Gói thầu: Công tác duy trì thường xuyên hệ thống chiếu sáng công cộng trên địa bàn 6 xã thuộc thị xã Sơn Tây năm 2020 (Khối lượng phát sinh ngoài gói thầu năm 2020)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114639-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 17:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Sơn Tây |
Tên gói thầu | Công tác duy trì thường xuyên hệ thống chiếu sáng công cộng trên địa bàn 6 xã thuộc thị xã Sơn Tây năm 2020 (Khối lượng phát sinh ngoài gói thầu năm 2020) |
Số hiệu KHLCNT | 20191209445 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị xã Sơn Tây (thuộc sự nghiệp kinh tế) |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 16:55:00 đến ngày 2020-01-17 17:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 950,627,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 10,000,000 VNĐ ((Mười triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
Ghi chú |
1 | QLVH trạm đường phố, Trạm có chiều dài 500->1000m | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | (trạm/ngày) | 1.098 | |
2 | QLVH trạm đường phố, Trạm có chiều dài 1000->1500m | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | (trạm/ngày) | 732 | |
3 | QLVH trạm đường phố, Trạm có chiều dài 1500->2000m | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | (trạm/ngày) | 1.464 | |
4 | QLVH trạm đường phố, Trạm có chiều dài 2000->3000m | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | (trạm/ngày) | 1.830 | |
5 | QLVH trạm đường phố, Trạm có chiều dài >3000m | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | (trạm/ngày) | 1.830 | |
6 | QLVH trạm đường phố, Trạm có chiều dài | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | (trạm/ngày) | 375,06 | |
7 | Xử lý chạm chập sự cố nổi | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | lần sự cố | 2 | |
8 | Xử lý chạm chập sự cố chìm | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | lần sự cố | 2 | |
9 | Thay dây lên đèn 2x2,5 mm cáp treo | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | m | 16 | |
10 | Thay thế bộ đèn Led 80W ở độ cao ≤ 12m | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | bộ | 2 | |
11 | Thay cột thép 7m | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | cột | 2 | |
12 | Thay cáp ngầm ruột đồng 4x16mm | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | m | 76 | |
13 | Thay cáp ngầm ruột đồng 4x6mm | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | m | 76 | |
14 | Lắp bảng điện cửa cột | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | cái | 4 | |
15 | Thay đầu cốt đồng | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | cái | 32 | |
16 | Băng dính cách điện | Chương V–Yêu cầu về kỹ thuật | cuộn | 8 | |
Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% | ||||
Chi phí dự phòng trượt giá | 0% |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi