Gói thầu: Gói thầu số 08: Bảo hiểm công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200131099-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 07/02/2020 11:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty điện lực Bắc Kạn Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 08: Bảo hiểm công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200123329 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay TDTM hoặc trái phiếu và KHCB của NPC |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-31 11:28:00 đến ngày 2020-02-07 11:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 80,159,684 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 1,000,000 VNĐ ((Một triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
Ghi chú |
1 | Công trình: Xây dựng MBA tự dùng thứ hai cho TBA 110kV Chợ Đồn (lấy từ nguồn trung áp địa phương) | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 301.092.108 VND Giá trị thiết bị: 180.793.392 VND Tổng: 481.885.500 VND |
2 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 748.134.545 VND Giá trị thiết bị: 1.162.440.678 VND Tổng: 1.910.575.223 VND |
3 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Chu Hương, Mỹ Phương, huyện Ba Bể | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 613.171.411 VND Giá trị thiết bị: 704.060.176 VND Tổng: 1.317.231.587 VND |
4 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Hà Hiệu, Phúc Lộc, Bành Trạch, huyện Ba Bể | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.462.294.725 VND Giá trị thiết bị: 938.839.611 VND Tổng: 2.401.134.336 VND |
5 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Cao Tân, Giáo Hiệu, Công Bằng, huyện Pác Nặm | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 2.014.033.441 VND Giá trị thiết bị: 542.780.204 VND Tổng: 2.556.813.645 VND |
6 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Bằng Vân, Thượng Ân, Cốc Đán, huyện Ngân Sơn | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.217.285.403 VND Giá trị thiết bị: 722.239.735 VND Tổng: 1.939.525.138 VND |
7 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Hòa Mục, Thanh Vận, huyện Chợ Mới | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 2.123.251.874 VND Giá trị thiết bị: 361.535.480 VND Tổng: 2.484.787.354VND |
8 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Yên Nhuận, Nghĩa Tá, Lương Bằng, huyện Chợ Đồn | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 2.722.034.353 VND Giá trị thiết bị: 542.607.092 VND Tổng: 3.264.641.445 VND |
9 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Xuân Dương, Dương Sơn, Quang Phong, huyện Na Rì | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 2.125.855.814 VND Giá trị thiết bị: 723.487.405 VND Tổng: 2.849.343.219 VND |
10 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Hữu Thác, Lương Thành, thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 2.792.251.246 VND Giá trị thiết bị: 723.613.288 VND Tổng: 3.515.864.534 VND |
11 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Mai Lạp, huyện Chợ Mới | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.373.113.794 VND Giá trị thiết bị: 361.652.821 VND Tổng: 1.734.766.615 VND |
12 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Trung Hòa, Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.328.452.602 VND Giá trị thiết bị: 361.639.907 VND Tổng: 1.690.092.509 VND |
13 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Bộc Bố, Bằng Thành, huyện Pác Nặm | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.171.466.407 VND Giá trị thiết bị: 593.484.757 VND Tổng: 1.754.951.164 VND |
14 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Thanh Mai, huyện Chợ Mới | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 2.702.600.584 VND Giá trị thiết bị: 542.302.352 VND Tổng: 3.244.902.936 VND |
15 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 679.219.971 VND Giá trị thiết bị: 174.067.003 VND Tổng: 853.286.974 VND |
16 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Đồng Phúc, Quảng Khê, huyện Ba Bể | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.622.761.027 VND Giá trị thiết bị: 412.380.490 VND Tổng: 2.035.141.517 VND Giá trị xây lắp: 1.147.440.092 VND Giá trị thiết bị: 542.416.315 VND Tổng: 1.689.856.407 VND |
17 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Tân Tiến, Nguyên Phúc, Lục Bình, huyện Bạch Thông | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.147.440.092 VND Giá trị thiết bị: 542.416.315 VND Tổng: 1.689.856.407 VND |
18 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Mỹ Thanh, huyện Bạch Thông | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 654.758.493 VND Giá trị thiết bị: 180.511.532 VND Tổng: 835.270.025 VND |
19 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực xã Bằng Lãng, Bình Trung, huyện Chợ Đồn | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.418.815.614 VND Giá trị thiết bị: 361.738.061 VND Tổng: 1.780.553.675 VND |
20 | Công trình: Cải tạo, CQT, giảm bán kính cấp điện khu vực tổ 18 phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn | Cung cấp bảo hiểm công trình | Công trình | 1 | Giá trị xây lắp: 1.394.077.150 VND Giá trị thiết bị: 335.141.136 VND Tổng: 1.729.218.286 VND |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi