Gói thầu: Thi công xây lắp công trình Đại tu lưới điện các trạm biến áp trên địa bàn Thị xã Sơn Tây
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122678-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 15/02/2020 16:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Sơn Tây |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp công trình Đại tu lưới điện các trạm biến áp trên địa bàn Thị xã Sơn Tây |
Số hiệu KHLCNT | 20200107828 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | SCL năm 2020 của Công ty Điện lực Sơn Tây |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-05 16:14:00 đến ngày 2020-02-15 16:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,440,558,331 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | A.Phần vật tư, thiết bị A cấp, B vận chuyển đến vị trí thi công | |||
B | I. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp Tập thể Quân Y, Tập thể Viện 105, Tùng Thiện 2, Lê Lợi 3, Ngô Quyền 2, La Thành 1 | |||
1 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*6 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x6 mm2 | 910 | m |
2 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x25 mm2 | Cu/XLPE/PVC 1x25 mm2 | 32 | m |
3 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 | 60 | m |
4 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | 883 | m |
5 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | 91 | m |
6 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x35 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x35 mm2 | 113 | m |
7 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x50 mm2 | 1.159 | m |
8 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 | 1.120 | m |
9 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 | 1.559 | m |
10 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 3.112 | m |
11 | Dây bọc cách điện 22kV-1 pha-1x50mm2 | 22kV/Cu/XLPE-1x50mm2 | 21 | m |
12 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 | 7 | m |
13 | Ghíp bọc trung áp 24kV | GN-24kV | 6 | Cái |
14 | Sứ đứng SĐD-22kV (cả ty) | VHD-24kV | 49 | Quả |
15 | Cầu chì tự rơi 22kV loại 100A | FCO 22kV-100A-10kA/s | 1 | bộ/ 3pha |
16 | Chuỗi treo néo 24kV - 120kN, Polymer | SCN-24kV-120kN | 3 | Chuỗi |
17 | Ghíp nhôm 3 bulong A50-240 | GN-3BL-A50-240 | 296 | Cái |
18 | Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 5 | LT10,0/5/190 | 2 | Cột |
19 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 4.3 | LT7,5/4.3/190 | 6 | Cột |
20 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 6 | LT7,5/6/190 | 1 | Cột |
21 | Cột bê tông ly tâm cao 8,0m, chịu lực 4.3 | LT8,0/4.3/190 | 32 | Cột |
22 | Áp tô mát - MCB 1 cực ( loại 40A) | MCB 1 Pole 600V 40A | 457 | Cái |
23 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL | 591 | Cái |
24 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | Composit | 8 | Hòm |
25 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 63A | Composit | 8 | Hòm |
26 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Composit, không bao gồm cầu chì/ATM | 134 | Hòm |
27 | Hộp phân dây không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | HPD-Composit | 90 | Cái |
28 | Đầu cốt xử lý AM50 | Cosse C-A50 | 360 | Cái |
29 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | 4 x (50-120)mm2 | 446 | Cái |
30 | Móc treo cáp ABC 4x120mm2 | 4x120mm2 | 432 | Cái |
31 | Khóa đai | KĐ | 125 | Cái |
C | II. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp TBA Sơn Lộc 1, Trung Hưng 4, Trung Hậu 2, Tây Ninh, Xăng Dầu, Kim Đái 2, Quân khu Thủ Đô, Phó Đức Chính | |||
1 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*16 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x16 mm2 | 138 | m |
2 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 | 510 | m |
3 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | 42 | m |
4 | Cáp ngầm 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 123 | m |
5 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x35 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x35 mm2 | 825 | m |
6 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x50 mm2 | 1.914 | m |
7 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 | 831 | m |
8 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 | 1.414 | m |
9 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 81 | m |
10 | Cột bê tông ly tâm cao 6,5m, chịu lực 4.3 | LT-6,5 /4.3 /190 | 19 | Cột |
11 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 6 | LT7,5/6/190 | 15 | Cột |
12 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 11.0 | LT-8,5 /11.0 /190 | 12 | Cột |
13 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 | LT8,5/5.0/190 | 37 | Cột |
14 | Ghíp 3 bulong A25-150 | A25-150 | 432 | Cái |
15 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL | 633 | Cái |
16 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite có vị trí lắp TI, trọn bộ không gồm ATM | Composit | 2 | Hòm |
17 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composit, ATM 40A) | Composit, ATM 1 pha 40A hãng LS/Terasaki/Huyndai | 28 | Hòm |
18 | Hộp phân dây trọn bộ | Composit | 2 | Hộp |
19 | Kẹp ngừng ABC 4 x 35mm2 | 4 x 35mm2 | 44 | Cái |
20 | Kẹp ngừng ABC 4 x 50mm2 | 4 x 50mm2 | 115 | Cái |
21 | Kẹp ngừng ABC 4 x 70mm2 | 4 x 70mm2 | 64 | Cái |
22 | Kẹp ngừng ABC 4 x 95mm2 | 4 x 95mm2 | 94 | Cái |
23 | Kẹp ngừng ABC 4 x 120mm2 | 4 x 120mm2 | 10 | Cái |
24 | Móc treo cáp ABC 4x120mm2 | 4x120mm2 | 166 | Cái |
D | B. Phần vật tư, thiết bị B cấp | |||
E | I. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp Tập thể Quân Y, Tập thể Viện 105, Tùng Thiện 2, Lê Lợi 3, Ngô Quyền 2, La Thành 1 | |||
1 | Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M35 | M35 | 24 | cái |
2 | Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M50 | M50 | 11 | cái |
3 | Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M240 | M240 | 2 | cái |
4 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 | AM70 | 8 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | AM95 | 20 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | AM120 | 36 | Cái |
7 | Đầu cốt nhôm ép kín kiểu 1 lỗ A70 | A70 | 10 | cái |
8 | Dây định hình buộc cổ sứ | DĐH | 6 | cái |
9 | Dây đồng mềm M35 đấu TT CSV | M35 | 18 | m |
10 | Dây đồng mềm M50 đấu tiếp địa vỏ MBA | M50 | 5 | m |
11 | Dây nhôm AV70 | AV70 | 10 | m |
12 | Chụp cực Silicon CSV | CH-CSV | 1 | bộ |
13 | Kẹp Hotline | KH | 3 | cái |
14 | Kẹp quai | KQ | 3 | cái |
15 | Ống nhựa xoắn HDPE ĐK32/25 | HDPE ĐK32/25 | 25 | m |
16 | Sứ hạ thế A30 | A30 | 12 | quả |
17 | Sơn cột màu đen (kg) | SCMĐ | 2,68 | kg |
18 | Sơn cột màu vàng (kg) | SCMV | 6,73 | kg |
19 | Đai thép | ĐT | 981 | m |
20 | Khoá đai | KĐ | 856 | Cái |
21 | Băng dính (keo) hạ thế 10 m | BD | 120 | Cuộn |
22 | Biển báo an toàn, biển báo 36x24 (phản quang) | BAT | 3 | cái |
23 | Biển tên trạm 60x40 (phản quang) | BTT 60x40 | 3 | cái |
24 | Cát vàng | CAT | 14,13 | m3 |
25 | Xi măng PC30 | PC30 | 8.621,03 | kg |
26 | Đá dăm 1x2 | 1x2 | 3,62 | m3 |
27 | Đá dăm 2x4 | 2x4 | 21,71 | m3 |
28 | Chi tiết tiếp địa trạm | TT | 3 | bộ |
29 | Chụp cột đơn 2,5m | CCĐ-2,5m | 2 | bộ |
30 | Cọc tiếp địa lặp lại (37,87kg/bộ) | TĐ | 10 | bộ |
31 | Đề can tên KH tư gia | ĐC | 536 | cái |
32 | Ghế thao tác trạm GTT-2,2 | GTT-2,2 | 2 | bộ |
33 | Ghế thao tác trạm GTT-2,5 | GTT-2,5 | 1 | bộ |
34 | Giá đỡ cáp hạ thế | GĐCHT | 3 | bộ |
35 | Giá đỡ máy biến áp tim 2,2m | GĐMBA-2,2 | 2 | bộ |
36 | Giá đỡ máy biến áp tim 2,5m | GĐMBA-2,5 | 1 | bộ |
37 | Giá đỡ tủ hạ thế | GĐTHT | 3 | bộ |
38 | Thang trèo | TT | 3 | bộ |
39 | Xà đỡ 3 pha lệch 24kV | XĐ-3pha-24kV | 2 | bộ |
40 | Xà đỡ cầu chì tự rơi 2,2m | XĐ-SI-2,2 | 2 | bộ |
41 | Xà đỡ cầu chì tự rơi 2,5m | XĐ-SI-2,5 | 1 | bộ |
42 | Xà đỡ nánh 1,2m cột H (28,12kg/bộ) | XĐN-1.2 | 7 | bộ |
43 | Xà đỡ nánh 1,5m cột LT đơn (36,64kg/bộ) | XĐN-2.5 | 17 | bộ |
44 | Xà đỡ sứ trung gian 2,2m | XĐSTG-2,2 | 4 | bộ |
45 | Xà đỡ sứ trung gian 2,5m | XĐSTG-2,5 | 1 | bộ |
46 | Xà đỡ sứ trung gian và chống sét van 2,5m | XĐSTG-CSV-2,5 | 1 | bộ |
47 | Xà néo dây đỉnh trạm ngang tuyến 2,2m | XNN | 1 | bộ |
F | II. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp TBA Sơn Lộc 1, Trung Hưng 4, Trung Hậu 2, Tây Ninh, Xăng Dầu, Kim Đái 2, Quân khu Thủ Đô, Phó Đức Chính | |||
1 | Băng dính cách điện hạ thế | BD | 200 | cuộn |
2 | Biển tên lộ | BTL | 144 | cái |
3 | Bu lông M10x45, tấm tiếp địa | BL | 13,3 | kg |
4 | Cần khoan F32, L=4m | CK | 5 | cái |
5 | Mũi khoan F76 | MK | 17 | cái |
6 | Que hàn d=3-4 | QH | 70 | kg |
7 | Sơn đánh cố cột, sơn đen | ĐSC | 2,04 | kg |
8 | Sơn đánh cố cột, sơn vàng | ĐSC | 5,1 | kg |
9 | Xi măng PCB30 | PCB30 | 30.531,35 | kg |
10 | Cát vàng | CAT | 56,93 | m3 |
11 | Đá 2x4 | 2x4 | 102,27 | m3 |
12 | Đề can | ĐCKH | 92 | cái |
13 | Đai thép không rỉ (2m/bộ) | ĐTKG | 214 | bộ |
14 | Đai thép không rỉ (2m/bộ) + khóa đai | ĐT+KĐ | 170 | bộ |
15 | Khóa đai | KĐ | 210 | cái |
16 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 | Cu/XLPE/PVC2x10 | 6 | m |
17 | Đầu cáp ngầm hạ thế Cu- 4x95mm2 | ĐC-4x95 | 4 | bộ |
18 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | AM120 | 8 | cái |
19 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 | AM70 | 8 | cái |
20 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | AM95 | 4 | cái |
21 | Đầu cốt nhôm A70 | A70 | 70 | đầu |
22 | Dây nhôm tiếp địa AV70 | AV70 | 70 | m |
23 | ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 | HDPE d=32/25 | 175 | m |
24 | Dây tiếp địa thép tròn Ø8 | 276,5 | kg | |
25 | Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L63x63x6-6m | L63x63x6-6m | 2.402,4 | kg |
26 | Giá đỡ 2 cáp ngầm lên 1 cột đơn | X2C-1L | 1 | bộ |
27 | Gông cột hạ thế, cột đơn: 6,04kg/bộ | GC-Đ | 7 | bộ |
28 | Gông cột hạ thế, cột kép: 8,36kg/bộ | GC-K | 1 | bộ |
29 | Xà nánh kép1.5m trên cột ly tâm đơn TL: 37.36kg/bộ | XNK-1.5(1L) | 61 | bộ |
30 | Xà nánh kép1.5m trên cột vuông đơn TL: 36,3kg/bộ | XNK-1.5(1H) | 36 | bộ |
31 | Xà nánh kép1.5m(D) trên cột ly tâm kép dọc TL: 39.86kg/bộ | XNK-1.5(2LD) | 4 | bộ |
32 | Xà nánh kép1.5m(D) trên cột vuông kép dọc TL: 37.34kg/bộ | XNK-1.5(2HD) | 4 | bộ |
33 | Xà nánh kép1.5m(N) trên cột vuông kép ngang TL: 40,52kg/bộ | XNK-1.5(2HN) | 2 | bộ |
34 | Xà nánh kép1.5m(N) trên cột ly tâm kép ngang TL: 42.3kg/bộ | XNK-1.5(2LN) | 3 | bộ |
G | C. Phần nhân công B thực hiện: (bao gồm VL, NC, MTC) | |||
H | C.1. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp Tập thể Quân Y, Tập thể Viện 105, Tùng Thiện 2, Lê Lợi 3, Ngô Quyền 2, La Thành 1 | |||
I | C.1.1. Phần trạm biến áp | |||
J | I. Phần lắp mới | |||
1 | Lắp đặt cầu chì tự rơi 22kV | 1 | bộ | |
2 | Lắp đặt kết cấu thép trong trạm | 2,392 | tấn | |
3 | Lắp đặt chi tiết tiếp địa trạm | 3 | bộ | |
4 | Lắp đặt sứ đứng 24kV | 4,9 | 10 quả | |
5 | Lắp đặt chuỗi néo silicon 24kV | 3 | chuỗi | |
6 | Lắp Dây bọc cách điện 22kV-1 pha | 0,021 | km | |
7 | Lắp Cáp đồng bọc Cu/XLPE/PCV-(1x240)mm2-0,6/1kV | 0,007 | km | |
8 | Lắp Dây đồng mềm M50 đấu tiếp địa vỏ MBA | 0,005 | km | |
9 | Lắp Dây đồng mềm M35 đấu TT CSV | 0,018 | km | |
10 | Ép Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M35 | 2,4 | 10 cái | |
11 | Ép Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M50 | 1,1 | 10 cái | |
12 | Ép Đầu cốt đồng ép kín kiểu 1 lỗ M240 | 0,2 | 10 cái | |
13 | Lắp đặt Kẹp Hotline + kẹp quai | 3 | bộ | |
14 | Lắp đặt sứ hạ thế | 3 | bộ | |
15 | Lắp Biển tên trạm 60x40 (phản quang) | 3 | cái | |
16 | Lắp Biển báo an toàn, biển báo 36x24 (phản quang) | 3 | cái | |
K | II. Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Tháo ra lắp lại máy biến áp phân phối 35(22)/0,4kV <=560kVA | 2 | máy | |
2 | Tháo ra lắp lại máy biến áp phân phối 35(22)/0,4kV >=750kVA | 1 | máy | |
3 | Tháo ra lắp lại tủ hạ thế xoay chiều 3 pha | 3 | tủ | |
4 | Tháo ra lắp lại chống sét van 22kV | 1 | tủ | |
5 | Tháo dỡ lắp đặt lại cầu chì tự rơi 22kV-100A | 2 | bộ | |
6 | Tháo dỡ lắp đặt lại chuỗi néo 24kV | 3 | chuỗi | |
7 | Tháo dỡ lắp đặt lại cáp bọc 24kV 1x50mm2 | 0,048 | km | |
8 | Tháo dỡ lắp đặt lại cáp hạ thế (1x120)mm2 | 0,112 | km | |
9 | Tháo dỡ lắp đặt lại cáp hạ thế (1x240)mm2 | 0,042 | km | |
L | III. Phần thu hồi | |||
1 | Thu hồi Xà đón dây đỉnh trạm ngang tuyến | 1 | bộ | |
2 | Thu hồi Xà đỡ sứ TG | 4 | bộ | |
3 | Thu hồi Xà đỡ sứ TG và CSV | 1 | bộ | |
4 | Thu hồi Giá đỡ máy biến áp | 3 | bộ | |
5 | Thu hồi xà lệch 3 pha | 2 | bộ | |
6 | Thu hồi cầu chì tự rơi 22kV | 1 | bộ | |
7 | Thu hồi xà đỡ SI | 3 | bộ | |
8 | Thu hồi ghế thao tác trạm | 3 | bộ | |
9 | Thang trèo | 3 | bộ | |
10 | Thu hồi sứ đứng 24kV | 4,5 | 10 quả | |
11 | Thu hồi Cáp bọc 24kV 1x50 | 0,015 | km | |
M | C.1.2. Phần hạ thế | |||
N | I. Phần đường trục | |||
1 | Dựng Cột BTLT 10-5.0 | 2 | cột | |
2 | Dựng Cột BTLT 8,5-4.3 | 32 | cột | |
3 | Dựng Cột BTLT 7,5-4.3 | 7 | cột | |
4 | Lắp đặt Xà đỡ lánh 1,5m cột LT đúp dọc (39,24kg/bộ) | 1 | cột | |
5 | Lắp đặt Xà đỡ lánh 1,5m cột LT đơn (36,64kg/bộ) | 17 | bộ | |
6 | Lắp đặt Xà đỡ lánh 1,2m cột H (28,12kg/bộ) | 7 | bộ | |
7 | Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*35 mm2 | 0,111 | km | |
8 | Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*50 mm2 | 0,96 | km | |
9 | Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 | 1,1 | km | |
10 | Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*95 mm2 | 1,53 | km | |
11 | Kéo rải Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*120 mm2 | 3,051 | km | |
12 | Ép Đầu cốt đồng nhôm AM70 | 0,8 | 10 cái | |
13 | Ép Đầu cốt đồng nhôm AM95 | 2 | 10 cái | |
14 | Ép Đầu cốt đồng nhôm AM120 | 3,6 | 10 cái | |
O | II. Tiếp địa lặp lại | |||
1 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, đương kính <br/>thép F 8-10mm | 39,5 | kg | |
2 | Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <= 70mm2 | 10 | 10 cái | |
3 | Lắp dây dọc cột bê tông tiết diện <=70mm2 | 10 | m | |
P | III. Phần hòm công tơ | |||
1 | Lắp đặt Hộp phân dây Composit trọn bộ | 90 | Cái | |
2 | Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <= 70mm2 | 36 | 10 cái | |
3 | Lắp đặt Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*50 mm2 | 180 | m | |
4 | Lắp hộp công tơ <=4 công tơ (Hòm 2 công tơ 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ (Hòm mới ) | 134 | Hộp | |
5 | Lắp hộp công tơ <=2 công tơ (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ (Hòm mới) | 16 | Hộp | |
6 | Lắp đặt Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | 883 | m | |
7 | Lắp đặt Cáp 0.6/1kV PVC/PVC M4x25mm2 | 91 | m | |
8 | Lắp đặt Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | 60 | m | |
Q | IV. Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Tháo ra lắp lại công tơ 1 pha | 457 | Cái | |
2 | Tháo ra lắp lại công tơ 3 pha | 16 | Cái | |
3 | Tháo ra lắp lại hòm công tơ H4 | 40 | Hộp | |
4 | Tháo ra lắp lại hộp phân dây | 13 | hộp | |
R | V. Phần thu hồi | |||
1 | Thu hồi cột bê tông chiều cao <=8m | 16 | cột | |
2 | Thu hồi cột bê tông chiều cao <=10m | 10 | cột | |
3 | Thu hồi hòm 6 công tơ | 18 | Hộp | |
4 | Thu hồi hòm 4 công tơ | 92 | Hộp | |
5 | Thu hồi hòm 2 công tơ | 12 | Hộp | |
6 | Thu hồi hòm công tơ 3 pha | 16 | Hộp | |
7 | Thu hồi cáp đồng 2x10mm2 | 289 | m | |
8 | Thu hồi cáp đồng 4x10mm2 | 3 | m | |
9 | Thu hồi cáp đồng 2x16mm2 | 202 | m | |
10 | Thu hồi cáp đồng 2x25mm2 | 9 | m | |
11 | Thu hồi cáp đồng 3x16+1x10mm2 | 3 | m | |
12 | Thu hồi cáp đồng 4x16mm2 | 63 | m | |
13 | Thu hồi cáp vặn xoắn 2x35mm2 | 0,033 | km | |
14 | Thu hồi cáp vặn xoắn 4x35mm2 | 0,321 | km | |
15 | Thu hồi cáp vặn xoắn 4x50mm2 | 0,672 | km | |
16 | Thu hồi cáp vặn xoắn 4x70mm2 | 0,962 | km | |
17 | Thu hồi cáp vặn xoắn 4x95mm2 | 0,833 | km | |
18 | Thu hồi cáp vặn xoắn 4x120mm2 | 2,313 | km | |
19 | Thu hồi cáp AP 4x95mm2 | 2,066 | km | |
20 | Thu hồi cáp AP 4x70mm2 | 0,508 | km | |
21 | Thu hồi cáp AP 4x50mm2 | 0,814 | km | |
22 | Thu hồi xà lánh XL1 | 11 | bộ | |
23 | Thu hồi xà đỡ X1 | 17 | bộ | |
24 | Thu hồi xà đỡ X2 | 13 | bộ | |
S | VI. Phần móng bê tông | |||
T | VI.1. Công tác bê tông móng M1 | |||
1 | Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 0,648 | m3 | |
2 | Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 | 3,672 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,0432 | 100m3 | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 3,72 | m3 | |
5 | Đổ bê tông chèn, đá 1x2, mác 200 | 0,3 | m3 | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,06 | 100m2 | |
U | VI.2. Công tác bê tông móng M2 | |||
1 | Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 2,4 | m3 | |
2 | Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 | 13,6 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,16 | 100m3 | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 13,2 | m3 | |
5 | Đổ bê tông chèn, đá 1x2, mác 200 | 1,4 | m3 | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,26 | 100m2 | |
V | VI.3. Công tác bê tông móng MĐ2 | |||
1 | Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 1,08 | m3 | |
2 | Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 | 6,12 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,072 | 100m3 | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 5,58 | m3 | |
5 | Đổ bê tông chèn, đá 1x2, mác 200 | 1,2 | m3 | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,117 | 100m2 | |
W | VI.4. Công tác bê tông móng MĐ3 | |||
1 | Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 0,2145 | m3 | |
2 | Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 | 1,3555 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,0157 | 100m3 | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 1,27 | m3 | |
5 | Đổ bê tông chèn, đá 1x2, mác 200 | 0,22 | m3 | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,0217 | 100m2 | |
X | VII. Công tác tiếp địa | |||
1 | Phá kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 0,9 | m3 | |
2 | Khoan tay trên cạn độ sâu hố khoan đến 10m cấp đất đá III | 68 | m | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,009 | 100m3 | |
4 | Đổ bê tông hoàn trả mặt đường bê tông, đá 1x2, M200 | 0,9 | m3 | |
Y | C.1.3. Phần vận chuyển | |||
Z | I. Phần trạm biến áp | |||
AA | I.1. Thiết bị | |||
1 | Xe cẩu 10 tấn | 3 | ca | |
AB | I.2. Vật tư | |||
1 | Xe 2,5 tấn chở vật tư mới | 2 | ca | |
2 | Xe 2,5 tấn chở vật tư thu hồi | 1 | ca | |
AC | II. Đường trục hạ thế | |||
1 | Xe 2,5 tấn chở vật tư mới | 6 | ca | |
2 | Xe cẩu 10 tấn chở cột | 2 | ca | |
3 | Xe 2,5 tấn chở vật tư thu hồi | 3 | ca | |
AD | C.2. Hạng mục: Đại tu lưới điện các trạm biến áp TBA Sơn Lộc 1, Trung Hưng 4, Trung Hậu 2, Tây Ninh, Xăng Dầu, Kim Đái 2, Quân khu Thủ Đô, Phó Đức Chính | |||
AE | C.2.1. Trạm biến áp Sơn Lộc | |||
AF | I. Phần đường dây | |||
1 | Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ | 12 | bộ | |
2 | Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | 0,3321 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,3321 | tấn | |
4 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x95mm2 | 0,246 | Km | |
5 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x35mm2 | 0,081 | Km | |
AG | II. Phần cột | |||
1 | Dựng cột BT bằng thủ công <=10m | 4 | cột | |
2 | Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công | 3,2 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 3,2 | tấn | |
4 | Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 9 | bộ | |
5 | Sơn đánh số cột | 0,36 | m2 | |
AH | III. Móng cột | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 2,08 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công | 1,76 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 3,68 | m3 | |
AI | IV. Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 0,4 | 10m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm | 0,1 | 100m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 | 0,4 | 10đầu | |
4 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,24 | 100m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 2 | m3 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 4,32 | m3 | |
7 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | 4,32 | m3 | |
AJ | V. Phần máy thi công tiếp địa | |||
1 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,24 | 100m | |
2 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 2,5608 | 10m | |
3 | Ép đầu cốt <=50mm2 | 0,4 | 10 đầu | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 3,68 | m3 | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 2,08 | m3 | |
6 | Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T | 1,76 | m3 | |
7 | Máy ép cốt | 0,25 | ca | |
AK | VI. Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 95mm2 | 0,984 | km | |
2 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 | 0,312 | km | |
3 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột néo | 6 | bộ | |
4 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | 8 | bộ | |
5 | Tháo sứ hạ thế | 78 | quả | |
6 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | 8 | cột | |
AL | VII. Phần công tơ | |||
1 | Lắp đặt cáp M2x25mm2 | 48 | m | |
2 | Lắp đặt hộp phân dây | HPD-LL | 1 | hộp |
3 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H6-LL | 1 | hòm |
4 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H4-LL | 7 | hòm |
5 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 75 | cái | |
6 | Thu hồi cáp M 2x25mm2 | 32 | m | |
AM | VIII. Phần vận chuyển | |||
1 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư | 2 | Chuyến | |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột | 1 | Chuyến | |
3 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi | 1 | Chuyến | |
AN | C.2.2. Trạm biến áp Trung Hưng 4 | |||
AO | I. Phần đường dây | |||
1 | Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ | 15 | bộ | |
2 | Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | 0,3276 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,3276 | tấn | |
4 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 | 0,468 | Km | |
5 | Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 | 0,035 | km | |
6 | Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | 0,04 | km | |
7 | Tháo, lắp đèn chiếu sáng | 10 | đèn | |
AP | II. Phần cột | |||
1 | Dựng cột BT bằng thủ công <=10m | 8 | cột | |
2 | Dựng cột BT bằng thủ công <=8m | 7 | cột | |
3 | Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công | 10,64 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 10,64 | tấn | |
5 | Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 16 | bộ | |
6 | Sơn đánh số cột | 1,35 | m2 | |
AQ | III. Móng cột | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 7,8 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công | 6,6 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 13,8 | m3 | |
AR | IV. Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 0,5 | 10m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm | 0,125 | 100m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 | 0,5 | 10đầu | |
4 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,3 | 100m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 2,5 | m3 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 5,4 | m3 | |
7 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | 5,4 | m3 | |
AS | V. Phần máy thi công tiếp địa | |||
1 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,3 | 100m | |
2 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 3,201 | 10m | |
3 | Ép đầu cốt <=50mm2 | 0,5 | 10 đầu | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 13,8 | m3 | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 7,8 | m3 | |
6 | Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T | 6,6 | m3 | |
7 | Máy ép cốt | 0,25 | ca | |
AT | VI. Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | 0,361 | km | |
2 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | 15 | cột | |
AU | VII. Phần công tơ | |||
1 | Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 | 18 | m | |
2 | Lắp đặt cáp M2x25mm2 | 48 | m | |
3 | Lắp đặt cáp M2x16mm2 | 24 | m | |
4 | Lắp đặt hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H4 | 2 | hòm |
5 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | P8-LL | 3 | hòm |
6 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H6-LL | 1 | hòm |
7 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H4-LL | 5 | hòm |
8 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H2-LL | 4 | hòm |
9 | Tháo, lắp công tơ 1 pha | 1F | 8 | cái |
10 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 77 | cái | |
11 | Thu hồi hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H4 | 2 | hòm |
12 | Thu hồi cáp M 2x25mm2 | 20 | m | |
13 | Thu hồi cáp M 2x16mm2 | 28 | m | |
AV | VIII. Phần vận chuyển | |||
1 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư | 3 | Chuyến | |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột | 2 | Chuyến | |
3 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi | 2 | Chuyến | |
AW | C.2.3. Trạm biến áp Trung Hậu 2 | |||
AX | I. Phần đường dây | |||
1 | Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ | 10 | bộ | |
2 | Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | 0,3361 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,3361 | tấn | |
4 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x95mm2 | 0,138 | Km | |
5 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 | 0,214 | Km | |
AY | II. Phần cột | |||
1 | Dựng cột BT bằng thủ công <=8m | 1 | cột | |
2 | Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công | 0,53 | tấn | |
3 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,53 | tấn | |
4 | Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 11 | bộ | |
5 | Sơn đánh số cột | 0,9 | m2 | |
AZ | III. Móng cột | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 0,52 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công | 0,44 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 0,92 | m3 | |
BA | IV. Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 0,4 | 10m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm | 0,1 | 100m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 | 0,4 | 10đầu | |
4 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,24 | 100m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 2 | m3 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 4,32 | m3 | |
7 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | 4,32 | m3 | |
BB | V. Phần máy thi công tiếp địa | |||
1 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,24 | 100m | |
2 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 2,5608 | 10m | |
3 | Ép đầu cốt <=50mm2 | 0,4 | 10 đầu | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 0,92 | m3 | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 0,52 | m3 | |
6 | Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T | 0,44 | m3 | |
BC | VI. Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | 0,46 | km | |
2 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | 1 | cột | |
BD | VII. Phần công tơ | |||
1 | Lắp đặt cáp M2x25mm2 | 18 | m | |
2 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 72 | cái | |
3 | Lắp đặt hộp phân dây | HPD-LL | 1 | hộp |
4 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H4-LL | 3 | hòm |
5 | Thu hồi cáp M 2x25mm2 | 12 | m | |
BE | VIII. Phần vận chuyển | |||
1 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư | 1,5 | Chuyến | |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột | 1 | Chuyến | |
3 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi | 1 | Chuyến | |
BF | C.2.4. Trạm biến áp Tây Ninh | |||
BG | I. Phần đường dây | |||
1 | Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ | 25 | bộ | |
2 | Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | 0,4312 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,4312 | tấn | |
4 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x70mm2 | 0,358 | Km | |
5 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 | 0,125 | Km | |
6 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x35mm2 | 0,533 | Km | |
7 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 70mm2 | 0,4 | 10đầu | |
BH | II. Phần cột | |||
1 | Dựng cột BT bằng thủ công <=10m | 13 | cột | |
2 | Dựng cột BT bằng thủ công <=8m | 15 | cột | |
3 | Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công | 20,75 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 20,75 | tấn | |
5 | Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 11 | bộ | |
6 | Sơn đánh số cột | 3,9 | m2 | |
BI | III. Móng cột | |||
BJ | III.1. Móng cột đơn | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 12,48 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công | 10,56 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 22,08 | m3 | |
BK | III.2. Móng cột kép | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 1,04 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công | 1,12 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 3,06 | m3 | |
BL | IV. Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 2 | 10m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm | 0,5 | 100m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 | 2 | 10đầu | |
4 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 1,2 | 100m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 10 | m3 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 21,6 | m3 | |
7 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | 21,6 | m3 | |
BM | V. Phần máy thi công tiếp địa | |||
1 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 1,2 | 100m | |
2 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 12,8039 | 10m | |
3 | Ép đầu cốt <=50mm2 | 2 | 10 đầu | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 25,14 | m3 | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 13,52 | m3 | |
6 | Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T | 11,68 | m3 | |
BN | VI. Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 95mm2 | 0,346 | km | |
2 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 | 0,247 | km | |
3 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | 0,416 | km | |
4 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 | 0,348 | km | |
5 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 | 0,984 | km | |
6 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | 15 | bộ | |
7 | Tháo sứ hạ thế | 34 | quả | |
8 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | 27 | cột | |
BO | VII. Phần công tơ | |||
1 | Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 | 6 | m | |
2 | Lắp đặt cáp M2x25mm2 | 78 | m | |
3 | Lắp đặt cáp M2x16mm2 | 42 | m | |
4 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 215 | cái | |
5 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | P8-LL | 1 | hòm |
6 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H6-LL | 4 | hòm |
7 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H4-LL | 9 | hòm |
8 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H2-LL | 7 | hòm |
9 | Thu hồi cáp M 2x25mm2 | 32 | m | |
10 | Thu hồi cáp M 2x16mm2 | 16 | m | |
BP | VIII. Phần vận chuyển | |||
1 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư | 4 | Chuyến | |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột | 2 | Chuyến | |
3 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi | 2 | Chuyến | |
BQ | C.2.5. Trạm biến áp Xăng Dầu | |||
BR | I. Phần đường dây | |||
1 | Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ | 2 | bộ | |
2 | Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | 0,7532 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,7532 | tấn | |
4 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x120mm2 | 0,081 | Km | |
5 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x70mm2 | 0,355 | Km | |
6 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 | 0,397 | Km | |
7 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 | 0,8 | 10đầu | |
BS | II. Phần cột | |||
1 | Dựng cột BT bằng thủ công <=10m | 1 | cột | |
2 | Dựng cột BT bằng thủ công <=8m | 2 | cột | |
3 | Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công | 1,86 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,86 | tấn | |
5 | Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 24 | bộ | |
6 | Sơn đánh số cột | 0,975 | m2 | |
BT | III. Móng cột | |||
BU | III.1. Móng cột đơn | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 1,04 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công | 0,88 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 1,84 | m3 | |
BV | III.2. Móng cột ghép | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 0,272 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 0,25 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 0,58 | m3 | |
BW | IV. Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 0,7 | 10m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm | 0,175 | 100m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 | 0,7 | 10đầu | |
4 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,42 | 100m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 3,5 | m3 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 7,56 | m3 | |
7 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | 7,56 | m3 | |
BX | V. Phần máy thi công tiếp địa | |||
1 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,42 | 100m | |
2 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 4,4814 | 10m | |
3 | Ép đầu cốt <=50mm2 | 0,7 | 10 đầu | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 2,42 | m3 | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 1,312 | m3 | |
6 | Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T | 1,13 | m3 | |
7 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=120mm2 | 0,8 | 10 đầu | |
BY | VI. Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 120mm2 | 0,058 | km | |
2 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 | 0,101 | km | |
3 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | 0,377 | km | |
4 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | 1,02 | km | |
5 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột néo | 5 | km | |
6 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | 2 | bộ | |
7 | Tháo sứ hạ thế | 44 | quả | |
8 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | 5 | cột | |
BZ | VII. Phần công tơ | |||
1 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | P8-LL | 1 | hòm |
2 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 92 | cái | |
CA | VIII. Phần vận chuyển | |||
1 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư | 2 | Chuyến | |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột | 1 | Chuyến | |
3 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi | 1 | Chuyến | |
CB | C.2.6. Trạm biến áp Kim Đái 2 | |||
CC | I. Phần đường dây | |||
1 | Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ | 16 | bộ | |
2 | Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | 0,1472 | tấn | |
3 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,1472 | tấn | |
4 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x95mm2 | 0,109 | Km | |
5 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x35mm2 | 0,155 | Km | |
CD | II. Phần cột | |||
1 | Dựng cột BT bằng thủ công <=10m | 20 | cột | |
2 | Dựng cột BT bằng thủ công <=8m | 1 | cột | |
3 | Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công | 16,53 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 16,53 | tấn | |
5 | Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 18 | bộ | |
6 | Sơn đánh số cột | 1,875 | m2 | |
CE | III. Móng cột | |||
CF | III.1. Móng cột đơn | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 8,84 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công | 7,48 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 15,64 | m3 | |
CG | III.2. Móng cột kép | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 1,04 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 1,12 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 3,06 | m3 | |
CH | IV. Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 0,7 | 10m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm | 0,175 | 100m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 | 0,7 | 10đầu | |
4 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,42 | 100m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 3,5 | m3 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 7,56 | m3 | |
7 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | 7,56 | m3 | |
CI | V. Phần máy thi công tiếp địa | |||
1 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,42 | 100m | |
2 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 4,4814 | 10m | |
3 | Ép đầu cốt <=50mm2 | 0,7 | 10 đầu | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 18,7 | m3 | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 9,88 | m3 | |
6 | Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T | 8,6 | m3 | |
CJ | VI. Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 | 0,137 | km | |
2 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | 20 | cột | |
CK | VII. Phần công tơ | |||
1 | Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 | 6 | m | |
2 | Lắp đặt cáp M2x25mm2 | 42 | m | |
3 | Lắp đặt cáp M2x16mm2 | 72 | m | |
4 | Lắp đặt dây M2x10 | 6 | m | |
5 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 115 | cái | |
6 | Lắp đặt hộp phân dây | HPD-LL | 1 | hộp |
7 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | P8-LL | 1 | hòm |
8 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H6-LL | 1 | hòm |
9 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H4-LL | 6 | hòm |
10 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H2-LL | 12 | hòm |
11 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H1-LL | 1 | hòm |
12 | Thu hồi cáp M 4x25 | 4 | m | |
13 | Thu hồi cáp M 2x25mm2 | 28 | m | |
14 | Thu hồi cáp M 2x16mm2 | 44 | m | |
15 | Thu hồi cáp M 2x10mm2 | 4 | m | |
CL | VIII. Phần vận chuyển | |||
1 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư | 7 | Chuyến | |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột | 3 | Chuyến | |
3 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi | 3 | Chuyến | |
CM | C.2.7. Trạm biến áp Quân Khu Thủ Đô | |||
CN | I. Phần đường dây | |||
1 | Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | 0,4053 | tấn | |
2 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 0,4053 | tấn | |
3 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 | 0,579 | Km | |
4 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 70mm2 | 0,4 | 10đầu | |
CO | II. Phần cột | |||
1 | Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 15 | bộ | |
2 | Sơn đánh số cột | 1,95 | m2 | |
CP | III. Phần tiếp địa lặp lại | |||
1 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 0,6 | 10m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm | 0,15 | 100m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 | 0,6 | 10đầu | |
4 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,36 | 100m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 3 | m3 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 6,48 | m3 | |
7 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | 6,48 | m3 | |
CQ | IV. Phần máy thi công tiếp địa | |||
1 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 0,36 | 100m | |
2 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 3,8412 | 10m | |
3 | Ép đầu cốt <=50mm2 | 0,6 | 10 đầu | |
CR | V. Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | 0,534 | km | |
2 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | 4 | cột | |
CS | VI. Phần công tơ | |||
1 | Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 | 6 | m | |
2 | Lắp đặt cáp M2x25mm2 | 114 | m | |
3 | Lắp đặt hộp phân dây | HPD | 1 | hộp |
4 | Lắp đặt hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H2 | 1 | hòm |
5 | Lắp đặt hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H4 | 19 | hòm |
6 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 66 | cái | |
7 | Tháo, lắp công tơ 1 pha | 1F | 54 | cái |
8 | Tháo, lắp công tơ 3 pha | 3F | 1 | cái |
9 | Thu hồi hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H2 | 10 | hòm |
10 | Thu hồi hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H4 | 7 | hòm |
11 | Thu hồi hòm công tơ <= 6CT 1 pha chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H6 | 1 | hòm |
12 | Thu hồi hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | P8 | 1 | hòm |
13 | Thu hồi cáp M 4x25 | 4 | m | |
14 | Thu hồi cáp M 2x25mm2 | 32 | m | |
15 | Thu hồi cáp M 2x16mm2 | 40 | m | |
CT | VII. Phần vận chuyển | |||
1 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư | 2 | Chuyến | |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột | 2 | Chuyến | |
3 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi | 2 | Chuyến | |
CU | C.2.8. Trạm biến áp Phó Đức Chính | |||
CV | I. Phần đường dây | |||
1 | Lắp đặt cáp <= 35kV đi trong ống, TL<= 4.5kg/m | 1,23 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp <= 35kV đi trong ống, TL<= 4.5kg/m | 0,04 | đầu | |
3 | Lắp đặt xà <= 15 kg trên cột đỡ | 8 | bộ | |
4 | Lắp đặt xà <= 50 kg trên cột đỡ | 30 | bộ | |
5 | Bốc dỡ Dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | 1,4483 | tấn | |
6 | Vận chuyển Dây dẫn điện, dây cáp các loại Cự ly < 100m bằng thủ công | 1,4483 | tấn | |
7 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x95mm2 | 0,921 | Km | |
8 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x70mm2 | 0,118 | Km | |
9 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x50mm2 | 0,131 | Km | |
10 | Lắp đặt cáp văn xoắn , loại cáp <=4x35mm2 | 0,056 | Km | |
11 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 95mm2 | 0,4 | 10đầu | |
12 | Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 95mm2 | 0,226 | km | |
13 | Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 | 0,259 | km | |
14 | Di chuyển dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | 0,123 | km | |
15 | Tháo, lắp đèn chiếu sáng | 7 | đèn | |
CW | II. Phần cột | |||
1 | Dựng cột BT bằng thủ công <=10m | 3 | cột | |
2 | Dựng cột BT bằng thủ công <=8m | 8 | cột | |
3 | Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công | 6,64 | tấn | |
4 | Vận chuyển Cột bê tông Cự ly < 100m bằng thủ công | 6,64 | tấn | |
5 | Lắp biển, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 40 | bộ | |
6 | Sơn đánh số cột | 3,45 | m2 | |
CX | III. Móng cột | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 5,72 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công | 4,84 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 10,12 | m3 | |
CY | IV. Phần tiếp địa lặp lại | |||
1 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 1,7 | 10m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có đường kính <= 40mm | 0,425 | 100m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện < =50mm2 | 1,7 | 10đầu | |
4 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 1,02 | 100m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 8,5 | m3 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp II bằng thủ công | 18,36 | m3 | |
7 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | 18,36 | m3 | |
CZ | V. Phần máy thi công tiếp địa | |||
1 | Khoan tạo lỗ đường kính 76 mm để cắm néo anke bằng máy khoan đường kính 76 mm cầm tay | 1,02 | 100m | |
2 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | 10,8833 | 10m | |
3 | Ép đầu cốt <=50mm2 | 1,7 | 10 đầu | |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | 10,12 | m3 | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan | 5,72 | m3 | |
6 | Ô tô vận chuyển đất thải xa 20km, ô tô tự đổ 5T | 4,84 | m3 | |
7 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <=95mm2 | 0,4 | 10 đầu | |
DA | VI. Phần thu hồi | |||
1 | Tháo cáp đi ngầm, TL<= 4,5kg/m | 1,19 | 100m | |
2 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 | 0,07 | km | |
3 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 95mm2 | 3,432 | km | |
4 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 70mm2 | 0,452 | km | |
5 | Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 35mm2 | 0,384 | km | |
6 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột néo | 20 | bộ | |
7 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | 23 | bộ | |
8 | Tháo sứ hạ thế | 204 | quả | |
9 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | 13 | cột | |
DB | VII. Phần công tơ | |||
1 | Lắp đặt dây treo trên dây thép 4x25mm2 | 6 | m | |
2 | Lắp đặt cáp M2x25mm2 | 162 | m | |
3 | Lắp đặt hộp phân dây | HPD | 1 | hộp |
4 | Lắp đặt hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H2 | 1 | hòm |
5 | Lắp đặt hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H4 | 7 | hòm |
6 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 331 | cái | |
7 | Lắp đặt hộp phân dây | HPD-LL | 5 | hộp |
8 | Di chuyển hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | P8-LL | 1 | hòm |
9 | Di chuyển hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | H4-LL | 27 | hòm |
10 | Tháo, lắp công tơ 1 pha | 1F | 28 | cái |
11 | Tháo, lắp công tơ 3 pha | 3F | 1 | cái |
12 | Thu hồi hòm công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H4 | 5 | hòm |
13 | Thu hồi hòm công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) chưa lắp các phụ kiện và công tơ | H2 | 1 | hòm |
14 | Thu hồi cáp M 4x25 | 8 | m | |
15 | Thu hồi cáp M 2x25mm2 | 128 | m | |
DC | VIII. Phần vận chuyển | |||
1 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư | 6 | Chuyến | |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục vận chuyển cột | 4 | Chuyến | |
3 | Ô tô tải 5 tấn chở vật tư thu hồi | 4 | Chuyến |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi