Gói thầu: Gói thầu số 14-19XL.ĐTXD: Thi công xây lắp công trình Cải tạo đường dây hạ thế trên địa bàn huyện Mê Linh năm 2019 (xã Tự Lập, xã Vạn Yên)

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200132564-00
Thời điểm đóng mở thầu 10/02/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện Lực Mê Linh
Tên gói thầu Gói thầu số 14-19XL.ĐTXD: Thi công xây lắp công trình Cải tạo đường dây hạ thế trên địa bàn huyện Mê Linh năm 2019 (xã Tự Lập, xã Vạn Yên)
Số hiệu KHLCNT 20200129476
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Tín dụng thương mại
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-31 14:39:00 đến ngày 2020-02-10 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,361,009,861 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 khoản
B MUA SẮM PHẦN B CẤP
C TBA Phú Mỹ 1
1 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 596,7 kg
2 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 69,22 kg
3 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,18 kg
D TBA Phú Mỹ 2
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 430,95 kg
3 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 34,61 kg
4 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12,36 kg
5 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13,92 kg
E TBA Phú Mỹ 3
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 364,65 kg
3 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 34,61 kg
4 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,96 kg
F TBA Phú Mỹ 4
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 762,45 kg
3 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 173,05 kg
G TBA Phú Mỹ 5
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 364,65 kg
3 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 34,61 kg
4 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,96 kg
H TBA Phú Mỹ 6
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 397,8 kg
3 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18,54 kg
4 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13,92 kg
I TBA Phú Mỹ 7
1 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 629,85 kg
2 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,18 kg
J TBA Yên Bài 1
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 795,6 kg
3 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 173,05 kg
K TBA Yên Bài 2
1 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 430,95 kg
2 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 103,83 kg
3 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,96 kg
L TBA Yên Bài 3
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 232,05 kg
3 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 34,61 kg
4 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,18 kg
5 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,96 kg
M TBA Tự Lập 2
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 430,95 kg
N TBA Tự Lập 3
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 464,1 kg
O TBA Bơm Cẩm Vân
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 563,55 kg
3 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12,36 kg
4 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,96 kg
P TBA Cẩm Vân
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 464,1 kg
Q TBA Vạn Phúc
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1.292,85 kg
3 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 138,44 kg
4 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12,36 kg
5 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 20,88 kg
R TBA Vạn Yên 1
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 m
2 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,18 kg
3 Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,96 kg
S TBA Vạn Yên 2
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 364,65 kg
3 Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 34,61 kg
4 Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,18 kg
T TBA Yên Nội
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 265,2 kg
U TBA Vạn Yên 5
1 Ống co ngót Φ120 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
2 Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 99,45 kg
V HẠNG MỤC B THI CÔNG
W TBA Phú Mỹ 1
X LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
Y Phần đường dây
Z Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,11 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,064 km
3 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 26 cột
4 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
5 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 cột
6 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 cột
7 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18 Bộ
8 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 bộ
9 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
AA Tiếp địa lặp lại 4 bộ
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2235 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 bộ
AB Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9,2 10 cái
AC Phần đường dây
AD Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,08 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0108 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,12 100m
AE Phần móng cột
AF Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,39 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,726 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0351 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,039 100m3
AG Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (28 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,52 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 23,8 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2268 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,252 100m3
AH Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (3 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,27 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,55 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,43 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,027 100m3
AI Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,81 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,09 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,85 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,009 100m3
AJ PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
AK Phần công tơ
AL Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 23 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 58 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 179 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 182 m
AM Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 33 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 Hòm
AN Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 126 m
AO Phần đường dây
AP Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,909 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,129 km
AQ Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 27 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
AR Phần vận chuyển
AS VẬT LIỆU
AT Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
AU Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
AV Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 24,78 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,755 tấn
AW TBA Phú Mỹ 2
AX LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
AY Phần đường dây
AZ Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,011 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,161 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,511 km
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 30 cột
5 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 cột
6 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 22 cột
7 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
8 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13 Bộ
9 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
10 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 bộ
11 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 bộ
BA Tiếp địa lặp lại (11 bộ )
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,1 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6147 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,1 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 bộ
BB Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 10 cái
BC Phần đường dây
BD Tiếp địa lặp lại (11 bộ )
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,55 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,55 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,97 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0297 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,33 100m
BE Phần móng cột
BF Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,39 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,726 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0351 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,039 100m3
BG Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (26 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,34 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 22,1 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2106 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,234 100m3
BH Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (18 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,62 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15,3 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14,58 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,162 100m3
BI Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào trực tiếp (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,17 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,13 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,242 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,013 100m3
BJ Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (6 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,86 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,54 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5,1 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,054 100m3
BK PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
BL Phần công tơ
BM Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 38 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 233 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 264 m
BN Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 42 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 Hòm
5 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Hòm
BO Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 164 m
BP Phần đường dây
BQ Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,388 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,051 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,036 km
BR Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 31 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 cột
BS Phần vận chuyển
BT VẬT LIỆU
BU Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 ca
BV Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
BW Vận chuyển nội tuyến
BX Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 36,38 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,7199 tấn
BY TBA Phú Mỹ 3
BZ LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
CA Phần đường dây
CB Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,056 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,176 km
3 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 50 cột
4 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 cột
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
6 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Bộ
7 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
8 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
CC Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2794 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
CD Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7,6 10 cái
CE Phần đường dây
CF Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,35 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0135 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,15 100m
CG Phần móng cột
CH Móng cột ly tâm đúp đào máy (4 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,52 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,968 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0468 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,052 100m3
CI Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (43 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,87 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 36,55 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3483 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,387 100m3
CJ Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (5 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,45 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,25 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,05 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,045 100m3
CK PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
CL Phần công tơ
CM Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 19 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 48 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 307 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 310 m
CN Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 59 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 Hòm
5 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Hòm
CO Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 214,9 m
CP Phần đường dây
CQ Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,502 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,093 km
CR Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 44 cột
CS Phần vận chuyển
CT VẬT LIỆU
CU Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 ca
CV Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
CW Vận chuyển nội tuyến
CX Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 38,56 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5099 tấn
CY TBA Phú Mỹ 4
CZ LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
DA Phần đường dây
DB Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,066 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,268 km
3 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 29 cột
5 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 cột
6 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
7 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 23 Bộ
8 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 bộ
DC Tiếp địa lặp lại (6 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3353 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 bộ
DD Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10,4 10 cái
DE Phần đường dây
DF Tiếp địa lặp lại (6 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,62 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0162 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,18 100m
DG Phần móng cột
DH Móng cột ly tâm 10m đơn đào máy (2 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,24 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,51 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,024 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0264 100m3
DI Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,39 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,726 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0351 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,039 100m3
DJ Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (25 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,25 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 21,25 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2025 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,225 100m3
DK Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (10 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,9 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8,5 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8,1 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,09 100m3
DL PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
DM Phần công tơ
DN Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 26 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 65 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 213 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 252 m
DO Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 33 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 20 Hòm
5 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Hòm
DP Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 150 m
DQ Phần đường dây
DR Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,282 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,116 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,337 km
4 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,123 km
DS Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 31 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 cột
DT Phần vận chuyển
DU VẬT LIỆU
DV Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
DW Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
DX Vận chuyển nội tuyến
DY Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 28,71 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,0599 tấn
DZ TBA Phú Mỹ 5
EA LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
EB Phần đường dây
EC Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,317 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,185 km
3 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 49 cột
4 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 cột
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 cột
6 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Bộ
7 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
8 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
ED Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2794 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
EE Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11,6 10 cái
EF Phần đường dây
EG Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,35 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0135 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,15 100m
EH Phần móng cột
EI Móng cột ly tâm đúp đào máy (7 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,91 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8,694 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0819 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,091 100m3
EJ Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (38 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,42 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 32,3 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3078 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,342 100m3
EK Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (6 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,54 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5,1 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,86 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,054 100m3
EL PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
EM Phần công tơ
EN Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 29 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 73 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 285 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 322 m
EO Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 22 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 47 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 Hòm
5 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Hòm
EP Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 200 m
EQ Phần đường dây
ER Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,698 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,162 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,337 km
4 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,168 km
ES Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 44 cột
ET Phần vận chuyển
EU VẬT LIỆU
EV Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 ca
EW Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
EX Vận chuyển nội tuyến
EY Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 39,38 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5099 tấn
EZ TBA Phú Mỹ 6
FA LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
FB Phần đường dây
FC Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,147 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,025 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,137 km
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 cột
6 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9 cột
7 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 cột
8 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 Bộ
9 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 bộ
10 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 bộ
FD Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2235 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 bộ
FE Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 10 cái
FF Phần đường dây
FG Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,08 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0108 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,12 100m
FH Phần móng cột
FI Móng cột ly tâm 10m đơn đào máy (2 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,24 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,51 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,024 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0264 100m3
FJ Móng cột ly tâm đúp đào máy (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,13 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,242 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0117 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,013 100m3
FK Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (9 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,81 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7,65 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0729 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,081 100m3
FL Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (9 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,81 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7,65 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7,29 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,081 100m3
FM Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào trực tiếp (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,17 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,13 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,242 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,013 100m3
FN Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (5 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,05 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,45 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,25 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,045 100m3
FO PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
FP Phần công tơ
FQ Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 25 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 159 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 114 m
FR Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 16 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 Hòm
FS Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 112 m
FT Phần đường dây
FU Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,472 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,171 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,145 km
4 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,02 km
FV Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 cột
FW Phần vận chuyển
FX VẬT LIỆU
FY Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
FZ Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
GA Vận chuyển nội tuyến
GB Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 19,77 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5132 tấn
GC TBA Phý Mỹ 7
GD LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
GE Phần đường dây
GF Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,231 km
2 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 21 cột
3 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 cột
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 cột
5 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 19 Bộ
6 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
GG Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2794 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
GH Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9,6 10 cái
GI Phần đường dây
GJ Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,35 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0135 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,15 100m
GK Phần móng cột
GL Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (28 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,52 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 23,8 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2268 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,252 100m3
GM Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (3 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,27 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,55 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,43 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,027 100m3
GN PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
GO Phần công tơ
GP Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 24 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 60 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 169 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 234 m
GQ Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 19 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 34 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 Hòm
5 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Hòm
GR Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 119 m
GS Phần đường dây
GT Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,632 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,164 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,039 km
GU Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 24 cột
GV Phần vận chuyển
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
GW Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
GX Vận chuyển nội tuyến
GY Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 20,01 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,7397 tấn
GZ TBA Yên Bài 1
HA LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
HB Phần đường dây
HC Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,136 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,033 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,028 km
4 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,391 km
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 53 cột
6 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 cột
7 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 16 cột
8 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
9 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 24 Bộ
10 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 bộ
HD Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2235 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 bộ
HE Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12,4 10 cái
HF Phần đường dây
HG Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,08 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0108 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,12 100m
HH Phần móng cột
HI Móng cột ly tâm đúp đào máy (7 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,91 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8,694 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0819 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,091 100m3
HJ Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (41 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,69 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 34,85 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3321 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,369 100m3
HK Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào thủ công (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,13 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,242 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,17 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,013 100m3
HL Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (18 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,62 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15,3 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14,58 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,162 100m3
HM Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào trực tiếp (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,17 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,13 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,242 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,013 100m3
HN PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
HO Phần công tơ
HP Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 31 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 78 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 295 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 332 m
HQ Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 22 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 45 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 25 Hòm
5 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Hòm
HR Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 207 m
HS Phần đường dây
HT Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,73 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,077 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,077 km
4 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,26 km
HU Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 43 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13 cột
HV Phần vận chuyển
HW VẬT LIỆU
HX Phần lắp mới
HY Xe 5 tấn có gắn cần trục
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 ca
HZ Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
IA Vận chuyển nội tuyến
IB Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 51,07 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,0516 tấn
IC TBA Yên Bài 2
ID LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
IE Phần đường dây
IF Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,31 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,143 km
3 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 31 cột
4 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 cột
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
6 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13 Bộ
7 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 bộ
8 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
IG Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2235 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 bộ
IH Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5,2 10 cái
II Phần đường dây
IJ Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,08 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0108 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,12 100m
IK Phần móng cột
IL Móng cột ly tâm đúp đào máy (4 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,52 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,968 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0468 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,052 100m3
IM Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (24 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,16 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 20,4 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1944 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,216 100m3
IN Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (4 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,36 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,4 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,24 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,036 100m3
IO PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
IP Phần công tơ
IQ Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 33 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 100 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 124 m
IR Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 21 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 Hòm
5 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 Hòm
IS Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 70 m
IT Phần đường dây
IU Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,501 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,093 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,107 km
IV Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18 cột
IW Phần vận chuyển
IX VẬT LIỆU
IY Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
IZ Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
JA Vận chuyển nội tuyến
JB Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 24,56 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6247 tấn
JC TBA Yên Bài 3
JD LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
JE Phần đường dây
JF Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,029 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,217 km
3 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 28 cột
4 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 cột
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
6 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 Bộ
7 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
8 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
9 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
JG Tiếp địa lặp lại (3 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1676 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
JH Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5,2 10 cái
JI Phần đường dây
JJ Tiếp địa lặp lại (3 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,15 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,15 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,81 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0081 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,09 100m
JK Phần móng cột
JL Móng cột ly tâm đúp đào máy (4 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,52 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,968 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0468 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,052 100m3
JM Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (21 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,89 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17,85 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1701 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,189 100m3
JN Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (14 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,26 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11,9 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11,34 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,126 100m3
JO PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
JP Phần công tơ
JQ Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 33 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 185 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 148 m
JR Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 22 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 Hòm
JS Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 130 m
JT Phần đường dây
JU Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,953 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,081 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,178 km
JV Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 25 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 cột
JW Phần vận chuyển
JX VẬT LIỆU
JY Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
JZ Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
KA Vận chuyển nội tuyến
KB Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 27,53 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,342 tấn
KC TBA Tự Lập 2
KD LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
KE Phần đường dây
KF Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,09 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,399 km
3 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 19 cột
4 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13 cột
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 cột
6 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13 Bộ
KG Tiếp địa lặp lại (2 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1118 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
KH Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,4 10 cái
KI Phần đường dây
KJ Tiếp địa lặp lại (2 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,54 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0054 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,06 100m
KK Phần móng cột
KL Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,39 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,726 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0351 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,039 100m3
KM Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (18 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,62 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15,3 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1458 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,162 100m3
KN Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (13 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,17 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11,05 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10,53 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,117 100m3
KO PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
KP Phần công tơ
KQ Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 28 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 117 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 120 m
KR Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 Hòm
5 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 Hòm
KS Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 82 m
KT Phần đường dây
KU Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,452 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,037 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,052 km
KV Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
3 Cột LT7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
KW Phần vận chuyển
KX VẬT LIỆU
KY Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
KZ Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
LA Vận chuyển nội tuyến
LB Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 22,67 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4724 tấn
LC TBA Tự Lập 3
LD LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
LE Phần đường dây
LF Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,345 km
2 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 48 cột
3 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 cột
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 cột
5 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 Bộ
LG Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2794 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
LH Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10,4 10 cái
LI Phần đường dây
LJ Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,35 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0135 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,15 100m
LK Phần móng cột
LL Móng cột ly tâm đúp đào máy (3 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,39 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,726 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0351 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,039 100m3
LM Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (46 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,14 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 39,1 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3726 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,414 100m3
LN Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (4 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,36 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,4 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,24 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,036 100m3
LO PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
LP Phần công tơ
LQ Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 26 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 65 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 316 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 260 m
LR Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 28 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 27 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 16 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 23 Hòm
LS Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 222 m
LT Phần đường dây
LU Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,306 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,426 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,087 km
LV Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 40 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 cột
LW Phần vận chuyển
LX VẬT LIỆU
LY Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 ca
LZ Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
MA Vận chuyển nội tuyến
MB Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 38,16 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5677 tấn
MC TBA Bơm Cẩm Vân
MD LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
ME Phần đường dây
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,602 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,386 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,21 km
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 21 cột
5 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
6 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 cột
7 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 cột
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,8 10 cái
9 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 Bộ
10 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 bộ
11 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
MF Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2794 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 bộ
MG Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3,2 10 cái
MH Phần đường dây
MI Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,35 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0135 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,15 100m
MJ Phần móng cột
MK Móng cột ly tâm đúp đào máy (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,13 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,242 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0117 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,013 100m3
ML Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (24 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,16 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 20,4 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1944 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,216 100m3
MM Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (17 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,53 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14,45 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13,77 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,153 100m3
MN Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (2 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,62 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,18 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,7 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,018 100m3
MO PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
MP Phần công tơ
MQ Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 20 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 139 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 122 m
MR Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 Hòm
MS Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 98 m
MT Phần đường dây
MU Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,193 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,09 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,221 km
MV Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 cột
3 Cột LT7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
MW Phần vận chuyển
MX VẬT LIỆU
MY Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 ca
MZ Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
NA Vận chuyển nội tuyến
NB Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 27,55 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6865 tấn
NC TBA Cẩm Vân
ND LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
NE Phần đường dây
NF Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,317 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,258 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,35 km
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 cột
5 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
6 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 cột
7 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 cột
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
9 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 Bộ
NG Tiếp địa lặp lại (7 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,7 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3912 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,7 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 bộ
NH Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
NI Phần đường dây
NJ Tiếp địa lặp lại (7 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,35 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,35 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,89 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0189 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,21 100m
NK Phần móng cột
NL Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (14 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,26 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11,9 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1134 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,126 100m3
NM Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (8 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,72 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,8 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,48 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,072 100m3
NN Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (2 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,62 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,18 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,7 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,018 100m3
NO PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
NP Phần công tơ
NQ Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 51 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 52 m
NR Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 Hòm
3 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 Hòm
NS Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 36 m
NT Phần đường dây
NU Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,092 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,115 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,191 km
NV Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
NW Phần vận chuyển
NX VẬT LIỆU
NY Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
NZ Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
OA Vận chuyển nội tuyến
OB Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13,84 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6092 tấn
OC TBA Vạn Phúc
OD LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
OE Phần đường dây
OF Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,773 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,236 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,522 km
4 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,11 km
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<12 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
6 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 54 cột
7 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 cột
8 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 25 cột
9 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18 cột
10 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,2 10 cái
11 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 39 Bộ
12 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 bộ
13 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 bộ
14 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 bộ
OG Tiếp địa lặp lại (15 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,5 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,8382 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,5 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 bộ
OH Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7,2 10 cái
OI Phần đường dây
OJ Tiếp địa lặp lại (15 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,75 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,75 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,05 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0405 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,45 100m
OK Phần móng cột
OL Móng cột ly tâm 12m đơn đào máy (2 móng)
1 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4x6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,32 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,748 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,304 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0215 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0221 tấn
6 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0544 100m3
7 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0207 100m3
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0337 100m3
OM Móng cột ly tâm đúp đào máy (2 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,26 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,484 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0234 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,026 100m3
ON Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (68 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,12 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 57,8 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5508 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,612 100m3
OO Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (22 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,98 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18,7 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17,82 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,198 100m3
OP Móng cột ly tâm 8,5m đúp đào trực tiếp (2 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,34 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,26 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,484 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,026 100m3
OQ Móng cột ly tâm đơn đào trực tiếp (6 móng)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4,86 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,54 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5,1 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,054 100m3
OR PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
OS Phần công tơ
OT Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 45 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 478 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 384 m
OU Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 45 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 60 Hòm
3 Hòm công tơ H6 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9 Hòm
4 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Hòm
OV Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 335 m
OW Phần đường dây
OX Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,135 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,116 km
3 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,531 km
4 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,547 km
5 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,356 km
OY Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 45 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 26 cột
3 Cột LT7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
OZ Phần vận chuyển
PA VẬT LIỆU
PB Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 ca
PC Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 ca
PD Vận chuyển nội tuyến
PE Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 67,64 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,7755 tấn
PF TBA Vạn Yên 1
PG LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
PH Phần đường dây
PI Phần lắp mới
1 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=150mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6 10 cái
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,32 km
4 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,432 km
5 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,036 km
6 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
7 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
9 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
10 Lắp đặt Gông néo dây cột đúp (TL:6,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
PJ Tiếp địa lặp lại (2 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1118 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
PK Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
PL Phần đường dây
PM Tiếp địa lặp lại (2 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,54 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0054 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,06 100m
PN Phần móng cột
PO Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,09 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,85 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0081 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,009 100m3
PP Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,09 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,85 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,81 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,009 100m3
PQ PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
PR Phần công tơ
PS Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 m
PT Tháo hạ lắp lại
1 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Hòm
PU Phần vận chuyển
PV VẬT LIỆU
PW Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
PX Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
PY Vận chuyển nội tuyến
PZ Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,22 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0546 tấn
QA TBA Vạn Yên 2
QB LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
QC Phần đường dây
QD Phần lắp mới
1 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=150mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6 10 cái
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,348 km
4 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,165 km
5 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,325 km
6 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 cột
7 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 cột
8 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 cột
9 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
10 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Bộ
11 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đúp (TL:34,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
12 Lắp đặt Gông néo dây cột đơn (TL:6,18kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
QE Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2235 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
QF Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
QG Phần đường dây
QH Tiếp địa lặp lại (4 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,08 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0108 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,12 100m
QI Phần móng cột
QJ Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (16 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,44 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13,6 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1296 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,144 100m3
QK Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (3 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,27 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,55 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,43 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,027 100m3
QL PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
QM Phần công tơ
QN Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 58 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 40 m
QO Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Hòm
2 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 Hòm
3 Hòm công tơ H3F Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Hòm
4 Hộp phân dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Hòm
QP Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 41 m
QQ Phần đường dây
QR Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,057 km
QS Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
2 Cột H7,5 thu hồi máy Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cột
QT Phần vận chuyển
QU VẬT LIỆU
QV Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
QW Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
QX Vận chuyển nội tuyến
QY Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12,09 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4884 tấn
QZ TBA Yên Nội
RA LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
RB Phần đường dây
RC Phần lắp mới
1 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=150mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 m
2 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,6 10 cái
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,937 km
4 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,166 km
5 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,42 km
6 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,178 km
7 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
8 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9 cột
9 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,2 10 cái
10 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 Bộ
RD Tiếp địa lặp lại (7 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,7 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3912 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,7 10 cái
5 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 bộ
RE Phần công tơ
1 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,4 10 cái
RF Phần đường dây
RG Tiếp địa lặp lại (7 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,35 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,35 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,89 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0189 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,21 100m
RH Phần móng cột
RI Móng cột ly tâm đúp đào máy (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,13 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,242 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0117 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,013 100m3
RJ Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (9 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,81 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7,65 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0729 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,081 100m3
RK PHẦN ÁP DỤNG ĐM 228
RL Phần công tơ
RM Công tác lắp mới
1 Lắp mới HPD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 cái
2 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 m
3 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 m
4 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 16mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 m
RN Tháo hạ lắp lại
1 Hòm công tơ H4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Hòm
RO Phần thu hồi
1 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn ≤ 70 mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 m
RP Phần đường dây
RQ Phần vật liệu lắp đặt lại
1 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,059 km
2 Tháo hạ căng lại dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,04 km
RR Phần thu hồi
1 Cột H7,5 thu hồi thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 cột
RS Phần vận chuyển
RT VẬT LIỆU
RU Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục 1 ca
RV Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục 1 ca
RW Vận chuyển nội tuyến
RX Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công 6,01 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công 0,4103 tấn
RY TBA Vạn Yên 5
RZ LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
SA Phần đường dây
SB Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 120mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,146 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp =< 4 x 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,35 km
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<10 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 cột
5 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 cột
6 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<8 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 cột
7 Lắp đặt Xà néo lánh cột ly tâm đơn 1.2m (TL:33,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 Bộ
SC Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, Đất cấp III Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2794 100kg
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 m
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,5 10 cái
SD Phần công tơ
SE Phần đường dây
SF Tiếp địa lặp lại (5 bộ)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,25 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,35 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0135 100m3
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=100mm Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,15 100m
SG Phần móng cột
SH Móng cột ly tâm đúp đào máy (1 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,13 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,242 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,0117 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,013 100m3
SI Móng cột ly tâm 8,5m đơn đào máy (14 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,26 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11,9 m3
3 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,1134 100m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,126 100m3
SJ Móng cột ly tâm đơn đào thủ công (8 móng)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng, thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,72 m3
2 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 2x4 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,8 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,48 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 15km đất cấp 3 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,072 100m3
SK Phần vận chuyển
SL VẬT LIỆU
SM Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
SN Phần thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 ca
SO Vận chuyển nội tuyến
SP Phần lắp mới
1 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14,24 tấn
2 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,2031 tấn