Gói thầu: Thi công xây dựng phần không chuyên điện phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên, gắn mới điện kế và trạm chuyên dùng năm 2020
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117102-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 12/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Chi nhánh Tổng Cty Điện lực TP.HCM TNHH Công ty Điện lực Thủ Đức |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng phần không chuyên điện phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên, gắn mới điện kế và trạm chuyên dùng năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200117067 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Sản xuất kinh doanh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-16 19:04:00 đến ngày 2020-02-12 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,053,549,571 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Đào lỗ trụ, hố móng | |||
1 | Đào lỗ trụ 14m | Theo quy cách (0,45x2)m | 18 | Trụ |
2 | Đào lỗ trụ 12,5m | Theo quy cách (0,45x1,8)m | 10 | Trụ |
3 | Đào lỗ trụ 10,5m | Theo quy cách (0,3x1,5)m | 24 | Trụ |
4 | Đào lỗ trụ 8,4m | Theo quy cách (0,3x1,3)m | 39 | Trụ |
5 | Đào lỗ trụ D200 | Theo quy cách (0,25x1)m | 130 | Trụ |
6 | Đào hố móng trụ 14m | Theo quy cách (1,2 x 1,2 x 0,6) m; thể tích hố móng 0,79m3/lỗ trụ | 18 | Trụ |
7 | Đào hố móng trụ 12,5m | Theo quy cách (1,2 x 1,2 x 0,5) m; thể tích hố móng 0,66m3/lỗ trụ | 10 | Trụ |
8 | Đào hố móng trụ 10,5m | Theo quy cách (1,0 x 1,0 x 0,5) m; thể tích hố móng 0,46m3/lỗ trụ | 24 | Trụ |
9 | Đào hố móng trụ 8,4m | Theo quy cách (1,0 x 1,0 x 0,5) m; thể tích hố móng 0,46m3/lỗ trụ | 39 | Trụ |
10 | Đào hố móng trụ D200 | Theo quy cách (0,6 x 0,6 x 0,2) m; thể tích hố móng 0,07m3/lỗ trụ | 130 | Trụ |
11 | Đổ bê tông móng trụ 14m | Bê tông mác 200; thể tích đổ bêtông móng trụ 0,79m3/lỗ trụ | 18 | Trụ |
12 | Đổ bê tông móng trụ 12,5m | Bê tông mác 200; thể tích đổ bêtông móng trụ 0,66m3/lỗ trụ | 10 | Trụ |
13 | Đổ bê tông móng trụ 10,5m | Bê tông mác 200; thể tích đổ bêtông móng trụ 0,46m3/lỗ trụ | 24 | Trụ |
14 | Đổ bê tông móng trụ 8,4m | Bê tông mác 200; thể tích đổ bêtông móng trụ 0,46m3/lỗ trụ | 39 | Trụ |
15 | Đổ bê tông móng trụ D200 | Bê tông mác 200; thể tích đổ bêtông móng trụ 0,07m3/lỗ trụ | 130 | Trụ |
B | Đập gốc trụ, cắt chân trụ | |||
1 | Đập gốc trụ, cắt chân trụ 12,5m | Đập gốc trụ và cắt sắt chân trụ | 16 | Trụ |
2 | Đập gốc trụ, cắt chân trụ 10,5m | Đập gốc trụ và cắt sắt chân trụ | 20 | Trụ |
3 | Đập gốc trụ, cắt chân trụ 8,4m | Đập gốc trụ và cắt sắt chân trụ | 40 | Trụ |
4 | Đập gốc trụ, cắt chân trụ 6m | Đập gốc trụ và cắt sắt chân trụ | 14 | Trụ |
C | Trồng trụ thủ công | |||
1 | Trồng trụ thủ công 14m | Bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển trụ, đào và lắp đất chân trụ, trồng trụ bằng thủ công | 5 | Trụ |
2 | Trồng trụ thủ công 12,5m | Bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển trụ, đào và lắp đất chân trụ, trồng trụ bằng thủ công | 5 | Trụ |
3 | Trồng trụ thủ công 10,5m | Bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển trụ, đào và lắp đất chân trụ, trồng trụ bằng thủ công | 10 | Trụ |
4 | Trồng trụ thủ công 8,4m | Bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển trụ, đào và lắp đất chân trụ, trồng trụ bằng thủ công | 20 | Trụ |
5 | Trồng trụ thủ công D200 | Bao gồm công tác chuẩn bị, vận chuyển trụ, đào và lắp đất chân trụ, trồng trụ bằng thủ công | 35 | Trụ |
D | Vận chuyển trụ thủ công | |||
1 | Vận chuyển trụ 14m thủ công, cự ly <500m | Vận chuyển trụ bằng dụng cụ thủ công | 5 | Trụ/Km |
2 | Vận chuyển trụ 12m thủ công, cự ly <500m | Vận chuyển trụ bằng dụng cụ thủ công | 5 | Trụ/Km |
3 | Vận chuyển trụ 10,5m thủ công, cự ly <500m | Vận chuyển trụ bằng dụng cụ thủ công | 10 | Trụ/Km |
4 | Vận chuyển trụ 8,4m thủ công, cự ly <500m | Vận chuyển trụ bằng dụng cụ thủ công | 20 | Trụ/Km |
5 | Vận chuyển trụ D200 thủ công, cự ly <500m | Vận chuyển trụ bằng dụng cụ thủ công | 25 | Trụ/Km |
E | Chinh trụ nghiêng | |||
1 | Chỉnh trụ nghiêng thủ công 14m + đổ bê bông móng trụ | Chỉnh trụ | 10 | Trụ |
2 | Chỉnh trụ nghiêng thủ công 12,5m + đổ bê bông móng trụ | Chỉnh trụ | 9 | Trụ |
3 | Chỉnh trụ nghiêng thủ công 10m + đổ bê bông móng trụ | Chỉnh trụ | 5 | Trụ |
4 | Chỉnh trụ nghiêng thủ công 8,4m + đổ bê bông móng trụ | Chỉnh trụ | 10 | Trụ |
5 | Chỉnh trụ nghiêng thủ công D200 6m + đổ bê bông móng trụ | Chỉnh trụ | 20 | Trụ |
F | Gia công cơ khí | |||
1 | Cắt sắt U160mm | Cắt đà sắt theo yêu cầu | 30 | Mạch |
2 | Cắt sắt L75 | Cắt đà sắt theo yêu cầu | 30 | Mạch |
3 | Khoan lỗ sắt dày 5-22mm, lỗ khoan F14-27mm | Khoan lỗ đà sắt theo yêu cầu | 200 | Lỗ |
G | Đế, móng, hàng rào trạm biến thế chuyên dùng | |||
1 | Xây nền trạm kích thước 4x4m và hàng rào trạm cao 2m | Theo tiêu chuẩn ngành điện | 2 | Trạm |
2 | Xây dựng đế móng trạm trụ thép đơn thân | Theo tiêu chuẩn ngành điện | 3 | Trạm |
H | Mương cáp hạ thế mắc điện: | |||
1 | Đào tái lập mương cáp bê tông xi măng (BTXM) hạ thế mắc điện - kích thước (0,3x0,7)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 1 | km |
2 | Đào tái lập mương cáp Gạch Terrazzo hạ thế mắc điện - kích thước (0,3x0,7)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,25 | km |
3 | Đào tái lập mương cáp Gạch con sâu hạ thế mắc điện - kích thước (0,3x0,7)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,25 | km |
4 | Đào tái lập mương cáp Gạch Granite hạ thế mắc điện - kích thước (0,3x0,7)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,25 | km |
I | Mương cáp trung thế cấp điện chuyên dùng: | |||
1 | Đào tái lập mương cáp Bê tông nhựa nóng (BTNN) - trung thế cấp điện chuyên dùng, kích thước (0,4x0,9)m, E < 120MPa. | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,3 | km |
2 | Đào tái lập mương cáp Bê tông nhựa nóng (BTNN) - trung thế cấp điện chuyên dùng, kích thước (0,55x0,9)m,E < 120MPa. | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,3 | km |
3 | Đào tái lập mương cáp BTXM lòng đường - trung thế cấp điện chuyên dùng kích thước (0,4x0,9)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,3 | km |
4 | Đào tái lập mương cáp Gạch Terrazzo - trung thế cấp điện chuyên dùng kích thước (0,4x0,9)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,2 | km |
5 | Đào tái lập mương cáp Gạch con sâu - trung thế cấp điện chuyên dùng kích thước (0,4x0,9)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,2 | km |
6 | Đào tái lập mương cáp Gạch Granite - trung thế cấp điện chuyên dùng kích thước (0,4x0,9)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,1 | km |
7 | Đào tái lập mương đường đất đá - trung thế cấp điện chuyên dùng kích thước (0,4x0,9)m | Đào tái lập theo quy định và tiêu chuẩn ngành GTVT bao gồm các chi phí liên quan | 0,3 | km |
J | Các hạng mục khác | |||
1 | Đóng cừ tràm móng trụ điện 6m | Cừ đk 8cm, dài 2,5m, 25 cây/m2 | 30 | Trụ |
2 | Đóng cừ tràm móng trụ điện 8,4m | Cừ đk 8cm, dài 2,5m, 25 cây/m2 | 25 | Trụ |
3 | Đóng cừ tràm móng trụ điện 10,5m | Cừ đk 8cm, dài 2,5m, 25 cây/m2 | 15 | Trụ |
4 | Đóng cừ tràm móng trụ điện 12m | Cừ đk 8cm, dài 2,5m, 25 cây/m2 | 20 | Trụ |
5 | Đóng cừ tràm móng trụ điện 14m | Cừ đk 8cm, dài 2,5m, 25 cây/m2 | 10 | Trụ |
6 | Bơm nước hầm cáp | 20 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi