Gói thầu: Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị thí nghiệm năm 2020
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200110297-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 10/01/2020 16:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Thủy điện A Vương |
Tên gói thầu | Kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị thí nghiệm năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20191277440 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Sản xuất điện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 09:28:00 đến ngày 2020-01-10 16:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 132,588,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
Ghi chú |
1 | Đồng hồ vạn năng 87V | 9.591014E7 | cái | 1 | |
2 | Đồng hồ vạn năng 87V | 3.2410316E7 | cái | 1 | |
3 | Máy chụp sóng WR300-8 | D80120044 | cái | 1 | |
4 | Hợp bộ thí nghiệm Rơle T1000 | 2008/15200-3 | cái | 1 | |
5 | Hợp bộ thí nghiệm Rơle DRT S6 | 2008/15200-4 | cái | 1 | |
6 | Ampe kìm AC/DC 355 | 900813HMF | cái | 1 | |
7 | Máy hiện sóng Fluke 190 | 2.5211801E7 | cái | 1 | |
8 | Ampe kìm Mutil 140 | T41362 | cái | 1 | |
9 | Ampe kìm Mutil 140 | T41284 | cái | 1 | |
10 | Hợp bộ thí nghiệm nhị thứ CMC 356 | JH739S | cái | 1 | |
11 | Máy phát tần số MTX3240 | 121097FDV | cái | 1 | |
12 | Máy hiệu chuẩn 725 | 1496097.0 | cái | 1 | |
13 | Máy hiện sóng DL1740E | 191H354799 | cái | 1 | |
14 | Bình ổn nhiệt Jupiter 650 | 271828-1 | cái | 1 | |
15 | Đồng hồ vạn năng 83V | 9.6400569E7 | cái | 1 | |
16 | Hợp biến trở mẫu HARS-X5-0.1 | C3-08134194 | cái | 1 | |
17 | Milivolt kế DC | 134281FCH | cái | 1 | |
18 | Đồng hồ DPI 104 | 30448.0 | cái | 1 | |
19 | Đồng hồ số đo lường áp lực chuẩn Fluke 700G27 (-0.83 ÷ 20 bar) | 3162175.0 | cái | 1 | |
20 | Thiết bị phát tần số AFG-2112 | GEO863720 | cái | 1 | |
21 | Fluke 789 | 3.2040012E7 | cái | 1 | |
22 | Fluke 789 | 2.966005E7 | cái | 1 | |
23 | Thiết bị bơm thử áp lực CPP-1000M | 73963.0 | cái | 1 | |
24 | Thiết bị hiện song 4 kênh cầm tay THS3024-TK | 4.04029040847E11 | cái | 1 | |
25 | Bộ kiểm nhiệt 600ºC CTD 9300-650 | 1812099.0 | cái | 1 | |
26 | Hợp bộ thí nghiệm cao thế ALT | ALT120-60F 273 | cái | 1 | |
27 | Hợp bộ thí nghiệm cao thế PGK | 071331008 | cái | 1 | |
28 | Hợp bộ thí nghiệm cao thế PTS - 130F | PTS-130F 245 | cái | 1 | |
29 | Máy đo điện trở tiếp xúc MOM 200 | 7502081.0 | cái | 1 | |
30 | Máy đo điện trở tiếp xúc MOM 690 | 8500927.0 | cái | 1 | |
31 | Máy chụp sóng SA 100 | 2008312-A | cái | 1 | |
32 | Cầu đo điện trở 1 chiều WR50-2 | 282-124 | cái | 1 | |
33 | Máy đo tỉ số biến Tr-Spy Mark II | 282-108 | cái | 1 | |
34 | Thiết bị đo điện trở tiếp địa CA6470 | Thiết bị đo điện trở tiếp địa CA6470 | cái | 1 | |
35 | Thiết bị đo điện trở tiếp địa CA6470 | Thiết bị đo điện trở tiếp địa CA6470 | cái | 1 | |
36 | Hợp bộ tạo dòng ODEN A/2S | 7641987.0 | cái | 1 | |
37 | Megom 3121 | W0190152 | cái | 1 | |
38 | Megom 3121 | W0190153 | cái | 1 | |
39 | Megom 3321A | W0241352 | cái | 1 | |
40 | Cầu đo điện trở 1 chiều WR50-12 | 282-124 | cái | 1 | |
41 | Cầu đo điện trở 1 chiều OM22 | 2609P | cái | 1 | |
42 | Megom MIT 400 | 61557.0 | cái | 1 | |
43 | TI mẫu | 1192.0 | cái | 1 | |
44 | Vôn kế chỉ thị kim | 81AE0367 | cái | 1 | |
45 | Ampe kế chỉ thị kim | 81AE0366 | cái | 1 | |
46 | Thiết bị chụp sóng Máy cắt TM1760 | 1300106.0 | cái | 1 | |
47 | Máy đo điện trở cách điện Mit 525 | 1.01210977E8 | cái | 1 | |
48 | Thiết bị đo điện trở cách điện S1-1068 | 1.01323296E8 | cái | 1 | |
49 | Delta 4000 | 1.7020614E7 | cái | 1 | |
50 | Máy đo Frax 101 | 1500911.0 | cái | 1 | |
51 | Hợp bộ thí nghiệm nhất thứ đa năng CPC 100 | RK508Y/JA934W | cái | 1 | |
52 | Hợp bộ thí nghiệm độ ẩm cách điện rắn MBA IDAX 300 | 1600588.0 | cái | 1 | |
53 | Thiết bị đo điện trở cách điện S1-568 | 1.01467198E8 | cái | 1 | |
54 | Thiết bị đo phóng điện cục bộ cầm tay UHF PDD | 1.2667860009E10 | cái | 1 | |
55 | Thiết bị đo phóng điện cục bộ DIASEL | MEPMSP011651002 | cái | 1 | |
56 | Thiết bị đo phóng điện cục bộ DIASEL | MEPMSP011851001 | cái | 1 | |
57 | Thiết bị thí nghiệm biến dòng điện MRCT | 2.0190205001E11 | cái | 1 | |
58 | Máy phân tích hàm lượng tạp chất trong khí SF6 Wika GA11 | 110C583A | cái | 1 | |
59 | Cầu đo điện trở tiếp xúc MOM 200A | 1803529.0 | cái | 1 | |
60 | Hợp bộ thí nghiệm cao thế ALT 120F/ 60F | 864.0 | cái | 1 | |
61 | Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm | TT-550 | cái | 1 | |
62 | Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm | TT-550 | cái | 1 | |
63 | Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm | TT-550 | cái | 1 | |
64 | Hợp bộ sắc kí khí GC6890 | US10535009 | cái | 1 | |
65 | Thiết bị đo hàm lượng ẩm trong dầu 756KF | 1.756001020174E12 | cái | 1 | |
66 | Thiết bị đo điện áp đánh thủng DTA100C | 8.1801106E7 | cái | 1 | |
67 | Thiết bị đo điện áp đánh thủng ҮИМ-90М | 828.0 | cái | 1 | |
68 | Thiết bị đo điện áp đánh thủng KPT-8MA | 204-4 | cái | 1 | |
69 | Thiết bị đo nhiệt độ chớp cháy cốc kín APM-7 | 23692.0 | cái | 1 | |
70 | Thiết bị đo nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO-7 | 26331.0 | cái | 1 | |
71 | Thiết bị đo độ nhớt động học MINIAV | 1080-A2108 | cái | 1 | |
72 | Thiết bị cân CP224S | 2.2501878E7 | cái | 1 | |
73 | Chở thiết bị và cán bộ | Nhà thầu tự bố trí | trọn gói | 1 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi