Gói thầu: Thi công xây dựng, cung cấp VTTB và mua bảo hiểm cho dự án “Xây dựng mới cáp ngầm trung thế dọc các tuyến đường D6, D4, D1, D9 cấp điện cho khu Công Nghệ Cao”
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127423-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng, cung cấp VTTB và mua bảo hiểm cho dự án “Xây dựng mới cáp ngầm trung thế dọc các tuyến đường D6, D4, D1, D9 cấp điện cho khu Công Nghệ Cao” |
Số hiệu KHLCNT | 20200127415 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB Vay |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-06 10:26:00 đến ngày 2020-02-19 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,161,708,944 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 137,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Cung cấp Vật liệu (bao gồm chi phí chung, lợi nhuận, vận chuyển, bốc dỡ, thí nghiệm,…) Hạng mục cáp ngầm trung thế | |||
1 | Ống STK d150 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6 | mét |
2 | Thuốc hàn | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | hũ |
3 | Colier scell/150mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | cái |
4 | Giá đỡ hộp đầu cáp TT đơn | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | bộ |
5 | Cáp đồng trần 25mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | kgs |
6 | Cáp đồng trần 95mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4,47 | kgs |
7 | Splitbolt 4/0 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | cái |
8 | Cọc tiếp địa đk16x2,4m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 54 | cọc |
9 | Cosse Cu 95-120mm2 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | cái |
10 | Băng keo trung thế 0,2*15mm*11,0m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2 | cuộn |
11 | BOLT 16*300 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 48 | cái |
12 | Bảng tên đầu cáp | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | cái |
13 | Bảng chỉ danh thiết bị | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 11 | cái |
B | Lắp thiết bị (bao gồm vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) hạng mục cáp ngầm trung thế | |||
1 | 1. Lắp đặt RMU RMU 4 ngăn (4L) O.D | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5 | Tủ |
2 | 2. Lắp đặt RMU RMU 5 ngăn (4L+1T) O.D | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | tủ |
3 | 3. Lắp đặt RMU RMU 5 ngăn (4L) O.D | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 3 | tủ |
C | Lắp vật liệu (bao gồm vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) hạng mục cáp ngầm trung thế | |||
1 | 1. Kéo rải cáp ngầm TT 3x240-24kV màn chắn băng đồng trong ống bảo vệ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5.811 | Mét |
2 | 2. Lắp đặt ống STK D150 đơn đầu cáp lên trụ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | Bộ |
3 | 3. Lắp đặt giá đỡ đầu cáp trung thế đơn | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 24 | Bộ |
4 | 4. Tiếp địa đầu cáp ngầm vào tủ máy cắt trong trạm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | Bộ |
5 | 5. Tiếp địa tủ RMU | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9 | Bộ |
D | Lắp thiết bị (bao gồm vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) hạng mục dây nổi trung thế | |||
1 | 1. Tháo thu hồi DS 3p 630A -24kV - OD | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | bộ |
2 | 2. Tháo thu hồi chống sét van LA 18kV-10kA | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | bộ 3 pha |
E | Lắp vật liệu (bao gồm vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) hạng mục dây nổi trung thế | |||
1 | 1. Tháo thu hồi Đà đơn thép L75*75*8*2,4m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | Bộ |
2 | 2. Tháo thu hồi Trụ BTLT 12m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | trụ |
F | Phần xây lắp-Đan bê tông hộp nối (bao gồm vật tư B cấp, chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Đổ bêtông đan đá 1x2, M200 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,75 | m3 |
2 | SXLD tháo dỡ ván khuôn đan | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,129 | 100m2 |
3 | SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm h<=4m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,026 | tấn |
G | Phần xây lắp-đào mương cáp (bao gồm vật tư B cấp, chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Cắt 2 mép mương cáp | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 899,6 | 10m |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 77,076 | m3 |
3 | Đào đất mương cáp đất cấp III | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.663,979 | m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 15,481 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 15,481 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2,3175 | 100m3 |
7 | Lắp ống nhựa uPVC Þ168 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 49,64 | 100m |
8 | Lắp ống nhựa HDPE Þ63 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 48,8 | 100m |
9 | Đắp cát móng đường ống, đường cống | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 11,82 | 100m3 |
10 | Xếp gạch thẻ mương cáp | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 997 | m2 |
11 | Trải băng báo hiệu cáp ngầm điện lực | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 7,6465 | 100m2 |
H | Phần xây lắp- tái lập mương cáp (bao gồm vật tư B cấp, chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM cát mịn mác 75 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1.630,3 | m2 |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 50 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 37,5 | m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 163,03 | m3 |
4 | Đắp đất trồng cỏ | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 122,7842 | m3 |
5 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 9,45 | m3 |
6 | làm móng lớp trên bằng cấp phối đá dăm loại III | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,5856 | 100m3 |
I | Phần xây lắp-Kéo ống bằng robot (bao gồm vật tư B cấp, chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | khoan đặt ống nhựa HDPE qua sông bằng máy khoan có định hướng đường kính ống 150-200mm, | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,26 | 100m |
2 | khoan đặt ống nhựa HDPE qua sông bằng máy khoan có định hướng đường kính ống D=90mm, | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,26 | 100m |
3 | khoan đặt ống nhựa HDPE trên cạn bằng máy khoan có định hướng đường kính ống 150-200mm, | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5,3426 | 100m |
4 | khoan đặt ống nhựa HDPE trên cạn bằng máy khoan có định hướng đường kính ống = 90mm, | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5,1226 | 100m |
J | Phần xây lắp-Móng tủ RMU (bao gồm vật tư B cấp, chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Cắt mép hàm cáp BTNN, BTXM,… | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 5,22 | 10m |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 2,6152 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6,538 | m3 |
4 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp II | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 38,7924 | m3 |
5 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp II | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 38,7924 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 4,3587 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2, mác 200 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 18,2378 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,2872 | 100m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,2567 | tấn |
10 | Lấp đất hố móng độ chặt k = 0.95 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 25,8399 | m3 |
11 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch teraazo | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,483 | m2 |
12 | Ốp đá tự nhiên thành móng tủ RMU | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 6,4 | m2 |
13 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 12,9525 | 100m3 |
K | Phần xây lắp-Mốc cảnh báo (bao gồm vật tư B cấp, chi phí chung, lợi nhuận, chi phí thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1,15 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,26 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,434 | tấn |
4 | Làm cọc tiêu bê tông cốt thép | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 0,05 | cái |
L | Chi phí tính toán trị số chỉnh định và cài đặt relay | |||
1 | Chi phí tính toán trị số chỉnh định và cài đặt relay | Chi tiết xem trong hồ sơ thiết kế đính kèm. | 1 | Khoán |
M | Chi phí bảo hiểm xây dựng công trình | |||
1 | Chi phí bảo hiểm xây dựng công trình | Không quá 0,35%( gXD + gTB) (Bao gồm VTTB A cấp). Trong đó VTTB A cấp: 11.674.825.914 đồng | 1 | Khoán |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi