Gói thầu: Thi công xây dựng công trình “Cải tạo và tăng cường lưới điện trung thế để bảo đảm cung cấp điện và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện huyện Củ Chi năm 2019 – Đợt 3”
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107471-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình “Cải tạo và tăng cường lưới điện trung thế để bảo đảm cung cấp điện và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện huyện Củ Chi năm 2019 – Đợt 3” |
Số hiệu KHLCNT | 20200107466 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-06 16:32:00 đến ngày 2020-02-17 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,587,014,306 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 128,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CUNG CẤP thiết bị PHẦN Hạng mục cáp ngầm trung thế (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Bộ chỉ thị sự cố trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Bộ |
B | CUNG CẤP vật liệu Hạng mục cáp ngầm trung thế (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | ỐNG SẮT TRÁNG ZN D150 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Mét |
2 | COLLIER 150 (mạ nhúng) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Bộ |
3 | Gía đỡ hộp đầu cáp TT (mạ nhúng) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Cái |
4 | Cáp Cu trần M25 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | Kg |
5 | Cáp Cu trần M70 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 16 | Kg |
6 | CÁP ĐỒNG BỌC 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 36 | m |
7 | CÁP ĐỒNG BỌC 24KV 150mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 105 | m |
8 | Cáp đồng bọc cách điện 22kV-50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Mét |
9 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 25-50/25-50mm2 (WR189) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | Cái |
10 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 70-95/70-95mm2 (WR419) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | Cái |
11 | Cọc tiếp địa đk 16*2400 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 16 | Cọc |
12 | COSSE ép Cu 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | Cái |
13 | COSSE ép Cu 70mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | cái |
14 | Cosse ép đồng 240mm2 (2 lỗ) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Cái |
15 | Đai thép không rỉ 20*0,7mm + Khoá đai | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | Bộ |
16 | VIS 3*30 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | Cái |
17 | Tấm inox 800x500x0,3mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Tấm |
18 | Nắp chụp đầu cực LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
19 | BOLT 12*40 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Cái |
20 | Băng keo trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Cuộn |
21 | Ống gen co nhiệt trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Mét |
22 | BẢNG TÊN ĐẦU CÁP | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Cái |
23 | Thuốc hàn (Cadweld) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Hủ |
C | CUNG CẤP vật liệu Hạng mục dây trung thế nổi (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Trụ bê tông ly tâm 14m 8,5kN | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | Trụ |
2 | Trụ bê tông ly tâm 14m 8,5kN (2 đoạn) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 48 | Trụ |
3 | Trụ bê tông ly tâm 18m 11kN (2 đoạn) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 49 | Trụ |
4 | xà thép l75*75*8*2m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 202 | Cái |
5 | Đà L75*75*8 dài 2,4m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 116 | Đà |
6 | ĐÀ L75*75*8*3,2m (mạ nhúng) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Đà |
7 | thanh chống thép l50 2,1m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 202 | Cái |
8 | Thanh chống dẹp 60*6 dài 0,92m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 232 | Thanh |
9 | Thanh giằng 60x6x729 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 60 | thanh |
10 | Đà U120 - 2m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Cái |
11 | Potelet l50-2,4m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 180 | Cái |
12 | Sứ ống chỉ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 274 | Cái |
13 | Móc treo chữ U 018 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 642 | Cái |
14 | cáp đồng trần 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 239,52 | Kg |
15 | Cáp đồng trần 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 16 | Kg |
16 | Dây sắt tròn fi 8 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 713,37 | Kg |
17 | Cáp đồng bọc 22kV 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 115,56 | Mét |
18 | Cáp đồng bọc cách điện 22kV-50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 60 | Mét |
19 | Cáp thép chịu lực 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2.791,179 | kg |
20 | Cáp nhôm lõi thép trần-50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 301,104 | kg |
21 | Cáp nhôm lõi thép trần-120mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2.403,12 | kg |
22 | Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4.087,08 | Mét |
23 | Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 483,48 | Mét |
24 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 25-50/25-50mm2 (WR189) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 696 | Cái |
25 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 95/25-50mm2 (WR379) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | Cái |
26 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 70-95/70-95mm2 (WR419) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 30 | Cái |
27 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 150-240/150-240mm2 (WR929) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 30 | Cái |
28 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 120-240/25-50mm2 (WR815) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 72 | Cái |
29 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 120-240/70-95mm2 (WR835) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Cái |
30 | Kẹp hotline 25-70 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 17 | Cái |
31 | Kẹp quai 50-70mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 11 | Cái |
32 | Kẹp quai 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
33 | Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 13 | cái |
34 | Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 199 | cái |
35 | Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | cái |
36 | Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 103 | cái |
37 | Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 156 | cái |
38 | Giáp níu dây 25mm2 bọc 22kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18 | Cái |
39 | Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép trần 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
40 | Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 105 | Cái |
41 | Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 27 | Cái |
42 | Giáp níu cho cáp thép 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 47 | Cái |
43 | Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 105 | Bộ |
44 | Kẹp căng dây AC 50-70mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | cái |
45 | Kẹp căng dây AC 95-120mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5 | cái |
46 | Cọc tiếp địa đk 16*2400 (hàn Cadwell) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 636 | Cọc |
47 | COSSE ép Cu 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 314 | Cái |
48 | COSSE ép Cu 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 22 | Cái |
49 | Uclevis | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 274 | Cái |
50 | Băng keo trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 15 | Cuộn |
51 | BOLT 12*40 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 802 | Cái |
52 | Bù lon 16x250 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 128 | Cái |
53 | boulon thép mạ có đai ốc 16*300 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 476 | Cái |
54 | Boulon thép mạ có đai ốc 16*600 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
55 | boulon vr2d thép mạ có đai ốc 16x1100 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 36 | Cái |
56 | Bù lon 16x300 VRS | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 514 | Cái |
57 | Bolt VRS 16*400 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | cái |
58 | Bolt VRS 16*600 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 69 | cái |
59 | Bolt VRS 16*800 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 23 | cái |
60 | Nắp chụp đầu cực LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
61 | Nắp che đầu cực trên FCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | cái |
62 | Nắp che đầu cực dưới FCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | cái |
63 | Nắp che đầu cực trên + dưới LBFCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | cái |
64 | Nắp chụp kẹp quai | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 20 | cái |
65 | Ống nhựa hdpe đk 25mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 516 | Mét |
66 | Đai thép không rỉ 20*0,7mm + Khoá đai | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 407 | Bộ |
67 | Tấm inox 800x500x0,3mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10 | Tấm |
68 | Bảng đánh số trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 151 | Cái |
69 | Decal dán lên trụ (cấm trèo, có điện nguy hiểm chết người) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 302 | Cái |
70 | Fuse link 10K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
71 | Fuse link 30K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
72 | Thuốc hàn (Cadweld) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 576 | Hủ |
D | CUNG CẤP thiết bị Hạng mục hạ thế ABC (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Hộp đomino đầu trụ loại 9 cực | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 17 | Bộ |
E | CUNG CẤP vật liệu Hạng mục hạ thế ABC (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Cáp đồng bọc cách điện 0.6/1kV-50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 100 | Mét |
2 | Cáp duplex 2*11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 198 | Mét |
3 | Kẹp nhựa mắc điện 2D | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 464 | Cái |
4 | Kẹp treo cáp ABC4x95mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Cái |
5 | Nối bọc cách điện (IPC) 95-35mm2 cho cáp xoắn treo hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 100 | Cái |
6 | Nối bọc cách điện (IPC) 95-95mm2 cho cáp xoắn treo hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Cái |
7 | Kẹp ngừng cáp | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
8 | Boulon móc cáp abc 16*250 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 229 | Cái |
9 | COSSE ép Cu 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 100 | Cái |
10 | Giá đỡ cáp viễn thông (dạng chữ E) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | Bộ |
11 | Giá treo cáp viễn thông (dạng chữ D) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 30 | Bộ |
12 | Giá dừng cáp | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10 | Bộ |
13 | Kẹp 3 boulon 3/8" | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Bộ |
14 | Boulon 10x80+2rondell | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 20 | Bộ |
15 | Collier scell/200mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5 | Bộ |
16 | Collier scell/280mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10 | Bộ |
17 | Boulon móc cáp abc 16x350 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 30 | cái |
F | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lắp chống sét van 18kV 10kA<br/> | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
2 | Lắp DS 3pha 630A | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Bộ |
3 | Lắp bộ chỉ thi sự cố trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Cái |
G | LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lắp nắp chụp LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
2 | Lắp tiếp địa vị trí lắp LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Vị trí |
3 | Lắp tiếp địa vị trí lắp DS, LBS, Re | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | vị trí |
4 | Lắp đấu cò dây đồng 25mm2 hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | vị trí |
5 | Lắp đấu cò dây đồng 50mm2 hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | vị trí |
6 | Đấu cò trung thế M150 bọc hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5 | Vtrí |
7 | Đấu cò trung thế M25 bọc 22kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Mét |
8 | Đấu cò trung thế M150 bọc 22kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 30 | Mét |
9 | Lắp đầu cosse 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | Cái |
10 | Lắp Boulon 12x40 đấu cò | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | cái |
11 | Lắp keo trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Cuộn |
12 | Lắp ống gen co nhiệt | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Mét |
13 | Rải cáp ngầm 3x240 mm2 mằng chắn băng đồng luồn ống lắp mới | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 284 | Mét |
14 | Lắp bảng tên đầu cáp (trên trụ) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Cái |
15 | Lắp tấm Inox chống động vật | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Cái |
16 | Lắp giá đỡ đầu cáp lên trụ (1 sợi cáp 3 pha) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Bộ |
17 | Lắp ống cáp ngầm lên trụ d150 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | Bộ |
H | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ NỔI (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lắp FCO 22KV 100A hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | Cái |
2 | Lắp LBS 3pha 630A ngoài trời hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | Cái |
3 | Tháo cầu chì tự rơi 35; (22)kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,667 | Bộ (3 pha) |
4 | Lắp đặt cầu chì tự rơi 35; (22)kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,667 | Bộ (3 pha) |
5 | Thay dao cách ly 3 pha < = 35kV loại ngoài trời, tiếp đất 2 đầu | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | 01 Bộ |
6 | Tháo chống sét van, điện áp < = 35kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | 3 pha |
7 | Lắp đặt chống sét van, điện áp < = 35kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | 3 pha |
8 | Thay chống sét van, điện áp < = 35kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | 01 Cái |
I | LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ NỔI (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lắp Boulon 12x40 đấu cò | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | cái |
2 | Lắp nắp chụp LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
3 | Lắp nắp chụp kẹp quai | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
4 | Lắp nắp chụp FCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | Cái |
5 | Lắp nắp chụp LBFCO | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
6 | Lắp trụ BTLT 14m đơn máy thi công bằng hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | vị trí |
7 | Lắp trụ BTLT 14m đơn máy thi công | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 37 | vị trí |
8 | Lắp trụ BTLT 14m đôi máy thi công | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | vị trí |
9 | Lắp trụ BTLT 14m đơn (2 đoạn) máy thi công | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 16 | vị trí |
10 | Lắp trụ BTLT 14m đôi (2 đoạn) máy thi công | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14 | vị trí |
11 | Lắp trụ BTLT 14m đôi (2 đoạn) máy thi công (Hotline) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | vị trí |
12 | Lắp trụ BTLT 18m đơn (2 đoạn) máy thi công | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 43 | vị trí |
13 | Lắp trụ BTLT 18m đôi (2 đoạn) máy thi công | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | vị trí |
14 | Lắp đà đôi L75 dài 2,4m trụ ghép gắn sứ, FCO, LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 11 | vị trí |
15 | Lắp đà đôi L75 dài 2,4m trụ ghép gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | vị trí |
16 | Lắp đà đôi L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18 | Bộ |
17 | Lắp đà đôi L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Bộ |
18 | Lắp đà đơn L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 16 | Bộ |
19 | Lắp đà đơn L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Bộ |
20 | Lắp đà đơn đỡ dây chống sắt (hotline) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 27 | cái |
21 | Lắp đà đôi đỡ dây chống sắt (hotline) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | cái |
22 | Lắp đà đơn đỡ dây chống sắt | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 103 | cái |
23 | Lắp đà đôi đỡ dây chống sắt | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 22 | cái |
24 | Lắp đà đơn U120 dài 2m gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | vị trí |
25 | Lắp đà đôi L75 dài 2m gắn sứ, FCO, LA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 94 | vị trí |
26 | Lắp đà đôi L75 dài 2m gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | vị trí |
27 | Lắp đà đôi L75 dài 3,2m gắn sứ, FCO, LA - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | vị trí |
28 | Lắp sứ đứng 24kV trên đà ngang | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 48 | Bộ |
29 | Lắp sứ đứng 24kV trên đà ngang - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 80 | Bộ |
30 | Lắp sứ đứng 24kV đôi trên đà ngang | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 328 | Bộ |
31 | Lắp sứ đứng 24kV đôi trên đà ngang - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Bộ |
32 | Lắp sứ treo 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 210 | Bộ |
33 | Lắp sứ treo 24kV - Hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 111 | Bộ |
34 | Lắp Uclevis + sứ ống chỉ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 274 | Bộ |
35 | Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 13 | Cái |
36 | Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 199 | Cái |
37 | Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
38 | Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 103 | Cái |
39 | Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 156 | Cái |
40 | Lắp tiếp địa vị trí lắp DS, Re | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | vị trí |
41 | Lắp tiếp địa lặp lại trên trụ thiết bị | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | Trạm |
42 | Lắp tiếp địa trong thân trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 21 | Bộ |
43 | Lắp tiếp địa dây chống sét | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 129 | Bộ |
44 | Lắp keo trung thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 15 | Cuộn |
45 | Kéo dây đồng bọc 24KV M25 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,08 | Km |
46 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4,033 | Km |
47 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,483 | Km |
48 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 240/32mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 14,419 | Km |
49 | Kéo dây nhôm lõi thép trần As 50 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,506 | Km |
50 | Kéo dây đồng trần M25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,027 | Km |
51 | Kéo dây nhôm lõi thép trần As 120 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4,806 | Km |
52 | Kéo dây cáp thép TK50 chống sét | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6,203 | Km |
53 | Lắp đầu cosse 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18 | Cái |
54 | Lắp đấu cò dây đồng 25mm2 hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | vị trí |
55 | Lắp đấu cò dây đồng 50mm2 hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | vị trí |
56 | Đấu cò trung thế ACV240 bọc 24kV hotline | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | Vtrí |
57 | Vật tư đấu cò trung thế (hotline) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | HT |
58 | Đấu cò trung thế M50 bọc 22kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 36 | Mét |
59 | Đấu cò trung thế ACV50 bọc 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 42 | Mét |
60 | Đấu cò trung thế ACV240 bọc 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18 | Mét |
61 | Lắp kẹp căng dây AC 50-70mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
62 | Lắp kẹp căng dây AC 95-120mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5 | Cái |
63 | Lắp giáp níu cáp Cu 22kV 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18 | Bộ |
64 | Lắp giáp níu cáp Al lõi thép trần 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Bộ |
65 | Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 50/8mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 105 | Bộ |
66 | Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 95/16mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 27 | Bộ |
67 | Lắp bộ giáp níu ngừng dây 240 bọc 22KV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 105 | Bộ |
68 | Lắp bộ giáp níu ngừng dây cáp thép 50mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 47 | Bộ |
69 | Lắp kẹp hotline 25-70mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 17 | Cái |
70 | Lắp kẹp quai ép 2/0 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 11 | Cái |
71 | Lắp kẹp quai ép 240mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
72 | Lắp kẹp nối ép WR 189 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 68 | Cái |
73 | Lắp kẹp nối ép WR 419 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 26 | Cái |
74 | Lắp kẹp nối ép WR 379 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | Cái |
75 | Lắp kẹp nối ép WR 815 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 16 | Cái |
76 | Lắp kẹp nối ép WR 929 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 30 | Cái |
77 | Lắp Fuse link 10K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | Cái |
78 | Lắp Fuse link 30K | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Cái |
79 | Lắp tấm Inox chống động vật | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 10 | Cái |
80 | Lắp bảng số trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 151 | Cái |
81 | Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR <=240mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3,291 | km |
82 | Tháo dây nhôm lõi thép 95mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,097 | km |
83 | Rải căng dây nhôm lõi thép AC, ACSR<=240mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,195 | km |
84 | Rải căng dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,114 | km |
85 | Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,98 | km |
86 | Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,402 | km |
87 | Tháo dây bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,135 | km |
88 | Rải căng dây bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,072 | km |
89 | Tháo cột bằng thủ công + cần trục, chiều cao cột <= 12m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | cột |
90 | Tháo đà thép đỡ 25 kg trên trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 36 | bộ |
91 | Tháo đà thép đỡ 15 kg trên trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4 | bộ |
92 | Tháo sứ đứng 24kV | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9,3 | 10 sứ |
93 | Tháo sứ chuỗi néo dây dẫn, chuỗi < = 2 bát sứ lắp ở cột < = 20m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 41 | bộ |
J | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN HẠ THẾ NỔI (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Tháo tủ điện hạ thế, loại: tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | tủ |
2 | Lắp tủ điện hạ thế, loại: tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | tủ |
3 | Tháo tủ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,03 | MVAR |
4 | Lắp tủ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,03 | MVAR |
5 | Lắp tủ phân phối đầu trụ loại 6 cực | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 17 | Hộp |
K | LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN HẠ THẾ NỔI (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Kéo dây mắc điện 2M11mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 198 | Mét |
2 | Lắp ngừng cáp ABC 1 bên có nối | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | Bộ |
3 | Lắp treo cáp ABC 4x95mm2 góc nhỏ hơn 30 độ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 28 | Bộ |
4 | Lắp phụ kiện treo cáp duplex | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 116 | vị trí |
5 | Lắp phụ kiện Domino loại 6 , 9 cực - trụ BTLT | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 25 | Bộ |
6 | Tháo cáp vặn xoắn , loại cáp 4x95 mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,908 | km |
7 | Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp 4x95 mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,908 | km |
8 | Tháo tủ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,03 | MVAR |
9 | Lắp tủ bù hạ thế | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,03 | MVAR |
10 | Tháo cáp vặn xoắn , loại cáp 4 x 50 mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,01 | km |
11 | Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp 4 x 50 mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,01 | km |
12 | Tháo dây 2x11 mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,58 | km |
13 | Kéo dây 2x11 mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,58 | km |
14 | Tháo cột bê tông bằng cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=10m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 31 | cột |
15 | Tháo cột bê tông bằng cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=8m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5 | cột |
L | LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN MÓNG TRỤ (bao gồm: vật tư B cấp, vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 12m; 14m đơn | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 49 | vị trí |
2 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 12m; 14m đơn gia cố cừ tràm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | vị trí |
3 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đôi | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 15 | vị trí |
4 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đôi gia cố cừ tràm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 8 | vị trí |
5 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đơn | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12 | vị trí |
6 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đơn gia cố cừ tràm (loai 1) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 30 | vị trí |
7 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đơn gia cố cừ tràm (loai 2) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | vị trí |
8 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đôi gia cố cừ tràm (loai 1) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | vị trí |
9 | Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đôi gia cố cừ tràm (loai 2) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | vị trí |
M | XÂY DỰNG PHẦN GỐI ĐỠ CÁP (bao gồm: vật tư B cấp, vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Đổ bêtông gối đỡ đá 1x2, M200 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,559 | m3 |
2 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gối đỡ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,372 | 100m2 |
3 | Gia công lắp dựng cốt thép gối đỡ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,193 | tấn |
4 | Lắp đặt cấu kiện BT đúc sẵn nặng <=100kg | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 124 | cái |
N | XÂY DỰNG PHẦN ĐÀO MƯƠNG CÁP (bao gồm: vật tư B cấp, vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Cắt 2 mép phui đào | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 23,8 | 10m |
2 | Cạo bóc lớp BTNN, chiều dày 5cm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,665 | 100m2 |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường BTNN | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9,324 | m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu mặt đường, vỉa hè | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,56 | m3 |
5 | Đào nền đường bằng máy đào <1,25m3, máy ủi <110CV- (đất đầm chăt), Đất cấp III | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,606 | 100m3 |
6 | Đào nền đường bằng máy đào <1,25m3, máy ủi <110CV- (cấp phối đá dăm), Đất cấp III | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,427 | 100m3 |
7 | Đào lớp cấp phối đá dăm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,56 | m3 |
8 | Đào đất mương cáp đất cấp III | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5,6 | m3 |
9 | VC đất đá bằng ô tô 5 tấn phạm vi <=1000m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,244 | 100m3 |
10 | VC tiếp đất đá bằng ô tô 5 tấn phạm vi <= 7km (vc 6km tiếp theo) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,244 | 100m3 |
O | XÂY DỰNG PHẦN TÁI LẬP MƯƠNG CÁP (bao gồm: vật tư B cấp, vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lắp ống nhựa xoắn HDPE Ø 195/150 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4,76 | 100m |
2 | Xếp gạch thẻ mương cáp (gạch kích thước: 0,04m x 0,18m x 0,08m) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 42,84 | m2 |
3 | Đắp cát công trình máy đầm cóc- Độ chặt yêu cầu K=0,98 (cát vàng) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,462 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình máy đầm cóc- Độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát vàng) | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,056 | 100m3 |
5 | Trải vải địa kỹ thuật | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,998 | 100m2 |
6 | Trải băng báo hiệu cáp ngầm điện lực | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 238 | m |
7 | Làm móng lớp trên bằng cấp phối đá dăm loại I | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,194 | 100m3 |
8 | Làm móng lớp dưới bằng cấp phối đá dăm loại II | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,239 | 100m3 |
9 | Trải cán BTNN hạt trung dày 0,07m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,777 | 100m2 |
10 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0kg/m2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,777 | 100m2 |
11 | Trải cán BTNN hạt mịn dày 0,05m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2,442 | 100m2 |
12 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5kg/m2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2,442 | 100m2 |
13 | Đổ Bê tông XM đá 1x2 mác 200 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,56 | m3 |
14 | Lắp đặt Cọc mốc Cáp ngầm Điện lực | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | cọc |
P | BẢO HIỂM THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH | |||
1 | Chi phí bảo hiểm xây dựng công trình | Không quá 0,35%( gXD + gTB) (Bao gồm VTTB A cấp). Trong đó VTTB A cấp: 1.839.269.296 đồng | 1 | Khoán |
Q | CHI PHÍ MÁY PHÁT (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) |
|||
1 | Chi phí máy phát công suất 50 KVA (8 giờ/ca)x4 ca | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | máy |
2 | Chi phí máy phát công suất 250 KVA (8 giờ/ca)x 10 ca | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7 | máy |
3 | Chi phí máy phát công suất 400 KVA (8 giờ/ca)x 3 ca | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | máy |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi