập 2 E-HSMT 30 Cái
2 Bu lông M12x35 + đai ốc Xem tập 2 E-HSMT 60 Bộ
3 Vòng đệm vênh phẳng dày 2mm Xem tập 2 E-HSMT 120 Cái
S BẢNG PHÂN MẠCH LOẠI B1 (2 MẠCH). Khối lượng tính cho 04 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Tấm thép dày 2mm, 670mm x 2280mm Xem tập 2 E-HSMT 4 Cái
2 Bu lông M12x35 + đai ốc Xem tập 2 E-HSMT 8 Bộ
3 Vòng đệm vênh phẳng dày 2mm Xem tập 2 E-HSMT 16 Cái
T BẢNG PHÂN MẠCH LOẠI B2 (4 MẠCH). Khối lượng tính cho 26 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Tấm thép dày 2mm, 1130mm x 2280mm Xem tập 2 E-HSMT 26 Cái
2 Bu lông M12x35 + đai ốc Xem tập 2 E-HSMT 52 Bộ
3 Vòng đệm vênh phẳng dày 2mm Xem tập 2 E-HSMT 104 Cái
U BIỂN BÁO (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Biển báo vượt đường Xem tập 2 E-HSMT 12 Bộ
V TIẾP ĐỊA MÁI TÔN Khối lượng tính cho 70 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG).
1 Dây tiếp địa bằng thép ф8, mạ kẽm Xem tập 2 E-HSMT 1.050 m
2 Cọc thép mạ kẽm L63x63x6 - 2000 Xem tập 2 E-HSMT 70 Cọc
3 Đầu cosse ф12 Xem tập 2 E-HSMT 70 Cái
4 Bu lông ф10x15 (cả đai ốc và vòng đệm) Xem tập 2 E-HSMT 70 Bộ
5 Ống nhựa PVC ф17 Xem tập 2 E-HSMT 210 m
6 Kẹp cố định ống nhựa và dây tiếp địa vào tường Xem tập 2 E-HSMT 210 Cái
W THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH
1 Đo thông số đường dây Xem tập 2 E-HSMT 1 Trọn bộ
2 Tiếp địa cột Xem tập 2 E-HSMT 30 vị trí
3 Ghép nối mạng đường truyền quang Xem tập 2 E-HSMT 1 Hệ thống
Chi phí dự phòng
1 Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh 5%
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->