Gói thầu: Gói 03 Thi công công trình Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Diễn Nam, Bích Thái, Nghĩa Hợp 2, Tân Phú 3, Đồng Mỹ, Nghĩa Dũng 3, Nghĩa Phúc 3, Phú Sơn 1, Thị Trấn 5 huyện Tân Kỳ
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200115994-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/02/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty điện lực Nghệ An |
Tên gói thầu | Gói 03 Thi công công trình Giắm TBA CQT, giảm bán kính, giảm TTĐN TBA: Diễn Nam, Bích Thái, Nghĩa Hợp 2, Tân Phú 3, Đồng Mỹ, Nghĩa Dũng 3, Nghĩa Phúc 3, Phú Sơn 1, Thị Trấn 5 huyện Tân Kỳ |
Số hiệu KHLCNT | 20191261271 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay TDTM và kHCB năm 2020 của NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-04 15:21:00 đến ngày 2020-02-14 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,938,473,950 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 55,000,000 VNĐ ((Năm mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác khác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Xây lắp đường dây trung áp: | |||
1 | Cầu dao cách ly 35kV-630A (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
2 | Chống sét van 1 pha 35kV ngoài trời (1 bộ 3 quả) HES-42 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Bộ |
3 | Dây nhôm lõi thép điền mỡ trừ lớp ngoài cùng AC-70/11 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 12.321 | m |
4 | Dây đồng mềm đấu chống sét van Cu/PVC-50mm2 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | m |
5 | Chuỗi néo Polymer 35kV + ty + Phụ kiện CN-35 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 148 | Chuỗi |
6 | Sứ đứng Polymer 35kV + ty sứ + kẹp PPI-35 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 146 | Quả |
7 | Sứ đứng 35kV + ty sứ (VHD-38,5) VHĐ-35 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Quả |
8 | Chụp chống sét van CH-CSV | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | Bộ |
9 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-8,5 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 16 | Cột |
10 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-11,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cột |
11 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-13,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 20 | Cột |
12 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-13,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 10 | Cột |
13 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-18-190-9,2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cột |
14 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-18-190-11,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cột |
15 | Cột bê tông li tâm đỉnh cột 190 NPC.I-18-190-13,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cột |
16 | Móng cột bê tông li tâm đơn MT4-14 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Móng |
17 | Móng cột bê tông li tâm đơn MT4-16 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Móng |
18 | Móng cột bê tông li tâm đơn MT4-18 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Móng |
19 | Móng cột bê tông li tâm kép MĐ4-14 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 11 | Móng |
20 | Móng cột bê tông li tâm kép MĐ4-16 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Móng |
21 | Móng cột bê tông li tâm kép MĐ4-18 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Móng |
22 | Móng néo MN15-5 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 16 | Bộ |
23 | Tiếp địa đường dây RC-2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 46 | Bộ |
24 | Cổ dề néo dây néo thẳng CDT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
25 | Cổ dề néo dây néo góc CDG | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
26 | Móc chuổi sứ MCS | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
27 | Xà lắp chống sét van XCSV-35 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
28 | Thanh bắt chống sét van TCSV-35 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
29 | Xà đỡ thẳng xuyên tâm XĐT-1T-35D-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 13 | Bộ |
30 | Xà đỡ góc, đỡ vượt xuyên tâm XN-1T-35D-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
31 | Xà đỡ góc, đỡ vượt XN-1T-35D | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
32 | Néo néo cột kép dọc tuyến xuyên tâm XNKD-1T-35C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 11 | Bộ |
33 | Néo néo kép dọc cầu dao xuyên tâm XNKDCD-1T-35C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
34 | Néo néo cột kép ngang tuyến xuyên tâm XNKN-1T-35C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
35 | Xà rẽ nhánh XR-1T-35D | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
36 | Xà rẽ nhánh XRC-1T-35D | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
37 | Xà đỡ dọc 3 tầng xuyên tâm XN-3T-35D-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 5 | Bộ |
38 | Xà néo dọc 3 tầng xuyên tâm XN-3T-35C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
39 | Xà néo cột kép dọc tuyến, 3 tầng dọc xuyên tâm XNKD-3T-35C-XT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
40 | Xà néo cột cổng hình II A xuyên tâm XNII-A | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
41 | Ghế cách điện GTT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
42 | Thang trèo TT-2,5m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
43 | Xà phụ XP1A | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
44 | Xà đỡ lèo XP1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
45 | Giằng cột 14m GC-14 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 11 | Bộ |
46 | Giằng cột 16m GC-16 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
47 | Giằng cột 18m GC-18 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
48 | Chi tiết tiếp địa nổi cột CD (PN) HTTD-CD | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
49 | Dây néo TK50-14 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
50 | Dây néo TK50-16 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
51 | Dây néo TK50-18 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
52 | Kẹp cáp 3 bu lông KNO-70 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 183 | Cái |
53 | Đầu cốt đồng nhôm ĐC-35 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 42 | Cái |
54 | Đầu cốt đồng nhôm ĐC-70 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Cái |
55 | Kéo dây vượt đường Quốc lộ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Vị trí |
C | Trạm biến áp: | |||
1 | Máy biến áp lực 180KVA-35/0.4KV (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 5 | Cái |
2 | Máy biến áp lực 250KVA-35/0.4KV (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
3 | Máy biến áp lực 180KVA-10(35)/0.4KV (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
4 | Máy biến áp lực 250KVA-10(35)/0.4KV (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
5 | Tủ điện 500V-300A trọn bộ 3 lộ (2x200A+150A) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Tủ |
6 | Tủ điện 500V-400A trọn bộ 3 lộ (2x200A+150A) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Tủ |
7 | Cầu chì tự rơi 35KV SI-35(1 bộ 3 quả) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
8 | Chống sét van 10KV (1 bộ 3 quả) HES-12(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
9 | Chống sét van 35KV (1 bộ 3 quả) HES-42(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 6 | Bộ |
10 | Chụp Silicon chống sét CH-CSV | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 27 | Cái |
11 | Chụp Silicon cầu chì CH-SI | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 54 | Cái |
12 | Chụp Silicon cực cao thế MBA CH-MBA-C | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 27 | Cái |
13 | Chụp Silicon cực hạ thế MBA CH-MBA-H | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 36 | Cái |
14 | Sứ đứng Polymer 35KV (ty+kẹp) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 105 | Quả |
15 | Sứ đứng VHĐ 35KV (cả ty) (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 44 | Quả |
16 | Chuỗi néo Polymer 35kV + Pk (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 12 | Chuỗi |
17 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV AC70/11-XLPE4.3/HDPE (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 222 | m |
18 | Đầu cốt đồng M240 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 16 | m |
19 | Đầu cốt đồng M150 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | m |
20 | Đầu cốt đồng M95 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 50 | m |
21 | Đầu cốt đồng M50 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 54 | Cái |
22 | Đầu cáp hạ thế cho tiết diện 150mm2 ĐCNT-0,4kV-4x150(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Bộ |
23 | Đầu cốt đồng nhôm ĐC-Cu/Al-70(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 135 | Cái |
24 | Cặp cáp 3 bu lông KNO-70(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 84 | Cái |
25 | Cáp lực (0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC M3x150+1x95) Cho MBA 180kVA (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 49 | m |
26 | Cáp lực (0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC) Cho MBA 250kVA (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 56 | m |
27 | Dây đồng mềm Cu/PVC-50mm2 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 54 | m |
28 | Dây đồng mềm Cu/PVC-95mm2 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 54 | m |
29 | Móng cột MC(2,6) (tim 2,6m) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 16 | móng |
30 | Nền TBA NT(2,6) (tim 2,6m) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
31 | Cột BTLT (NPC.I-12-190-7,2) cao 12m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cột |
32 | Cột BTLT (NPC.I-14-190-9,2) cao 14m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cột |
33 | Xà phụ đỡ lèo trạm 1 cột XP-3 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
34 | Xà đỡ sứ trung gian trạm 1 cột XTG-1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
35 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và CSV trạm 1 cột XSI+CSV-1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
36 | Xà đỡ máy biến áp + tủ điện hạ áp trạm 1 cột X-TBA-1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
37 | Ghế thao tác trạm 1 cột GTT-1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
38 | Xà néo dây đầu trạm 35kV X.ĐD-35N | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
39 | Xà néo dây đầu trạm 35kV X.ĐD-35D | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
40 | Xà đỡ cầu chì tự rơi, CSV (XSI-CSV-35-2,6m) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
41 | Xà đỡ sứ trung gian tầng 1 XTG-35-2,6m-1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
42 | Xà đỡ sứ trung gian tầng 2 XTG-35-2,6m-2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
43 | Giá đỡ máy biến áp GMBA-35-2,6m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
44 | Ghế cách điện GCĐ-35-2,6m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
45 | Giá đỡ cáp hạ thế GĐC-H | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
46 | Thang trèo TT-2,5m | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
47 | Thang trèo trạm 1 cột TT-1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
48 | Tiếp địa TBA TĐ-TBA | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
49 | Dây tiếp địa TBA cột 12m (PN) NĐ-TBA12 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
50 | Dây tiếp địa TBA cột 14m (PN) NĐ-TBA14 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
51 | Dây tiếp địa TBA 1 cột (PN) NĐ-TBA-1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
52 | Ống nhựa xoắn luồn cáp tổng D130/100 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 54 | m |
53 | Ống nhựa xoắn luồn cáp tổng D85/65 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 162 | m |
54 | Ống nhựa xoắn luồn dây tiếp địa D40/30 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 62 | m |
55 | Biển an toàn BAT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Cái |
56 | Biển tên trạm BTT | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Cái |
57 | Khóa đồng K-Đ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Cái |
D | Đường dây hạ thế: | |||
1 | Dây dẫn cáp vặn xoắn AL-XLPE-4x120 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 314 | m |
2 | Dây dẫn cáp vặn xoắn AL-XLPE-4x95 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3.598 | m |
3 | Dây dẫn cáp vặn xoắn AL-XLPE-4x70 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 926 | m |
4 | Dây dẫn cáp vặn xoắn AL-XLPE-4x50 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 716 | m |
5 | Khóa treo cáp MT-4x70 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 19 | Bộ |
6 | Khóa treo cáp MT-4x50 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
7 | Khóa hãm KX-ABC-4x120 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Bộ |
8 | Khóa hãm KX-ABC-4x95 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 201 | Bộ |
9 | Khóa hãm KX-ABC-4x70 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 26 | Bộ |
10 | Khóa hãm cáp KX-ABC-4x50 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 18 | Bộ |
11 | Đai thép không gỉ + Khóa đai thép ĐT+KĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 52 | Bộ |
12 | Tấm treo MT-ABC-16 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | Cái |
13 | Cổ dề cột vuông CD2-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 87 | Bộ |
14 | Cổ dề cột vuông CD3-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
15 | Cổ dề cột vuông CDK2D-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Bộ |
16 | Cổ dề cột vuông CDK3D-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
17 | Cổ dề cột vuông CDK5D-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
18 | Cổ dề cột vuông CDK2N-V | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Bộ |
19 | Cổ dề cột ly tâm CD2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 20 | Bộ |
20 | Cổ dề cột ly tâm CD2-T | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 33 | Bộ |
21 | Cổ dề cột ly tâm CD3-T | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
22 | Cổ dề cột ly tâm CDK2D-T | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
23 | Cổ dề cột ly tâm CDK2N-T | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
24 | Ghíp cáp bọc nhựa 2 bu lông (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 184 | Cái |
25 | Bịt đầu cáp dây vặn xoắn B-50-120 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 148 | Cái |
26 | Đầu cốt đồng nhôm AM95(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 68 | Cái |
27 | Đầu cốt đồng nhôm AM120(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cái |
28 | Kẹp cáp nhôm 1 Bu lông (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | Cái |
29 | Cột bê tông vuông H-8,5B | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 48 | Cột |
30 | Cột bê tông vuông H-8,5C | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 25 | Cột |
31 | Cột bê tông li tâm PC.I-8,5-190-4,3 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 11 | Cột |
32 | Cột bê tông li tâm PC.I-8,5-190-5,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cột |
33 | Cột bê tông li tâm NPC.I-10-190-5,0 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cột |
34 | Móng cột vuông M2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 59 | Móng |
35 | Móng cột bê tông ly tâm M3-8,5 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Móng |
36 | Móng cột bê tông ly tâm M3-10 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Móng |
37 | Móng cột vuông ghép đôi MK | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 7 | Móng |
38 | Móng cột li tâm ghép đôi MK3-8,5 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 4 | Móng |
39 | Tiếp địa lặp lại RLL | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | Bộ |
40 | Chuyển hòm công tơ C-H1 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 63 | Hòm |
41 | Chuyển hòm công tơ C-H2 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 60 | Hòm |
42 | Chuyển hòm công tơ C-H4 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Hòm |
43 | Đai thép không gỉ (dài 1m)+ Khóa đai thép ĐT+KĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 250 | Bộ |
44 | Ghíp cáp bọc nhựa 1 bu lông CB-1(VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 354 | Cái |
45 | Đầu cốt đồng tiết diện 16mm2 Cu16 (VT A cấp) | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
46 | Ống nhựa xoắn chịu lực luồn dây sau công tơ HDPE 50/40 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 192,5 | m |
47 | Đai thép không rĩ + khóa đai | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 21 | Bộ |
48 | Đai thép không gỉ (dài 1,5m)+ Khóa đai thép ĐT+KĐ | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 165 | Cái |
49 | Thu hồi Dây dẫn A-35 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 408 | m |
50 | Thu hồi Dây dẫn A-50 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 424 | m |
51 | Thu hồi Cáp vặn xoắn CX-2x35 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 49 | m |
52 | Thu hồi Xà đỡ 3 pha 4 dây XĐ-4 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
53 | Thu hồi Xà néo 3 pha 4 dây XN-4 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 5 | Bộ |
54 | Thu hồi Sứ hạ thế các loại A30 TH-A-3 | Theo chương V yêu cầu kỹ thuật | 32 | Quả |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi