Gói thầu: Thi công xây lắp công trình Đại tu lưới điện các trạm biến áp trên địa bàn Thị xã Sơn Tây

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122678-00
Thời điểm đóng mở thầu 15/02/2020 16:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Sơn Tây
Tên gói thầu Thi công xây lắp công trình Đại tu lưới điện các trạm biến áp trên địa bàn Thị xã Sơn Tây
Số hiệu KHLCNT 20200107828
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn SCL năm 2020 của Công ty Điện lực Sơn Tây
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 75 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-05 16:14:00 đến ngày 2020-02-15 16:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,440,558,331 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A A.Phần vật tư, thiết bị A cấp, B vận chuyển đến vị trí thi công
B I. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp Tập thể Quân Y, Tập thể Viện 105, Tùng Thiện 2, Lê Lợi 3, Ngô Quyền 2, La Thành 1
1 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*6 mm2 Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x6 mm2 910 m
2 Cáp Cu/XLPE/PVC 1x25 mm2 Cu/XLPE/PVC 1x25 mm2 32 m
3 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 60 m
4 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 883 m
5 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 91 m
6 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x35 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x35 mm2 113 m
7 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x50 mm2 1.159 m
8 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 1.120 m
9 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 1.559 m
10 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 3.112 m
11 Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 22kV/Cu/XLPE-1x50mm2 21 m
12 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 7 m
13 Ghíp bọc trung áp 24kV GN-24kV 6 Cái
14 Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) VHD-24kV 49 Quả
15 Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A FCO 22kV-100A-10kA/s 1 bộ/ 3pha
16 Chuỗi treo néo 24kV - 120kN, Polymer SCN-24kV-120kN 3 Chuỗi
17 Ghíp nhôm 3 bulong A50-240 GN-3BL-A50-240 296 Cái
18 Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 5 LT10,0/5/190 2 Cột
19 Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 4.3 LT7,5/4.3/190 6 Cột
20 Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 6 LT7,5/6/190 1 Cột
21 Cột bê tông ly tâm cao 8,0m, chịu lực 4.3 LT8,0/4.3/190 32 Cột
22 Áp tô mát - MCB 1 cực ( loại 40A) MCB 1 Pole 600V 40A 457 Cái
23 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL 591 Cái
24 Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A Composit 8 Hòm
25 Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 63A Composit 8 Hòm
26 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Composit, không bao gồm cầu chì/ATM 134 Hòm
27 Hộp phân dây không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) HPD-Composit 90 Cái
28 Đầu cốt xử lý AM50 Cosse C-A50 360 Cái
29 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 4 x (50-120)mm2 446 Cái
30 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 4x120mm2 432 Cái
31 Khóa đai 125 Cái
C II. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp TBA Sơn Lộc 1, Trung Hưng 4, Trung Hậu 2, Tây Ninh, Xăng Dầu, Kim Đái 2, Quân khu Thủ Đô, Phó Đức Chính
1 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*16 mm2 Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x16 mm2 138 m
2 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 510 m
3 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 42 m
4 Cáp ngầm 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 123 m
5 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x35 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x35 mm2 825 m
6 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x50 mm2 1.914 m
7 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 831 m
8 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 1.414 m
9 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 81 m
10 Cột bê tông ly tâm cao 6,5m, chịu lực 4.3 LT-6,5 /4.3 /190 19 Cột
11 Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 6 LT7,5/6/190 15 Cột
12 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 11.0 LT-8,5 /11.0 /190 12 Cột
13 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 LT8,5/5.0/190 37 Cột
14 Ghíp 3 bulong A25-150 A25-150 432 Cái
15 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL 633 Cái
16 Hòm 1 công tơ 3 pha Composite có vị trí lắp TI, trọn bộ không gồm ATM Composit 2 Hòm
17 Hòm 4 công tơ 1 pha Composit, ATM 40A) Composit, ATM 1 pha 40A hãng LS/Terasaki/Huyndai 28 Hòm
18 Hộp phân dây trọn bộ Composit 2 Hộp
19 Kẹp ngừng ABC 4 x 35mm2 4 x 35mm2 44 Cái
20 Kẹp ngừng ABC 4 x 50mm2 4 x 50mm2 115 Cái
21 Kẹp ngừng ABC 4 x 70mm2 4 x 70mm2 64 Cái
22 Kẹp ngừng ABC 4 x 95mm2 4 x 95mm2 94 Cái
23 Kẹp ngừng ABC 4 x 120mm2 4 x 120mm2 10 Cái
24 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 4x120mm2 166 Cái
D B. Phần vật tư, thiết bị B cấp
E I. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp Tập thể Quân Y, Tập thể Viện 105, Tùng Thiện 2, Lê Lợi 3, Ngô Quyền 2, La Thành 1
1 Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M35 M35 24 cái
2 Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M50 M50 11 cái
3 Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M240 M240 2 cái
4 Đầu cốt đồng nhôm AM70 AM70 8 Cái
5 Đầu cốt đồng nhôm AM95 AM95 20 Cái
6 Đầu cốt đồng nhôm AM120 AM120 36 Cái
7 Đầu cốt nhôm ép kín kiểu 1 lỗ A70 A70 10 cái
8 Dây định hình buộc cổ sứ DĐH 6 cái
9 Dây đồng mềm M35 đấu TT CSV M35 18 m
10 Dây đồng mềm M50 đấu tiếp địa vỏ MBA M50 5 m
11 Dây nhôm AV70 AV70 10 m
12 Chụp cực Silicon CSV CH-CSV 1 bộ
13 Kẹp Hotline KH 3 cái
14 Kẹp quai KQ 3 cái
15 Ống nhựa xoắn HDPE ĐK32/25 HDPE ĐK32/25 25 m
16 Sứ hạ thế A30 A30 12 quả
17 Sơn cột màu đen (kg) SCMĐ 2,68 kg
18 Sơn cột màu vàng (kg) SCMV 6,73 kg
19 Đai thép ĐT 981 m
20 Khoá đai 856 Cái
21 Băng dính (keo) hạ thế 10 m BD 120 Cuộn
22 Biển báo an toàn, biển báo 36x24 (phản quang) BAT 3 cái
23 Biển tên trạm 60x40 (phản quang) BTT 60x40 3 cái
24 Cát vàng CAT 14,13 m3
25 Xi măng PC30 PC30 8.621,03 kg
26 Đá dăm 1x2 1x2 3,62 m3
27 Đá dăm 2x4 2x4 21,71 m3
28 Chi tiết tiếp địa trạm TT 3 bộ
29 Chụp cột đơn 2,5m CCĐ-2,5m 2 bộ
30 Cọc tiếp địa lặp lại (37,87kg/bộ) 10 bộ
31 Đề can tên KH tư gia ĐC 536 cái
32 Ghế thao tác trạm GTT-2,2 GTT-2,2 2 bộ
33 Ghế thao tác trạm GTT-2,5 GTT-2,5 1 bộ
34 Giá đỡ cáp hạ thế GĐCHT 3 bộ
35 Giá đỡ máy biến áp tim 2,2m GĐMBA-2,2 2 bộ
36 Giá đỡ máy biến áp tim 2,5m GĐMBA-2,5 1 bộ
37 Giá đỡ tủ hạ thế GĐTHT 3 bộ
38 Thang trèo TT 3 bộ
39 Xà đỡ 3 pha lệch 24kV XĐ-3pha-24kV 2 bộ
40 Xà đỡ cầu chì tự rơi 2,2m XĐ-SI-2,2 2 bộ
41 Xà đỡ cầu chì tự rơi 2,5m XĐ-SI-2,5 1 bộ
42 Xà đỡ nánh 1,2m cột H (28,12kg/bộ) XĐN-1.2 7 bộ
43 Xà đỡ nánh 1,5m cột LT đơn (36,64kg/bộ) XĐN-2.5 17 bộ
44 Xà đỡ sứ trung gian 2,2m XĐSTG-2,2 4 bộ
45 Xà đỡ sứ trung gian 2,5m XĐSTG-2,5 1 bộ
46 Xà đỡ sứ trung gian và chống sét van 2,5m XĐSTG-CSV-2,5 1 bộ
47 Xà néo dây đỉnh trạm ngang tuyến 2,2m XNN 1 bộ
F II. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp TBA Sơn Lộc 1, Trung Hưng 4, Trung Hậu 2, Tây Ninh, Xăng Dầu, Kim Đái 2, Quân khu Thủ Đô, Phó Đức Chính
1 Băng dính cách điện hạ thế BD 200 cuộn
2 Biển tên lộ BTL 144 cái
3 Bu lông M10x45, tấm tiếp địa BL 13,3 kg
4 Cần khoan F32, L=4m CK 5 cái
5 Mũi khoan F76 MK 17 cái
6 Que hàn d=3-4 QH 70 kg
7 Sơn đánh cố cột, sơn đen ĐSC 2,04 kg
8 Sơn đánh cố cột, sơn vàng ĐSC 5,1 kg
9 Xi măng PCB30 PCB30 30.531,35 kg
10 Cát vàng CAT 56,93 m3
11 Đá 2x4 2x4 102,27 m3
12 Đề can ĐCKH 92 cái
13 Đai thép không rỉ (2m/bộ) ĐTKG 214 bộ
14 Đai thép không rỉ (2m/bộ) + khóa đai ĐT+KĐ 170 bộ
15 Khóa đai 210 cái
16 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 Cu/XLPE/PVC2x10 6 m
17 Đầu cáp ngầm hạ thế Cu- 4x95mm2 ĐC-4x95 4 bộ
18 Đầu cốt đồng nhôm AM120 AM120 8 cái
19 Đầu cốt đồng nhôm AM70 AM70 8 cái
20 Đầu cốt đồng nhôm AM95 AM95 4 cái
21 Đầu cốt nhôm A70 A70 70 đầu
22 Dây nhôm tiếp địa AV70 AV70 70 m
23 ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 HDPE d=32/25 175 m
24 Dây tiếp địa thép tròn Ø8 276,5 kg
25 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L63x63x6-6m L63x63x6-6m 2.402,4 kg
26 Giá đỡ 2 cáp ngầm lên 1 cột đơn X2C-1L 1 bộ
27 Gông cột hạ thế, cột đơn: 6,04kg/bộ GC-Đ 7 bộ
28 Gông cột hạ thế, cột kép: 8,36kg/bộ GC-K 1 bộ
29 Xà nánh kép1.5m trên cột ly tâm đơn TL: 37.36kg/bộ XNK-1.5(1L) 61 bộ
30 Xà nánh kép1.5m trên cột vuông đơn TL: 36,3kg/bộ XNK-1.5(1H) 36 bộ
31 Xà nánh kép1.5m(D) trên cột ly tâm kép dọc TL: 39.86kg/bộ XNK-1.5(2LD) 4 bộ
32 Xà nánh kép1.5m(D) trên cột vuông kép dọc TL: 37.34kg/bộ XNK-1.5(2HD) 4 bộ
33 Xà nánh kép1.5m(N) trên cột vuông kép ngang TL: 40,52kg/bộ XNK-1.5(2HN) 2 bộ
34 Xà nánh kép1.5m(N) trên cột ly tâm kép ngang TL: 42.3kg/bộ XNK-1.5(2LN) 3 bộ
G C. Phần nhân công B thực hiện: (bao gồm VL, NC, MTC)
H C.1. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp Tập thể Quân Y, Tập thể Viện 105, Tùng Thiện 2, Lê Lợi 3, Ngô Quyền 2, La Thành 1
I C.1.1. Phần trạm biến áp
J I. Phần lắp mới
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi 22kV 1 bộ
2 Lắp đặt kết cấu thép trong trạm 2,392 tấn
3 Lắp đặt chi tiết tiếp địa trạm 3 bộ
4 Lắp đặt sứ đứng 24kV 4,9 10 quả
5 Lắp đặt chuỗi néo silicon 24kV 3 chuỗi
6 Lắp Dây bọc cách điện 22kV-1 pha 0,021 km
7 Lắp Cáp đồng bọc Cu/XLPE/PCV-(1x240)mm2-0,6/1kV 0,007 km
8 Lắp Dây đồng mềm M50 đấu tiếp địa vỏ MBA 0,005 km
9 Lắp Dây đồng mềm M35 đấu TT CSV 0,018 km
10 Ép Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M35 2,4 10 cái
11 Ép Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M50 1,1 10 cái
12 Ép Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M240 0,2 10 cái
13 Lắp đặt Kẹp Hotline + kẹp quai 3 bộ
14 Lắp đặt sứ hạ thế 3 bộ
15 Lắp Biển tên trạm 60x40 (phản quang) 3 cái
16 Lắp Biển báo an toàn, biển báo 36x24 (phản quang) 3 cái
K II. Phần tháo ra lắp lại
1 Tháo ra lắp lại máy biến áp phân phối 35(22)/0,4kV <=560kVA 2 máy
2 Tháo ra lắp lại máy biến áp phân phối 35(22)/0,4kV >=750kVA 1 máy
3 Tháo ra lắp lại tủ hạ thế xoay chiều 3 pha 3 tủ
4 Tháo ra lắp lại chống sét van 22kV 1 tủ
5 Tháo dỡ lắp đặt lại cầu chì tự rơi 22kV-100A 2 bộ
6 Tháo dỡ lắp đặt lại chuỗi néo 24kV 3 chuỗi
7 Tháo dỡ lắp đặt lại cáp bọc 24kV 1x50mm2 0,048 km
8 Tháo dỡ lắp đặt lại cáp hạ thế (1x120)mm2 0,112 km
9 Tháo dỡ lắp đặt lại cáp hạ thế (1x240)mm2 0,042 km
L III. Phần thu hồi
1 Thu hồi Xà đón dây đỉnh trạm ngang tuyến 1 bộ
2 Thu hồi Xà đỡ sứ TG 4 bộ
3 Thu hồi Xà đỡ sứ TG và CSV 1 bộ
4 Thu hồi Giá đỡ máy biến áp 3 bộ
5 Thu hồi xà lệch 3 pha 2 bộ
6 Thu hồi cầu chì tự rơi 22kV 1 bộ
7 Thu hồi xà đỡ SI 3 bộ
8 Thu hồi ghế thao tác trạm 3 bộ
9 Thang trèo 3 bộ
10 Thu hồi sứ đứng 24kV 4,5 10 quả
11 Thu hồi Cáp bọc 24kV 1x50 0,015 km
M C.1.2. Phần hạ thế
N I. Phần đường trục
1 Dựng Cột BTLT 10-5.0 2 cột
2 Dựng Cột BTLT 8,5-4.3 32 cột
3 Dựng Cột BTLT 7,5-4.3 7 cột
4 Lắp đặt Xà đỡ lánh 1,5m cột LT đúp dọc (39,24kg/bộ) 1 cột
5 Lắp đặt Xà đỡ lánh 1,5m cột LT đơn (36,64kg/bộ) 17 bộ
6 Lắp đặt Xà đỡ lánh 1,2m cột H (28,12kg/bộ) 7 bộ
7 Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*35 mm2 0,111 km
8 Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*50 mm2 0,96 km
9 Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 1,1 km
10 Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*95 mm2 1,53 km
11 Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*120 mm2 3,051 km
12 Ép Đầu cốt đồng nhôm AM70 0,8 10 cái
13 Ép Đầu cốt đồng nhôm AM95 2 10 cái
14 Ép Đầu cốt đồng nhôm AM120 3,6 10 cái
O II. Tiếp địa lặp lại
1 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính <br/>thép F 8-10mm 39,5 kg
2 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <= 70mm2 10 10 cái
3 Lắp dây dọc cột bê tông tiết diện <=70mm2 10 m
P III. Phần hòm công tơ
1 Lắp đặt Hộp phân dây Composit trọn bộ 90 Cái
2 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <= 70mm2 36 10 cái
3 Lắp đặt Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*50 mm2 180 m
4 Lắp hộp công tơ <=4 công tơ (Hòm 2 công tơ 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ (Hòm mới ) 134 Hộp
5 Lắp hộp công tơ <=2 công tơ (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ (Hòm mới) 16 Hộp
6 Lắp đặt Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 883 m
7 Lắp đặt Cáp 0.6/1kV PVC/PVC M4x25mm2 91 m
8 Lắp đặt Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 60 m
Q IV. Phần tháo ra lắp lại
1 Tháo ra lắp lại công tơ 1 pha 457 Cái
2 Tháo ra lắp lại công tơ 3 pha 16 Cái
3 Tháo ra lắp lại hòm công tơ H4 40 Hộp
4 Tháo ra lắp lại hộp phân dây 13 hộp
R V. Phần thu hồi
1 Thu hồi cột bê tông chiều cao <=8m 16 cột
2 Thu hồi cột bê tông chiều cao <=10m 10 cột
3 Thu hồi hòm 6 công tơ 18 Hộp
4 Thu hồi hòm 4 công tơ 92 Hộp
5 Thu hồi hòm 2 công tơ 12 Hộp
6 Thu hồi hòm công tơ 3 pha 16 Hộp
7 Thu hồi cáp đồng 2x10mm2 289 m
8 Thu hồi cáp đồng 4x10mm2 3 m
9 Thu hồi cáp đồng 2x16mm2 202 m
10 Thu hồi cáp đồng 2x25mm2 9 m
11 Thu hồi cáp đồng 3x16+1x10mm2 3 m
12 Thu hồi cáp đồng 4x16mm2 63 m
13 Thu hồi cáp vặn xoắn 2x35mm2 0,033 km
14 Thu hồi cáp vặn xoắn 4x35mm2 0,321 km
15 Thu hồi cáp vặn xoắn 4x50mm2 0,672 km
16 Thu hồi cáp vặn xoắn 4x70mm2 0,962 km
17 Thu hồi cáp vặn xoắn 4x95mm2 0,833 km
18 Thu hồi cáp vặn xoắn 4x120mm2 2,313 km
19 Thu hồi cáp AP 4x95mm2 2,066 km
20 Thu hồi cáp AP 4x70mm2 0,508 km
21 Thu hồi cáp AP 4x50mm2 0,814 km
22 Thu hồi xà lánh XL1 11 bộ
23 Thu hồi xà đỡ X1 17 bộ
24 Thu hồi xà đỡ X2 13 bộ
S VI. Phần móng bê tông
T VI.1. Công tác bê tông móng M1
1 Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 0,648 m3
2 Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 3,672 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,0432 100m3
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 3,72 m3
5 Đổ bê tông chèn, đá 1x2, mác 200 0,3 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,06 100m2
U VI.2. Công tác bê tông móng M2
1 Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 2,4 m3
2 Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 13,6 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,16 100m3
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 13,2 m3
5 Đổ bê tông chèn, đá 1x2, mác 200 1,4 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,26 100m2
V VI.3. Công tác bê tông móng MĐ2
1 Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 1,08 m3
2 Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 6,12 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,072 100m3
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 5,58 m3
5 Đổ bê tông chèn, đá 1x2, mác 200 1,2 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,117 100m2
W VI.4. Công tác bê tông móng MĐ3
1 Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 0,2145 m3
2 Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 1,3555 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,0157 100m3
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 1,27 m3
5 Đổ bê tông chèn, đá 1x2, mác 200 0,22 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,0217 100m2
X VII. Công tác tiếp địa
1 Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 0,9 m3
2 Khoan tay trên cạn độ sâu hố khoan đến 10m cấp đất đá III 68 m
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,009 100m3
4 Đổ bê tông hoàn trả mặt đường bê tông, đá 1x2, M200 0,9 m3
Y C.1.3. Phần vận chuyển
Z I. Phần trạm biến áp
AA I.1. Thiết bị
1 Xe cẩu 10 tấn 3 ca
AB I.2. Vật tư
1 Xe 2,5 tấn chở vật tư mới 2 ca
2 Xe 2,5 tấn chở vật tư thu hồi 1 ca
AC II. Đường trục hạ thế
1 Xe 2,5 tấn chở vật tư mới 6 ca
2 Xe cẩu 10 tấn chở cột 2 ca
3 Xe 2,5 tấn chở vật tư thu hồi 3 ca
AD C.2. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp TBA Sơn Lộc 1, Trung Hưng 4, Trung Hậu 2, Tây Ninh, Xăng Dầu, Kim Đái 2, Quân khu Thủ Đô, Phó Đức Chính
AE C.2.1. Trạm biến áp Sơn Lộc
AF I. Phần đường dây
1 Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ 12 bộ
2 Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 0,3321 tấn
3 Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công 0,3321 tấn
4 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x95mm2 0,246 Km
5 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x35mm2 0,081 Km
AG II. Phần cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công <=10m 4 cột
2 Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công 3,2 tấn
3 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công 3,2 tấn
4 Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m 9 bộ
5 Sơn đánh số cột 0,36 m2
AH III. Móng cột
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 2,08 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,76 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 3,68 m3
AI IV. Phần tháo ra lắp lại
1 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 0,4 10m
2 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,4 10đầu
4 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,24 100m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 2 m3
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 4,32 m3
7 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 4,32 m3
AJ V. Phần máy thi công tiếp địa
1 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,24 100m
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 2,5608 10m
3 Ép đầu cốt <=50mm2 0,4 10 đầu
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 3,68 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 2,08 m3
6 Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T 1,76 m3
7 Máy ép cốt 0,25 ca
AK VI. Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 95mm2 0,984 km
2 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 0,312 km
3 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột néo 6 bộ
4 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ 8 bộ
5 Tháo sứ hạ thế 78 quả
6 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 8 cột
AL VII. Phần công tơ
1 Lắp đặt cáp M2x25mm2 48 m
2 Lắp đặt hộp phân dây HPD-LL 1 hộp
3 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H6-LL 1 hòm
4 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H4-LL 7 hòm
5 Lắp đặt và tháo kẹp IPC 75 cái
6 Thu hồi cáp M 2x25mm2 32 m
AM VIII. Phần vận chuyển
1 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư 2 Chuyến
2 Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột 1 Chuyến
3 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi 1 Chuyến
AN C.2.2. Trạm biến áp Trung Hưng 4
AO I. Phần đường dây
1 Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ 15 bộ
2 Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 0,3276 tấn
3 Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công 0,3276 tấn
4 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,468 Km
5 Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 0,035 km
6 Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,04 km
7 Tháo, lắp đèn chiếu sáng 10 đèn
AP II. Phần cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công <=10m 8 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công <=8m 7 cột
3 Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công 10,64 tấn
4 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công 10,64 tấn
5 Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m 16 bộ
6 Sơn đánh số cột 1,35 m2
AQ III. Móng cột
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 7,8 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 6,6 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 13,8 m3
AR IV. Phần tháo ra lắp lại
1 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 0,5 10m
2 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,125 100m
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,5 10đầu
4 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,3 100m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 2,5 m3
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 5,4 m3
7 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 5,4 m3
AS V. Phần máy thi công tiếp địa
1 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,3 100m
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 3,201 10m
3 Ép đầu cốt <=50mm2 0,5 10 đầu
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 13,8 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 7,8 m3
6 Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T 6,6 m3
7 Máy ép cốt 0,25 ca
AT VI. Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,361 km
2 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 15 cột
AU VII. Phần công tơ
1 Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 18 m
2 Lắp đặt cáp M2x25mm2 48 m
3 Lắp đặt cáp M2x16mm2 24 m
4 Lắp đặt hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H4 2 hòm
5 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ P8-LL 3 hòm
6 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H6-LL 1 hòm
7 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H4-LL 5 hòm
8 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H2-LL 4 hòm
9 Tháo, lắp công tơ 1 pha 1F 8 cái
10 Lắp đặt và tháo kẹp IPC 77 cái
11 Thu hồi hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H4 2 hòm
12 Thu hồi cáp M 2x25mm2 20 m
13 Thu hồi cáp M 2x16mm2 28 m
AV VIII. Phần vận chuyển
1 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư 3 Chuyến
2 Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột 2 Chuyến
3 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi 2 Chuyến
AW C.2.3. Trạm biến áp Trung Hậu 2
AX I. Phần đường dây
1 Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ 10 bộ
2 Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 0,3361 tấn
3 Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công 0,3361 tấn
4 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x95mm2 0,138 Km
5 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,214 Km
AY II. Phần cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công <=8m 1 cột
2 Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công 0,53 tấn
3 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công 0,53 tấn
4 Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m 11 bộ
5 Sơn đánh số cột 0,9 m2
AZ III. Móng cột
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 0,52 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 0,44 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 0,92 m3
BA IV. Phần tháo ra lắp lại
1 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 0,4 10m
2 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,1 100m
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,4 10đầu
4 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,24 100m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 2 m3
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 4,32 m3
7 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 4,32 m3
BB V. Phần máy thi công tiếp địa
1 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,24 100m
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 2,5608 10m
3 Ép đầu cốt <=50mm2 0,4 10 đầu
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 0,92 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 0,52 m3
6 Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T 0,44 m3
BC VI. Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,46 km
2 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 1 cột
BD VII. Phần công tơ
1 Lắp đặt cáp M2x25mm2 18 m
2 Lắp đặt và tháo kẹp IPC 72 cái
3 Lắp đặt hộp phân dây HPD-LL 1 hộp
4 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H4-LL 3 hòm
5 Thu hồi cáp M 2x25mm2 12 m
BE VIII. Phần vận chuyển
1 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư 1,5 Chuyến
2 Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột 1 Chuyến
3 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi 1 Chuyến
BF C.2.4. Trạm biến áp Tây Ninh
BG I. Phần đường dây
1 Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ 25 bộ
2 Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 0,4312 tấn
3 Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công 0,4312 tấn
4 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x70mm2 0,358 Km
5 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,125 Km
6 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x35mm2 0,533 Km
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 70mm2 0,4 10đầu
BH II. Phần cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công <=10m 13 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công <=8m 15 cột
3 Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công 20,75 tấn
4 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công 20,75 tấn
5 Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m 11 bộ
6 Sơn đánh số cột 3,9 m2
BI III. Móng cột
BJ III.1. Móng cột đơn
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 12,48 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 10,56 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 22,08 m3
BK III.2. Móng cột kép
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 1,04 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,12 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 3,06 m3
BL IV. Phần tháo ra lắp lại
1 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 2 10m
2 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,5 100m
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 2 10đầu
4 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 1,2 100m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 10 m3
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 21,6 m3
7 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 21,6 m3
BM V. Phần máy thi công tiếp địa
1 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 1,2 100m
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 12,8039 10m
3 Ép đầu cốt <=50mm2 2 10 đầu
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 25,14 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 13,52 m3
6 Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T 11,68 m3
BN VI. Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 95mm2 0,346 km
2 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 0,247 km
3 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,416 km
4 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 0,348 km
5 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 0,984 km
6 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ 15 bộ
7 Tháo sứ hạ thế 34 quả
8 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 27 cột
BO VII. Phần công tơ
1 Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 6 m
2 Lắp đặt cáp M2x25mm2 78 m
3 Lắp đặt cáp M2x16mm2 42 m
4 Lắp đặt và tháo kẹp IPC 215 cái
5 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ P8-LL 1 hòm
6 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H6-LL 4 hòm
7 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H4-LL 9 hòm
8 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H2-LL 7 hòm
9 Thu hồi cáp M 2x25mm2 32 m
10 Thu hồi cáp M 2x16mm2 16 m
BP VIII. Phần vận chuyển
1 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư 4 Chuyến
2 Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột 2 Chuyến
3 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi 2 Chuyến
BQ C.2.5. Trạm biến áp Xăng Dầu
BR I. Phần đường dây
1 Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ 2 bộ
2 Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 0,7532 tấn
3 Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công 0,7532 tấn
4 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 0,081 Km
5 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x70mm2 0,355 Km
6 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,397 Km
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,8 10đầu
BS II. Phần cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công <=10m 1 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công <=8m 2 cột
3 Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công 1,86 tấn
4 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công 1,86 tấn
5 Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m 24 bộ
6 Sơn đánh số cột 0,975 m2
BT III. Móng cột
BU III.1. Móng cột đơn
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 1,04 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 0,88 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 1,84 m3
BV III.2. Móng cột ghép
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 0,272 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 0,25 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 0,58 m3
BW IV. Phần tháo ra lắp lại
1 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 0,7 10m
2 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,175 100m
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,7 10đầu
4 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,42 100m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 3,5 m3
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 7,56 m3
7 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 7,56 m3
BX V. Phần máy thi công tiếp địa
1 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,42 100m
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 4,4814 10m
3 Ép đầu cốt <=50mm2 0,7 10 đầu
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 2,42 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 1,312 m3
6 Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T 1,13 m3
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 0,8 10 đầu
BY VI. Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 120mm2 0,058 km
2 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 0,101 km
3 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,377 km
4 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 1,02 km
5 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột néo 5 km
6 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ 2 bộ
7 Tháo sứ hạ thế 44 quả
8 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 5 cột
BZ VII. Phần công tơ
1 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ P8-LL 1 hòm
2 Lắp đặt và tháo kẹp IPC 92 cái
CA VIII. Phần vận chuyển
1 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư 2 Chuyến
2 Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột 1 Chuyến
3 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi 1 Chuyến
CB C.2.6. Trạm biến áp Kim Đái 2
CC I. Phần đường dây
1 Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ 16 bộ
2 Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 0,1472 tấn
3 Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công 0,1472 tấn
4 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x95mm2 0,109 Km
5 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x35mm2 0,155 Km
CD II. Phần cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công <=10m 20 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công <=8m 1 cột
3 Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công 16,53 tấn
4 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công 16,53 tấn
5 Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m 18 bộ
6 Sơn đánh số cột 1,875 m2
CE III. Móng cột
CF III.1. Móng cột đơn
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 8,84 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 7,48 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 15,64 m3
CG III.2. Móng cột kép
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 1,04 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 1,12 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 3,06 m3
CH IV. Phần tháo ra lắp lại
1 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 0,7 10m
2 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,175 100m
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,7 10đầu
4 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,42 100m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 3,5 m3
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 7,56 m3
7 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 7,56 m3
CI V. Phần máy thi công tiếp địa
1 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,42 100m
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 4,4814 10m
3 Ép đầu cốt <=50mm2 0,7 10 đầu
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 18,7 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 9,88 m3
6 Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T 8,6 m3
CJ VI. Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 0,137 km
2 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 20 cột
CK VII. Phần công tơ
1 Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 6 m
2 Lắp đặt cáp M2x25mm2 42 m
3 Lắp đặt cáp M2x16mm2 72 m
4 Lắp đặt dây M2x10 6 m
5 Lắp đặt và tháo kẹp IPC 115 cái
6 Lắp đặt hộp phân dây HPD-LL 1 hộp
7 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ P8-LL 1 hòm
8 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H6-LL 1 hòm
9 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H4-LL 6 hòm
10 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H2-LL 12 hòm
11 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H1-LL 1 hòm
12 Thu hồi cáp M 4x25 4 m
13 Thu hồi cáp M 2x25mm2 28 m
14 Thu hồi cáp M 2x16mm2 44 m
15 Thu hồi cáp M 2x10mm2 4 m
CL VIII. Phần vận chuyển
1 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư 7 Chuyến
2 Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột 3 Chuyến
3 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi 3 Chuyến
CM C.2.7. Trạm biến áp Quân Khu Thủ Đô
CN I. Phần đường dây
1 Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 0,4053 tấn
2 Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công 0,4053 tấn
3 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,579 Km
4 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 70mm2 0,4 10đầu
CO II. Phần cột
1 Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m 15 bộ
2 Sơn đánh số cột 1,95 m2
CP III. Phần tiếp địa lặp lại
1 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 0,6 10m
2 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,15 100m
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 0,6 10đầu
4 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,36 100m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 3 m3
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 6,48 m3
7 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 6,48 m3
CQ IV. Phần máy thi công tiếp địa
1 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 0,36 100m
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 3,8412 10m
3 Ép đầu cốt <=50mm2 0,6 10 đầu
CR V. Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,534 km
2 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 4 cột
CS VI. Phần công tơ
1 Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 6 m
2 Lắp đặt cáp M2x25mm2 114 m
3 Lắp đặt hộp phân dây HPD 1 hộp
4 Lắp đặt hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H2 1 hòm
5 Lắp đặt hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H4 19 hòm
6 Lắp đặt và tháo kẹp IPC 66 cái
7 Tháo, lắp công tơ 1 pha 1F 54 cái
8 Tháo, lắp công tơ 3 pha 3F 1 cái
9 Thu hồi hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H2 10 hòm
10 Thu hồi hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H4 7 hòm
11 Thu hồi hòm công tơ <= 6CT 1 pha chưa lắp các phụ kiện và công tơ H6 1 hòm
12 Thu hồi hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ P8 1 hòm
13 Thu hồi cáp M 4x25 4 m
14 Thu hồi cáp M 2x25mm2 32 m
15 Thu hồi cáp M 2x16mm2 40 m
CT VII. Phần vận chuyển
1 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư 2 Chuyến
2 Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột 2 Chuyến
3 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi 2 Chuyến
CU C.2.8. Trạm biến áp Phó Đức Chính
CV I. Phần đường dây
1 Lắp đặt cáp <= 35kV đi trong ống, TL<= 4.5kg/m 1,23 100m
2 Lắp đặt cáp <= 35kV đi trong ống, TL<= 4.5kg/m 0,04 đầu
3 Lắp đặt xà <= 15 kg trên cột đỡ 8 bộ
4 Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ 30 bộ
5 Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 1,4483 tấn
6 Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công 1,4483 tấn
7 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x95mm2 0,921 Km
8 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x70mm2 0,118 Km
9 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 0,131 Km
10 Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x35mm2 0,056 Km
11 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 0,4 10đầu
12 Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 95mm2 0,226 km
13 Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 0,259 km
14 Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,123 km
15 Tháo, lắp đèn chiếu sáng 7 đèn
CW II. Phần cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công <=10m 3 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công <=8m 8 cột
3 Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công 6,64 tấn
4 Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công 6,64 tấn
5 Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m 40 bộ
6 Sơn đánh số cột 3,45 m2
CX III. Móng cột
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 5,72 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 4,84 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 10,12 m3
CY IV. Phần tiếp địa lặp lại
1 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 1,7 10m
2 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm 0,425 100m
3 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 1,7 10đầu
4 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 1,02 100m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 8,5 m3
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công 18,36 m3
7 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 18,36 m3
CZ V. Phần máy thi công tiếp địa
1 Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay 1,02 100m
2 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) 10,8833 10m
3 Ép đầu cốt <=50mm2 1,7 10 đầu
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 10,12 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan 5,72 m3
6 Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T 4,84 m3
7 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=95mm2 0,4 10 đầu
DA VI. Phần thu hồi
1 Tháo cáp đi ngầm, TL<= 4,5kg/m 1,19 100m
2 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 0,07 km
3 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 95mm2 3,432 km
4 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 0,452 km
5 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 0,384 km
6 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột néo 20 bộ
7 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ 23 bộ
8 Tháo sứ hạ thế 204 quả
9 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 13 cột
DB VII. Phần công tơ
1 Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 6 m
2 Lắp đặt cáp M2x25mm2 162 m
3 Lắp đặt hộp phân dây HPD 1 hộp
4 Lắp đặt hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H2 1 hòm
5 Lắp đặt hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H4 7 hòm
6 Lắp đặt và tháo kẹp IPC 331 cái
7 Lắp đặt hộp phân dây HPD-LL 5 hộp
8 Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ P8-LL 1 hòm
9 Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ H4-LL 27 hòm
10 Tháo, lắp công tơ 1 pha 1F 28 cái
11 Tháo, lắp công tơ 3 pha 3F 1 cái
12 Thu hồi hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H4 5 hòm
13 Thu hồi hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ H2 1 hòm
14 Thu hồi cáp M 4x25 8 m
15 Thu hồi cáp M 2x25mm2 128 m
DC VIII. Phần vận chuyển
1 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư 6 Chuyến
2 Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột 4 Chuyến
3 Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi 4 Chuyến
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->