Gói thầu: Gói thầu số 18: Xây lắp đường dây đấu nối đoạn từ vị trí T15 đến ĐC
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102381-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 07/05/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA |
Tên gói thầu | Gói thầu số 18: Xây lắp đường dây đấu nối đoạn từ vị trí T15 đến ĐC |
Số hiệu KHLCNT | 20191156243 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | EVNNPT |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Theo đơn giá cố định |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-20 16:55:00 đến ngày 2020-05-07 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 90,253,000,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 1,800,000,000 VNĐ ((Một tỷ tám trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN CỘT (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH, NHÀ THẦU LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Cột tháp 4 mạch đỡ thẳng Đ242-64. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 45886kg/trụ - (số lượng 08 trụ) | Xem tập 2 E-HSMT | 367.088 | kg |
2 | Cột tháp 4 mạch đỡ thẳng Đ242-68. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 51524kg/trụ - (số lượng 06 trụ) | Xem tập 2 E-HSMT | 309.144 | kg |
3 | Cột tháp 4 mạch néo góc N242-70A. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ)tổng cộng: 97782 kg/trụ - (số lượng 02 trụ) | Xem tập 2 E-HSMT | 195.564 | kg |
4 | Cột tháp 4 mạch néo góc N242-74A. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 101993 kg/trụ - (số lượng 02 trụ) | Xem tập 2 E-HSMT | 203.986 | kg |
5 | Cột tháp 4 mạch néo góc N242-74DN. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 187075 kg/trụ - (số lượng 02 trụ) | Xem tập 2 E-HSMT | 374.150 | kg |
6 | Cột tháp 4 mạch néo góc N242-70C+XP. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 169288 kg/trụ - (số lượng 04 trụ) | Xem tập 2 E-HSMT | 677.152 | kg |
7 | Cột tháp 4 mạch néo góc N242-74C+XP. Trọng lượng thép mạ kẽm (đã trừ cắt vát, đột lỗ) tổng cộng: 185640 kg/trụ - (số lượng 02 trụ) | Xem tập 2 E-HSMT | 371.280 | kg |
B | CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO BAN QLDA, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Chuỗi cách điện đỡ lèo dây dẫn 2xACSR330/43 (+ tạ bù 100kg) loại ĐLD2.2-1x70 | Xem tập 2 E-HSMT | 192 | Bộ |
2 | Chuỗi cách điện kép đỡ dây dẫn 2xACSR330/43 loại ĐDD2.2-2x120 | Xem tập 2 E-HSMT | 120 | Bộ |
3 | Chuỗi cách điện đơn đỡ dây dẫn 2xACSR330/43 loại ĐDD2.2-1x120 | Xem tập 2 E-HSMT | 48 | Bộ |
4 | Chuỗi cách điện kép néo dây dẫn 2xACSR330/43 loại NDD2.2-2x300 | Xem tập 2 E-HSMT | 288 | Bộ |
5 | Chuỗi cách điện kép néo dây dẫn 2xACSR330/43 loại NDD2.1-2x300B | Xem tập 2 E-HSMT | 12 | Bộ |
6 | Chuỗi đỡ dây chống sét Phlox 147.1 | Xem tập 2 E-HSMT | 14 | Bộ |
7 | Chuỗi néo dây chống sét Phlox 147.1 | Xem tập 2 E-HSMT | 24 | Bộ |
8 | Chuỗi néo dây chống sét GSW 7/16 | Xem tập 2 E-HSMT | 4 | Bộ |
9 | Ống nối dây dẫn ACSR330/43 | Xem tập 2 E-HSMT | 131 | Cái |
10 | Ống vá dây dẫn ACSR330/43 | Xem tập 2 E-HSMT | 65 | Cái |
11 | Tạ chống rung dây dẫn ACSR330/43 | Xem tập 2 E-HSMT | 1.296 | Bộ |
12 | Khung định vị cho dây dẫn ACSR330/43 | Xem tập 2 E-HSMT | 2.868 | Bộ |
13 | Khung định vị cho dây lèo ACSR330/43 | Xem tập 2 E-HSMT | 264 | Bộ |
14 | Ống nối dây chống sét Phlox 147.1 | Xem tập 2 E-HSMT | 6 | Cái |
15 | Ống vá dây chống sét Phlox 147.1 | Xem tập 2 E-HSMT | 2 | Cái |
16 | Tạ chống rung dây chống sét Phlox 147.1 (cả amour rod) | Xem tập 2 E-HSMT | 54 | Bộ |
C | CÁP QUANG VÀ PHỤ KIỆN (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO BAN QLDA, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Dây cáp quang OPGW 150, 48 sợi quang, ITU - T.G652 | Xem tập 2 E-HSMT | 8,6 | km |
2 | Tạ chống rung dùng cho dây OPGW 150 (cả amour rod) | Xem tập 2 E-HSMT | 54 | Cái |
3 | Hộp nối rẽ T loại OPGW150 (48 sợi)/OPGW150 (2x24 sợi), ITU-T.G652 | Xem tập 2 E-HSMT | 2 | Hộp |
4 | Kẹp bắt dây cáp quang trên cột | Xem tập 2 E-HSMT | 65 | Cái |
5 | Kẹp cuộn cáp quang trên cột | Xem tập 2 E-HSMT | 8 | Cái |
6 | Chuỗi đỡ dây cáp quang OPGW 150 (cả armour rod) | Xem tập 2 E-HSMT | 14 | Bộ |
7 | Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 150 (cả armour rod) | Xem tập 2 E-HSMT | 24 | Bộ |
8 | Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 70 (cả armour rod) | Xem tập 2 E-HSMT | 2 | Bộ |
D | ĐẤU NỐI TẠM (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO BAN QLDA, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Dây cáp quang OPGW 150, 24 sợi quang, ITU - T.G652 | Xem tập 2 E-HSMT | 0,271 | km |
2 | Dây nhôm lõi thép ACSR-330/43 ( bao gồm công tác lắp đặt đầu cosse: 24 cái, khung định vị: 72 cái) (phần vật tư dây dẫn do A cấp và giao tại kho công trường) | Xem tập 2 E-HSMT | 1,457 | km |
3 | Dây chống sét PHLOX 147 (do A cấp và giao tại kho công trường) | Xem tập 2 E-HSMT | 0,073 | km |
4 | Chuỗi néo dây chống sét PHLOX 147,1 | Xem tập 2 E-HSMT | 2 | Bộ |
5 | Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 150 (cả armour rod) | Xem tập 2 E-HSMT | 2 | Bộ |
E | KÉO RÃI CĂNG DÂY, LẤY ĐỘ VÕNG (PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP VÀ GIAO TẠI KHO CÔNG TRƯỜNG, NHÀ THẦU LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Dây dẫn ACSR330/43 | Xem tập 2 E-HSMT | 192,581 | km |
2 | Dây chống sét Phlox 147.1 | Xem tập 2 E-HSMT | 8,0242 | km |
3 | Thi công kéo dây giao chéo đường dây 110kV không cắt điện | Xem tập 2 E-HSMT | 2 | vị trí |
4 | Thi công kéo dây giao chéo đường dây trung thế không cắt điện | Xem tập 2 E-HSMT | 6 | vị trí |
F | Móng cột 2 mạch đỡ thẳng Đ242-64 loại Móng 4T115 35-41. Số lượng móng 03 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 119,94 | m3 |
2 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 36 | m3 |
3 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 22,2 | m3 |
4 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 1.540,56 | kg |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 6.018,45 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 4.153,29 | kg |
7 | Bu lông neo M64 | Xem tập 2 E-HSMT | 48 | bộ |
8 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
9 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
G | Móng cột 2 mạch đỡ thẳng Đ242-64 loại Móng MB115 20-170x184. Số lượng móng 05 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 762,4 | m3 |
2 | Bê tông đà giằng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 150,65 | m3 |
3 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 36 | m3 |
4 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 156,6 | m3 |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 4.178,2 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 53.687,8 | kg |
7 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 22.434,9 | kg |
8 | Bu lông neo M64 | Xem tập 2 E-HSMT | 80 | bộ |
9 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
10 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
H | Móng cột 2 mạch đỡ thẳng Đ242-68 loại Móng 4T127 35-41. Số lượng móng 01 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 39,98 | m3 |
2 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 12 | m3 |
3 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 7,4 | m3 |
4 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 513,52 | kg |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 2.006,15 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 1.384,43 | kg |
7 | Bu lông neo M64 | Xem tập 2 E-HSMT | 16 | bộ |
8 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
9 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
I | Móng cột 2 mạch đỡ thẳng Đ242-68 loại Móng MB127 20-181x196. Số lượng móng 05 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 864,4 | m3 |
2 | Bê tông đà giằng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 160,3 | m3 |
3 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 36 | m3 |
4 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 177,25 | m3 |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 4.445,45 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 60.426,95 | kg |
7 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 29.621,85 | kg |
8 | Bu lông neo M64 | Xem tập 2 E-HSMT | 80 | bộ |
9 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
10 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
J | Móng cột 2 mạch néo góc N242-70A loại Móng 4T150 40-63. Số lượng móng 02 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 256,224 | m3 |
2 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 78,496 | m3 |
3 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 33,8 | m3 |
4 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 2.400,64 | kg |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 15.065,76 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 7.789,2 | kg |
7 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
8 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
K | Móng cột 2 mạch néo góc N242-74A loại Móng 4T162 40-63. Số lượng móng 02 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 256,224 | m3 |
2 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 78,496 | m3 |
3 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 33,8 | m3 |
4 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 2.400,64 | kg |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 15.065,76 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 7.789,2 | kg |
7 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
8 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
L | Móng cột 2 mạch néo góc N242-74ĐN loại Móng MC162 229-4. Số lượng móng 02 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 460,8 | m3 |
2 | Bê tông đà giằng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 132,844 | m3 |
3 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 53,056 | m3 |
4 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 40,46 | m3 |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 5.399 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 22.799,28 | kg |
7 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 24.295,18 | kg |
8 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
9 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
10 | Cọc móng bê tông cốt thép: Khối lượng cọc cho 1 vị trí móng: - Bê tông cọc mác 350: 311.47 m3 - Gia công lắp đặt sắt móng f<=10: 16.537,76 kg - Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18: 178,99 kg - Gia công lắp đặt sắt móng f>18: 48.263,49 kg | Xem tập 2 E-HSMT | 168 | cọc |
M | Móng cột 2 mạch néo góc N242-70C+XP loại Móng MC150 229-4. Số lượng móng 04 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 921,6 | m3 |
2 | Bê tông đà giằng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 244,008 | m3 |
3 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 106,112 | m3 |
4 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 78,96 | m3 |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 10.170,72 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 35.346,36 | kg |
7 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 41.589,88 | kg |
8 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
9 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
10 | Cọc móng bê tông cốt thép: Khối lượng cọc cho 1 vị trí móng: - Bê tông cọc mác 350: 237.31 m3 - Gia công lắp đặt sắt móng f<=10: 12.596,39 kg - Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18: 136,37 kg - Gia công lắp đặt sắt móng f>18: 36.772,18 kg | Xem tập 2 E-HSMT | 256 | cọc |
N | Móng cột 2 mạch néo góc N242-74C+XP loại Móng MC160 229-4. Số lượng móng 02 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Bê tông móng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 460,8 | m3 |
2 | Bê tông đà giằng mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 132,844 | m3 |
3 | Bê tông cổ cột mác 200 | Xem tập 2 E-HSMT | 53,056 | m3 |
4 | Bêtông lót móng bản đá 4x6 mác 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 40,46 | m3 |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng f<=10 | Xem tập 2 E-HSMT | 5.399 | kg |
6 | Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18 | Xem tập 2 E-HSMT | 17.735,5 | kg |
7 | Gia công lắp đặt sắt móng f>18 | Xem tập 2 E-HSMT | 21.619,2 | kg |
8 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
9 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
10 | Cọc móng bê tông cốt thép: Khối lượng cọc cho 1 vị trí móng: - Bê tông cọc mác 350: 311.47 m3 - Gia công lắp đặt sắt móng f<=10: 16.537,76 kg - Gia công lắp đặt sắt móng 10<f<=18: 178,99 kg - Gia công lắp đặt sắt móng f>18: 48.263,49 kg | Xem tập 2 E-HSMT | 168 | cọc |
O | Tiếp địa loại RS-1. Khối lượng tính cho 10 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Tia nối đất thép dẹt 40x4, mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 920 | m |
2 | Cờ tiếp địa CT3, δ=4 (200x60), mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 40 | Cái |
3 | Cọc nối đất L63x63x6 - 2500, mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 40 | Cọc |
4 | Bu lông kèm rông đen, đai ốc M16/35 mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 80 | Bộ |
5 | Tấm ốp L63x63x6 - 100, mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 40 | Cái |
P | Tiếp địa loại RS-2. Khối lượng tính cho 08 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Tia nối đất thép dẹt 40x4, mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 1.888 | m |
2 | Cờ tiếp địa CT3, δ=4 (200x60), mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 32 | Cái |
3 | Cọc nối đất L63x63x6 - 2500, mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 320 | Cọc |
4 | Bu lông kèm rông đen, đai ốc M16/35 mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 64 | Bộ |
5 | Tấm ốp L63x63x6 - 100, mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 320 | Cái |
6 | Đào đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
7 | Đắp đất | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | lô |
Q | Tiếp địa loại RG-1. Khối lượng tính cho 08 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Tia nối đất thép dẹt 40x4, mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 928 | m |
2 | Cờ tiếp địa CT3, δ=4 (200x60), mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 32 | Cái |
3 | Bu lông kèm rông đen, đai ốc M16/35 mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 64 | Bộ |
4 | Ống thép mạ kẽm ф75,6x3,2 | Xem tập 2 E-HSMT | 576 | m |
5 | Măng sông nối ống mạ kẽm ф88,3x4,5 - 100 | Xem tập 2 E-HSMT | 64 | Cái |
6 | Giếng khoan | Xem tập 2 E-HSMT | 576 | m |
7 | Hóa chất giảm điện trở suất của đất | Xem tập 2 E-HSMT | 384 | bao |
R | BẢNG SỐ TRỤ. Khối lượng tính cho 26 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Tấm thép dày 2mm, 320mm x 780mm | Xem tập 2 E-HSMT | 26 | Cái |
2 | Bu lông M12x35 + đai ốc | Xem tập 2 E-HSMT | 52 | Bộ |
3 | Vòng đệm vênh phẳng dày 2mm | Xem tập 2 E-HSMT | 104 | Cái |
S | BIỂN BÁO NGUY HIỂM. Khối lượng tính cho 26 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Tấm thép dày 2mm, 240mm x 360mm | Xem tập 2 E-HSMT | 26 | Cái |
2 | Bu lông M12x35 + đai ốc | Xem tập 2 E-HSMT | 52 | Bộ |
3 | Vòng đệm vênh phẳng dày 2mm | Xem tập 2 E-HSMT | 104 | Cái |
T | BẢNG PHÂN MẠCH LOẠI B2 (4 MẠCH). Khối lượng tính cho 26 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Tấm thép dày 2mm, 1130mm x 2280mm | Xem tập 2 E-HSMT | 26 | Cái |
2 | Bu lông M12x35 + đai ốc | Xem tập 2 E-HSMT | 52 | Bộ |
3 | Vòng đệm vênh phẳng dày 2mm | Xem tập 2 E-HSMT | 104 | Cái |
U | BIỂN BÁO (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Biển báo vượt đường | Xem tập 2 E-HSMT | 4 | Bộ |
V | TIẾP ĐỊA MÁI TÔN Khối lượng tính cho 180 bộ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG). | |||
1 | Dây tiếp địa bằng thép ф8, mạ kẽm | Xem tập 2 E-HSMT | 2.700 | m |
2 | Cọc thép mạ kẽm L63x63x6 - 2000 | Xem tập 2 E-HSMT | 180 | Cọc |
3 | Đầu cosse ф12 | Xem tập 2 E-HSMT | 180 | Cái |
4 | Bu lông ф10x15 (cả đai ốc và vòng đệm) | Xem tập 2 E-HSMT | 180 | Bộ |
5 | Ống nhựa PVC ф17 | Xem tập 2 E-HSMT | 540 | m |
6 | Kẹp cố định ống nhựa và dây tiếp địa vào tường | Xem tập 2 E-HSMT | 540 | Cái |
W | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH | |||
1 | Đo thông số đường dây | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | Trọn bộ |
2 | Tiếp địa cột | Xem tập 2 E-HSMT | 26 | vị trí |
3 | Ghép nối mạng đường truyền quang | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | Hệ thống |
X | THU HỒI VẬT TƯ PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR-795MCM | Xem tập 2 E-HSMT | 6 | Bộ |
2 | Chuỗi đỡ dây chống sét | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | Bộ |
3 | Chuỗi đỡ dây cáp quang | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | Bộ |
4 | Tạ chống rung dây dẫn | Xem tập 2 E-HSMT | 12 | Cái |
5 | Tạ chống rung dây chống sét | Xem tập 2 E-HSMT | 2 | Cái |
6 | Tạ chống rung cáp quang | Xem tập 2 E-HSMT | 2 | Cái |
7 | Bảng số trụ | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | Cái |
8 | Bảng tên đường dây | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | Cái |
9 | Biển báo nguy hiểm | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | Cái |
Y | THU HỒI VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Cột đỡ trụ tháp sắt | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | cột |
2 | Đập cổ móng cột đỡ tháp sắt | Xem tập 2 E-HSMT | 1 | móng |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 5% |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi