Gói thầu: Gói thầu số 08-20XL.ĐTXD: Thi công xây lắp công trình Cải tạo đường dây 22kV lộ 473E1.36

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200131913-00
Thời điểm đóng mở thầu 10/02/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện Lực Mê Linh
Tên gói thầu Gói thầu số 08-20XL.ĐTXD: Thi công xây lắp công trình Cải tạo đường dây 22kV lộ 473E1.36
Số hiệu KHLCNT 20200129288
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Tín dụng thương mại
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-31 14:30:00 đến ngày 2020-02-10 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,400,468,517 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 96,000,000 VNĐ ((Chín mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 khoản
B MUA SẮM PHẦN B CẤP
C Phần trung thế
1 Xà néo cột đơn xuyên tâm 3 pha bằng 22kV (TL: 88,79kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2.308,54 kg
2 Xà néo cột đơn xuyên tâm 3 pha bằng 22kV treo dây chống sét (TL: 89,26kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9.461,56 kg
3 Xà néo cột đơn xuyên tâm 3 pha dọc 22kV (TL: 104,26kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 834,08 kg
4 Xà néo cột đúp dọc tuyến 3 pha bằng 22kV (TL: 118,5kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 355,5 kg
5 Xà néo cột đúp ngang tuyến 3 pha bằng 22kV (TL: 109,56kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 328,68 kg
6 Xà néo cột đúp dọc tuyến 3 pha bằng 22kV treo dây chống sét (TL: 125,9kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2.518 kg
7 Xà néo cột đúp ngang tuyến 3 pha bằng 22kV treo dây chống sét (TL: 121,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1.090,35 kg
8 Xà néo cột đúp dọc tuyến 3 pha dọc 22kV (TL: 177,62kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1.065,72 kg
9 Xà néo cột đúp ngang tuyến 3 pha dọc 22kV (TL: 158,74kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 158,74 kg
10 Xà đỡ biến điện áp (TL: 42,42kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 84,84 kg
11 Xà đỡ biến điện áp (TL: 42,42kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 84,84 kg
12 Xà đỡ Recloser, cầu chì tự rơi 22kV (TL: 104,59kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 104,59 kg
13 Xà đỡ Recloser, cầu chì tự rơi và chống sét van 22kV (TL: 117,35kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 117,35 kg
14 Xà đỡ cầu dao phụ tải chém đứng 22kV (TL: 50,5kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 252,5 kg
15 Xà đỡ cầu dao phụ tải chém ngang 22kV (TL: 63,3kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 63,3 kg
16 Xà đỡ cầu chì tự rơi 22kV (TL: 45,43kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 45,43 kg
17 Xà đỡ tụ bù 22kV (TL: 54,8kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 54,8 kg
18 Xà đỡ sứ trung gian và chống sét van (TL: 38,82kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 38,82 kg
19 Chụp cột đơn (TL: 45,4kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 227 kg
20 Chụp cột đúp (TL: 50,9kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 203,6 kg
21 Xà rẽ cột đơn 2 pha lệch 22kV (TL: 42,03kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 42,03 kg
22 Xà rẽ cột đơn 3 pha 22kV (TL: 49,53kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 445,77 kg
23 Xà rẽ cột đúp ngang tuyến 22kV (TL: 62,39kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 311,95 kg
24 Xà phụ 1 pha (TL: 11,02kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 22,04 kg
25 Xà phụ 2 pha (TL: 26,7kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 53,4 kg
26 Xà phụ 3 pha (TL: 31,02kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 465,3 kg
27 Xà phụ lệch 3 pha (TL: 21,31kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 213,1 kg
28 Xà phụ kép 1 pha (TL: 14,74kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14,74 kg
29 Xà phụ kép 3 pha (TL: 40,2kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 361,8 kg
30 Xà đỡ chống sét van (TL: 31,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 511,36 kg
31 Ghế cách điện (TL: 83,16kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 914,76 kg
32 Thang trèo (TL: 35,78kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 393,58 kg
33 Giằng cột đúp (TL: 108,61kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2.606,64 kg
34 Giằng cột đúp (TL: 145,79kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1.603,69 kg
35 Cổ dề đỡ dây chống sét (TL: 10kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1.060 kg
36 Cổ dề néo dây chống sét (TL: 9,4kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 65,8 kg
37 Cổ dề néo dây chống sét (TL: 9kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 279 kg
38 Ống co nhiệt cho cáp bọc 24kV tiết diện 150mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 m
39 Ống nối dây A150mm2 ( không chịu lực ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 39 Cái
40 Ống nối dây A240mm2 ( không chịu lực ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Cái
D PHẦN XÂY LẮP B THỰC HIỆN
E Phần đường dây trung áp
F Phần lắp mới
1 Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời <=35KV, loại không tiếp đất Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
2 Lắp đặt chống sét van <=35KV Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 bộ
G Phần tháo hạ lắp đặt lại
1 Recloser 24kV tận dụng lắp đặt lại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 máy
2 Tủ điều khiển Reclsoer tận dụng lắp đặt lại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 tủ
3 Biến điện áp 1 pha 2 sứ tận dụng lắp đặt lại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 bộ
4 Cầu dao phụ tải 22kV tận dụng lắp đặt lại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 bộ
5 Chống sét van 22kV tận dụng lắp đặt lại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 bộ
6 Tụ bù 22kV tận dụng lắp đặt lại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,3 bộ
H LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ĐM 4970
I Phần Trung áp
1 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<14 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 Cột
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột =< 18 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 131 Cột
3 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<18 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 27 cột
4 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<20 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 cột
5 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<20 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 12 cột
6 Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột =<20 m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 cột
7 Nối cột bê tông các loại trên địa hình bình thường Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 197 mối
8 Lắp đặt cầu chì tự rơi loại 35(22)KV Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 bộ 3 pha
9 Lắp đặt Xà néo cột đơn xuyên tâm 3 pha bằng 22kV (TL: 88,79kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 26 Bộ
10 Lắp đặt Xà néo cột đơn xuyên tâm 3 pha bằng 22kV treo dây chống sét (TL: 89,26kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 106 Bộ
11 Lắp đặt Xà néo cột đơn xuyên tâm 3 pha dọc 22kV (TL: 104,26kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 8 Bộ
12 Lắp đặt Xà néo cột đúp dọc tuyến 3 pha bằng 22kV (TL: 118,5kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 Bộ
13 Lắp đặt Xà néo cột đúp ngang tuyến 3 pha bằng 22kV (TL: 109,56kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 Bộ
14 Lắp đặt Xà néo cột đúp dọc tuyến 3 pha bằng 22kV treo dây chống sét (TL: 125,9kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 20 Bộ
15 Lắp đặt Xà néo cột đúp ngang tuyến 3 pha bằng 22kV treo dây chống sét (TL: 121,15kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9 Bộ
16 Lắp đặt Xà néo cột đúp dọc tuyến 3 pha dọc 22kV (TL: 177,62kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Bộ
17 Lắp đặt Xà néo cột đúp ngang tuyến 3 pha dọc 22kV (TL: 158,74kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
18 Lắp đặt Xà đỡ biến điện áp (TL: 42,42kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
19 Lắp đặt Xà đỡ Recloser, cầu chì tự rơi 22kV (TL: 104,59kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
20 Lắp đặt Xà đỡ Recloser, cầu chì tự rơi và chống sét van 22kV (TL: 117,35kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
21 Lắp đặt Xà đỡ cầu dao phụ tải chém đứng 22kV (TL: 50,5kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 Bộ
22 Lắp đặt Xà đỡ cầu dao phụ tải chém ngang 22kV (TL: 63,3kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
23 Lắp đặt Xà đỡ cầu chì tự rơi 22kV (TL: 45,43kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
24 Lắp đặt Xà đỡ tụ bù 22kV (TL: 54,8kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
25 Lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian và chống sét van (TL: 38,82kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
26 Lắp đặt Chụp cột đơn (TL: 45,4kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 Bộ
27 Lắp đặt Chụp cột đúp (TL: 50,9kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 Bộ
28 Lắp đặt Xà rẽ cột đơn 2 pha lệch 22kV (TL: 42,03kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
29 Lắp đặt Xà rẽ cột đơn 3 pha 22kV (TL: 49,53kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9 Bộ
30 Lắp đặt Xà rẽ cột đúp ngang tuyến 22kV (TL: 62,39kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 Bộ
31 Lắp đặt Xà phụ 1 pha (TL: 11,02kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
32 Lắp đặt Xà phụ 2 pha (TL: 26,7kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
33 Lắp đặt Xà phụ 3 pha (TL: 31,02kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15 Bộ
34 Lắp đặt Xà phụ kép 1 pha (TL: 14,74kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 Bộ
35 Lắp đặt Xà phụ kép 1 pha (TL: 14,74kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
36 Lắp đặt Xà phụ kép 3 pha (TL: 40,2kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9 Bộ
37 Lắp đặt Xà đỡ chống sét van (TL: 31,96kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 16 Bộ
38 Lắp đặt Ghế cách điện (TL: 83,16kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Bộ
39 Lắp đặt Thang trèo (TL: 35,78kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Bộ
40 Lắp đặt Cổ dề đỡ dây chống sét (TL: 10kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 106 Bộ
41 Lắp đặt Cổ dề néo dây chống sét (TL: 9,4kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 Bộ
42 Lắp đặt Cổ dề néo dây chống sét (TL: 9kg/bộ) Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 31 Bộ
43 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, Loại sứ 15 đến 22kV Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 45,1 10 quả
44 Lắp đặt cách điện POLIME néo đơn cho dây dẫn loại <=35kV, chiều cao lắp chuỗi =<20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 82 bộ
45 Lắp đặt cách điện POLIME néo đơn cho dây dẫn loại <=35kV, chiều cao lắp chuỗi =<20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 792 bộ
46 Lắp đặt cách điện POLIME néo đơn cho dây dẫn loại <=35kV, chiều cao lắp chuỗi =<20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 183 bộ
47 Lắp đặt cách điện POLIME néo đơn cho dây dẫn loại <=35kV, chiều cao lắp chuỗi =<20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 30 bộ
48 Lắp đặt cách điện POLIME néo đơn cho dây dẫn loại <=35kV, chiều cao lắp chuỗi =<20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 bộ
49 Lắp đặt chuỗi sứ néo chống sét, Chiều cao lắp đặt sứ =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 55 sứ
50 Lắp đặt chuỗi sứ đỡ chống sét, Chiều cao lắp đặt sứ =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 109 sứ
51 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 16,8 10 cái
52 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5,2 10 cái
53 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 150mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,6 10 cái
54 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6,6 10 cái
55 Tiếp địa đường dây RC1 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 154 bộ
56 Tiếp địa đường dây RC 2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 bộ
57 Tiếp địa cột lắp đặt Recloser TĐ-RC Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 bộ
58 Tiếp địa cột tụ bù TĐ-TB Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 bộ
59 Tiếp địa cột cầu dao TĐ-CD Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 bộ
60 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt =< 20m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 182 bộ
61 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 84 m
62 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 41 m
63 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=70mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,463 km
64 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=150mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,741 km
65 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=240mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5,748 km
66 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR), Tiết diện dây <=150mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 0,834 km
67 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây chống sét, Tiết diện dây 50mm2 Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9,681 km
J LẮP ĐẶT VẬT LIỆU ÁP DỤNG ĐM 4970
K Phần trung áp
1 Móng cột đơn Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Móng
2 Móng cột đơn Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 97 Móng
3 Móng cột đơn Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 13 Móng
4 Móng cột đơn Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 Móng
5 Móng cột đúp Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 17 Móng
6 Móng cột đúp Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 7 Móng
7 Móng cột đúp Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Móng
8 Tiếp địa đường dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 154 Bộ
9 Tiếp địa đường dây Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 Bộ
10 Tiếp địa cột lắp đặt Recloser Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
11 Tiếp địa cột cầu dao Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Bộ
12 Tiếp địa cột tụ bù Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
L Công tác lắp đặt ĐM 228
M Công tác tháo hạ lắp đặt lại
1 Dây nhôm lõi thép tiết diện 150mm2 tận dụng rải căng lại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 23,803 km
2 Cầu chì tự rơi tận dụng lắp đặt lại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 Bộ
3 Xà đỡ cầu chì tự rơi 22kV tận dụng lắp đặt lại trọng lượng < 50kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
4 Ghế cách điện tận dụng lắp đặt lại trọng lượng < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
5 Thang trèo tận dụng lắp đặt lại trọng lượng < 50kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
N Công tác thu hồi ĐM 228
1 Cột bê tông vuông cao 8,5m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Cột
2 Cột bê tông ly tâm cao 10m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 83 Cột
3 Cột bê tông ly tâm cao 12m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 60 Cột
4 Cột bê tông ly tâm cao 14m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Cột
5 Cột bê tông ly tâm cao 16m Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Cột
6 Sứ đứng 22kV Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 59,8 10 quả
7 Sứ đứng polymer 22kV Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1,3 10 quả
8 Chuỗi néo bát thủy tinh 22kV Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 26 chuỗi
9 Chuỗi néo Polymer 22kV Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 165 chuỗi
10 Xà phụ 1 pha loại < 15kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
11 Xà phụ 3 pha loại < 25kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
12 Xà phụ 3 pha loại < 25kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 Bộ
13 Xà phụ 3 pha loại < 25kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 3 Bộ
14 Xà đỡ TU loại < 25kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
15 Xà đỡ chống sét van < 25kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 11 Bộ
16 Xà rẽ loại < 50kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15 Bộ
17 Thang trèo loại < 50kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 9 Bộ
18 Xà đỡ cầu chì tự rơi loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
19 Xà đỡ tụ bù loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
20 Xà đỡ loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 70 Bộ
21 Xà đỡ loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
22 Xà đỡ loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 15 Bộ
23 Xà đỡ loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 18 Bộ
24 Xà đỡ cầu dao phụ tải loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
25 Xà đỡ Recloser loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
26 Xà rẽ loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
27 Xà rẽ loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 Bộ
28 Xà đỡ trung gian và chống sét van loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
29 Chụp cột < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Bộ
30 Xà néo loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
31 Xà néo loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 14 Bộ
32 Xà néo loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
33 Xà néo loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2 Bộ
34 Xà néo loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 1 Bộ
35 Ghế cách điện loại < 100kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 10 Bộ
36 Xà néo loại < 140kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 6 Bộ
37 Xà néo loại < 140kG Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 4 Bộ
38 Dây nhôm lõi thép Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 2,472 km
O Công tác vận chuyển
P Phần đường dây trung áp
Q VẬT LIỆU
R Phần lắp mới và thu hồi
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 5 ca
2 Xe 10 tấn có gắn cần trục chở cột Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 16 ca
3 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 443,032 tấn/km
4 Vận chuyển Bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo Cự ly < 100m bằng thủ công Chương V- Yêu cầu kỹ thuật E-HSMT 32,0736 tấn/km
S THIẾT BỊ
T Phần lắp mới
1 Xe 5 tấn có gắn cần trục 1 ca
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->