STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG |
1 |
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
khoản |
B |
MUA SẮM PHẦN B CẤP |
C |
TBA Phú Mỹ 1 |
1 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
596,7
|
kg |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
69,22
|
kg |
3 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,18
|
kg |
D |
TBA Phú Mỹ 2 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
430,95
|
kg |
3 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
34,61
|
kg |
4 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12,36
|
kg |
5 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13,92
|
kg |
E |
TBA Phú Mỹ 3 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
364,65
|
kg |
3 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
34,61
|
kg |
4 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,96
|
kg |
F |
TBA Phú Mỹ 4 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
762,45
|
kg |
3 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
173,05
|
kg |
G |
TBA Phú Mỹ 5 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
364,65
|
kg |
3 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
34,61
|
kg |
4 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,96
|
kg |
H |
TBA Phú Mỹ 6 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
397,8
|
kg |
3 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18,54
|
kg |
4 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13,92
|
kg |
I |
TBA Phú Mỹ 7 |
1 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
629,85
|
kg |
2 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,18
|
kg |
J |
TBA Yên Bài 1 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
795,6
|
kg |
3 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
173,05
|
kg |
K |
TBA Yên Bài 2 |
1 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
430,95
|
kg |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
103,83
|
kg |
3 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,96
|
kg |
L |
TBA Yên Bài 3 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
232,05
|
kg |
3 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
34,61
|
kg |
4 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,18
|
kg |
5 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,96
|
kg |
M |
TBA Tự Lập 2 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
430,95
|
kg |
N |
TBA Tự Lập 3 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
464,1
|
kg |
O |
TBA Bơm Cẩm Vân |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
563,55
|
kg |
3 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12,36
|
kg |
4 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,96
|
kg |
P |
TBA Cẩm Vân |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
464,1
|
kg |
Q |
TBA Vạn Phúc |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1.292,85
|
kg |
3 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
138,44
|
kg |
4 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12,36
|
kg |
5 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
20,88
|
kg |
R |
TBA Vạn Yên 1 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
m |
2 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,18
|
kg |
3 |
Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,96
|
kg |
S |
TBA Vạn Yên 2 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
364,65
|
kg |
3 |
Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
34,61
|
kg |
4 |
Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,18
|
kg |
T |
TBA Yên Nội |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
265,2
|
kg |
U |
TBA Vạn Yên 5 |
1 |
Ống co ngót Φ120 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
2 |
Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
99,45
|
kg |
V |
HẠNG MỤC B THI CÔNG |
W |
TBA Phú Mỹ 1 |
X |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
Y |
Phần đường dây |
Z |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,11
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,064
|
km |
3 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
26
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
cột |
7 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18
|
Bộ |
8 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
bộ |
9 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
AA |
Tiếp địa lặp lại 4 bộ |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2235
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
bộ |
AB |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
9,2
|
10 cái |
AC |
Phần đường dây |
AD |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,08
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0108
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,12
|
100m |
AE |
Phần móng cột |
AF |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,39
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,726
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0351
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,039
|
100m3 |
AG |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (28 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,52
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
23,8
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2268
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,252
|
100m3 |
AH |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (3 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,27
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,55
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,43
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,027
|
100m3 |
AI |
Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,81
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,09
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,85
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,009
|
100m3 |
AJ |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
AK |
Phần công tơ |
AL |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
23
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
58
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
179
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
182
|
m |
AM |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
33
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
Hòm |
AN |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
126
|
m |
AO |
Phần đường dây |
AP |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,909
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,129
|
km |
AQ |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
27
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
AR |
Phần vận chuyển |
AS |
VẬT LIỆU |
AT |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
AU |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
AV |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
24,78
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,755
|
tấn |
AW |
TBA Phú Mỹ 2 |
AX |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
AY |
Phần đường dây |
AZ |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,011
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,161
|
km |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,511
|
km |
4 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
30
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
22
|
cột |
7 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
8 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13
|
Bộ |
9 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
10 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
bộ |
11 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
bộ |
BA |
Tiếp địa lặp lại (11 bộ ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,1
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6147
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,1
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
bộ |
BB |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
10 cái |
BC |
Phần đường dây |
BD |
Tiếp địa lặp lại (11 bộ ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,55
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,55
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,97
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0297
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,33
|
100m |
BE |
Phần móng cột |
BF |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,39
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,726
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0351
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,039
|
100m3 |
BG |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (26 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,34
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
22,1
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2106
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,234
|
100m3 |
BH |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (18 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,62
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
15,3
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14,58
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,162
|
100m3 |
BI |
Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào trực tiếp (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,17
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,13
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,242
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,013
|
100m3 |
BJ |
Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (6 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,86
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,54
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5,1
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,054
|
100m3 |
BK |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
BL |
Phần công tơ |
BM |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
15
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
38
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
233
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
264
|
m |
BN |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
42
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
Hòm |
5 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
Hòm |
BO |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
164
|
m |
BP |
Phần đường dây |
BQ |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,388
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,051
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,036
|
km |
BR |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
31
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
cột |
BS |
Phần vận chuyển |
BT |
VẬT LIỆU |
BU |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
ca |
BV |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
BW |
Vận chuyển nội tuyến |
BX |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
36,38
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,7199
|
tấn |
BY |
TBA Phú Mỹ 3 |
BZ |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
CA |
Phần đường dây |
CB |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,056
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,176
|
km |
3 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
50
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
6 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11
|
Bộ |
7 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
CC |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2794
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
bộ |
CD |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7,6
|
10 cái |
CE |
Phần đường dây |
CF |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,35
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0135
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,15
|
100m |
CG |
Phần móng cột |
CH |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (4 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,52
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,968
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0468
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,052
|
100m3 |
CI |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (43 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,87
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
36,55
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3483
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,387
|
100m3 |
CJ |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (5 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,45
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,25
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,05
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,045
|
100m3 |
CK |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
CL |
Phần công tơ |
CM |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
19
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
48
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
307
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
310
|
m |
CN |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
59
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
17
|
Hòm |
5 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
Hòm |
CO |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
214,9
|
m |
CP |
Phần đường dây |
CQ |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,502
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,093
|
km |
CR |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
44
|
cột |
CS |
Phần vận chuyển |
CT |
VẬT LIỆU |
CU |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
ca |
CV |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
CW |
Vận chuyển nội tuyến |
CX |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
38,56
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5099
|
tấn |
CY |
TBA Phú Mỹ 4 |
CZ |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
DA |
Phần đường dây |
DB |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,066
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,268
|
km |
3 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
29
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
7 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
23
|
Bộ |
8 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
bộ |
DC |
Tiếp địa lặp lại (6 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3353
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
bộ |
DD |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10,4
|
10 cái |
DE |
Phần đường dây |
DF |
Tiếp địa lặp lại (6 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,62
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0162
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,18
|
100m |
DG |
Phần móng cột |
DH |
Móng cột ly tâm 10m đơn đào máy (2 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,24
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,51
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,024
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0264
|
100m3 |
DI |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,39
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,726
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0351
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,039
|
100m3 |
DJ |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (25 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,25
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
21,25
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2025
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,225
|
100m3 |
DK |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (10 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,9
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8,5
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8,1
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,09
|
100m3 |
DL |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
DM |
Phần công tơ |
DN |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
26
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
65
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
213
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
252
|
m |
DO |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
33
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
20
|
Hòm |
5 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
Hòm |
DP |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
150
|
m |
DQ |
Phần đường dây |
DR |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,282
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,116
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,337
|
km |
4 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,123
|
km |
DS |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
31
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
cột |
DT |
Phần vận chuyển |
DU |
VẬT LIỆU |
DV |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
DW |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
DX |
Vận chuyển nội tuyến |
DY |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
28,71
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,0599
|
tấn |
DZ |
TBA Phú Mỹ 5 |
EA |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
EB |
Phần đường dây |
EC |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,317
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,185
|
km |
3 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
49
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
cột |
6 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11
|
Bộ |
7 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
ED |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2794
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
bộ |
EE |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11,6
|
10 cái |
EF |
Phần đường dây |
EG |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,35
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0135
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,15
|
100m |
EH |
Phần móng cột |
EI |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (7 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,91
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8,694
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0819
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,091
|
100m3 |
EJ |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (38 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,42
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
32,3
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3078
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,342
|
100m3 |
EK |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (6 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,54
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5,1
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,86
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,054
|
100m3 |
EL |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
EM |
Phần công tơ |
EN |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
29
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
73
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
285
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
322
|
m |
EO |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
22
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
47
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
15
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
17
|
Hòm |
5 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
Hòm |
EP |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
200
|
m |
EQ |
Phần đường dây |
ER |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,698
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,162
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,337
|
km |
4 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,168
|
km |
ES |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
44
|
cột |
ET |
Phần vận chuyển |
EU |
VẬT LIỆU |
EV |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
ca |
EW |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
EX |
Vận chuyển nội tuyến |
EY |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
39,38
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5099
|
tấn |
EZ |
TBA Phú Mỹ 6 |
FA |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
FB |
Phần đường dây |
FC |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,147
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,025
|
km |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,137
|
km |
4 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
9
|
cột |
7 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
cột |
8 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
Bộ |
9 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
bộ |
10 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
bộ |
FD |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2235
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
bộ |
FE |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
10 cái |
FF |
Phần đường dây |
FG |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,08
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0108
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,12
|
100m |
FH |
Phần móng cột |
FI |
Móng cột ly tâm 10m đơn đào máy (2 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,24
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,51
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,024
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0264
|
100m3 |
FJ |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,13
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,242
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0117
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,013
|
100m3 |
FK |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (9 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,81
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7,65
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0729
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,081
|
100m3 |
FL |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (9 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,81
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7,65
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7,29
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,081
|
100m3 |
FM |
Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào trực tiếp (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,17
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,13
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,242
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,013
|
100m3 |
FN |
Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (5 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,05
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,45
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,25
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,045
|
100m3 |
FO |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
FP |
Phần công tơ |
FQ |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
25
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
159
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
114
|
m |
FR |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
16
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
17
|
Hòm |
FS |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
112
|
m |
FT |
Phần đường dây |
FU |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,472
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,171
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,145
|
km |
4 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,02
|
km |
FV |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
cột |
FW |
Phần vận chuyển |
FX |
VẬT LIỆU |
FY |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
FZ |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
GA |
Vận chuyển nội tuyến |
GB |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
19,77
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5132
|
tấn |
GC |
TBA Phý Mỹ 7 |
GD |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
GE |
Phần đường dây |
GF |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,231
|
km |
2 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
21
|
cột |
3 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
cột |
5 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
19
|
Bộ |
6 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
GG |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2794
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
bộ |
GH |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
9,6
|
10 cái |
GI |
Phần đường dây |
GJ |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,35
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0135
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,15
|
100m |
GK |
Phần móng cột |
GL |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (28 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,52
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
23,8
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2268
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,252
|
100m3 |
GM |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (3 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,27
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,55
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,43
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,027
|
100m3 |
GN |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
GO |
Phần công tơ |
GP |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
24
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
60
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
169
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
234
|
m |
GQ |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
19
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
34
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
Hòm |
5 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
Hòm |
GR |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
119
|
m |
GS |
Phần đường dây |
GT |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,632
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,164
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,039
|
km |
GU |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
24
|
cột |
GV |
Phần vận chuyển |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
GW |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
GX |
Vận chuyển nội tuyến |
GY |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
20,01
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,7397
|
tấn |
GZ |
TBA Yên Bài 1 |
HA |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
HB |
Phần đường dây |
HC |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,136
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,033
|
km |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,028
|
km |
4 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,391
|
km |
5 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
53
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
cột |
7 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
16
|
cột |
8 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
9 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
24
|
Bộ |
10 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
bộ |
HD |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2235
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
bộ |
HE |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12,4
|
10 cái |
HF |
Phần đường dây |
HG |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,08
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0108
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,12
|
100m |
HH |
Phần móng cột |
HI |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (7 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,91
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8,694
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0819
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,091
|
100m3 |
HJ |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (41 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,69
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
34,85
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3321
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,369
|
100m3 |
HK |
Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào thủ công (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,13
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,242
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,17
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,013
|
100m3 |
HL |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (18 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,62
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
15,3
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14,58
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,162
|
100m3 |
HM |
Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào trực tiếp (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,17
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,13
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,242
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,013
|
100m3 |
HN |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
HO |
Phần công tơ |
HP |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
31
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
78
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
295
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
332
|
m |
HQ |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
22
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
45
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
25
|
Hòm |
5 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
Hòm |
HR |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
207
|
m |
HS |
Phần đường dây |
HT |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,73
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,077
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,077
|
km |
4 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,26
|
km |
HU |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
43
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13
|
cột |
HV |
Phần vận chuyển |
HW |
VẬT LIỆU |
HX |
Phần lắp mới |
HY |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
ca |
HZ |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
IA |
Vận chuyển nội tuyến |
IB |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
51,07
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,0516
|
tấn |
IC |
TBA Yên Bài 2 |
ID |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
IE |
Phần đường dây |
IF |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,31
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,143
|
km |
3 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
31
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
6 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13
|
Bộ |
7 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
bộ |
8 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
IG |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2235
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
bộ |
IH |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5,2
|
10 cái |
II |
Phần đường dây |
IJ |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,08
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0108
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,12
|
100m |
IK |
Phần móng cột |
IL |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (4 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,52
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,968
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0468
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,052
|
100m3 |
IM |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (24 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,16
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
20,4
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1944
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,216
|
100m3 |
IN |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (4 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,36
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,4
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,24
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,036
|
100m3 |
IO |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
IP |
Phần công tơ |
IQ |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
33
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
100
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
124
|
m |
IR |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
21
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
Hòm |
5 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
Hòm |
IS |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
70
|
m |
IT |
Phần đường dây |
IU |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,501
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,093
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,107
|
km |
IV |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18
|
cột |
IW |
Phần vận chuyển |
IX |
VẬT LIỆU |
IY |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
IZ |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
JA |
Vận chuyển nội tuyến |
JB |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
24,56
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6247
|
tấn |
JC |
TBA Yên Bài 3 |
JD |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
JE |
Phần đường dây |
JF |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,029
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,217
|
km |
3 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
28
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
6 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
Bộ |
7 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
JG |
Tiếp địa lặp lại (3 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1676
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
bộ |
JH |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5,2
|
10 cái |
JI |
Phần đường dây |
JJ |
Tiếp địa lặp lại (3 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,15
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,15
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,81
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0081
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,09
|
100m |
JK |
Phần móng cột |
JL |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (4 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,52
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,968
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0468
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,052
|
100m3 |
JM |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (21 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,89
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
17,85
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1701
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,189
|
100m3 |
JN |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (14 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,26
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11,9
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11,34
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,126
|
100m3 |
JO |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
JP |
Phần công tơ |
JQ |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
33
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
185
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
148
|
m |
JR |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
22
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
Hòm |
JS |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
130
|
m |
JT |
Phần đường dây |
JU |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,953
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,081
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,178
|
km |
JV |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
25
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
cột |
JW |
Phần vận chuyển |
JX |
VẬT LIỆU |
JY |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
JZ |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
KA |
Vận chuyển nội tuyến |
KB |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
27,53
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,342
|
tấn |
KC |
TBA Tự Lập 2 |
KD |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
KE |
Phần đường dây |
KF |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,09
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,399
|
km |
3 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
19
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
cột |
6 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13
|
Bộ |
KG |
Tiếp địa lặp lại (2 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1118
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
bộ |
KH |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,4
|
10 cái |
KI |
Phần đường dây |
KJ |
Tiếp địa lặp lại (2 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,54
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0054
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,06
|
100m |
KK |
Phần móng cột |
KL |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,39
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,726
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0351
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,039
|
100m3 |
KM |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (18 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,62
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
15,3
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1458
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,162
|
100m3 |
KN |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (13 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,17
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11,05
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10,53
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,117
|
100m3 |
KO |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
KP |
Phần công tơ |
KQ |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
28
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
117
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
120
|
m |
KR |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
Hòm |
5 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
Hòm |
KS |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
82
|
m |
KT |
Phần đường dây |
KU |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,452
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,037
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,052
|
km |
KV |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
3 |
Cột LT7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
KW |
Phần vận chuyển |
KX |
VẬT LIỆU |
KY |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
KZ |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
LA |
Vận chuyển nội tuyến |
LB |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
22,67
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4724
|
tấn |
LC |
TBA Tự Lập 3 |
LD |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
LE |
Phần đường dây |
LF |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,345
|
km |
2 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
48
|
cột |
3 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
cột |
4 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
cột |
5 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
Bộ |
LG |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2794
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
bộ |
LH |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10,4
|
10 cái |
LI |
Phần đường dây |
LJ |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,35
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0135
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,15
|
100m |
LK |
Phần móng cột |
LL |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,39
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,726
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0351
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,039
|
100m3 |
LM |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (46 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,14
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
39,1
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3726
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,414
|
100m3 |
LN |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (4 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,36
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,4
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,24
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,036
|
100m3 |
LO |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
LP |
Phần công tơ |
LQ |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
26
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
65
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
316
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
260
|
m |
LR |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
28
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
27
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
16
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
23
|
Hòm |
LS |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
222
|
m |
LT |
Phần đường dây |
LU |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,306
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,426
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,087
|
km |
LV |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
40
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
cột |
LW |
Phần vận chuyển |
LX |
VẬT LIỆU |
LY |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
ca |
LZ |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
MA |
Vận chuyển nội tuyến |
MB |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
38,16
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5677
|
tấn |
MC |
TBA Bơm Cẩm Vân |
MD |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
ME |
Phần đường dây |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,602
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,386
|
km |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,21
|
km |
4 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
21
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
17
|
cột |
7 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
cột |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,8
|
10 cái |
9 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
17
|
Bộ |
10 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
bộ |
11 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
MF |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2794
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
bộ |
MG |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3,2
|
10 cái |
MH |
Phần đường dây |
MI |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,35
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0135
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,15
|
100m |
MJ |
Phần móng cột |
MK |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,13
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,242
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0117
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,013
|
100m3 |
ML |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (24 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,16
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
20,4
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1944
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,216
|
100m3 |
MM |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (17 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,53
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14,45
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13,77
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,153
|
100m3 |
MN |
Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (2 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,62
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,18
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,7
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,018
|
100m3 |
MO |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
MP |
Phần công tơ |
MQ |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
20
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
139
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
122
|
m |
MR |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
17
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
Hòm |
MS |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
98
|
m |
MT |
Phần đường dây |
MU |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,193
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,09
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,221
|
km |
MV |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
cột |
3 |
Cột LT7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
MW |
Phần vận chuyển |
MX |
VẬT LIỆU |
MY |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
ca |
MZ |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
NA |
Vận chuyển nội tuyến |
NB |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
27,55
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6865
|
tấn |
NC |
TBA Cẩm Vân |
ND |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
NE |
Phần đường dây |
NF |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,317
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,258
|
km |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,35
|
km |
4 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
cột |
7 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
cột |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
9 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
Bộ |
NG |
Tiếp địa lặp lại (7 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,7
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3912
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,7
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
bộ |
NH |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
NI |
Phần đường dây |
NJ |
Tiếp địa lặp lại (7 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,35
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,35
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,89
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0189
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,21
|
100m |
NK |
Phần móng cột |
NL |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (14 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,26
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11,9
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1134
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,126
|
100m3 |
NM |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (8 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,72
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,8
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,48
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,072
|
100m3 |
NN |
Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (2 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,62
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,18
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,7
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,018
|
100m3 |
NO |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
NP |
Phần công tơ |
NQ |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
51
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
52
|
m |
NR |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
Hòm |
3 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
Hòm |
NS |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
36
|
m |
NT |
Phần đường dây |
NU |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
|
km |
NV |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
NW |
Phần vận chuyển |
NX |
VẬT LIỆU |
NY |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
NZ |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
OA |
Vận chuyển nội tuyến |
OB |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13,84
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6092
|
tấn |
OC |
TBA Vạn Phúc |
OD |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
OE |
Phần đường dây |
OF |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,773
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,236
|
km |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,522
|
km |
4 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,11
|
km |
5 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<12 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
54
|
cột |
7 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
cột |
8 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
25
|
cột |
9 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18
|
cột |
10 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,2
|
10 cái |
11 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
39
|
Bộ |
12 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
bộ |
13 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
bộ |
14 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
bộ |
OG |
Tiếp địa lặp lại (15 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,5
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,8382
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
15
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,5
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
bộ |
OH |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7,2
|
10 cái |
OI |
Phần đường dây |
OJ |
Tiếp địa lặp lại (15 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,75
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,75
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,05
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0405
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,45
|
100m |
OK |
Phần móng cột |
OL |
Móng cột ly tâm 12m đơn đào máy (2 móng) |
1 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4x6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,32
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,748
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,304
|
m3 |
4 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0215
|
tấn |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0221
|
tấn |
6 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0544
|
100m3 |
7 |
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0207
|
100m3 |
8 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0337
|
100m3 |
OM |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (2 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,26
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,484
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0234
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,026
|
100m3 |
ON |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (68 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,12
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
57,8
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5508
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,612
|
100m3 |
OO |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (22 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,98
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18,7
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
17,82
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,198
|
100m3 |
OP |
Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào trực tiếp (2 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,34
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,26
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,484
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,026
|
100m3 |
OQ |
Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (6 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4,86
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,54
|
m3 |
3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5,1
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,054
|
100m3 |
OR |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
OS |
Phần công tơ |
OT |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
18
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
45
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
478
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
384
|
m |
OU |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
45
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
60
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H6 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
9
|
Hòm |
4 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
Hòm |
OV |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
335
|
m |
OW |
Phần đường dây |
OX |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,135
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,116
|
km |
3 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,531
|
km |
4 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,547
|
km |
5 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,356
|
km |
OY |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
45
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
26
|
cột |
3 |
Cột LT7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
OZ |
Phần vận chuyển |
PA |
VẬT LIỆU |
PB |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
ca |
PC |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
ca |
PD |
Vận chuyển nội tuyến |
PE |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
67,64
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,7755
|
tấn |
PF |
TBA Vạn Yên 1 |
PG |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
PH |
Phần đường dây |
PI |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=150mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6
|
10 cái |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,32
|
km |
4 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,432
|
km |
5 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,036
|
km |
6 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
7 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
8 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
9 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
10 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
PJ |
Tiếp địa lặp lại (2 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1118
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
bộ |
PK |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
PL |
Phần đường dây |
PM |
Tiếp địa lặp lại (2 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,54
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0054
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,06
|
100m |
PN |
Phần móng cột |
PO |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,09
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,85
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0081
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,009
|
100m3 |
PP |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,09
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,85
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,81
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,009
|
100m3 |
PQ |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
PR |
Phần công tơ |
PS |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
m |
PT |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
Hòm |
PU |
Phần vận chuyển |
PV |
VẬT LIỆU |
PW |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
PX |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
PY |
Vận chuyển nội tuyến |
PZ |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,22
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0546
|
tấn |
QA |
TBA Vạn Yên 2 |
QB |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
QC |
Phần đường dây |
QD |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=150mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6
|
10 cái |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,348
|
km |
4 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,165
|
km |
5 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,325
|
km |
6 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12
|
cột |
7 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
cột |
8 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
cột |
9 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
10 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11
|
Bộ |
11 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
12 |
Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
bộ |
QE |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2235
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
bộ |
QF |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
QG |
Phần đường dây |
QH |
Tiếp địa lặp lại (4 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,08
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0108
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,12
|
100m |
QI |
Phần móng cột |
QJ |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (16 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,44
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
13,6
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1296
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,144
|
100m3 |
QK |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (3 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,27
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,55
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2,43
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,027
|
100m3 |
QL |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
QM |
Phần công tơ |
QN |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
58
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
40
|
m |
QO |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
Hòm |
2 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
Hòm |
3 |
Hòm công tơ H3F |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
Hòm |
4 |
Hộp phân dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
Hòm |
QP |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
41
|
m |
QQ |
Phần đường dây |
QR |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,057
|
km |
QS |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
2 |
Cột H7,5 thu hồi máy |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cột |
QT |
Phần vận chuyển |
QU |
VẬT LIỆU |
QV |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
QW |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
QX |
Vận chuyển nội tuyến |
QY |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
12,09
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4884
|
tấn |
QZ |
TBA Yên Nội |
RA |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
RB |
Phần đường dây |
RC |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=150mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
m |
2 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,6
|
10 cái |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,937
|
km |
4 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,166
|
km |
5 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,42
|
km |
6 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,178
|
km |
7 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
8 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
9
|
cột |
9 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,2
|
10 cái |
10 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
Bộ |
RD |
Tiếp địa lặp lại (7 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,7
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3912
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,7
|
10 cái |
5 |
Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
bộ |
RE |
Phần công tơ |
1 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,4
|
10 cái |
RF |
Phần đường dây |
RG |
Tiếp địa lặp lại (7 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,35
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,35
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,89
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0189
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,21
|
100m |
RH |
Phần móng cột |
RI |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,13
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,242
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0117
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,013
|
100m3 |
RJ |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (9 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,81
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
7,65
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0729
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,081
|
100m3 |
RK |
PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228 |
RL |
Phần công tơ |
RM |
Công tác lắp mới |
1 |
Lắp mới HPD |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
cái |
2 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
m |
3 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14
|
m |
4 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
4
|
m |
RN |
Tháo hạ lắp lại |
1 |
Hòm công tơ H4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
Hòm |
RO |
Phần thu hồi |
1 |
Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
m |
RP |
Phần đường dây |
RQ |
Phần vật liệu lắp đặt lại |
1 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,059
|
km |
2 |
Tháo hạ căng lại dây |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,04
|
km |
RR |
Phần thu hồi |
1 |
Cột H7,5 thu hồi thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
2
|
cột |
RS |
Phần vận chuyển |
RT |
VẬT LIỆU |
RU |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
1
|
ca |
RV |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
1
|
ca |
RW |
Vận chuyển nội tuyến |
RX |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
|
6,01
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
|
0,4103
|
tấn |
RY |
TBA Vạn Yên 5 |
RZ |
LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970 |
SA |
Phần đường dây |
SB |
Phần lắp mới |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,146
|
km |
2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,3
|
km |
3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,35
|
km |
4 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
10
|
cột |
5 |
Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
8
|
cột |
6 |
Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6
|
cột |
7 |
Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
3
|
Bộ |
SC |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10cọc |
2 |
Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2794
|
100kg |
3 |
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
5
|
m |
4 |
ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,5
|
10 cái |
SD |
Phần công tơ |
SE |
Phần đường dây |
SF |
Tiếp địa lặp lại (5 bộ) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,25
|
m3 |
3 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,35
|
m3 |
4 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0135
|
100m3 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,15
|
100m |
SG |
Phần móng cột |
SH |
Móng cột ly tâm đúp đào máy (1 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,13
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,242
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,0117
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,013
|
100m3 |
SI |
Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (14 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1,26
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
11,9
|
m3 |
3 |
Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,1134
|
100m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,126
|
100m3 |
SJ |
Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (8 móng) |
1 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,72
|
m3 |
2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,8
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
6,48
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,072
|
100m3 |
SK |
Phần vận chuyển |
SL |
VẬT LIỆU |
SM |
Phần lắp mới |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
SN |
Phần thu hồi |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
1
|
ca |
SO |
Vận chuyển nội tuyến |
SP |
Phần lắp mới |
1 |
Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
14,24
|
tấn |
2 |
Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công |
Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
0,2031
|
tấn |