Gói thầu: Thi công xây dựng công trình “Cải tạo và tăng cường lưới điện trung thế để bảo đảm cung cấp điện và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện huyện Củ Chi năm 2019 – Đợt 3”

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200107471-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình “Cải tạo và tăng cường lưới điện trung thế để bảo đảm cung cấp điện và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện huyện Củ Chi năm 2019 – Đợt 3”
Số hiệu KHLCNT 20200107466
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-06 16:32:00 đến ngày 2020-02-17 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 8,587,014,306 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 128,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CUNG CẤP thiết bị PHẦN Hạng mục cáp ngầm trung thế (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Bộ chỉ thị sự cố trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Bộ
B CUNG CẤP vật liệu Hạng mục cáp ngầm trung thế (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 ỐNG SẮT TRÁNG ZN D150 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Mét
2 COLLIER 150 (mạ nhúng) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Bộ
3 Gía đỡ hộp đầu cáp TT (mạ nhúng) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Cái
4 Cáp Cu trần M25 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 Kg
5 Cáp Cu trần M70 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 16 Kg
6 CÁP ĐỒNG BỌC 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 36 m
7 CÁP ĐỒNG BỌC 24KV 150mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 105 m
8 Cáp đồng bọc cách điện 22kV-50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Mét
9 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 25-50/25-50mm2 (WR189) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 Cái
10 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 70-95/70-95mm2 (WR419) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 Cái
11 Cọc tiếp địa đk 16*2400 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 16 Cọc
12 COSSE ép Cu 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 Cái
13 COSSE ép Cu 70mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 cái
14 Cosse ép đồng 240mm2 (2 lỗ) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Cái
15 Đai thép không rỉ 20*0,7mm + Khoá đai Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 Bộ
16 VIS 3*30 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 Cái
17 Tấm inox 800x500x0,3mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Tấm
18 Nắp chụp đầu cực LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
19 BOLT 12*40 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Cái
20 Băng keo trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Cuộn
21 Ống gen co nhiệt trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Mét
22 BẢNG TÊN ĐẦU CÁP Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Cái
23 Thuốc hàn (Cadweld) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Hủ
C CUNG CẤP vật liệu Hạng mục dây trung thế nổi (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Trụ bê tông ly tâm 14m 8,5kN Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 54 Trụ
2 Trụ bê tông ly tâm 14m 8,5kN (2 đoạn) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 48 Trụ
3 Trụ bê tông ly tâm 18m 11kN (2 đoạn) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 49 Trụ
4 xà thép l75*75*8*2m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 202 Cái
5 Đà L75*75*8 dài 2,4m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 116 Đà
6 ĐÀ L75*75*8*3,2m (mạ nhúng) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Đà
7 thanh chống thép l50 2,1m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 202 Cái
8 Thanh chống dẹp 60*6 dài 0,92m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 232 Thanh
9 Thanh giằng 60x6x729 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 60 thanh
10 Đà U120 - 2m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Cái
11 Potelet l50-2,4m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 180 Cái
12 Sứ ống chỉ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 274 Cái
13 Móc treo chữ U 018 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 642 Cái
14 cáp đồng trần 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 239,52 Kg
15 Cáp đồng trần 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 16 Kg
16 Dây sắt tròn fi 8 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 713,37 Kg
17 Cáp đồng bọc 22kV 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 115,56 Mét
18 Cáp đồng bọc cách điện 22kV-50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 60 Mét
19 Cáp thép chịu lực 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2.791,179 kg
20 Cáp nhôm lõi thép trần-50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 301,104 kg
21 Cáp nhôm lõi thép trần-120mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2.403,12 kg
22 Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4.087,08 Mét
23 Cáp nhôm lõi thép bọc 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 483,48 Mét
24 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 25-50/25-50mm2 (WR189) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 696 Cái
25 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 95/25-50mm2 (WR379) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 54 Cái
26 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 70-95/70-95mm2 (WR419) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 30 Cái
27 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 150-240/150-240mm2 (WR929) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 30 Cái
28 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 120-240/25-50mm2 (WR815) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 72 Cái
29 Kẹp nối rẽ dạng chữ H 120-240/70-95mm2 (WR835) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Cái
30 Kẹp hotline 25-70 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 17 Cái
31 Kẹp quai 50-70mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 11 Cái
32 Kẹp quai 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
33 Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 13 cái
34 Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 199 cái
35 Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 cái
36 Giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 103 cái
37 Giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 156 cái
38 Giáp níu dây 25mm2 bọc 22kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18 Cái
39 Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép trần 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
40 Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 105 Cái
41 Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 27 Cái
42 Giáp níu cho cáp thép 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 47 Cái
43 Giáp níu cho cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 105 Bộ
44 Kẹp căng dây AC 50-70mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 cái
45 Kẹp căng dây AC 95-120mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5 cái
46 Cọc tiếp địa đk 16*2400 (hàn Cadwell) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 636 Cọc
47 COSSE ép Cu 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 314 Cái
48 COSSE ép Cu 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 22 Cái
49 Uclevis Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 274 Cái
50 Băng keo trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 15 Cuộn
51 BOLT 12*40 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 802 Cái
52 Bù lon 16x250 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 128 Cái
53 boulon thép mạ có đai ốc 16*300 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 476 Cái
54 Boulon thép mạ có đai ốc 16*600 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
55 boulon vr2d thép mạ có đai ốc 16x1100 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 36 Cái
56 Bù lon 16x300 VRS Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 514 Cái
57 Bolt VRS 16*400 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 cái
58 Bolt VRS 16*600 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 69 cái
59 Bolt VRS 16*800 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 23 cái
60 Nắp chụp đầu cực LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
61 Nắp che đầu cực trên FCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 cái
62 Nắp che đầu cực dưới FCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 cái
63 Nắp che đầu cực trên + dưới LBFCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 cái
64 Nắp chụp kẹp quai Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 20 cái
65 Ống nhựa hdpe đk 25mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 516 Mét
66 Đai thép không rỉ 20*0,7mm + Khoá đai Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 407 Bộ
67 Tấm inox 800x500x0,3mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10 Tấm
68 Bảng đánh số trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 151 Cái
69 Decal dán lên trụ (cấm trèo, có điện nguy hiểm chết người) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 302 Cái
70 Fuse link 10K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
71 Fuse link 30K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
72 Thuốc hàn (Cadweld) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 576 Hủ
D CUNG CẤP thiết bị Hạng mục hạ thế ABC (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Hộp đomino đầu trụ loại 9 cực Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 17 Bộ
E CUNG CẤP vật liệu Hạng mục hạ thế ABC (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Cáp đồng bọc cách điện 0.6/1kV-50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 100 Mét
2 Cáp duplex 2*11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 198 Mét
3 Kẹp nhựa mắc điện 2D Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 464 Cái
4 Kẹp treo cáp ABC4x95mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Cái
5 Nối bọc cách điện (IPC) 95-35mm2 cho cáp xoắn treo hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 100 Cái
6 Nối bọc cách điện (IPC) 95-95mm2 cho cáp xoắn treo hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 Cái
7 Kẹp ngừng cáp Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
8 Boulon móc cáp abc 16*250 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 229 Cái
9 COSSE ép Cu 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 100 Cái
10 Giá đỡ cáp viễn thông (dạng chữ E) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 Bộ
11 Giá treo cáp viễn thông (dạng chữ D) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 30 Bộ
12 Giá dừng cáp Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10 Bộ
13 Kẹp 3 boulon 3/8" Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Bộ
14 Boulon 10x80+2rondell Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 20 Bộ
15 Collier scell/200mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5 Bộ
16 Collier scell/280mm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10 Bộ
17 Boulon móc cáp abc 16x350 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 30 cái
F LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Lắp chống sét van 18kV 10kA<br/> Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
2 Lắp DS 3pha 630A Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Bộ
3 Lắp bộ chỉ thi sự cố trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Cái
G LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Lắp nắp chụp LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
2 Lắp tiếp địa vị trí lắp LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Vị trí
3 Lắp tiếp địa vị trí lắp DS, LBS, Re Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 vị trí
4 Lắp đấu cò dây đồng 25mm2 hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 vị trí
5 Lắp đấu cò dây đồng 50mm2 hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 vị trí
6 Đấu cò trung thế M150 bọc hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5 Vtrí
7 Đấu cò trung thế M25 bọc 22kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Mét
8 Đấu cò trung thế M150 bọc 22kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 30 Mét
9 Lắp đầu cosse 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 Cái
10 Lắp Boulon 12x40 đấu cò Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 cái
11 Lắp keo trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Cuộn
12 Lắp ống gen co nhiệt Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Mét
13 Rải cáp ngầm 3x240 mm2 mằng chắn băng đồng luồn ống lắp mới Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 284 Mét
14 Lắp bảng tên đầu cáp (trên trụ) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Cái
15 Lắp tấm Inox chống động vật Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Cái
16 Lắp giá đỡ đầu cáp lên trụ (1 sợi cáp 3 pha) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Bộ
17 Lắp ống cáp ngầm lên trụ d150 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 Bộ
H LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ NỔI (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Lắp FCO 22KV 100A hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 Cái
2 Lắp LBS 3pha 630A ngoài trời hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 Cái
3 Tháo cầu chì tự rơi 35; (22)kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,667 Bộ (3 pha)
4 Lắp đặt cầu chì tự rơi 35; (22)kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,667 Bộ (3 pha)
5 Thay dao cách ly 3 pha < = 35kV loại ngoài trời, tiếp đất 2 đầu Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 01 Bộ
6 Tháo chống sét van, điện áp < = 35kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 3 pha
7 Lắp đặt chống sét van, điện áp < = 35kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 3 pha
8 Thay chống sét van, điện áp < = 35kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 01 Cái
I LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ NỔI (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Lắp Boulon 12x40 đấu cò Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 cái
2 Lắp nắp chụp LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
3 Lắp nắp chụp kẹp quai Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
4 Lắp nắp chụp FCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 Cái
5 Lắp nắp chụp LBFCO Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
6 Lắp trụ BTLT 14m đơn máy thi công bằng hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 vị trí
7 Lắp trụ BTLT 14m đơn máy thi công Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 37 vị trí
8 Lắp trụ BTLT 14m đôi máy thi công Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 vị trí
9 Lắp trụ BTLT 14m đơn (2 đoạn) máy thi công Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 16 vị trí
10 Lắp trụ BTLT 14m đôi (2 đoạn) máy thi công Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14 vị trí
11 Lắp trụ BTLT 14m đôi (2 đoạn) máy thi công (Hotline) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 vị trí
12 Lắp trụ BTLT 18m đơn (2 đoạn) máy thi công Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 43 vị trí
13 Lắp trụ BTLT 18m đôi (2 đoạn) máy thi công Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 vị trí
14 Lắp đà đôi L75 dài 2,4m trụ ghép gắn sứ, FCO, LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 11 vị trí
15 Lắp đà đôi L75 dài 2,4m trụ ghép gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 vị trí
16 Lắp đà đôi L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18 Bộ
17 Lắp đà đôi L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Bộ
18 Lắp đà đơn L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 16 Bộ
19 Lắp đà đơn L75 dài 2,4m gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 24 Bộ
20 Lắp đà đơn đỡ dây chống sắt (hotline) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 27 cái
21 Lắp đà đôi đỡ dây chống sắt (hotline) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 cái
22 Lắp đà đơn đỡ dây chống sắt Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 103 cái
23 Lắp đà đôi đỡ dây chống sắt Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 22 cái
24 Lắp đà đơn U120 dài 2m gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 vị trí
25 Lắp đà đôi L75 dài 2m gắn sứ, FCO, LA Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 94 vị trí
26 Lắp đà đôi L75 dài 2m gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 vị trí
27 Lắp đà đôi L75 dài 3,2m gắn sứ, FCO, LA - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 vị trí
28 Lắp sứ đứng 24kV trên đà ngang Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 48 Bộ
29 Lắp sứ đứng 24kV trên đà ngang - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 80 Bộ
30 Lắp sứ đứng 24kV đôi trên đà ngang Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 328 Bộ
31 Lắp sứ đứng 24kV đôi trên đà ngang - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Bộ
32 Lắp sứ treo 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 210 Bộ
33 Lắp sứ treo 24kV - Hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 111 Bộ
34 Lắp Uclevis + sứ ống chỉ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 274 Bộ
35 Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 13 Cái
36 Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 199 Cái
37 Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
38 Lắp giáp buộc đầu sứ đơn cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 103 Cái
39 Lắp giáp buộc đầu sứ đôi cho cáp nhôm bọc 22kV-240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 156 Cái
40 Lắp tiếp địa vị trí lắp DS, Re Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 vị trí
41 Lắp tiếp địa lặp lại trên trụ thiết bị Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 Trạm
42 Lắp tiếp địa trong thân trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 21 Bộ
43 Lắp tiếp địa dây chống sét Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 129 Bộ
44 Lắp keo trung thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 15 Cuộn
45 Kéo dây đồng bọc 24KV M25 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,08 Km
46 Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4,033 Km
47 Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,483 Km
48 Kéo dây nhôm lõi thép bọc 22KV 240/32mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 14,419 Km
49 Kéo dây nhôm lõi thép trần As 50 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,506 Km
50 Kéo dây đồng trần M25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,027 Km
51 Kéo dây nhôm lõi thép trần As 120 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4,806 Km
52 Kéo dây cáp thép TK50 chống sét Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6,203 Km
53 Lắp đầu cosse 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18 Cái
54 Lắp đấu cò dây đồng 25mm2 hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 vị trí
55 Lắp đấu cò dây đồng 50mm2 hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 vị trí
56 Đấu cò trung thế ACV240 bọc 24kV hotline Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 Vtrí
57 Vật tư đấu cò trung thế (hotline) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 HT
58 Đấu cò trung thế M50 bọc 22kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 36 Mét
59 Đấu cò trung thế ACV50 bọc 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 42 Mét
60 Đấu cò trung thế ACV240 bọc 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18 Mét
61 Lắp kẹp căng dây AC 50-70mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
62 Lắp kẹp căng dây AC 95-120mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5 Cái
63 Lắp giáp níu cáp Cu 22kV 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 18 Bộ
64 Lắp giáp níu cáp Al lõi thép trần 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Bộ
65 Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 50/8mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 105 Bộ
66 Lắp giáp níu cáp Al lõi thép bọc 22kV 95/16mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 27 Bộ
67 Lắp bộ giáp níu ngừng dây 240 bọc 22KV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 105 Bộ
68 Lắp bộ giáp níu ngừng dây cáp thép 50mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 47 Bộ
69 Lắp kẹp hotline 25-70mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 17 Cái
70 Lắp kẹp quai ép 2/0 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 11 Cái
71 Lắp kẹp quai ép 240mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
72 Lắp kẹp nối ép WR 189 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 68 Cái
73 Lắp kẹp nối ép WR 419 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 26 Cái
74 Lắp kẹp nối ép WR 379 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 54 Cái
75 Lắp kẹp nối ép WR 815 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 16 Cái
76 Lắp kẹp nối ép WR 929 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 30 Cái
77 Lắp Fuse link 10K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 6 Cái
78 Lắp Fuse link 30K Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Cái
79 Lắp tấm Inox chống động vật Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 10 Cái
80 Lắp bảng số trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 151 Cái
81 Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR <=240mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3,291 km
82 Tháo dây nhôm lõi thép 95mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,097 km
83 Rải căng dây nhôm lõi thép AC, ACSR&lt;&#x3D;240mm2 bằng t&#x2F;c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,195 km
84 Rải căng dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,114 km
85 Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,98 km
86 Tháo dây nhôm lõi thép AC, ACSR 50mm2 bằng t/c Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,402 km
87 Tháo dây bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,135 km
88 Rải căng dây bằng thủ công, dây đồng (M), Tiết diện dây 25mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,072 km
89 Tháo cột bằng thủ công + cần trục, chiều cao cột <= 12m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 cột
90 Tháo đà thép đỡ 25 kg trên trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 36 bộ
91 Tháo đà thép đỡ 15 kg trên trụ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4 bộ
92 Tháo sứ đứng 24kV Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9,3 10 sứ
93 Tháo sứ chuỗi néo dây dẫn, chuỗi < = 2 bát sứ lắp ở cột < = 20m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 41 bộ
J LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN HẠ THẾ NỔI (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Tháo tủ điện hạ thế, loại: tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 tủ
2 Lắp tủ điện hạ thế, loại: tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 tủ
3 Tháo tủ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,03 MVAR
4 Lắp tủ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,03 MVAR
5 Lắp tủ phân phối đầu trụ loại 6 cực Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 17 Hộp
K LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN HẠ THẾ NỔI (bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Kéo dây mắc điện 2M11mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 198 Mét
2 Lắp ngừng cáp ABC 1 bên có nối Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 3 Bộ
3 Lắp treo cáp ABC 4x95mm2 góc nhỏ hơn 30 độ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 28 Bộ
4 Lắp phụ kiện treo cáp duplex Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 116 vị trí
5 Lắp phụ kiện Domino loại 6 , 9 cực - trụ BTLT Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 25 Bộ
6 Tháo cáp vặn xoắn , loại cáp 4x95 mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,908 km
7 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp 4x95 mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,908 km
8 Tháo tủ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,03 MVAR
9 Lắp tủ bù hạ thế Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,03 MVAR
10 Tháo cáp vặn xoắn , loại cáp 4 x 50 mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,01 km
11 Lắp đặt cáp vặn xoắn , loại cáp 4 x 50 mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,01 km
12 Tháo dây 2x11 mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,58 km
13 Kéo dây 2x11 mm2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,58 km
14 Tháo cột bê tông bằng cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột &lt;&#x3D;10m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 31 cột
15 Tháo cột bê tông bằng cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột &lt;&#x3D;8m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5 cột
L LẮP ĐẶT VẬT LIỆU PHẦN MÓNG TRỤ (bao gồm: vật tư B cấp, vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 12m; 14m đơn Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 49 vị trí
2 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 12m; 14m đơn gia cố cừ tràm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 vị trí
3 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đôi Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 15 vị trí
4 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 14m đôi gia cố cừ tràm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 8 vị trí
5 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đơn Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 12 vị trí
6 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đơn gia cố cừ tràm (loai 1) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 30 vị trí
7 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đơn gia cố cừ tràm (loai 2) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 vị trí
8 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đôi gia cố cừ tràm (loai 1) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1 vị trí
9 Đổ bê tông trụ trung thế BTLT 18m đôi gia cố cừ tràm (loai 2) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 vị trí
M XÂY DỰNG PHẦN GỐI ĐỠ CÁP (bao gồm: vật tư B cấp, vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Đổ bêtông gối đỡ đá 1x2, M200 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,559 m3
2 SXLD tháo dỡ ván khuôn gối đỡ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,372 100m2
3 Gia công lắp dựng cốt thép gối đỡ Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,193 tấn
4 Lắp đặt cấu kiện BT đúc sẵn nặng <=100kg Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 124 cái
N XÂY DỰNG PHẦN ĐÀO MƯƠNG CÁP (bao gồm: vật tư B cấp, vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Cắt 2 mép phui đào Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 23,8 10m
2 Cạo bóc lớp BTNN, chiều dày 5cm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,665 100m2
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường BTNN Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9,324 m3
4 Phá dỡ kết cấu mặt đường, vỉa hè Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,56 m3
5 Đào nền đường bằng máy đào <1,25m3, máy ủi <110CV- (đất đầm chăt), Đất cấp III Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,606 100m3
6 Đào nền đường bằng máy đào <1,25m3, máy ủi <110CV- (cấp phối đá dăm), Đất cấp III Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,427 100m3
7 Đào lớp cấp phối đá dăm Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,56 m3
8 Đào đất mương cáp đất cấp III Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 5,6 m3
9 VC đất đá bằng ô tô 5 tấn phạm vi <=1000m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,244 100m3
10 VC tiếp đất đá bằng ô tô 5 tấn phạm vi <= 7km (vc 6km tiếp theo) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,244 100m3
O XÂY DỰNG PHẦN TÁI LẬP MƯƠNG CÁP (bao gồm: vật tư B cấp, vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Lắp ống nhựa xoắn HDPE Ø 195/150 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 4,76 100m
2 Xếp gạch thẻ mương cáp (gạch kích thước: 0,04m x 0,18m x 0,08m) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 42,84 m2
3 Đắp cát công trình máy đầm cóc- Độ chặt yêu cầu K=0,98 (cát vàng) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,462 100m3
4 Đắp cát công trình máy đầm cóc- Độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát vàng) Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,056 100m3
5 Trải vải địa kỹ thuật Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 1,998 100m2
6 Trải băng báo hiệu cáp ngầm điện lực Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 238 m
7 Làm móng lớp trên bằng cấp phối đá dăm loại I Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,194 100m3
8 Làm móng lớp dưới bằng cấp phối đá dăm loại II Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,239 100m3
9 Trải cán BTNN hạt trung dày 0,07m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,777 100m2
10 Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0kg/m2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,777 100m2
11 Trải cán BTNN hạt mịn dày 0,05m Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2,442 100m2
12 Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5kg/m2 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2,442 100m2
13 Đổ Bê tông XM đá 1x2 mác 200 Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 0,56 m3
14 Lắp đặt Cọc mốc Cáp ngầm Điện lực Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 9 cọc
P BẢO HIỂM THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
1 Chi phí bảo hiểm xây dựng công trình Không quá 0,35%( gXD + gTB) (Bao gồm VTTB A cấp). Trong đó VTTB A cấp: 1.839.269.296 đồng 1 Khoán
Q CHI PHÍ MÁY PHÁT
(bao gồm: vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…)
1 Chi phí máy phát công suất 50 KVA (8 giờ&#x2F;ca)x4 ca Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 máy
2 Chi phí máy phát công suất 250 KVA (8 giờ&#x2F;ca)x 10 ca Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 7 máy
3 Chi phí máy phát công suất 400 KVA (8 giờ&#x2F;ca)x 3 ca Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. 2 máy
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->