Gói thầu: Duy trì, chăm sóc cây xanh, hoa, cây cảnh đô thị trên địa bàn huyện Đắk Mil năm 2020 – 2021
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127065-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 22:05:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Đội quản lý đô thị huyện Đắk Mil |
Tên gói thầu | Duy trì, chăm sóc cây xanh, hoa, cây cảnh đô thị trên địa bàn huyện Đắk Mil năm 2020 – 2021 |
Số hiệu KHLCNT | 20200127060 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Từ nguồn ngân sách huyện cấp theo Quyết định 1106/QĐ-UBND ngày 24/12/2019, của UBND huyện Đắk Mil về việc giao dự toán thu chi ngân sách nhà nước năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 21:58:00 đến ngày 2020-01-21 22:05:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,814,000,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
Ghi chú |
1 | Duy trì cây cảnh tạo hình (Hoàng Nam) | Khu vực tiểu hoa viên | 100 Cây/năm | 0,08 | Thực hiện 1 lần/năm |
2 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện | Khu vực tiểu hoa viên | 100 Cây/lần | 9,6 | Thực hiện 120 lần/năm |
3 | Tưới nước bồn hoa bằng bơm điện | Khu vực tiểu hoa viên | 100m2/ lần | 114 | Thực hiện 120 lần/năm |
4 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Khu vực tiểu hoa viên | 100 m2/lần | 5,7 | Thực hiện 6 lần/năm |
5 | Duy trì cây hàng rào, đường viền | Khu vực tiểu hoa viên | 100m2/ năm | 1,13 | Thực hiện 6 lần/năm |
6 | Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện | Khu vực tiểu hoa viên | 100 m2/lần | 135,6 | Thực hiện 120 lần/năm |
7 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện | Khu vực tiểu hoa viên | 100 m2/lần | 556,8 | Thực hiện 120 lần/năm |
8 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Khu vực tiểu hoa viên | 100 m2/lần | 27,84 | Thực hiện 6 lần/năm |
9 | Làm cỏ tạp | Khu vực tiểu hoa viên | 100 m2/lần | 27,84 | Thực hiện 6 lần/năm |
10 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ | Khu vực tiểu hoa viên | 100 m2/lần | 27,84 | Thực hiện 6 lần/năm |
11 | Bón phân vi sinh thảm cỏ | Khu vực tiểu hoa viên | 100 m2/lần | 27,84 | Thực hiện 6 lần/năm |
12 | Duy trì cây cảnh tạo hình (Hồng lộc, Ngâu) | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100Cây/ năm | 7 | Thực hiện 1 lần/năm |
13 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100 Cây/lần | 840 | Thực hiện 120 lần/năm |
14 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (Bông trang) | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100Cây/ năm | 9,23 | Thực hiện 1 lần/năm |
15 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn 5m3 | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100Cây/ lần | 1.107,6 | Thực hiện 120 lần/năm |
16 | Duy trì cây hàng rào, đường viền | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100m2/ năm | 0,45 | Thực hiện 1 lần/năm |
17 | Tưới nước cây hàng rào, đường viền bằng xe bồn 5m3 | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100m2/ lần | 54 | Thực hiện 120 lần/năm |
18 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100m2/ năm | 0,36 | Thực hiện 1 lần/năm |
19 | Tưới nước cây bồn cảnh lá màu bằng xe bồn 5m3 | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100m2/ lần | 43,2 | Thực hiện 120 lần/năm |
20 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100m2/ lần | 3.486 | Thực hiện 120 lần/năm |
21 | Làm cỏ tạp | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100m2/ lần | 174,3 | Thực hiện 6 lần/năm |
22 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100m2/ lần | 174,3 | Thực hiện 6 lần/năm |
23 | Bón phân vi sinh thảm cỏ | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100m2/ lần | 174,3 | Thực hiện 6 lần/năm |
24 | Xén lề cỏ lá tre | Khu vực dải phân cách, tiểu đảo, cổng UBND huyện | 100md/ lần | 174,3 | Thực hiện 6 lần/năm |
25 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 Cây/năm | 2,52 | Thực hiện 1 lần/năm |
26 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 Cây/năm | 302,4 | Thực hiện 120 lần/năm |
27 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 Cây/năm | 0,69 | Thực hiện 1 lần/năm |
28 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 Cây/lần | 82,8 | Thực hiện 120 lần/năm |
29 | Duy trì cây hàng rào, đường viền | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 m2/năm | 0,23 | Thực hiện 1 lần/năm |
30 | Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100m2/ lần | 27,6 | Thực hiện 120 lần/năm |
31 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 m2/năm | 1,53 | Thực hiện 1 lần/năm |
32 | Tưới nước cây bồn cảnh lá màu bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100m2/ lần | 183,6 | Thực hiện 120 lần/năm |
33 | Tưới nước bồn hoa bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100m2/ lần | 4,12 | Thực hiện 120 lần/năm |
34 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100m2/ lần | 24,72 | Thực hiện 6 lần/năm |
35 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 m2/lần | 28.288,8 | Thực hiện 120 lần/năm |
36 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 m2/lần | 1.414,44 | Thực hiện 6 lần/năm |
37 | Làm cỏ tạp | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 m2/lần | 1.414,44 | Thực hiện 6 lần/năm |
38 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 m2/lần | 1.414,44 | Thực hiện 6 lần/năm |
39 | Bón phân vi sinh thảm cỏ | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 m2/lần | 1.414,44 | Thực hiện 6 lần/năm |
40 | Xén lề cỏ | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | 100 md/lần | 1.414,44 | Thực hiện 6 lần/năm |
41 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | Cây/ năm | 741 | Thực hiện 1 lần/năm |
42 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 1 | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | cây | 2.223 | Thực hiện 3 lần/năm |
43 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | cây/ năm | 432 | Thực hiện 1 lần/năm |
44 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 2 | Hoa viên Hồ Tây và đường vành đai Hồ Tây | cây | 1.296 | Thực hiện 3 lần/năm |
45 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 Cây/năm | 2,54 | Thực hiện 1 lần/năm |
46 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 Cây/năm | 304,8 | Thực hiện 120 lần/năm |
47 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (Bông trang) | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 Cây/năm | 0,47 | Thực hiện 1 lần/năm |
48 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 Cây/năm | 56,4 | Thực hiện 120 lần/năm |
49 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 m2/năm | 13,77 | Thực hiện 1 lần/năm |
50 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng bơm dầu | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 m2/lần | 1.652,4 | Thực hiện 120 lần/năm |
51 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 m2/lần | 7.054,8 | Thực hiện 120 lần/năm |
52 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 m2/lần | 352,74 | Thực hiện 6 lần/năm |
53 | Làm cỏ tạp | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 m2/lần | 352,74 | Thực hiện 6 lần/năm |
54 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 m2/lần | 352,74 | Thực hiện 6 lần/năm |
55 | Bón phân vi sinh thảm cỏ | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 m2/lần | 352,74 | Thực hiện 6 lần/năm |
56 | Xén lề cỏ lá tre | Hoa viên Hồ Tây giai đoạn 4 | 100 md/lần | 352,74 | Thực hiện 6 lần/năm |
57 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 Cây/năm | 0,88 | Thực hiện 1 lần/năm |
58 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 Cây/lần | 105,6 | Thực hiện 120 lần/năm |
59 | Duy trì cây hàng rào, đường viền | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 m2/năm | 4,5 | Thực hiện 1 lần/năm |
60 | Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 m2/lần | 540 | Thực hiện 120 lần/năm |
61 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 m2/lần | 1.080 | Thực hiện 120 lần/năm |
62 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 m2/lần | 54 | Thực hiện 6 lần/năm |
63 | Làm cỏ tạp | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 m2/lần | 54 | Thực hiện 6 lần/năm |
64 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 m2/lần | 54 | Thực hiện 6 lần/năm |
65 | Bón phân vi sinh thảm cỏ | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 m2/lần | 54 | Thực hiện 6 lần/năm |
66 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (Bông trang) | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 Cây/năm | 0,19 | Thực hiện 1 lần/năm |
67 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | 100 Cây/năm | 22,8 | Thực hiện 6 lần/năm |
68 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | cây/năm | 79 | Thực hiện 1 lần/năm |
69 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 2 | Nghĩa trang liệt sỹ huyện | cây | 237 | Thực hiện 3 lần/năm |
70 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Cây xanh hai bên đường QL14 đoạn qua TT Đắk Mil và một số tuyến đường nội thị chính | Cây/ năm | 1.759 | Thực hiện 1 lần/năm |
71 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 1 | Cây xanh hai bên đường QL14 đoạn qua TT Đắk Mil và một số tuyến đường nội thị chính | cây | 5.277 | Thực hiện 3 lần/năm |
72 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Cây xanh hai bên đường QL14 đoạn qua TT Đắk Mil và một số tuyến đường nội thị chính | cây/ năm | 116 | Thực hiện 1 lần/năm |
73 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 2 | Cây xanh hai bên đường QL14 đoạn qua TT Đắk Mil và một số tuyến đường nội thị chính | cây | 348 | Thực hiện 3 lần/năm |
74 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Cây xanh hai bên đường QL14 đoạn qua TT Đắk Mil và một số tuyến đường nội thị chính | cây/ năm | 100 | Thực hiện 1 lần/năm |
75 | Duy trì cây cảnh tạo hình không trổ hoa | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 Cây/năm | 1,74 | Thực hiện 1 lần/năm |
76 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 Cây/năm | 208,8 | Thực hiện 120 lần/năm |
77 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 Cây/năm | 0,33 | Thực hiện 1 lần/năm |
78 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 Cây/lần | 39,6 | Thực hiện 120 lần/năm |
79 | Duy trì cây hàng rào, đường viền | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/năm | 4,722 | Thực hiện 1 lần/năm |
80 | Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/lần | 566,64 | Thực hiện 120 lần/năm |
81 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/năm | 0,275 | Thực hiện 1 lần/năm |
82 | Tưới nước cây bồn cảnh hoa lá màu bằng bơm điện | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/lần | 33 | Thực hiện 120 lần/năm |
83 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/lần | 2.618,28 | Thực hiện 120 lần/năm |
84 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/lần | 130,914 | Thực hiện 6 lần/năm |
85 | Làm cỏ tạp | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/lần | 130,914 | Thực hiện 6 lần/năm |
86 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/lần | 130,914 | Thực hiện 6 lần/năm |
87 | Bón phân vi sinh thảm cỏ | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100 m2/lần | 130,914 | Thực hiện 6 lần/năm |
88 | Xén lề cỏ | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | 100md/lần | 130,914 | Thực hiện 6 lần/năm |
89 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | Cây/ năm | 56 | Thực hiện 1 lần/năm |
90 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 1 | Khuôn viên Huyện Uỷ, UBND, hoa viên Người cao tuổi | cây/ năm | 168 | Thực hiện 3 lần/năm |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi