Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200130531-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 10/02/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý bảo trì đường bộ |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191151091 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Quỹ bảo trì đường bộ Trung ương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 4 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-30 17:19:00 đến ngày 2020-02-10 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,641,789,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công | Quy định hiện hành | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công việc không tính được khối lượng từ hồ sơ thiết kế | Quy định hiện hành | 1 | Khoản |
3 | Đảm bảo giao thông | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 1 | Khoản |
B | NỀN, MĂT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền, đất cấp III | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 5.922,8817 | m3 |
2 | Đào nền, đá cấp III | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 17.448,0772 | m3 |
3 | Làm lề đường bằng đá tận dụng dày 25cm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 316,55 | m2 |
4 | Láng nhựa mặt đường 3 lớp bằng dày 3,5cm, TCN 4,5 kg/m2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 3.641,0147 | m2 |
5 | Móng đường đá dăm nước lớp trên,dày 15 cm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 3.573,184 | m2 |
6 | Móng đường đá dăm nước lớp dưới, dày 25 cm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 1.742,5526 | m2 |
7 | Xáo xới lu lèn đất nền K98 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 433,7906 | m3 |
8 | Cấp phối đá dăm loại 2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 71,945 | m3 |
9 | Đào khuôn, đất cấp IV | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 389,5037 | m3 |
10 | Đào khuôn, đá cấp III | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 72,1184 | m3 |
11 | Đắp nền đường, độ chặt K95 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 2.090,4214 | m3 |
12 | Đắp nền đường, độ chặt K98 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 101,1969 | m3 |
13 | Đánh cấp, đất cấp III | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 253,5141 | m3 |
14 | Đào đường cũ | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 406,9104 | m2 |
15 | Tường chắn bằng rọ đá, loại rọ 2x1x1m, loại bọc nhựa đan máy | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 32 | rọ |
16 | Bê tông chân khay M200, đá 1x2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 9,42 | m3 |
17 | Đá dăm đệm chân khay | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 1,5 | m3 |
C | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Rãnh hình thang lg: Đào rãnh, đất cấp III | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 88,125 | m3 |
2 | Rãnh hình thang lg: Nilon lót | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 1.098,625 | m2 |
3 | Rãnh hình thang lg: Bê tông đáy rãnh, đá 1x2, mác 200 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 24,675 | m3 |
4 | Rãnh hình thang lg: Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông thân rãnh M200 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 2.352 | cái |
5 | Cống D50: Đào móng, đất cấp III | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 83,5416 | m3 |
6 | Cống D50: Đắp trả đất, độ chặt K95 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 41,6632 | m3 |
7 | Cống D50: Đá dăm đệm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 2,5104 | m3 |
8 | Cống D50: Sản xuất, lắp đặt ống cống BTCT M250 D50cm, đốt cống dài 1m, (bao gồm cả mối nối, lớp phòng nước) | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 14 | đốt |
9 | Cống D50: Đế cống BTXM M200, đá 1x2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 0,725 | m3 |
10 | Cống D50: Phá cống cũ | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 1,5312 | m3 |
11 | Cống D50: Bê tông, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 0,4054 | m3 |
12 | Cống D50: Đá dăm đệm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 7,6129 | m3 |
13 | Cống D50: Bê tông tường đầu, tường cánh, sân cống, đá 1x2, mác 200 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 10,84 | m3 |
14 | Cống D50: Gia cố mái taluy BTCT M200 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 6,8351 | m3 |
15 | Cống D50: Cốt thép D8 Gia cố mái taluy | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 0,222 | tấn |
16 | Cống D50: Đá hộc xây, vữa XM mác 100 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 21,0089 | m3 |
17 | Cống D125: Đào móng, đất cấp III | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 123,8132 | m3 |
18 | Cống D125: Đắp trả đất, độ chặt K95 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 49,9566 | m3 |
19 | Cống D125: Đá dăm đệm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 7,775 | m3 |
20 | Cống D125: Sản xuất, lắp đặt ống cống BTCT M250 D125cm, đốt cống dài 1m, (bao gồm cả mối nối, lớp phòng nước) | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 16 | đốt |
21 | Cống D125: Đế cống BTXM M200, đá 1x2 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 2,94 | m3 |
22 | Cống D125: Đá dăm đệm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 2,272 | m3 |
23 | Cống D125: Bê tông móng cống, đá 1x2, mác 200 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 27,6476 | m3 |
24 | Cống D125: Đá hộc xây, vữa XM mác 100 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 10,098 | m3 |
25 | Cống D125: Bê tông hố thu, đá 1x2 mác 200 | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 25,9308 | m3 |
D | CÔNG TRÌNH AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Phá dỡ hộ lan cứng đá hộc xây | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 15 | m3 |
2 | Phá dỡ hộ lan cứng BTXM | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 5 | m3 |
3 | Tháo dỡ tôn lượn sóng | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 78 | m |
4 | Sơn kẻ đường màu vàng vạch 1.1, dày 2,0 mm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 38,033 | m2 |
5 | Sơn kẻ đường màu vàng vạch giảm tốc,dày 2,0 mm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 96 | m2 |
6 | Sơn kẻ đường màu vàng vạch giảm tốc, dày 5,0 mm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 96 | m2 |
7 | Bổ sung biển chữ nhật tiêu dẫn hướng 0,22x0,4(m)x2 mặt, cột biển loại cột tròn D89, mặt biển bằng tôn mạ kẽm nhúng nóng, dán màng phản quang 3M Serie 3900 hoặc tương đương | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 20 | biển |
8 | Bổ sung 01 đoạn hộ lan tôn sóng (loại cột tròn D113,5, bước cột 02m, bằng tôn mạ kẽm nhúng nóng) | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 208 | m |
9 | Bổ sung cột tiêu BTCT M200, kích thước 15x15cm, Ốp tôn 02 mặt kích thước 2x(5x12) (cm) dán màng phản quang cột tiêu (Loại màng phản quang seri 3M-3900 hoặc tương đương) | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 20 | cái |
10 | Di chuyển biển báo tam giác | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 2 | cái |
11 | Di chuyển cọc H | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 4 | cái |
12 | Bổ sung Đinh phản quang tim đường, bề rộng 15cm, vát 04 cạnh, nhô cao so với mặt đường không quá 2,5cm | Hồ sơ báo cáo KT-KT và Chương V | 125 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi